VIDEO BÀI GIẢNG

ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

tuyen sinh 2

 ảnh ts2

ĐÀO TẠO NGHỀ PHUN XĂM THẨM MỸ

Tên ngành, nghề: Phun xăm thẩm mỹ

Mã ngành, nghề: 5810404

Đối tượng tuyển sinh: Học sinh tốt nghiệp THCS trở lên

Trình độ đào tạo:   Sơ cấp bậc 2

Văn bằng tốt nghiệp:  Chứng chỉ

Thời gian đào tạo:   3 tháng

Hình thức đào tạo: (Chính quy/thường xuyên)

1.2. Mục tiêu cụ thể

1.2.1. Về kiến thức

- Nắm được những nguyên tắc cơ bản về quy trình điều dưỡng như: rửa tay thường quy, đi găng, vô khuẩn, chống sốc, tiêm...

- Nắm được những nguyên tắc cơ bản về xăm, phun xăm, phun mầu, pha mầu, tạo mẫu thẩm mỹ và cách sử dụng, bảo quản các dụng cụ, máy móc thiết bị phun xăm.

- Trình bày được nội dung sử dụng thuốc và xử trí khi gặp trường hợp xấu.

1.2.2.Về kỹ năng

- Thực hiện được các qui trình điều dưỡng cơ bản

- Thực hiện được kỹ thuật xăm, và phun xăm

- Áp dụng được ứng dụng tin học để tạo mẫu thẩm mỹ

- Sử dụng được các máy móc thiết bị phun xăm.

- Tư vấn mẫu, mầu và sử dụng thuốc hợp lí

- Thực hiện phòng và xử trí chống sốc, dị ứng.

- Thực hiện được quy trình masage cơ bản

2. Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học:

Số lượng môn học, mô đun: 5 mô đun

Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 15 Tín chỉ

Khối lượng các môn học chung/đại cương: Được miễn

Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn: 385 giờ

Khối lượng lý thuyết: 76 giờ; Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 300 giờ

Thi kiểm tra 09 giờ

3. Nội dung chương trình

 

 

Mã MH/ MĐ

 

 

Tên môn học/mô đun

Số tín chỉ

Thời gian học tập (giờ)

 

Tổng số

Trong đó

Lý thuyết

Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận

Thi/Kiểm

tra

I

Các môn học chung (Miễn)

II

Các môn học, mô đun chuyên môn

II.1

Môn học, mô đun cơ sở

4

94

31

60

03

MH01

Điều dưỡng cơ bản & Kỹ thuật Điều dưỡng

2

46

15

30

1

MH02

Dược lý

2

48

16

30

2

II.2

Môn học, mô đun chuyên môn

11

291

45

240

06

MH03

Kỹ thuật phun xăm, thêu, điêu khắc thẩm mỹ

5

137

15

120

2

MH04

Phương pháp pha màu mực phun xăm

2

47

15

30

2

MH05

Kỹ thuật chỉnh sửa phun xăm, thêu, điêu khắc thẩm mỹ

4

107

15

90

2

MH06

Kỹ thuật massge cơ bản

1

16

5

10

1

Tổng cộng

15

385

76

300

09