VIDEO BÀI GIẢNG

ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

tuyen sinh 2

 ảnh ts2

Danh sách sinh viên tốt nghiệp từ 01/2017 đến 12/2020

DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP TỪ 1/1/2017
               
Năm: 2017            
Tháng 1:            
               
TT Họ và  Tên Ngày sinh Ngành học Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ Ngày cấp

1

Hoàng Chí Dũng 4/20/1975 Y sĩ B636051 501 1/18/2017
2 Quản Ngọc  Bình 7/15/1993 Y sĩ B636052 502 1/18/2017
3 Nguyễn Thị Minh  Châu 7/22/1991 Y sĩ B636053 503 1/18/2017
4 Bùi Thị  Chiều 6/6/1986 Y sĩ B636054 504 1/18/2017
5 Nguyễn Đức Dương 7/6/1989 Y sĩ B636055 505 1/18/2017
6 Ngô Văn  Hiệu 8/8/1986 Y sĩ B636056 506 1/18/2017
7 Bùi Thị  Hoa 5/24/1993 Y sĩ B636057 507 1/18/2017
8 Mai Thị  Hồng 4/28/1994 Y sĩ B636058 508 1/18/2017
9 Lê Công  Ngọ 2/15/1991 Y sĩ B636059 509 1/18/2017
10 Nguyễn Thị  Như 6/30/1990 Y sĩ B636060 510 1/18/2017
11 Hoàng Văn  Phong 5/1/1985 Y sĩ B636061 511 1/18/2017
12 Nguyễn Thị Lệ  Quyên 12/13/1991 Y sĩ B636062 512 1/18/2017
13 Lý Thị Thu   Quỳnh 9/22/1983 Y sĩ B636063 513 1/18/2017
14 Đào Hữu  Quỳnh 11/5/1992 Y sĩ B636064 514 1/18/2017
15 Nguyễn Hữu  Thành 2/18/1983 Y sĩ B636065 515 1/18/2017
16 Nguyễn Văn  Thiệp 9/17/1993 Y sĩ B636066 516 1/18/2017
17 Nguyễn Thị  Thu 7/1/1995 Y sĩ B636067 517 1/18/2017
18 Đỗ Thị  Thúy 2/21/1983 Y sĩ B636068 518 1/18/2017
19 Phan Thị  Trang 10/14/1989 Y sĩ B636069 519 1/18/2017
20 Nguyễn Đức  Vương 12/8/1991 Y sĩ B636070 520 1/18/2017
21 Đỗ Thị Kim  Xuyên 9/1/1990 Y sĩ B636071 521 1/18/2017
22 Triệu Phương  Anh 3/17/1995 Dược sĩ B636072 522 1/18/2017
23 Vũ Thùy  Anh 8/6/1992 Dược sĩ B636073 523 1/18/2017
24 Đinh Văn  Định 6/12/1991 Dược sĩ B636074 524 1/18/2017
25 Lê Thị  Dương 12/16/1994 Dược sĩ B636075 525 1/18/2017
26 Ngô lý Quý  Dương 2/24/1995 Dược sĩ B636076 526 1/18/2017
27 Phạm Ngọc  5/23/1986 Dược sĩ B636077 527 1/18/2017
28 Nguyễn Thị  Huệ 8/22/1993 Dược sĩ B636078 528 1/18/2017
29 Nguyễn Thị  Hường 8/15/1986 Dược sĩ B636079 529 1/18/2017
30 Nguyễn Thị  Khương 6/20/1986 Dược sĩ B636080 530 1/18/2017
31 Ngô Thị  Linh 3/18/1994 Dược sĩ B636081 531 1/18/2017
32 Ngô Thanh Lan  Ngọc 12/5/1991 Dược sĩ B636082 532 1/18/2017
33 Vũ Yến  Ngọc 10/23/1992 Dược sĩ B636083 533 1/18/2017
34 Nguyễn Thị  Phương 5/20/1995 Dược sĩ B636084 534 1/18/2017
35 Quàng Thị Thu  Phương 12/3/1994 Dược sĩ B636085 535 1/18/2017
36 Trần Thị  Phương 8/22/1992 Dược sĩ B636086 536 1/18/2017
37 Nguyễn Thị  Sáu 3/12/1981 Dược sĩ B636087 537 1/18/2017
38 Dương Thanh  Tân 3/25/1995 Dược sĩ B636088 538 1/18/2017
39 Phạm Thị  Thảo 11/14/1990 Dược sĩ B636089 539 1/18/2017
40 Trịnh Thị Thanh  Thảo 23/5/11984 Dược sĩ B636090 540 1/18/2017
41 Đinh Thu  Thảo 10/1/1984 Dược sĩ B636091 541 1/18/2017
42 Đỗ Thị  Thu 9/18/1987 Dược sĩ B636092 542 1/18/2017
43 Dương Thị  Thu 9/12/1995 Dược sĩ B636093 543 1/18/2017
44 Tạ Thị Thúy  Trang 11/29/1993 Dược sĩ B636094 544 1/18/2017
45 Trịnh Trọng  Tuấn 3/24/1991 Dược sĩ B636095 545 1/18/2017
46 Cao Thị  Tươi 12/23/1992 Dược sĩ B636096 546 1/18/2017
47 Nguyễn Huy  Vân 10/15/1992 Dược sĩ B636097 547 1/18/2017
48 Đào Duy  Vinh 9/20/1976 Dược sĩ B636098 548 1/18/2017
49 Nguyễn Dương  Vương 6/14/1995 Dược sĩ B636099 549 1/18/2017
50 Trần Thị Hồng  Xuyến 6/20/1994 Dược sĩ B636100 550 1/18/2017
               
               
               
Tháng 6:            
               
TT Họ và  Tên Ngày sinh Ngành học Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ Ngày cấp
51 Nguyễn Thị  Phương 4/20/1995 Dược sĩ B670586 551 6/20/2017
52 Đỗ Tuấn  Anh 8/30/1986 Y sĩ B670587 552 6/20/2017
53 Nguyễn Ngọc  Cương 12/7/1994 Y sĩ B670588 553 6/20/2017
54 Nguyễn Ngọc  Giang 5/15/1986 Y sĩ B670589 554 6/20/2017
55 Nguyễn Văn  Hải 9/28/1987 Y sĩ B670590 555 6/20/2017
56 Nguyễn Thị  Hoa 10/11/1976 Y sĩ B670591 556 6/20/2017
57 Nguyễn Thị  Hoàn 9/25/1989 Y sĩ B670592 557 6/20/2017
58 Nguyễn Thị Thu  Hương 11/11/1995 Y sĩ B670593 558 6/20/2017
59 Đinh Thị Thu  Huyền 5/26/1983 Y sĩ B670594 559 6/20/2017
60 Vũ Thị Hương  Lan 11/6/1984 Y sĩ B670595 560 6/20/2017
61 Đỗ Thị  Linh 9/21/1991 Y sĩ B670596 561 6/20/2017
62 Đỗ Quang  Minh 2/14/1983 Y sĩ B670597 562 6/20/2017
63 Tô Thị  Nga 6/19/1991 Y sĩ B670598 563 6/20/2017
64 Nguyễn Đức  Tâm 5/12/1989 Y sĩ B670599 564 6/20/2017
65 Đoàn Văn  Thiên 11/20/1984 Y sĩ B670600 565 6/20/2017
66 Nguyễn Thị  Thương 4/22/1992 Y sĩ B700893 566 6/20/2017
67 Nguyễn Thị  Trang 8/27/1987 Y sĩ B700892 567 6/20/2017
68 Bạch Thị  Tuyết 12/29/1989 Y sĩ B700895 568 6/20/2017
69 Nguyễn Thị Cẩm  Vân 6/5/1994 Y sĩ B700896 569 6/20/2017
70 Nguyễn Thị Hải  Yến 6/12/1989 Y sĩ B700897 570 6/20/2017
71 Nguyễn Thị Minh  Ánh 3/26/1992 Dược sĩ B700930 571 6/20/2017
72 Phạm Thị Ngọc  Ánh 11/17/1978 Dược sĩ B700899 572 6/20/2017
73 Nguyễn Thị  Điệp 7/16/1983 Dược sĩ B700900 573 6/20/2017
74 Nguyễn Văn  Đồng 4/27/1984 Dược sĩ B700901 574 6/20/2017
75 Trần Thị  9/2/1984 Dược sĩ B700902 575 6/20/2017
76 Phùng Thị Mĩ  Hạnh 5/5/1995 Dược sĩ B700903 576 6/20/2017
77 Nguyễn Thị Út  Hậu 11/8/1995 Dược sĩ B700904 577 6/20/2017
78 Bùi Thị Hiền 9/28/1991 Dược sĩ B700905 578 6/20/2017
79 Nguyễn Thị Thu Hiền 8/5/1983 Dược sĩ B700906 579 6/20/2017
80 Đinh Thị  Hiệp 11/21/1985 Dược sĩ B700907 580 6/20/2017
81 Nguyễn Thị Hồng 9/13/1991 Dược sĩ B700908 581 6/20/2017
82 Hoàng Hoài Hương 4/2/1995 Dược sĩ B700909 582 6/20/2017
83 Nguyễn Thị Lan Hương 8/5/1988 Dược sĩ B700910 583 6/20/2017
84 Nguyễn Thị Mai  Hương 11/16/1971 Dược sĩ B700911 584 6/20/2017
85 Trần Thị Huyên 8/10/1986 Dược sĩ B700912 585 6/20/2017
86 Nguyễn Thị Huyền 3/24/1992 Dược sĩ B700913 586 6/20/2017
87 Phạm Tuấn Linh 5/3/1985 Dược sĩ B700914 587 6/20/2017
88 Trần Thị Lương 3/24/1989 Dược sĩ B700915 588 6/20/2017
89 Nguyễn Văn Lũy 8/29/1992 Dược sĩ B700916 589 6/20/2017
90 Đinh Thị Mai 1/20/1993 Dược sĩ B700917 590 6/20/2017
91 Trần Thị Nga 11/20/1986 Dược sĩ B700918 591 6/20/2017
92 Nguyễn Minh Ngọc 12/21/1991 Dược sĩ B700919 592 6/20/2017
93 Lê Thị Nụ 12/22/1986 Dược sĩ B700920 593 6/20/2017
94 Dương Văn Phúc 9/30/1993 Dược sĩ B700921 594 6/20/2017
95 Đinh Thị  Phượng 2/9/1990 Dược sĩ B700922 595 6/20/2017
96 Lê Thị  Quyên 8/5/1982 Dược sĩ B700923 596 6/20/2017
97 Nguyễn Xuân  Sơn 5/8/1992 Dược sĩ B700924 597 6/20/2017
98 Đoàn Minh  Thảo 3/19/1992 Dược sĩ B700925 598 6/20/2017
99 Lê Thị Trang 7/8/1994 Dược sĩ B700926 599 6/20/2017
100 Phạm Thị  Trang 8/2/1994 Dược sĩ B700927 600 6/20/2017
101 Vũ Thu Vân 4/15/1989 Dược sĩ B700928 601 6/20/2017
102 Phạm Thị Vui 6/18/1991 Dược sĩ B700929 602 6/20/2017
103 Trịnh Thị  Yến 9/9/1988 Dược sĩ B700898 603 6/20/2017
104 Nguyễn Thị Mai  Hương 12/16/1971 Dược sĩ B704108 605 6/20/2017
               
               
Tháng 10:            
               
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành học Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ Ngày cấp
105 Dương Ngọc  Anh 2/2/1997 Y sĩ B704109 606 10/26/2017
106 Nguyễn Hải  Anh 5/5/1991 Y sĩ B704110 607 10/26/2017
107 Nguyễn Thế  Anh 9/30/1997 Y sĩ B704111 608 10/26/2017
108 Nguyễn Tuấn  Anh 1/21/1994 Y sĩ B704112 609 10/26/2017
109 Nguyễn Tuấn  Anh 6/6/1995 Y sĩ B704113 610 10/26/2017
110 Nguyễn Gia Bảo 6/26/1997 Y sĩ B704114 611 10/26/2017
111 Ngô Thị Thúy  Bông 8/16/1996 Y sĩ B704115 612 10/26/2017
112 Phạm Thị Linh Chi 11/10/1991 Y sĩ B704116 613 10/26/2017
113 Trần Minh Công 11/16/1993 Y sĩ B704117 614 10/26/2017
114 Bùi Trung Cương 3/27/1982 Y sĩ B704118 615 10/26/2017
115 Nguyễn Doãn Thái Cường 7/12/1994 Y sĩ B704119 616 10/26/2017
116 Nguyễn Duy  Đại 5/5/1997 Y sĩ B704120 617 10/26/2017
117 Nguyễn Đức  Định 10/28/1996 Y sĩ B704121 618 10/26/2017
118 Bùi Minh Đức 6/5/1997 Y sĩ B704122 619 10/26/2017
119 Phạm Minh Đức 12/5/1996 Y sĩ B704123 620 10/26/2017
120 Vũ Thùy  Dương 12/28/1997 Y sĩ B704124 621 10/26/2017
121 Lê Thị Mĩ  Duyên 6/5/1997 Y sĩ B704125 622 10/26/2017
122 Nguyễn Thanh Hải 9/18/1997 Y sĩ B704126 623 10/26/2017
123 Phạm Khắc Hải 7/5/1996 Y sĩ B704127 624 10/26/2017
124 Nguyễn Hồng  Hạnh 10/24/1997 Y sĩ B704128 625 10/26/2017
125 Phạm Trung Hậu 9/19/1997 Y sĩ B704129 626 10/26/2017
126 Phạm Duy  Hiến 11/27/1997 Y sĩ B704130 627 10/26/2017
127 Nguyễn Thị Thu Hiền 6/6/1997 Y sĩ B704131 628 10/26/2017
128 Nguyễn Thị  Hoa 10/15/1989 Y sĩ B704132 629 10/26/2017
129 Bùi Thị Hoài 2/14/1996 Y sĩ B704133 630 10/26/2017
130 Lê Thị Hồng 12/29/1997 Y sĩ B704134 631 10/26/2017
131 Tạ Kim Hương 3/16/1992 Y sĩ B704135 632 10/26/2017
132 Trần Thị Lan Hương 11/4/1996 Y sĩ B704136 633 10/26/2017
133 Đàm Thị Huyền 4/18/1997 Y sĩ B704137 634 10/26/2017
134 Vũ Quang Huyện 5/10/1994 Y sĩ B704138 635 10/26/2017
135 Hoàng Bá Huỳnh 5/5/1997 Y sĩ B704139 636 10/26/2017
136 Nguyễn Văn Khiết 2/5/1996 Y sĩ B704140 637 10/26/2017
137 Nguyễn Diệu  Linh 11/12/1993 Y sĩ B704141 638 10/26/2017
138 Nguyễn Văn Linh 11/24/1994 Y sĩ B704142 639 10/26/2017
139 Trần Bảo  Linh 10/14/1997 Y sĩ B704143 640 10/26/2017
140 Từ Kiều Loan 12/21/1997 Y sĩ B704144 641 10/26/2017
141 Nguyễn Thị  Lương 3/3/1995 Y sĩ B704145 642 10/26/2017
142 Nguyễn Thị Hương Linh 5/2/1997 Y sĩ B704146 643 10/26/2017
143 Nguyễn Thị Trà My 1/23/1997 Y sĩ B704147 644 10/26/2017
144 Phạm Tuấn  Nam 12/13/1995 Y sĩ B704148 645 10/26/2017
145 Trần Quan Nam 5/24/1997 Y sĩ B704149 646 10/26/2017
146 Cao Thị Nga 6/15/1997 Y sĩ B704150 647 10/26/2017
147 Đặng Thị  Nga 4/24/1997 Y sĩ B704151 648 10/26/2017
148 Nguyễn Thị  Nhung 9/17/1997 Y sĩ B704152 649 10/26/2017
149 Đinh Hữu  Phúc 9/2/1995 Y sĩ B704153 650 10/26/2017
150 Lỳ Ha Pứ 1/2/1997 Y sĩ B704154 651 10/26/2017
151 Trần Hồng  Quân 6/26/1997 Y sĩ B704155 652 10/26/2017
152 Ngô Minh  Quý 10/1/1993 Y sĩ B704156 653 10/26/2017
153 Lê Thị  Quỳnh 6/3/1997 Y sĩ B704157 654 10/26/2017
154 Phạm Như Quỳnh 7/10/1997 Y sĩ B704158 655 10/26/2017
155 Chu Thị Sen 12/1/1997 Y sĩ B704159 656 10/26/2017
156 Nguyễn Thị Sinh 8/23/1997 Y sĩ B704160 657 10/26/2017
157 Nguyễn Thanh Thắng 1/4/1997 Y sĩ B704161 658 10/26/2017
158 Trần Lan Thắng 8/29/1996 Y sĩ B704162 659 10/26/2017
159 Đỗ Phương Thảo 9/22/1996 Y sĩ B704163 660 10/26/2017
160 Lê Nhân Thế 8/19/1993 Y sĩ B704164 661 10/26/2017
161 Phạm Thị Thoa 2/8/1997 Y sĩ B704165 662 10/26/2017
162 Nguyễn Thị  Thu 9/14/1991 Y sĩ B704166 663 10/26/2017
163 Nguyễn Thị Mĩ Thủy 8/20/1997 Y sĩ B704167 664 10/26/2017
164 Nguyễn Thị Thủy Tiên 12/8/1997 Y sĩ B704168 665 10/26/2017
165 Nguyễn Thị  Tình 4/12/1997 Y sĩ B704169 666 10/26/2017
166 Cầm Huệ  Trang 8/24/1997 Y sĩ B704170 667 10/26/2017
167 Nguyễn Huyền Trang 6/16/1997 Y sĩ B704171 668 10/26/2017
168 Nguyễn Thị Kiều Trang 5/22/1997 Y sĩ B704172 669 10/26/2017
169 Nguyễn Đức  Trường 11/8/1997 Y sĩ B704173 670 10/26/2017
170 Phạm Xuân  Trường 7/21/1997 Y sĩ B704174 671 10/26/2017
171 Vũ Thanh Tùng 6/20/1997 Y sĩ B704175 672 10/26/2017
172 Đỗ Thị  Tươi 11/14/1995 Y sĩ B704176 673 10/26/2017
173 Trịnh Thị Kim Tuyến 9/10/1997 Y sĩ B704177 674 10/26/2017
174 Nguyễn Thị  Tuyết 4/21/1994 Y sĩ B704178 675 10/26/2017
175 Chu Thị Vân 4/6/1994 Y sĩ B704179 676 10/26/2017
176 Trần Thị Vân 10/1/1996 Y sĩ B704180 677 10/26/2017
177 Nguyễn Thị  Xuân 12/25/1996 Y sĩ B704181 678 10/26/2017
178 Phạm Thị  Yến  8/9/1997 Y sĩ B704182 679 10/26/2017
179 Lê Tuấn  Anh 9/20/1996 Điều dưỡng B704183 680 10/26/2017
180 Quản Duy Anh 4/7/1997 Điều dưỡng B704184 681 10/26/2017
181 Nguyễn Thị Minh Ánh 11/20/1997 Điều dưỡng B704185 682 10/26/2017
182 Nguyễn Thị Khánh  Chi 4/10/1997 Điều dưỡng B704186 683 10/26/2017
183 Nguyễn Chính  Cường 12/23/1996 Điều dưỡng B704187 684 10/26/2017
184 Nguyễn Thị  Duyên 7/18/1997 Điều dưỡng B704188 685 10/26/2017
185 Phạm Thị Thu 5/26/1995 Điều dưỡng B704189 686 10/26/2017
186 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/19/1996 Điều dưỡng B704190 687 10/26/2017
187 Hoàng Thị Hoa 6/20/1996 Điều dưỡng B704191 688 10/26/2017
188 Hoàng Thị Hồi 9/8/1997 Điều dưỡng B704192 689 10/26/2017
189 Trần Thị Phương Lan 8/27/1997 Điều dưỡng B704193 690 10/26/2017
190 Nguyễn Thiên Thảo Linh 5/9/1997 Điều dưỡng B704194 691 10/26/2017
191 Trình Thị Thu Nga 2/18/1996 Điều dưỡng B704195 692 10/26/2017
192 Nguyễn Diệp  Nhi 8/11/1996 Điều dưỡng B704196 693 10/26/2017
193 Nguyễn Thanh Phong 4/16/1995 Điều dưỡng B704197 694 10/26/2017
194 Đào Bá  Phúc 10/16/1993 Điều dưỡng B704198 695 10/26/2017
195 Lê Danh Thái 11/25/1994 Điều dưỡng B704199 696 10/26/2017
196 Phạm Chí  Thành 5/10/1988 Điều dưỡng B704200 697 10/26/2017
197 Vũ Thị Thu Thảo 8/8/1997 Điều dưỡng B704201 698 10/26/2017
198 Bùi Thị Ngọc Thêu 3/23/1996 Điều dưỡng B704202 699 10/26/2017
199 Lê Thị  Thu 2/6/1993 Điều dưỡng B704203 700 10/26/2017
200 Đỗ Thu Trà 3/10/1996 Điều dưỡng B704204 701 10/26/2017
201 Ngô Thị Thu Trang 10/20/1997 Điều dưỡng B704205 702 10/26/2017
202 Nguyễn Thị  Trang 7/10/1997 Điều dưỡng B704206 703 10/26/2017
203 Trần Thị Hoài Trang 11/2/1997 Điều dưỡng B704207 704 10/26/2017
204 Nguyễn Anh Tuấn 10/27/1997 Điều dưỡng B704208 705 10/26/2017
205 Nguyễn Thị Thu  Uyên 9/28/1997 Điều dưỡng B704209 706 10/26/2017
206 Tạ Thị  Xuân 11/22/1994 Điều dưỡng B704210 707 10/26/2017
207 Phạm Hương Hải Yến  3/11/1996 Điều dưỡng B704211 708 10/26/2017
208 Lê Long An 2/18/1997 Dược sĩ B704212 709 10/26/2017
209 Chu Đình  Bốn 2/2/1996 Dược sĩ B704213 710 10/26/2017
210 Phạm Văn  Cường 8/12/1996 Dược sĩ B704214 711 10/26/2017
211 La Văn Dự 4/26/1997 Dược sĩ B704215 712 10/26/2017
212 Nguyễn Bá Dũng 5/28/1996 Dược sĩ B704216 713 10/26/2017
213 Đỗ Văn Dương 10/5/1988 Dược sĩ B704217 714 10/26/2017
214 Nguyễn Thị Dượng 2/2/1996 Dược sĩ B704218 715 10/26/2017
215 Nguyễn Thu 4/5/1997 Dược sĩ B704219 716 10/26/2017
216 Ngô Thị Hân 1/27/1997 Dược sĩ B704220 717 10/26/2017
217 Đậu Minh Hằng 9/22/1997 Dược sĩ B704221 718 10/26/2017
218 Đỗ Thị Thu  Hằng 3/14/1997 Dược sĩ B704222 719 10/26/2017
219 Trình Thị Hạnh 5/6/1982 Dược sĩ B704223 720 10/26/2017
220 Phạm Thị Hiên 2/16/1996 Dược sĩ B704224 721 10/26/2017
221 Đỗ Thị Hiền 9/12/1996 Dược sĩ B704225 722 10/26/2017
222 Nguyễn Thị Hiền 1/10/1996 Dược sĩ B704226 723 10/26/2017
223 Đăng Thị  Hoa 8/10/1997 Dược sĩ B704227 724 10/26/2017
224 Nguyễn Thị  Hoa 4/2/1997 Dược sĩ B704228 725 10/26/2017
225 Nguyễn Thị  Hoa 8/28/1997 Dược sĩ B704229 726 10/26/2017
226 Nguyễn Thị Thu  Hương 1/18/1996 Dược sĩ B704230 727 10/26/2017
227 Cao Thanh Thu Huyền 12/25/1996 Dược sĩ B704231 728 10/26/2017
228 Hoàng Thị  Huyền 11/26/1997 Dược sĩ B704232 729 10/26/2017
229 Đặng Quốc  Khánh 8/21/1996 Dược sĩ B704233 730 10/26/2017
230 Khúc Ngọc  Lan 8/14/1995 Dược sĩ B704234 731 10/26/2017
231 Võ Thị  Lộc 4/14/1997 Dược sĩ B704235 732 10/26/2017
232 Ngô Thị  Mến 11/1/1997 Dược sĩ B704236 733 10/26/2017
233 Nguyễn Thị Diễm My 9/30/1994 Dược sĩ B704237 734 10/26/2017
234 Lê Thu Nga 11/30/1995 Dược sĩ B704238 735 10/26/2017
235 Mai Thị  Nga 4/27/1997 Dược sĩ B704239 736 10/26/2017
236 Nguyễn Vũ Thị Ngà 8/30/1997 Dược sĩ B704240 737 10/26/2017
237 Đỗ Thị Ngọc 6/4/1994 Dược sĩ B704241 738 10/26/2017
238 Nguyễn Thị  Ngọc 11/12/1997 Dược sĩ B704242 739 10/26/2017
239 Vũ Thị Nguyên 9/3/1997 Dược sĩ B704243 740 10/26/2017
240 Chương Thị Như 6/26/1996 Dược sĩ B704244 741 10/26/2017
241 Hoàng Thị Hồng Nhung 7/29/1997 Dược sĩ B704245 742 10/26/2017
242 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/5/1997 Dược sĩ B704246 743 10/26/2017
243 Nguyễn Thị Ninh 8/29/1997 Dược sĩ B704247 744 10/26/2017
244 Nguyễn Thị  Phượng 11/27/1994 Dược sĩ B704248 745 10/26/2017
245 Lương Thị Quyên 5/31/1997 Dược sĩ B704249 746 10/26/2017
246 Đỗ Thị Sinh 4/24/1996 Dược sĩ B704250 747 10/26/2017
247 Đàm Ngọc Sơn 3/8/1995 Dược sĩ B704251 748 10/26/2017
248 Hoàng Thị Kim Thành 5/17/1983 Dược sĩ B704252 749 10/26/2017
249 Lê Thị  Thảo 11/9/1997 Dược sĩ B704253 750 10/26/2017
250 Lê Thị Thanh Thảo 3/5/1996 Dược sĩ B704254 751 10/26/2017
251 Nguyễn Thị Thảo 1/1/1997 Dược sĩ B704255 752 10/26/2017
252 Nguyễn Thị Hồng  Thúy 12/20/1997 Dược sĩ B704256 753 10/26/2017
253 Dương Văn Thùy 10/31/1997 Dược sĩ B704257 754 10/26/2017
254 Phùng Thị Tình 2/13/1996 Dược sĩ B704258 755 10/26/2017
255 Hoàng Thị Trang 4/30/1996 Dược sĩ B704259 756 10/26/2017
256 Hoàng Thị Hoài Trang 10/25/1997 Dược sĩ B704260 757 10/26/2017
257 Phạm Thị  Trang 9/6/1997 Dược sĩ B704261 758 10/26/2017
258 Trần Văn Trung 6/2/1994 Dược sĩ B704262 759 10/26/2017
259 Nguyễn Thanh 3/28/1995 Dược sĩ B704263 760 10/26/2017
260 Hoàng Trần Thu Uyên 9/30/1997 Dược sĩ B704264 761 10/26/2017
261 Hoàng Thị Vân 12/7/1997 Dược sĩ B704265 762 10/26/2017
262 Ngô Thị Tường  Vy 11/19/1996 Dược sĩ B704266 763 10/26/2017
263 Hoàng Thị Vui 9/9/1997 Dược sĩ B704267 764 10/26/2017
264 Nguyễn Thị Vững 3/12/1996 Dược sĩ B704268 765 10/26/2017
265 Nguyễn Thị Kim Xuyến 2/23/1997 Dược sĩ B704269 766 10/26/2017
266 Nguyễn Thị Mây 11/14/1995 Kĩ Thuật xét nghiệm B704270 767 10/26/2017
267 Hoàng Thị Ánh 8/4/1991 Dược sĩ B704271 768 10/26/2017
268 Lê Huyền Chang 7/12/1987 Dược sĩ B704272 769 10/26/2017
269 Tòng Thị  Dịu 5/1/1994 Dược sĩ B704273 770 10/26/2017
270 Vũ Thị Dung 8/6/1994 Dược sĩ B704274 771 10/26/2017
271 Dương Thị Ngà 9/1/1994 Dược sĩ B704275 772 10/26/2017
272 Nguyễn Thị Hân 4/14/1993 Dược sĩ B704276 773 10/26/2017
273 Phạm Thị Huệ 8/7/1988 Dược sĩ B704277 774 10/26/2017
274 Nguyễn Thị Hương 1/2/1987 Dược sĩ B704278 775 10/26/2017
275 Nguyễn Thị Khánh  Huyền 6/11/1993 Dược sĩ B704279 776 10/26/2017
276 Bạch Thị Kính 9/17/1988 Dược sĩ B704280 777 10/26/2017
277 Nguyễn Thị Lan 5/20/1989 Dược sĩ B704281 778 10/26/2017
278 Phùng Thị Thanh Liêm 2/22/1988 Dược sĩ B704282 779 10/26/2017
279 Nguyễn Hồng  Linh 10/27/1993 Dược sĩ B704283 780 10/26/2017
280 Nguyễn Thùy  Linh 10/31/1984 Dược sĩ B704284 781 10/26/2017
281 Đặng Thị  Nga 12/22/1994 Dược sĩ B704285 782 10/26/2017
282 Nguyễn Thị Thanh Nga 9/22/1980 Dược sĩ B704286 783 10/26/2017
283 Hoàng Thị Bích Ngọc 12/20/1994 Dược sĩ B704287 784 10/26/2017
284 Nguyễn Tiến Nhân 1/10/1992 Dược sĩ B704288 785 10/26/2017
285 Nguyễn Thị Nhung 3/12/1988 Dược sĩ B704289 786 10/26/2017
286 Lê Thị  Thắm 10/20/1991 Dược sĩ B704290 787 10/26/2017
287 Vũ Thị Thanh 3/15/1993 Dược sĩ B704291 788 10/26/2017
288 Đỗ Phương Thảo 5/19/1988 Dược sĩ B704292 789 10/26/2017
289 Nguyễn Thị Thu 10/4/1995 Dược sĩ B704293 790 10/26/2017
290 Đỗ Thị Thùy 6/17/1994 Dược sĩ B704294 791 10/26/2017
291 Nguyễn Thị  Trang 11/6/1994 Dược sĩ B704295 792 10/26/2017
292 Nguyễn Thị  Trang 4/14/1991 Dược sĩ B704296 793 10/26/2017
293 Phạm Thị Hồng Vân 2/5/1990 Dược sĩ B704297 794 10/26/2017
294 Nguyễn Thị Trang 9/11/1992 Dược sĩ B704298 795 10/26/2017
295 Phạm Thị Hoài Anh 8/26/1983 Y sỹ B704299 796 10/26/2017
296 Lê Thị Vân Anh 7/15/1989 Y sỹ B704300 797 10/26/2017
297 Nguyễn Thế  Ánh 3/15/1991 Y sỹ B704301 798 10/26/2017
298 Đinh Quốc Bình 10/12/1990 Y sỹ B704302 799 10/26/2017
299 Hoàng Văn Dương 3/24/1986 Y sỹ B704303 800 10/26/2017
300 Lê Thị Hải 9/20/1983 Y sỹ B704304 801 10/26/2017
301 Nguyễn Thị Hằng 6/23/1983 Y sỹ B704305 802 10/26/2017
302 Phạm Ngọc Hiên 12/20/1984 Y sỹ B704306 803 10/26/2017
303 Nguyễn Xuân Hoàng 10/8/1991 Y sỹ B704307 804 10/26/2017
304 Lương Thị Hồng 6/2/1986 Y sỹ B704308 805 10/26/2017
305 Đỗ Thị Hường 3/9/1995 Y sỹ B704309 806 10/26/2017
306 Nguyễn Xuân Kiểm 7/19/1983 Y sỹ B704310 807 10/26/2017
307 Vũ Thị Liên 11/1/1986 Y sỹ B704311 808 10/26/2017
308 Nguyễn Văn Mạnh 2/15/1988 Y sỹ B704312 809 10/26/2017
309 Nguyễn Thị Kim Ngân 6/21/1987 Y sỹ B704313 810 10/26/2017
310 Đỗ thị Nhung 6/6/1972 Y sỹ B704314 811 10/26/2017
311 Nguyễn Thị Ninh 10/9/1989 Y sỹ B704315 812 10/26/2017
312 Nguyễn Thị Kim Oanh 2/16/1988 Y sỹ B704316 813 10/26/2017
313 Chu Thế Thành 8/26/1992 Y sỹ B704317 814 10/26/2017
314 Trần Văn Thao 12/19/1994 Y sỹ B704318 815 10/26/2017
315 Trần thị Tuyết 3/2/1992 Y sỹ B704319 816 10/26/2017
316 Đinh Thị Phương 5/23/1991 Kỹ thuật xét nghiệm B704320 817 10/26/2017
               
               
Năm 2018:        
               
Tháng 1:             
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành học Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ Ngày cấp
317 Nguyễn Thị Anh 4/6/1988 Y sỹ B775510 818 1/30/2018
318 Nguyễn Thị Ánh 8/21/1995 Y sỹ B775511 819 1/30/2018
319 Phạm Anh Cẩm 11/9/1991 Y sỹ B775512 820 1/30/2018
320 Quách Thị  Chinh 11/26/1970 Y sỹ B775513 821 1/30/2018
321 Nguyễn Cao Cường 6/14/1988 Y sỹ B775514 822 1/30/2018
322 Phùng Gia Cường 11/21/1980 Y sỹ B775515 823 1/30/2018
323 Nguyễn Hoàng Diệu 12/9/1974 Y sỹ B775516 824 1/30/2018
324 Trương Thị Dinh 4/24/1989 Y sỹ B775517 825 1/30/2018
325 Phùng Thị Đông 8/1/1985 Y sỹ B775518 826 1/30/2018
326 Nguyễn Trọng Đức 6/6/1993 Y sỹ B775519 827 1/30/2018
327 Nguyễn Thị Thanh Dung 11/27/1983 Y sỹ B775520 828 1/30/2018
328 Phí Đình Dũng 3/22/1994 Y sỹ B775521 829 1/30/2018
329 Nguyễn Thị Hồng Duyên 3/20/1982 Y sỹ B775522 830 1/30/2018
330 Phạm Thị Giang 12/1/1987 Y sỹ B775523 831 1/30/2018
331 Hoàng Thu Hiền 2/4/1993 Y sỹ B775524 832 1/30/2018
332 Đào thị Hoa 4/8/1992 Y sỹ B775525 833 1/30/2018
333 Nguyễn Văn Hoàng 3/22/1995 Y sỹ B775526 834 1/30/2018
334 Phạm thị Huê 2/26/1982 Y sỹ B775527 835 1/30/2018
335 Dương Nguyễn Hùng 11/22/1996 Y sỹ B775528 836 1/30/2018
336 Bùi Thị Thu Hương 12/17/1995 Y sỹ B775529 837 1/30/2018
337 Đàm Thị  Hương 1/20/1993 Y sỹ B775530 838 1/30/2018
338 Nguyễn Thị Lan Hương 6/15/1992 Y sỹ B775531 839 1/30/2018
339 Dương Thị Lành 3/16/1990 Y sỹ B775532 840 1/30/2018
340 Nguyễn Thị Mai Linh 9/22/1983 Y sỹ B775533 841 1/30/2018
341 Nguyễn Đình Mạnh 8/12/1985 Y sỹ B775534 842 1/30/2018
342 Nguyễn Thị Thanh Miên 6/27/1984 Y sỹ B775535 843 1/30/2018
343 Trần Huy Mừng 12/15/1976 Y sỹ B775536 844 1/30/2018
344 Bùi Thị Hà My 10/4/1995 Y sỹ B775537 845 1/30/2018
345 Hồ Trà My 10/26/1986 Y sỹ B775538 846 1/30/2018
346 Phạm Thị Hà My 12/31/1986 Y sỹ B775539 847 1/30/2018
347 Vũ Thị Thu Nga 2/10/1983 Y sỹ B775540 848 1/30/2018
348 Bùi Thiện  Nghĩa 2/1/1984 Y sỹ B775541 849 1/30/2018
349 Nguyễn Hồng Ngọc 12/8/1981 Y sỹ B775542 850 1/30/2018
350 Vũ Thị Nguyên 2/20/1986 Y sỹ B775543 851 1/30/2018
351 Nguyễn Thị Nguyệt 2/18/1983 Y sỹ B775544 852 1/30/2018
352 Đinh Thị Thu  Nhàn 8/12/1989 Y sỹ B775545 853 1/30/2018
353 Cao Thị Lan Phương 12/14/1979 Y sỹ B775546 854 1/30/2018
354 Đinh Thị Phương 7/5/1989 Y sỹ B775547 855 1/30/2018
355 Hoàng Thị Thu Phương 6/4/1982 Y sỹ B775548 856 1/30/2018
356 Nguyễn Thu Phương 1/23/1991 Y sỹ B775549 857 1/30/2018
357 Hồ thị Sen 3/23/1984 Y sỹ B775550 858 1/30/2018
358 Nguyễn Thị Tâm 12/22/1984 Y sỹ B775551 859 1/30/2018
359 Phạm Thị Thắm 6/26/1987 Y sỹ B775552 860 1/30/2018
360 Vũ Thị Thanh 3/30/1984 Y sỹ B775553 861 1/30/2018
361 ĐỗThị Thành 12/30/1986 Y sỹ B775554 862 1/30/2018
362 Nguyễn Thị Thảo 4/20/1990 Y sỹ B775555 863 1/30/2018
363 Đoàn Kim Thoan 11/12/1976 Y sỹ B775556 864 1/30/2018
364 Trần Thị  Thu 7/28/1988 Y sỹ B775557 865 1/30/2018
365 Bùi Thị Thùy 7/6/1990 Y sỹ B775558 866 1/30/2018
366 Đặng Thị Tình 10/30/1988 Y sỹ B775559 867 1/30/2018
367 Lê Anh Tình 6/26/1983 Y sỹ B775560 868 1/30/2018
368 Nguyễn Thị Trang 6/15/1989 Y sỹ B775561 869 1/30/2018
369 Phạm Đặng Quỳnh Trang 9/20/1994 Y sỹ B775562 870 1/30/2018
370 Nguyễn Thị Trang 3/25/1994 Y sỹ B775563 871 1/30/2018
371 Vũ Thị Vân 10/16/1983 Y sỹ B775564 872 1/30/2018
372 Dương Văn Vinh 2/5/1990 Y sỹ B775565 873 1/30/2018
373 Nguyễn Đình  11/24/1984 Y sỹ B775566 874 1/30/2018
374 Đỗ Thị Vui 2/2/1982 Y sỹ B775567 875 1/30/2018
375 Phạm Thị Yên 12/28/1973 Y sỹ B775568 876 1/30/2018
376 Đỗ Thị Hải Yến 10/20/1981 Y sỹ B775569 877 1/30/2018
377 Trần Hải Yến 8/12/1982 Y sỹ B775570 878 1/30/2018
378 Đào Lan Anh 4/2/1995 Dược sỹ B775571 879 1/30/2018
379 Lê Quỳnh Anh 3/18/1983 Dược sỹ B775572 880 1/30/2018
380 Nguyễn Thị Bình 8/15/1986 Dược sỹ B775573 881 1/30/2018
381 Đồng Thị Chinh 1/10/1996 Dược sỹ B775574 882 1/30/2018
382 Đỗ Đức Chính 8/13/1976 Dược sỹ B775575 883 1/30/2018
383 Nguyễn Văn Chương 2/17/1996 Dược sỹ B775576 884 1/30/2018
384 Nguyễn Hải Đăng 10/18/1975 Dược sỹ B775577 885 1/30/2018
385 Nguyễn Bá Đức 10/5/1994 Dược sỹ B775578 886 1/30/2018
386 Nguyễn Quang Đức 10/12/1991 Dược sỹ B775579 887 1/30/2018
387 Trần Văn Duy 11/17/1995 Dược sỹ B775580 888 1/30/2018
388 Phan Thị Mỹ Duyên 9/7/1996 Dược sỹ B775581 889 1/30/2018
389 Phan Thị Hồng Gấm 5/16/1992 Dược sỹ B775582 890 1/30/2018
390 Nguyễn Văn  Giang 2/26/1986 Dược sỹ B775583 891 1/30/2018
391 Cung Thu 3/3/1987 Dược sỹ B775584 892 1/30/2018
392 Hán Thị 6/11/1994 Dược sỹ B775585 893 1/30/2018
393 Lê Thị Thu 9/25/1984 Dược sỹ B775586 894 1/30/2018
394 Tiêu Thị Thu Hằng 10/3/1976 Dược sỹ B775587 895 1/30/2018
395 Lã Thu Hiền 7/2/1996 Dược sỹ B775588 896 1/30/2018
396 Nguyễn Thị Hiền 11/2/1992 Dược sỹ B775589 897 1/30/2018
397 Nguyễn Thị Hòa 9/23/1996 Dược sỹ B775590 898 1/30/2018
398 Bùi Thiị Hồng 5/20/1990 Dược sỹ B775591 899 1/30/2018
399 Lê Thị Hồng 11/22/1995 Dược sỹ B775592 900 1/30/2018
400 Nguyễn Thị Ánh Hồng 8/13/1996 Dược sỹ B775593 901 1/30/2018
401 Nguyễn Thị Huế 8/4/1991 Dược sỹ B775594 902 1/30/2018
402 Trần Danh Huế 9/26/1984 Dược sỹ B775595 903 1/30/2018
403 Nguyễn thu Hường 1/12/1986 Dược sỹ B775596 904 1/30/2018
404 Dương Văn Huy 2/3/1986 Dược sỹ B775597 905 1/30/2018
405 Đoỗ Thị Huyền 12/1/1992 Dược sỹ B775598 906 1/30/2018
406 Lương Thị Mỹ Huyền 1/27/1996 Dược sỹ B775599 907 1/30/2018
407 Mai Thị La 2/24/1991 Dược sỹ B775600 908 1/30/2018
408 Nguyễn Thị Lan 2/10/1991 Dược sỹ B775601 909 1/30/2018
409 Phạm Thị Mai Lan 3/30/1978 Dược sỹ B775602 910 1/30/2018
410 Hoàng Tú Lệ 3/31/1995 Dược sỹ B775603 911 1/30/2018
411 Lê Hoàng Mỹ Linh 5/13/1993 Dược sỹ B775604 912 1/30/2018
412 Vũ Thị Linh 12/2/1994 Dược sỹ B775605 913 1/30/2018
413 Vũ Thị Nga 10/15/1988 Dược sỹ B775606 914 1/30/2018
414 Hà Thị Ngà 9/20/1994 Dược sỹ B775607 915 1/30/2018
415 Nguyễn Thị Ngân 5/19/1995 Dược sỹ B775608 916 1/30/2018
416 Bùi Thị Nguyêệt 9/7/1980 Dược sỹ B775609 917 1/30/2018
417 Đặng Văn Nhất 4/9/1986 Dược sỹ B775610 918 1/30/2018
418 Trần Thị  Nhật 4/15/1989 Dược sỹ B775611 919 1/30/2018
419 Trần Vũ Nhuận 6/1/1989 Dược sỹ B775612 920 1/30/2018
420 Đỗ Thị Hồng Nhung 5/9/1989 Dược sỹ B775613 921 1/30/2018
421 Ngô Hà Phương 11/14/1995 Dược sỹ B775614 922 1/30/2018
422 Trịnh thị  Phượng 5/26/1983 Dược sỹ B775615 923 1/30/2018
423 Nguyễn Ngọc Quảng 11/2/1992 Dược sỹ B775616 924 1/30/2018
424 Đặng Văn Quỳnh 8/25/1990 Dược sỹ B775617 925 1/30/2018
425 Nguyễn Phú Tâm 5/12/1993 Dược sỹ B775618 926 1/30/2018
426 Lê Thị Thêu 5/16/1996 Dược sỹ B775619 927 1/30/2018
427 Nguyễn thị Thúy 7/24/1993 Dược sỹ B775620 928 1/30/2018
428 Nguyễn thị Biên Thùy 4/1/1996 Dược sỹ B775621 929 1/30/2018
429 Nguyễn Thị Thu Thùy 7/15/1989 Dược sỹ B775622 930 1/30/2018
430 Hoàng Thanh Thủy 12/9/1980 Dược sỹ B775623 931 1/30/2018
431 Đặng Thị Tiên 3/6/1996 Dược sỹ B775624 932 1/30/2018
432 Nguyễn Thị Thu Trang 9/21/1993 Dược sỹ B775625 933 1/30/2018
433 Tạ Thị Kiều Trang 12/6/1990 Dược sỹ B775626 934 1/30/2018
434 Hoàng Văn Túc 7/28/1972 Dược sỹ B775627 935 1/30/2018
435 Nguyễn Thị Tuyết 4/10/1991 Dược sỹ B775628 936 1/30/2018
436 Phạm Thị Linh Chi 11/10/1996 Y sỹ B775958 937 1/30/2018
               
               
Tháng 7:          
TT Họ và  Tên Ngày sinh Ngành học Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ Ngày cấp
437 Nguyễn Thị Vân Anh 5/5/1987 Y sỹ 000001 938 7/1/2018
438 Lê Thị Ngọc Ánh 10/25/1983 Y sỹ 000002 939 7/1/2018
439 Đặng Thị Việt Anh 9/3/1991 Y sỹ 000003 940 7/1/2018
440 Trần Thị Bàn 10/10/1986 Y sỹ 000004 941 7/1/2018
441 Hồ Thị Bích 8/17/1985 Y sỹ 000005 942 7/1/2018
442 Cao Thị Bình 10/12/1987 Y sỹ 000006 943 7/1/2018
443 Nguyễn Thị Thanh Bình 3/18/1985 Y sỹ 000007 944 7/1/2018
444 Phạm Văn Châu 6/2/1990 Y sỹ 000008 945 7/1/2018
445 Đỗ Thị Chi 9/9/1988 Y sỹ 000009 946 7/1/2018
446 Trần Quỳnh Chi 1/24/1985 Y sỹ 000010 947 7/1/2018
447 Nguyễn Thị Cúc 10/22/1986 Y sỹ 000011 948 7/1/2018
448 Nguyễn Thị Thanh Cúc 12/26/1986 Y sỹ 000012 949 7/1/2018
449 Đoàn Mạnh Cường 8/2/1984 Y sỹ 000013 950 7/1/2018
450 Hoàng Văn Đàn 4/8/1989 Y sỹ 000014 951 7/1/2018
451 Nguyễn Thị Diện 10/16/1987 Y sỹ 000015 952 7/1/2018
452 Vũ Văn Điền 1/24/1989 Y sỹ 000016 953 7/1/2018
453 Nguyễn Thị Điệp 6/14/1988 Y sỹ 000017 954 7/1/2018
454 Nguyễn Thị Phi Điệp 2/9/1985 Y sỹ 000018 955 7/1/2018
455 Đào Thị Đông 6/17/1982 Y sỹ 000019 956 7/1/2018
456 Đỗ Thị Dung 1/6/1986 Y sỹ 000020 957 7/1/2018
457 Ngô Thị Kim Dung 12/4/1992 Y sỹ 000021 958 7/1/2018
458 Nguyễn Thị Dung 8/3/1981 Y sỹ 000022 959 7/1/2018
459 Nguyễn Thị Dung 5/20/1992 Y sỹ 000023 960 7/1/2018
460 Nguyễn Thị Dung 2/15/1984 Y sỹ 000024 961 7/1/2018
461 Nguyễn Thị Dung 10/26/1985 Y sỹ 000025 962 7/1/2018
462 Phạm Thị Dung 10/27/1987 Y sỹ 000026 963 7/1/2018
463 Phùng Thị Dung 10/2/1986 Y sỹ 000027 964 7/1/2018
464 Trần Thị Dung 11/3/1982 Y sỹ 000028 965 7/1/2018
465 Nguyễn Thị Được 2/16/1984 Y sỹ 000029 966 7/1/2018
466 Nguyễn Thị Phương Duy 3/21/1982 Y sỹ 000030 967 7/1/2018
467 Phùng Thị Thúy Duy 7/23/1988 Y sỹ 000031 968 7/1/2018
468 Hoàng Thị Mỹ Duyên 8/13/1976 Y sỹ 000032 969 7/1/2018
469 Phan Thị Hồng Duyên 12/10/1981 Y sỹ 000033 970 7/1/2018
470 Trần Văn Giang 8/12/1986 Y sỹ 000034 971 7/1/2018
471 Đặng Thị  10/12/1985 Y sỹ 000035 972 7/1/2018
472 Lê Thúy 8/17/1982 Y sỹ 000036 973 7/1/2018
473 Nguyễn Thị 3/21/1983 Y sỹ 000037 974 7/1/2018
474 Nguyễn Thị 7/3/1989 Y sỹ 000038 975 7/1/2018
475 Nguyễn Thị Thu 7/8/1988 Y sỹ 000039 976 7/1/2018
476 Nguyễn Thị Thu 9/1/1989 Y sỹ 000040 977 7/1/2018
477 Nguyễn Thị Thuý 1/30/1983 Y sỹ 000041 978 7/1/2018
478 Nguyễn Thị Thuý 11/16/1983 Y sỹ 000042 979 7/1/2018
479 Phùng Thị 5/8/1982 Y sỹ 000043 980 7/1/2018
480 Trịnh Thị Thanh 11/6/1984 Y sỹ 000044 981 7/1/2018
481 Vũ Thị Thu 5/16/1987 Y sỹ 000045 982 7/1/2018
482 Nguyễn Thị 4/14/1988 Y sỹ 000046 983 7/1/2018
483 Nguyễn Việt 1/25/1987 Y sỹ 000047 984 7/1/2018
484 Nguyễn Bích Hải 1/22/1990 Y sỹ 000048 985 7/1/2018
485 Đào Hoàng Hằng 2/14/1983 Y sỹ 000049 986 7/1/2018
486 Đỗ Thị Hằng 9/21/1986 Y sỹ 000050 987 7/1/2018
487 Khuất Thị Hằng 8/1/1986 Y sỹ 000051 988 7/1/2018
488 Nguyễn Thị Thu Hằng 7/2/1987 Y sỹ 000052 989 7/1/2018
489 Phạm Thu Hằng 9/28/1991 Y sỹ 000053 990 7/1/2018
490 Tạ Thị Hằng 6/15/1986 Y sỹ 000054 991 7/1/2018
491 Vương Thị Hằng 9/17/1986 Y sỹ 000055 992 7/1/2018
492 Nguyễn Thị  Hạnh 1/31/1984 Y sỹ 000056 993 7/1/2018
493 Đỗ Thị Bích Hảo 8/4/1989 Y sỹ 000057 994 7/1/2018
494 Đỗ Thị Hiền 10/23/1986 Y sỹ 000058 995 7/1/2018
495 Nguyễn Thị Hiền 1/27/1987 Y sỹ 000059 996 7/1/2018
496 Ninh Đức Hiệp 8/10/1995 Y sỹ 000060 997 7/1/2018
497 Vũ Tuấn Hiệp 11/7/1983 Y sỹ 000061 998 7/1/2018
498 Nguyễn Thị Hiếu 3/12/1989 Y sỹ 000062 999 7/1/2018
499 Chu Thị Hoa 7/14/1995 Y sỹ 000063 1000 7/1/2018
500 Nguyễn Thị Hoa 10/10/1994 Y sỹ 000064 1001 7/1/2018
501 Lê Thị  Hòa 5/12/1984 Y sỹ 000065 1002 7/1/2018
502 Chu Thị Hoài 7/14/1978 Y sỹ 000066 1003 7/1/2018
503 Nguyễn Thị Hồng 2/8/1981 Y sỹ 000067 1004 7/1/2018
504 Nguyễn Thị Hồng 10/7/1993 Y sỹ 000068 1005 7/1/2018
505 Nguyễn Thị Bích Hồng 1/5/1986 Y sỹ 000069 1006 7/1/2018
506 Kiều Kim Huệ 5/19/1987 Y sỹ 000070 1007 7/1/2018
507 Nguyễn Thị Huệ 7/1/1981 Y sỹ 000071 1008 7/1/2018
508 Nguyễn Thị Huệ 8/18/1990 Y sỹ 000072 1009 7/1/2018
509 Trần Thị Huệ 10/11/1985 Y sỹ 000073 1010 7/1/2018
510 Đỗ Thị Thu Hương 4/23/1986 Y sỹ 000074 1011 7/1/2018
511 Đoàn Thanh Hương 11/20/1985 Y sỹ 000075 1012 7/1/2018
512 Nguyễn Thị Hương 2/5/1982 Y sỹ 000076 1013 7/1/2018
513 Trần Thị Thúy Hương 8/20/1985 Y sỹ 000077 1014 7/1/2018
514 Vũ Thị Lan Hương 12/28/1989 Y sỹ 000078 1015 7/1/2018
515 Đặng Thị Hường 2/11/1982 Y sỹ 000079 1016 7/1/2018
516 Đỗ Thị  Huường 10/10/1988 Y sỹ 000080 1017 7/1/2018
517 Nguyễn Thị Thu Hường 9/24/1982 Y sỹ 000081 1018 7/1/2018
518 Phạm Thị Hường 1/5/1989 Y sỹ 000082 1019 7/1/2018
519 Phùng Thị Hường 11/20/1979 Y sỹ 000083 1020 7/1/2018
520 Nguyễn Quang Huy 10/14/1984 Y sỹ 000084 1021 7/1/2018
521 Hoàng Thị Thu Huyền 1/27/1978 Y sỹ 000085 1022 7/1/2018
522 Nguyễn Thị Thu Huyền 5/16/1982 Y sỹ 000086 1023 7/1/2018
523 Phùng Thị Thanh Huyền 4/18/1989 Y sỹ 000087 1024 7/1/2018
524 Trần Thị Huyền 12/30/1985 Y sỹ 000088 1025 7/1/2018
525 Hoàng Mạnh Kha 8/4/1983 Y sỹ 000089 1026 7/1/2018
526 Nguyễn Phi Khanh 3/22/1981 Y sỹ 000090 1027 7/1/2018
527 Nguyễn Thị Khuê 2/5/1985 Y sỹ 000091 1028 7/1/2018
528 Nguyễn Thị  Lan 7/26/1986 Y sỹ 000092 1029 7/1/2018
529 Phùng Thị Lan 8/19/1985 Y sỹ 000093 1030 7/1/2018
530 Phan Thị Lân 4/30/1984 Y sỹ 000094 1031 7/1/2018
531 Nguyễn Thị Bích Liên 2/10/1974 Y sỹ 000095 1032 7/1/2018
532 Nguyễn Thị Liên 8/12/1988 Y sỹ 000096 1033 7/1/2018
533 Nguyễn Thị Linh 10/14/1986 Y sỹ 000097 1034 7/1/2018
534 Trần Thị Mỹ  Linh 4/15/1987 Y sỹ 000098 1035 7/1/2018
535 Hoàng Thị 9/1/1988 Y sỹ 000099 1036 7/1/2018
536 Nguyễn Thị Loan 12/21/1987 Y sỹ 000100 1037 7/1/2018
537 Nguyễn Thị Phương Loan 12/6/1984 Y sỹ 000101 1038 7/1/2018
538 Hà Văn Long 3/10/1989 Y sỹ 000102 1039 7/1/2018
539 Vũ Thị Hồng Lụa 4/21/1980 Y sỹ 000103 1040 7/1/2018
540 Vũ Thành Luân 5/21/1987 Y sỹ 000104 1041 7/1/2018
541 Khương Thị Lượng 11/27/1986 Y sỹ 000105 1042 7/1/2018
542 Nguyễn Hồng Luyến 2/23/1983 Y sỹ 000106 1043 7/1/2018
543 Nguyễn Thị Hương 2/5/1990 Y sỹ 000107 1044 7/1/2018
544 Đồng Thị Mai 7/13/1990 Y sỹ 000108 1045 7/1/2018
545 Phạm Thị Hồng Mai 9/28/1986 Y sỹ 000109 1046 7/1/2018
546 Nguyễn Thị Mão 11/3/1987 Y sỹ 000110 1047 7/1/2018
547 Hà Thị Lan Minh 1/9/1987 Y sỹ 000111 1048 7/1/2018
548 Lê Thị Hồng Minh 5/9/1979 Y sỹ 000112 1049 7/1/2018
549 Vũ Đức Minh 10/14/1986 Y sỹ 000113 1050 7/1/2018
550 Nguyễn Thị Mùa 6/30/1987 Y sỹ 000114 1051 7/1/2018
551 Cao Thị Thanh Ngà 11/24/1992 Y sỹ 000115 1052 7/1/2018
552 Nguyễn Kim Ngân 7/30/1989 Y sỹ 000116 1053 7/1/2018
553 Phan Thị Kim Ngân 12/27/1983 Y sỹ 000117 1054 7/1/2018
554 Nguyễn Doãn Nghĩa 6/1/1984 Y sỹ 000118 1055 7/1/2018
555 Nguyễn Hữu Nghĩa 7/26/1986 Y sỹ 000119 1056 7/1/2018
556 Nguyễn Thanh Ngọc 7/14/1990 Y sỹ 000120 1057 7/1/2018
557 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 5/9/1987 Y sỹ 000121 1058 7/1/2018
558 Đỗ Thị Thanh Nhàn 10/2/1989 Y sỹ 000122 1059 7/1/2018
559 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 12/10/1981 Y sỹ 000123 1060 7/1/2018
560 Trần Thị Thanh Nhàn 11/6/1992 Y sỹ 000124 1061 7/1/2018
561 Lương Thị Ka Nhi 1/14/1985 Y sỹ 000125 1062 7/1/2018
562 Nguyễn Thị Nhung 7/6/1987 Y sỹ 000126 1063 7/1/2018
563 Phùng Thị Hoài Nhung 2/13/1986 Y sỹ 000127 1064 7/1/2018
564 Nguyễn Thị Ninh 2/8/1986 Y sỹ 000128 1065 7/1/2018
565 Nguyễn Thị Nụ 7/25/1989 Y sỹ 000129 1066 7/1/2018
566 Ngô Thị Hồng Oanh 8/11/1984 Y sỹ 000130 1067 7/1/2018
567 Phạm Kiều Oanh 11/18/1992 Y sỹ 000131 1068 7/1/2018
568 Quách Thị Kim Oanh 9/22/1989 Y sỹ 000132 1069 7/1/2018
569 Bùi Thị Ngọc Oanh 3/3/1982 Y sỹ 000133 1070 7/1/2018
570 Hà Thị  Phượng 7/8/1983 Y sỹ 000134 1071 7/1/2018
571 Kiều Thị Phương 2/22/1994 Y sỹ 000135 1072 7/1/2018
572 Nguyễn Mai Phương 8/29/1988 Y sỹ 000136 1073 7/1/2018
573 Nguyễn Thị Phương 12/16/1985 Y sỹ 000137 1074 7/1/2018
574 Nguyễn Thị Bích  Phương 7/26/1987 Y sỹ 000138 1075 7/1/2018
575 Vũ Thị  Phương 11/27/1989 Y sỹ 000139 1076 7/1/2018
576 Cao Thị  Phượng 6/17/1985 Y sỹ 000140 1077 7/1/2018
577 Lê Thị Phượng 8/10/1985 Y sỹ 000141 1078 7/1/2018
578 Ngô Thị  Phưựng 4/6/1988 Y sỹ 000142 1079 7/1/2018
579 Nguyễn Thị Phượng 1/2/1984 Y sỹ 000143 1080 7/1/2018
580 Đinh Thị Quyến 8/2/1993 Y sỹ 000144 1081 7/1/2018
581 Trần Thị Quỳnh 9/24/1991 Y sỹ 000145 1082 7/1/2018
582 Nguyễn Thị Quỳnh 9/4/1980 Y sỹ 000146 1083 7/1/2018
583 Khuất Thị Sao 12/29/1985 Y sỹ 000147 1084 7/1/2018
584 Nguyễn Thị Sáu 6/17/1989 Y sỹ 000148 1085 7/1/2018
585 Phùng Thị Sinh 4/7/1985 Y sỹ 000149 1086 7/1/2018
586 Nguyễn Thị Hồng Thắm 4/11/1987 Y sỹ 000150 1087 7/1/2018
587 Đào Thị Thành 6/1/1984 Y sỹ 000151 1088 7/1/2018
588 Nguyễn Tài Thành 5/27/1982 Y sỹ 000152 1089 7/1/2018
589 Nguyễn Thị Thành 1/5/1986 Y sỹ 000153 1090 7/1/2018
590 Phùng Thị Thao 4/14/1984 Y sỹ 000154 1091 7/1/2018
591 Bùi thị Phương Thảo 8/2/1983 Y sỹ 000155 1092 7/1/2018
592 Ngô Thị Minh Thảo 8/3/1980 Y sỹ 000156 1093 7/1/2018
593 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/9/1988 Y sỹ 000157 1094 7/1/2018
594 Nguyễn Thị Thanh Thảo 6/24/1992 Y sỹ 000158 1095 7/1/2018
595 Trịnh Thị Thảo 4/10/1990 Y sỹ 000159 1096 7/1/2018
596 Lê Thị Thảo 4/8/1988 Y sỹ 000160 1097 7/1/2018
597 Trần Thị Thiện 12/3/1988 Y sỹ 000161 1098 7/1/2018
598 Đỗ Nguyên Anh Thơ 12/9/1986 Y sỹ 000162 1099 7/1/2018
599 Đinh Thị Kim Thoa 10/6/1986 Y sỹ 000163 1100 7/1/2018
600 Nguyễn Thị Thoan 10/11/1987 Y sỹ 000164 1101 7/1/2018
601 Trần Thị Ngọc Thơi 1/13/1989 Y sỹ 000165 1102 7/1/2018
602 Vũ Thị Thơm 8/28/1986 Y sỹ 000166 1103 7/1/2018
603 Nguyễn Thị Thu 10/19/1984 Y sỹ 000167 1104 7/1/2018
604 Thạc Thị Thu Thủy 5/9/1991 Y sỹ 000168 1105 7/1/2018
605 Bùi Ngọc Thúy 8/29/1984 Y sỹ 000169 1106 7/1/2018
606 Đặng Thị Thúy 12/29/1983 Y sỹ 000170 1107 7/1/2018
607 Nguyễn Thị Thúy 11/19/1988 Y sỹ 000171 1108 7/1/2018
608 Nguyễn Thị Phương Thúy 11/7/1983 Y sỹ 000172 1109 7/1/2018
609 Phùng Thị Thúy 12/26/1986 Y sỹ 000173 1110 7/1/2018
610 Văn Thị Thúy 12/13/1982 Y sỹ 000174 1111 7/1/2018
611 Chu Thị Thanh Thùy 4/30/1988 Y sỹ 000175 1112 7/1/2018
612 Nguyễn Thị Thùy 12/9/1986 Y sỹ 000176 1113 7/1/2018
613 Tạ Thị Thùy 3/25/1992 Y sỹ 000177 1114 7/1/2018
614 Hoàng Thị Thủy 7/11/1991 Y sỹ 000178 1115 7/1/2018
615 Nguyễn Thanh Thủy 6/8/1978 Y sỹ 000179 1116 7/1/2018
616 Nguyễn Thị Thủy 11/23/1988 Y sỹ 000180 1117 7/1/2018
617 Nguyễn Thị Thủy 12/1/1984 Y sỹ 000181 1118 7/1/2018
618 Nguyễn Thị Bích Thủy 8/5/1988 Y sỹ 000182 1119 7/1/2018
619 Nông Thị Ánh Tuyết 9/24/1987 Y sỹ 000183 1120 7/1/2018
620 Nguyễn Thị Tiệp 8/21/1981 Y sỹ 000184 1121 7/1/2018
621 Bùi Thị Thu Tình 4/13/1995 Y sỹ 000185 1122 7/1/2018
622 Đặng Thị Tình 8/1/1987 Y sỹ 000186 1123 7/1/2018
623 Ngô Mạnh Toán 1/27/1998 Y sỹ 000187 1124 7/1/2018
624 Đào Văn Toàn 7/15/1990 Y sỹ 000188 1125 7/1/2018
625 Đặng Thị Thu Trang 1/10/1987 Y sỹ 000189 1126 7/1/2018
626 Ngô Thị Trang 1/12/1987 Y sỹ 000190 1127 7/1/2018
627 Nguyễn Thị  Trang 8/26/1988 Y sỹ 000191 1128 7/1/2018
628 Nguyễn Thị  Trang 8/26/1989 Y sỹ 000192 1129 7/1/2018
629 Nguyễn Thị  Trang 12/30/1985 Y sỹ 000193 1130 7/1/2018
630 Nguyễn Thị Minh Trang 12/25/1991 Y sỹ 000194 1131 7/1/2018
631 Nguyễn Thu Trang 9/22/1988 Y sỹ 000195 1132 7/1/2018
632 Phạm Thu Trang 4/28/1992 Y sỹ 000196 1133 7/1/2018
633 Trần Thị Trang 11/20/1987 Y sỹ 000197 1134 7/1/2018
634 Phạm Quang Trung 2/9/1988 Y sỹ 000198 1135 7/1/2018
635 Nguyễn Văn  Trường 9/30/1982 Y sỹ 000199 1136 7/1/2018
636 Nguyễn Xuân Trường 3/15/1986 Y sỹ 000200 1137 7/1/2018
637 Vũ Thị 5/2/1985 Y sỹ 000201 1138 7/1/2018
638 Phùng Văn Tuân 3/12/1982 Y sỹ 000202 1139 7/1/2018
639 Nguyễn Hữu Tuấn 9/26/1986 Y sỹ 000203 1140 7/1/2018
640 Trần Hữu Tuấn 6/26/1991 Y sỹ 000204 1141 7/1/2018
641 Nguyễn Hoàng Tùng 3/19/1988 Y sỹ 000205 1142 7/1/2018
642 Chu Đinh Minh Tưởng 5/11/1970 Y sỹ 000206 1143 7/1/2018
643 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/12/1984 Y sỹ 000207 1144 7/1/2018
644 Đỗ Thị Hồng Vân 3/5/1983 Y sỹ 000208 1145 7/1/2018
645 Doãn Thị Hà Vân 8/2/1989 Y sỹ 000209 1146 7/1/2018
646 Vũ Thị Hồng Vân 6/18/1984 Y sỹ 000210 1147 7/1/2018
647 Bùi Thị Bích Vân 10/19/1988 Y sỹ 000211 1148 7/1/2018
648 Dương Thị Thu Vân 7/11/1986 Y sỹ 000212 1149 7/1/2018
649 Nguyễn Bích Việt 5/11/1990 Y sỹ 000213 1150 7/1/2018
650 Phùng Đoài Vinh 4/30/1984 Y sỹ 000214 1151 7/1/2018
651 Hoàng Thị Xuân 2/11/1984 Y sỹ 000215 1152 7/1/2018
652 Nguyễn Thị Xuyến 3/7/1988 Y sỹ 000216 1153 7/1/2018
653 Đặng Thị Yến 2/22/1978 Y sỹ 000217 1154 7/1/2018
654 Đinh Thị Yến 5/10/1988 Y sỹ 000218 1155 7/1/2018
655 Đỗ Thị Bảo Yến 12/24/1991 Y sỹ 000219 1156 7/1/2018
656 Nguyễn Thị  Yến 2/11/1988 Y sỹ 000220 1157 7/1/2018
657 Hoàng Ngọc Anh 5/12/1990 Dược sỹ 000221 1158 7/1/2018
658 Trịnh Thị Duyên 11/21/1995 Dược sỹ 000222 1159 7/1/2018
659 Phạm Thị Hạnh 7/22/1994 Dược sỹ 000223 1160 7/1/2018
660 Phạm Khánh Hòa 6/8/1994 Dược sỹ 000224 1161 7/1/2018
661 Trần Thị Hòa 12/21/1994 Dược sỹ 000225 1162 7/1/2018
662 Trịnh Thanh Hương 2/4/1989 Dược sỹ 000226 1163 7/1/2018
663 Nguyễn Thị Thu  Hường 12/20/1980 Dược sỹ 000227 1164 7/1/2018
664 Nguyễn Thị Thu Huyền 12/18/1996 Dược sỹ 000228 1165 7/1/2018
665 Lê Thị Phương Liên 3/20/1989 Dược sỹ 000229 1166 7/1/2018
666 Trần Thị Thùy Linh 7/23/1994 Dược sỹ 000230 1167 7/1/2018
667 Lê Quang Long 2/20/1988 Dược sỹ 000231 1168 7/1/2018
668 Nguyễn Thị Luyến 4/21/1983 Dược sỹ 000232 1169 7/1/2018
669 Lành Hùng  Minh 11/2/1975 Dược sỹ 000233 1170 7/1/2018
670 Nguyễn Thị Nga 6/4/1987 Dược sỹ 000234 1171 7/1/2018
671 Trần Thị Bích Ngọc 12/20/1996 Dược sỹ 000235 1172 7/1/2018
672 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10/27/1984 Dược sỹ 000236 1173 7/1/2018
673 Đỗ Thị Oanh 1/10/1996 Dược sỹ 000237 1174 7/1/2018
674 Đặng Thị Phúc 5/14/1988 Dược sỹ 000238 1175 7/1/2018
675 Nguyễn Thị Quang 4/3/1995 Dược sỹ 000239 1176 7/1/2018
676 Vương Thị Quỳnh 1/2/1996 Dược sỹ 000240 1177 7/1/2018
677 Dương Hà Thanh 9/15/1996 Dược sỹ 000241 1178 7/1/2018
678 Nguyễn Thị Thu Thủy 8/27/1991 Dược sỹ 000242 1179 7/1/2018
679 Phùng Thị Thủy 6/28/1996 Dược sỹ 000243 1180 7/1/2018
680 Chu Thị Thiền Trang 12/4/1990 Dược sỹ 000244 1181 7/1/2018
681 Lê Thị Vân 3/28/1995 Dược sỹ 000245 1182 7/1/2018
682 Nguyễn Thị  Vĩnh 4/26/1991 Dược sỹ 000246 1183 7/1/2018
683 Vũ Thị Hảo 7/6/1983 Kỹ thuật xét nghiệm 000247 1184 7/1/2018
684 Nguyễn Thị Hương 1/8/1990 Kỹ thuật xét nghiệm 000248 1185 7/1/2018
685 Đoỗ Thị Huyền 8/30/1989 Kỹ thuật xét nghiệm 000249 1186 7/1/2018
686 Dương Phương Mai 11/1/1981 Kỹ thuật xét nghiệm 000250 1187 7/1/2018
687 Trần Thị Minh 9/11/1992 Kỹ thuật xét nghiệm 000251 1188 7/1/2018
688 Nguyễn Thị Ngoan 4/14/1992 Kỹ thuật xét nghiệm 000252 1189 7/1/2018
689 Lù Thị  Nhiêu 5/2/1982 Kỹ thuật xét nghiệm 000253 1190 7/1/2018
690 Tạ Thị Tâm 6/11/1983 Kỹ thuật xét nghiệm 000254 1191 7/1/2018
691 Nguyễn Thị Thuận 9/25/1987 Kỹ thuật xét nghiệm 000255 1192 7/1/2018
692 Lưu Thị Thúy 11/26/1990 Kỹ thuật xét nghiệm 000256 1193 7/1/2018
693 Nguyễn Thị Thùy 2/15/1989 Kỹ thuật xét nghiệm 000257 1194 7/1/2018
694 Nguyễn Thu Thủy 5/1/1987 Kỹ thuật xét nghiệm 000258 1195 7/1/2018
695 Đào Thùy Trang 8/26/1993 Kỹ thuật xét nghiệm 000259 1196 7/1/2018
696 Trần Thị Tuyền 11/9/1988 Kỹ thuật xét nghiệm 000260 1197 7/1/2018
697 Đoàn Mạnh Cường 8/2/1984 Y sỹ 000261 1198 7/1/2018
698 Trần Thị Dung 11/3/1982 Y sỹ 000262 1199 7/1/2018
699 Phạm Thu Hằng 9/28/1991 Y sỹ 000263 1200 7/1/2018
700 Tạ Thị Hằng 6/15/1986 Y sỹ 000264 1201 7/1/2018
701 Vũ Thành Luân 5/21/1987 Y sỹ 000265 1202 7/1/2018
702 Khương Thị Lượng 11/27/1986 Y sỹ 000266 1203 7/1/2018
703 Nguyễn Hồng Luyến 2/23/1983 Y sỹ 000267 1204 7/1/2018
704 Nguyễn Thị Bích Hồng 1/15/1986 Y sỹ 000268 1205 7/1/2018
               
Tháng 10:          
TT Họ và  Tên Ngày sinh Ngành học Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ Ngày cấp
705 Lê Tiến Anh 7/26/1998 Y sỹ B812699 1206 10/1/2018
706 Vũ Thị Thùy Dung 10/8/1998 Y sỹ B812700 1207 10/1/2018
707 Nguyễn Thị Hạ 8/26/1993 Y sỹ B812701 1208 10/1/2018
708 Lê Văn 1/15/1990 Y sỹ B812702 1209 10/1/2018
709 Nguyễn Duy Hiệp 2/1/1977 Y sỹ B812703 1210 10/1/2018
710 Nguyễn Quế Hiếu 12/30/1997 Y sỹ B812704 1211 10/1/2018
711 Hoàng Thị Hồng 12/22/1996 Y sỹ B812705 1212 10/1/2018
712 Bạch Thị Mai Hương 9/22/1997 Y sỹ B812706 1213 10/1/2018
713 Nguyễn Thị Hương 10/12/1996 Y sỹ B812707 1214 10/1/2018
714 Trịnh Duy Huy 12/3/1990 Y sỹ B812708 1215 10/1/2018
715 Chu Đức Khánh 6/14/1993 Y sỹ B812709 1216 10/1/2018
716 Chu Hoàng Lâm 3/24/1995 Y sỹ B812710 1217 10/1/2018
717 Nguyễn Thị Lụa 3/25/1996 Y sỹ B812711 1218 10/1/2018
718 Nguyễn Thị  Mai 5/16/1997 Y sỹ B812712 1219 10/1/2018
719 Nguyễn Văn  Nghĩa 9/23/1997 Y sỹ B812713 1220 10/1/2018
720 Trần Duy Nhật  3/8/1996 Y sỹ B812714 1221 10/1/2018
721 Trần Thanh Phúc 5/24/1994 Y sỹ B812715 1222 10/1/2018
722 Hoàng Hữu Phước 11/7/1997 Y sỹ B812716 1223 10/1/2018
723 Đinh Thị Phượng 12/12/1984 Y sỹ B812717 1224 10/1/2018
724 Nguyễn Thị Phượng 4/15/1998 Y sỹ B812718 1225 10/1/2018
725 Nguyễn Thị Kim Phượng 7/13/1998 Y sỹ B812719 1226 10/1/2018
726 Nguyễn Thị Minh Phượng 12/30/1982 Y sỹ B812720 1227 10/1/2018
727 Nguyễn Minh Quang 2/23/1998 Y sỹ B812721 1228 10/1/2018
728 Đào Quang Sáng 10/25/1994 Y sỹ B812722 1229 10/1/2018
729 Nguyễn Anh Thắng 8/19/1997 Y sỹ B812723 1230 10/1/2018
730 Trịnh Đình Thắng 7/19/1994 Y sỹ B812724 1231 10/1/2018
731 Đỗ Văn  Thanh 2/6/1975 Y sỹ B812725 1232 10/1/2018
732 Lê Tiến Thịnh 9/7/1997 Y sỹ B812726 1233 10/1/2018
733 Nguyễn Thị Thu 10/31/1998 Y sỹ B812727 1234 10/1/2018
734 Sa Văn Thực 9/7/1995 Y sỹ B812728 1235 10/1/2018
735 Phan Thị Thúy 11/26/1987 Y sỹ B812729 1236 10/1/2018
736 Hoàng Văn Tính 4/10/1981 Y sỹ B812730 1237 10/1/2018
737 Nguyễn Thu Trang 10/11/1998 Y sỹ B812731 1238 10/1/2018
738 Hà Kiều Trang 11/14/1998 Y sỹ B812732 1239 10/1/2018
739 Nguyễn Hữu Tuân 2/7/1968 Y sỹ B812733 1240 10/1/2018
740 Lê Văn 11/24/1998 Điều dưỡng B812734 1241 10/1/2018
741 Lưu Thế Đại 2/14/1993 Điều dưỡng B812735 1242 10/1/2018
742 Lại Thùy Dung 3/26/1996 Điều dưỡng B812736 1243 10/1/2018
743 Đỗ Thị Hòe 7/6/1983 Điều dưỡng B812737 1244 10/1/2018
744 Phạm Thị Huyền 11/13/1996 Điều dưỡng B812738 1245 10/1/2018
745 Phạm Thị Thùy Liên 6/8/1997 Điều dưỡng B812739 1246 10/1/2018
746 Nông Mạnh Quyết 12/1/1998 Điều dưỡng B812740 1247 10/1/2018
747 Bùi Đức Thắng 12/11/1998 Điều dưỡng B812741 1248 10/1/2018
748 Trần Thu Thảo 10/25/1998 Điều dưỡng B812742 1249 10/1/2018
749 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2/2/1998 Dược B812765 1250 10/1/2018
750 Nguyễn DĐạt  Chiến 9/7/1998 Dược B812743 1251 10/1/2018
751 Vũ Chí Công 3/7/1988 Dược B812744 1252 10/1/2018
752 Nguyễn Thị Hiền 3/13/1998 Dược B812745 1253 10/1/2018
753 Đỗ Văn  Hiếu 12/16/1992 Dược B812746 1254 10/1/2018
754 Hoàng Thj Hòa 9/2/1985 Dược B812747 1255 10/1/2018
755 Phạm Thị Thu Hoàn 10/3/1998 Dược B812748 1256 10/1/2018
756 Nguyễn Thị Hường 2/16/1998 Dược B812749 1257 10/1/2018
757 Nguyễn Thị Kiều 1/1/1985 Dược B812750 1258 10/1/2018
758 Nguyễn Thị Thùy Linh 5/10/1995 Dược B812751 1259 10/1/2018
759 Vương Thị Linh 7/25/1994 Dược B812752 1260 10/1/2018
760 Ngô Gia Linh 6/21/1998 Dược B812753 1261 10/1/2018
761 Đỗ Văn  Lực 5/10/1996 Dược B812754 1262 10/1/2018
762 Cao Thị Thu 12/6/1997 Dược B812755 1263 10/1/2018
763 Nguyễn Thị Hà My 10/11/1995 Dược B812756 1264 10/1/2018
764 Nguyễn Trà My 8/6/1996 Dược B812757 1265 10/1/2018
765 Trần Bảo Ngọc 7/24/1998 Dược B812758 1266 10/1/2018
766 Nguyễn Thị Nhung 2/22/1998 Dược B812759 1267 10/1/2018
767 Trinh Thị Thúy 12/1/1997 Dược B812760 1268 10/1/2018
768 Nguyễn Thị Phương Thùy 2/6/1998 Dược B812761 1269 10/1/2018
769 Hoàng Thị Thúy 2/28/1998 Dược B812762 1270 10/1/2018
770 Nguyễn Thị Trang 6/20/1996 Dược B812763 1271 10/1/2018
771 Lê Thị Trinh 8/20/1996 Dược B812764 1272 10/1/2018
772 Nguyễn Thị Vân Anh 10/21/1984 Y sỹ 000270 1273 10/1/2018
773 Nguyễn Thúy  Anh 2/8/1979 Y sỹ 000271 1274 10/1/2018
774 Vũ Thị Kiều Anh 11/4/1984 Y sỹ 000272 1275 10/1/2018
775 Trần Văn Công 8/25/1993 Y sỹ 000273 1276 10/1/2018
776 Phạm Thị Anh Dđào 12/12/1981 Y sỹ 000274 1277 10/1/2018
777 Ngô Trọng Doanh 11/5/1976 Y sỹ 000275 1278 10/1/2018
778 Đỗ Thu 8/28/1987 Y sỹ 000276 1279 10/1/2018
779 Ngô Thị Thu Hằng 7/4/1986 Y sỹ 000277 1280 10/1/2018
780 Từ Thị Thu Hằng 12/11/1983 Y sỹ 000278 1281 10/1/2018
781 Nguyễn Thị Mai Hoa 1/16/1985 Y sỹ 000279 1282 10/1/2018
782 Bùi Thị  Huệ 6/12/1984 Y sỹ 000280 1283 10/1/2018
783 Đỗ Thị Huệ 12/11/1984 Y sỹ 000281 1284 10/1/2018
784 Nguyễn Thị Thu Hương 5/17/1994 Y sỹ 000282 1285 10/1/2018
785 Trần Thị Minh Huyền 5/25/1983 Y sỹ 000283 1286 10/1/2018
786 Đặng Thị Thu  Huyền 10/11/1983 Y sỹ 000284 1287 10/1/2018
787 Đoàn Thị Kim 11/7/1986 Y sỹ 000285 1288 10/1/2018
788 Nguyễn Trọng   Lập 1/28/1995 Y sỹ 000286 1289 10/1/2018
789 Trần Thị  Liên 11/6/1993 Y sỹ 000287 1290 10/1/2018
790 Phạm Đức Lộc 1/20/1989 Y sỹ 000288 1291 10/1/2018
791 Nguyễn Thị Thu Mai 2/4/1984 Y sỹ 000289 1292 10/1/2018
792 Phạm Thị Chinh Nữ 11/15/1991 Y sỹ 000290 1293 10/1/2018
793 Nguyễn Thị  Phương 1/11/1985 Y sỹ 000291 1294 10/1/2018
794 Đặng Minh Qúy 6/20/1985 Y sỹ 000292 1295 10/1/2018
795 Bùi Thị Như Quỳnh 10/23/1993 Y sỹ 000293 1296 10/1/2018
796 Nguyễn Thị Bích Sâm 11/21/1985 Y sỹ 000294 1297 10/1/2018
797 Nguyễn Thị Thắng 1/19/1986 Y sỹ 000295 1298 10/1/2018
798 Bùi Thị Kim Thoa 7/30/1982 Y sỹ 000296 1299 10/1/2018
799 Vương Thị Thu Trang 10/17/1990 Y sỹ 000297 1300 10/1/2018
800 Dương Thị Tươi 12/12/1996 Y sỹ 000298 1301 10/1/2018
801 Trần Mạnh 3/16/1990 Y sỹ 000299 1302 10/1/2018
802 Nguyễn Thị  Yến 6/2/1986 Y sỹ 000300 1303 10/1/2018
               
               
               
               
               
               
Năm 2019:        
               
Tháng 1:             
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành học Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ Ngày cấp
803 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 6/29/1988 Y sỹ 000302 1304 1/8/2019
804 Đỗ Thị  Chiêu 4/8/1983 Y sỹ 000301 1305 1/8/2019
805 Nguyễn Văn Chín 12/2/1981 Y sỹ 000303 1306 1/8/2019
806 Kiều Công Chứ 1/3/1986 Y sỹ 000304 1307 1/8/2019
807 Hàn Thị Hồng Đảm 8/13/1981 Y sỹ 000305 1308 1/8/2019
808 Nguyễn Thị Hồ Điệp 8/22/1982 Y sỹ 000306 1309 1/8/2019
809 Nguyễn Thị  Duyên 1/7/1985 Y sỹ 000307 1310 1/8/2019
810 Bùi Văn 1/1/1982 Y sỹ 000308 1311 1/8/2019
811 Nguyễn Thị 10/25/1980 Y sỹ 000309 1312 1/8/2019
812 Nguyễn Thị  Duyên 6/22/1984 Y sỹ 000310 1313 1/8/2019
813 Nguyễn Thi Thu 8/14/1986 Y sỹ 000311 1314 1/8/2019
814 Lê Thị Hằng 9/2/1983 Y sỹ 000312 1315 1/8/2019
815 Lê Thị Thu  Hằng 12/6/1985 Y sỹ 000313 1316 1/8/2019
816 Vũ Thị Hạnh 6/1/1982 Y sỹ 000314 1317 1/8/2019
817 Nguyễn Thị  Hảo 5/9/1982 Y sỹ 000315 1318 1/8/2019
818 Phùng Thị Hoa 2/28/1984 Y sỹ 000316 1319 1/8/2019
819 Tạ Thị Thu Hoàn 11/30/1986 Y sỹ 000317 1320 1/8/2019
820 Nguyễn Thúy  Hồng 9/15/1984 Y sỹ 000318 1321 1/8/2019
821 Trần Thị Thúy Hồng 9/20/1984 Y sỹ 000319 1322 1/8/2019
822 Lê Thanh  Hương 4/4/1986 Y sỹ 000320 1323 1/8/2019
823 Lê Thị Hương 7/27/1984 Y sỹ 000321 1324 1/8/2019
824 Nguyễn Thị Thu Hương 8/5/1987 Y sỹ 000322 1325 1/8/2019
825 Nguyễn Thu Hương 4/9/1988 Y sỹ 000323 1326 1/8/2019
826 Bùi Ngọc Hưởng 5/5/1982 Y sỹ 000324 1327 1/8/2019
827 Nguyễn Thị Huyên 2/17/1984 Y sỹ 000325 1328 1/8/2019
828 Phạm Thị Khuyên 12/25/1985 Y sỹ 000326 1329 1/8/2019
829 Trần Thị Khuyến 9/13/1983 Y sỹ 000327 1330 1/8/2019
830 Nguyễn Thị  Lan 3/1/1985 Y sỹ 000328 1331 1/8/2019
831 Cao Thị Loan 3/31/1988 Y sỹ 000329 1332 1/8/2019
832 Nguyễn Văn Luận 1/26/1984 Y sỹ 000330 1333 1/8/2019
833 Ngô Thị Quỳnh  Mai 5/14/1985 Y sỹ 000331 1334 1/8/2019
834 Nguyễn Thị Nga 3/4/1985 Y sỹ 000332 1335 1/8/2019
835 Hoàng Thị  Ngọc 8/10/1986 Y sỹ 000333 1336 1/8/2019
836 Lại Thị Nhung 8/24/1988 Y sỹ 000334 1337 1/8/2019
837 Trần Thị Thùy  Ninh 8/26/1987 Y sỹ 000335 1338 1/8/2019
838 Đinh Thị Kim Oanh 6/22/1985 Y sỹ 000336 1339 1/8/2019
839 Tạ Thị Lan Phương 3/9/1986 Y sỹ 000337 1340 1/8/2019
840 Nguyễn Bích Phượng 1/29/1985 Y sỹ 000338 1341 1/8/2019
841 Nguyễn Thị Phượng 8/19/1984 Y sỹ 000339 1342 1/8/2019
842 Lê Anh Sơn 8/2/1996 Y sỹ 000340 1343 1/8/2019
843 Nguyễn Thị  Tâm 6/1/1982 Y sỹ 000341 1344 1/8/2019
844 Trương Minh Tâm 6/1/1984 Y sỹ 000342 1345 1/8/2019
845 Nghiêm Xuân Thắng 7/14/1981 Y sỹ 000343 1346 1/8/2019
846 Nguyễn Thị Thảo 5/4/1984 Y sỹ 000344 1347 1/8/2019
847 Nguyễn Thị Thêm 5/13/1987 Y sỹ 000345 1348 1/8/2019
848 Vũ Thị Thơ 9/6/1986 Y sỹ 000346 1349 1/8/2019
849 Nguyễn Thị  Thúy 4/28/1987 Y sỹ 000347 1350 1/8/2019
850 Nguyễn Thị Phương Thùy 7/2/1983 Y sỹ 000348 1351 1/8/2019
851 Nguyễn Thanh Thủy 12/2/1980 Y sỹ 000349 1352 1/8/2019
852 Lê Khánh  Toàn 6/12/1985 Y sỹ 000350 1353 1/8/2019
853 Dương Khánh  Tùng 5/11/1986 Y sỹ 000351 1354 1/8/2019
854 Nguyễn Thị Viên 9/10/1989 Y sỹ 000352 1355 1/8/2019
855 Nguyễn Thị Vĩnh 11/15/1993 Y sỹ 000353 1356 1/8/2019
856 Phùng Thị Kiều  Chang 2/23/1994 Dược sĩ 000354 1357 1/8/2019
857 Nguyễn Đình Cường 9/19/1989 Dược sĩ 000355 1358 1/8/2019
858 Phạm Văn Dương 1/12/1986 Dược sĩ 000356 1359 1/8/2019
859 Đặng Thị Hải 2/10/1989 Dược sĩ 000357 1360 1/8/2019
860 Lê Thị Bích Hảo 8/23/1990 Dược sĩ 000358 1361 1/8/2019
861 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 12/7/1995 Dược sĩ 000359 1362 1/8/2019
862 Nguyễn Thị  Hòa 7/10/1991 Dược sĩ 000360 1363 1/8/2019
863 Trần Thị Lan Phương 8/27/1997 Dược sĩ 000361 1364 1/8/2019
864 Trần Bảo Linh 10/14/1997 Dược sĩ 000362 1365 1/8/2019
865 Nguyễn Họa Mi 4/9/1999 Dược sĩ 000363 1366 1/8/2019
866 Trịnh Thị Bích Phương 3/20/1982 Dược sĩ 000364 1367 1/8/2019
867 Vũ Thị Thu Thảo 8/8/1997 Dược sĩ 000365 1368 1/8/2019
868 Nguyễn  Thanh Thúy 3/27/1992 Dược sĩ 000366 1369 1/8/2019
869 Ngô Thị Tích 10/25/1988 Dược sĩ 000367 1370 1/8/2019
870 Nguyễn Thị Trang 4/27/1989 Dược sĩ 000368 1371 1/8/2019
871 Phạm Thị  Trang 8/11/1990 Dược sĩ 000369 1372 1/8/2019
872 Nguyễn Thị  Xuân 6/26/1991 Dược sĩ 000370 1373 1/8/2019
873 Đỗ Trọng Hải 7/29/1993 Dược sĩ 000371 1374 1/8/2019
               
               
               
Tháng 3:             
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành học Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ Ngày cấp
874 Nguyễn Thị Kim Anh 4/24/1987 Y sĩ 000371 1375 3/26/2019
874 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/3/1991 Y sĩ 000372 1376 3/26/2019
874 Nguyễn Thị  Bích 11/3/1992 Y sĩ 000373 1377 3/26/2019
874 Phạm Thu Diệu 5/11/1987 Y sĩ 000374 1378 3/26/2019
874 Hà Thị Thu Dừa 4/8/1980 Y sĩ 000375 1379 3/26/2019
874 Nguyễn Thu Đức 1/26/1980 Y sĩ 000376 1380 3/26/2019
874 Hà Thị Kim Dung 1/9/1988 Y sĩ 000377 1381 3/26/2019
874 Nguyễn Thị Thu Dung 3/20/1989 Y sĩ 000378 1382 3/26/2019
874 Vũ Thị Hương Giang 5/19/1985 Y sĩ 000379 1383 3/26/2019
874 Trịnh Thị 10/6/1986 Y sĩ 000380 1384 3/26/2019
874 Nguyễn Thu 9/1/1993 Y sĩ 000381 1385 3/26/2019
874 Dương Văn Hạnh 3/17/1984 Y sĩ 000382 1386 3/26/2019
874 Kiều Thị Hạnh 5/27/1988 Y sĩ 000383 1387 3/26/2019
874 Nguyễn Thị Thu Hiền 1/1/1985 Y sĩ 000384 1388 3/26/2019
874 Phạm Thị Thanh Hiền 7/31/1986 Y sĩ 000385 1389 3/26/2019
874 Đỗ Thị  Huế 8/6/1987 Y sĩ 000386 1390 3/26/2019
874 Trần Thị  Lệ 1/21/1984 Y sĩ 000387 1391 3/26/2019
874 Nguyễn Thị Liên 10/6/1994 Y sĩ 000388 1392 3/26/2019
874 Đoàn Thị Phương Loan 5/5/1990 Y sĩ 000389 1393 3/26/2019
874 Nguyễn Đình Lợi 2/25/1988 Y sĩ 000390 1394 3/26/2019
874 Cao Thị  Lượng 10/8/1987 Y sĩ 000391 1395 3/26/2019
874 Lê Thị Ngọc  Mai 9/24/1987 Y sĩ 000392 1396 3/26/2019
874 Phan Thị  Mai 12/9/1986 Y sĩ 000393 1397 3/26/2019
874 Lê Thị  Nga 8/24/1984 Y sĩ 000394 1398 3/26/2019
874 Bùi Thị Anh Ngọc 4/2/1983 Y sĩ 000395 1399 3/26/2019
874 Nguyễn Thị Thùy Nguyên 2/23/1982 Y sĩ 000396 1400 3/26/2019
874 Nguyễn Thị Hải Nhạn 6/5/1988 Y sĩ 000397 1401 3/26/2019
874 Ngô Thị  Phương 8/1/1991 Y sĩ 000398 1402 3/26/2019
874 Trịnh Thị Kim Quy 11/6/1980 Y sĩ 000399 1403 3/26/2019
874 Đào Thế  Quý 6/11/1985 Y sĩ 000400 1404 3/26/2019
874 Vi Thị Xuân  Quỳnh 12/2/1988 Y sĩ 000401 1405 3/26/2019
874 Phạm Thị Ngọc Sâm 11/20/1986 Y sĩ 000402 1406 3/26/2019
874 Khuất Thị Thanh 11/9/1987 Y sĩ 000403 1407 3/26/2019
874 Nguyễn Thị  Thảo 11/22/1992 Y sĩ 000404 1408 3/26/2019
874 Trịnh Văn Thế 8/3/1989 Y sĩ 000405 1409 3/26/2019
874 Trần Thị Tho 4/25/1995 Y sĩ 000406 1410 3/26/2019
874 Đặng Thị Thu Trang 6/9/1989 Y sĩ 000407 1411 3/26/2019
874 Phạm Thị  Yến 8/26/1993 Y sĩ 000408 1412 3/26/2019
               
Tháng 7:             
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành học Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ Ngày cấp
875 Vũ Thị Lan  Anh 3/17/1998 Y sĩ 000409 1413 7/20/2019
876 Trần Vũ Trọng Bách 2/23/1997 Y sĩ 000410 1414 7/20/2019
877 Đinh Bá Bích 9/27/1986 Y sĩ 000411 1415 7/20/2019
878 Ngô Hán Chi 10/14/1999 Y sĩ 000412 1416 7/20/2019
879 Nguyễn Linh Chi 5/1/1998 Y sĩ 000413 1417 7/20/2019
880 Quách Thị Chính 9/24/1980 Y sĩ 000414 1418 7/20/2019
881 Nguyễn Xuân  Chình 10/21/1996 Y sĩ 000415 1419 7/20/2019
882 Lê Thị Kim Cúc 11/6/1999 Y sĩ 000416 1420 7/20/2019
883 Nguyễn Hoàng  Đạt 7/14/1995 Y sĩ 000417 1421 7/20/2019
884 Nguyễn Công Đức 2/12/1985 Y sĩ 000418 1422 7/20/2019
885 Vũ Thị Mỹ Duyên 9/12/1998 Y sĩ 000419 1423 7/20/2019
886 Đinh Thị Hằng 3/27/1985 Y sĩ 000420 1424 7/20/2019
887 Nguyễn Thị Hằng 6/23/1993 Y sĩ 000421 1425 7/20/2019
888 Nguyễn Thị Thu Hằng 8/21/1981 Y sĩ 000422 1426 7/20/2019
889 Lê Bá Hoạch 6/6/1983 Y sĩ 000423 1427 7/20/2019
890 Lương Văn Hùng 8/10/1999 Y sĩ 000424 1428 7/20/2019
891 Phí Thị Thu Huyền 3/26/1999 Y sĩ 000425 1429 7/20/2019
892 Nguyễn Thị Nhật Lệ 5/18/1997 Y sĩ 000426 1430 7/20/2019
893 Nguyễn Thị Diệu Linh 3/11/1999 Y sĩ 000427 1431 7/20/2019
894 Vũ Thị Ngọc  Linh 2/7/1996 Y sĩ 000428 1432 7/20/2019
895 Lê Văn Long 8/20/1995 Y sĩ 000429 1433 7/20/2019
896 Trần Quốc  Minh 11/18/1995 Y sĩ 000430 1434 7/20/2019
897 Lê Thị Ngọc 4/8/1996 Y sĩ 000431 1435 7/20/2019
898 Nguyễn Thị Nguyệt 1/17/1983 Y sĩ 000432 1436 7/20/2019
899 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 8/16/1996 Y sĩ 000433 1437 7/20/2019
900 Nguyễn Phương  Quỳnh 12/15/1999 Y sĩ 000434 1438 7/20/2019
901 Trần Thị Hồng Thắm 9/17/1999 Y sĩ 000435 1439 7/20/2019
902 Trần Văn Thịnh 11/4/1997 Y sĩ 000436 1440 7/20/2019
903 Phạm Thị  Thủy 6/4/1997 Y sĩ 000437 1441 7/20/2019
904 Đào Hoàng  Tiến 1/12/1996 Y sĩ 000438 1442 7/20/2019
905 Nguyễn Đức Tuấn 8/17/1991 Y sĩ 000439 1443 7/20/2019
906 Đoàn Thị Hồng  Tưởng 11/12/1985 Y sĩ 000440 1444 7/20/2019
907 Nguyễn Thị  Sâm 3/24/1997 Y sĩ 000441 1445 7/20/2019
908 Nguyễn Thị Hải Yến 6/4/1981 Y sĩ 000442 1446 7/20/2019
909 Nguyễn Văn Tuấn 12/9/1997 Điều dưỡng 000443 1447 7/20/2019
910 Sái Văn Tấn 5/13/1995 Dược sĩ 000444 1448 7/20/2019
911 Nguyễn Thị Hảo 10/3/1997 Dược sĩ 000445 1449 7/20/2019
912 Lê Thị  Hoa 6/5/1995 Dược sĩ 000446 1450 7/20/2019
913 Nguyễn Thị  Ánh 10/25/1987 Y sĩ 000447 1451 7/20/2019
914 Nguyễn Thị Bảy 11/1/1985 Y sĩ 000448 1452 7/20/2019
915 Vũ Thị  Bông 10/4/1986 Y sĩ 000449 1453 7/20/2019
916 Phùng Thị Châu 3/8/1984 Y sĩ 000450 1454 7/20/2019
917 Hồ Thị Chiêm 7/27/1989 Y sĩ 000451 1455 7/20/2019
918 Đái Thị Chiên 10/28/1987 Y sĩ 000452 1456 7/20/2019
919 Đoàn Văn  Công 4/25/1990 Y sĩ 000453 1457 7/20/2019
920 Trương Thành  Đạt 12/7/1995 Y sĩ 000454 1458 7/20/2019
921 Nguyễn Thị Điệp 3/18/1996 Y sĩ 000455 1459 7/20/2019
922 Lê Thị Dinh 9/15/1989 Y sĩ 000456 1460 7/20/2019
923 Cao Thị Đức 6/15/1979 Y sĩ 000457 1461 7/20/2019
924 Nguyễn Thị Duệ 4/20/1986 Y sĩ 000458 1462 7/20/2019
925 Đinh Thị Dung 12/14/1985 Y sĩ 000459 1463 7/20/2019
926 Đỗ Thị Thùy  Dung 4/9/1983 Y sĩ 000460 1464 7/20/2019
927 Đỗ Thị Hồng  Gấm 7/8/1994 Y sĩ 000461 1465 7/20/2019
928 Đinh Thị Giấc 10/28/1991 Y sĩ 000462 1466 7/20/2019
929 Hoàng Thị Trà  Giang 10/11/1986 Y sĩ 000463 1467 7/20/2019
930 Lê Trường  Giang 2/9/1994 Y sĩ 000464 1468 7/20/2019
931 Phạm Hoàng Giang 8/29/1996 Y sĩ 000465 1469 7/20/2019
932 Hoàng Thị Hồng 10/3/1995 Y sĩ 000466 1470 7/20/2019
933 Nguyễn Thị Thu 3/20/1986 Y sĩ 000467 1471 7/20/2019
934 Nguyễn Thị 6/18/1987 Y sĩ 000468 1472 7/20/2019
935 Phùng Thị  9/6/1989 Y sĩ 000469 1473 7/20/2019
936 Nguyễn Tuấn  Hải 6/4/1985 Y sĩ 000470 1474 7/20/2019
937 Đỗ Thị Bích Hải 12/25/1988 Y sĩ 000471 1475 7/20/2019
938 Cao Thúy  Hằng 11/9/1986 Y sĩ 000472 1476 7/20/2019
939 Nguyễn Thị  Hạnh 4/25/1996 Y sĩ 000473 1477 7/20/2019
940 Lê Thị  Hiền 9/9/1987 Y sĩ 000474 1478 7/20/2019
941 Trần Thị Thu Hiền 1/15/1995 Y sĩ 000475 1479 7/20/2019
942 Trần Thị Thu Hiền 3/20/1985 Y sĩ 000476 1480 7/20/2019
943 Chu Thị  Hoa 3/2/1989 Y sĩ 000477 1481 7/20/2019
944 Trần Thị  Hoa 12/18/1983 Y sĩ 000478 1482 7/20/2019
945 Lê Thị Thu Hoài 3/20/1980 Y sĩ 000479 1483 7/20/2019
946 Nguyễn Thị Hoàn 10/28/1986 Y sĩ 000480 1484 7/20/2019
947 Nguyễn Tiến  Hoàng 4/7/1991 Y sĩ 000481 1485 7/20/2019
948 Vũ Thị Hồi 8/7/1994 Y sĩ 000482 1486 7/20/2019
949 Phùng Thị Hồng 7/28/1985 Y sĩ 000483 1487 7/20/2019
950 Nguyễn Thị Hợp 10/17/1986 Y sĩ 000484 1488 7/20/2019
951 Hà Thị Ngọc  Huế 12/29/1986 Y sĩ 000485 1489 7/20/2019
952 Nguyễn Thị  Hương 5/20/1982 Y sĩ 000486 1490 7/20/2019
953 Nguyễn Thị  Hương 10/4/1988 Y sĩ 000487 1491 7/20/2019
954 Nguyễn Thi Lan Hương 8/23/1988 Y sĩ 000488 1492 7/20/2019
955 Nguyễn Thị Mai Hương 9/25/1986 Y sĩ 000489 1493 7/20/2019
956 Phạm Thị  Hương 10/2/1986 Y sĩ 000490 1494 7/20/2019
957 Đỗ Thị Hường 12/2/1985 Y sĩ 000491 1495 7/20/2019
958 Nguyễn Thị Hường 4/25/1986 Y sĩ 000492 1496 7/20/2019
959 Nguyễn Thị Hường 6/10/1982 Y sĩ 000493 1497 7/20/2019
960 Nguyễn Thị Minh Hường 2/26/1987 Y sĩ 000494 1498 7/20/2019
961 Trần Thị Thanh Hương 10/15/1995 Y sĩ 000495 1499 7/20/2019
962 Lê Thị  Huyền 7/8/1985 Y sĩ 000496 1500 7/20/2019
963 Lê Thị  Huyền 11/3/1985 Y sĩ 000497 1501 7/20/2019
964 Nguyễn Minh Huyền 6/26/1984 Y sĩ 000498 1502 7/20/2019
965 Phạm Thanh Huyền 11/15/1989 Y sĩ 000499 1503 7/20/2019
966 Vũ Thị  Huyền 8/10/1989 Y sĩ 000500 1504 7/20/2019
967 Đào Thị Khuyên 2/2/1987 Y sĩ 000501 1505 7/20/2019
968 Nguyễn Thị  Kim 7/2/1985 Y sĩ 000502 1506 7/20/2019
969 Nguyễn Thị Lan 1/17/1993 Y sĩ 000503 1507 7/20/2019
970 Nguyễn Thị Lan 2/5/1981 Y sĩ 000504 1508 7/20/2019
971 Trương Thị Lan 10/11/1994 Y sĩ 000505 1509 7/20/2019
972 Dương Thanh  Loan 3/10/1986 Y sĩ 000506 1510 7/20/2019
973 Nguyễn Thị Loan 12/22/1984 Y sĩ 000507 1511 7/20/2019
974 Nguyễn Thị Giao Loan 8/7/1967 Y sĩ 000508 1512 7/20/2019
975 Trần Thị Kim Loan 7/12/1993 Y sĩ 000509 1513 7/20/2019
976 Cao Phi  Long 10/16/1977 Y sĩ 000510 1514 7/20/2019
977 Lã Thị Lụa 1/16/1987 Y sĩ 000511 1515 7/20/2019
978 Nguyễn Thị Luân 5/28/1989 Y sĩ 000512 1516 7/20/2019
979 Hoàng Thị Thu Mai 9/8/1979 Y sĩ 000513 1517 7/20/2019
980 Nguyễn Thị Mai 4/14/1986 Y sĩ 000514 1518 7/20/2019
981 Trần Thị Ngọc Mai 7/22/1990 Y sĩ 000515 1519 7/20/2019
982 Đỗ Thị Mến 11/21/1986 Y sĩ 000516 1520 7/20/2019
983 Mai Thị  Mếm 2/20/1990 Y sĩ 000517 1521 7/20/2019
984 Nguyễn Thị Miên 2/20/1988 Y sĩ 000518 1522 7/20/2019
985 Vũ Thị Nga 9/14/1991 Y sĩ 000519 1523 7/20/2019
986 Hoàng Tố  Ngân 10/5/1990 Y sĩ 000520 1524 7/20/2019
987 Nguyễn Thị Hằng Ngợi 8/29/1990 Y sĩ 000521 1525 7/20/2019
988 Dương Thị Nguyện 4/2/1992 Y sĩ 000522 1526 7/20/2019
989 Phạm Thị  Nhàn 8/18/1994 Y sĩ 000523 1527 7/20/2019
990 Nguyễn Thị  Nhường 1/11/1989 Y sĩ 000524 1528 7/20/2019
991 Trần Thị Thúy Ninh 12/23/1984 Y sĩ 000525 1529 7/20/2019
992 Phạm Vũ  Phong 5/6/1982 Y sĩ 000526 1530 7/20/2019
993 Nguyễn Hữu  Thắng 7/11/1979 Y sĩ 000527 1531 7/20/2019
994 Nguyễn Thị  Thế 10/20/1986 Y sĩ 000528 1532 7/20/2019
995 Bùi Thị  Thêu 10/11/1984 Y sĩ 000529 1533 7/20/2019
996 Mai Thị  Thỏ 8/8/1988 Y sĩ 000530 1534 7/20/2019
997 Nguyễn Thị  Thơm 12/8/1988 Y sĩ 000531 1535 7/20/2019
998 Nguyễn Thị Thương 12/12/1988 Y sĩ 000532 1536 7/20/2019
999 Nguyễn Thị Thanh Thúy 11/10/1989 Y sĩ 000533 1537 7/20/2019
1000 Trần Thị Thúy 11/7/1984 Y sĩ 000534 1538 7/20/2019
1001 Lê Thị Thúy 8/6/1986 Y sĩ 000535 1539 7/20/2019
1002 Nguyễn Thị  Thúy 5/12/1985 Y sĩ 000536 1540 7/20/2019
1003 Nguyễn Thị Thu  Thủy 9/2/1989 Y sĩ 000537 1541 7/20/2019
1004 Phạm Thị Thanh Thủy 10/12/1987 Y sĩ 000538 1542 7/20/2019
1005 Nguyễn Thị  Trang 12/29/1987 Y sĩ 000539 1543 7/20/2019
1006 Lâm Thanh Triết 12/20/1973 Y sĩ 000540 1544 7/20/2019
1007 Đinh Bảo Trung 10/7/1987 Y sĩ 000541 1545 7/20/2019
1008 Nguyễn Thị Tươi 3/20/1985 Y sĩ 000542 1546 7/20/2019
1009 Đỗ Thị Lệ Tuyên 5/8/1984 Y sĩ 000543 1547 7/20/2019
1010 Vũ Thị Thanh Vân 11/20/1994 Y sĩ 000544 1548 7/20/2019
1011 Nguyễn Thị  Xuân 12/26/1990 Y sĩ 000545 1549 7/20/2019
               
Tháng 11:             
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành học Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ Ngày cấp
1012 Hoàng Văn Bền 7/5/1993 Y sĩ 000546 1550 11/12/2019
1013 Pham Thị Hồng  Chậm 9/29/1986 Y sĩ 000547 1551 11/12/2019
1014 Nguyễn Thị Kim Dung 8/4/1982 Y sĩ 000548 1552 11/12/2019
1015 Phạm Lệ  Giang 4/19/1989 Y sĩ 000549 1553 11/12/2019
1016 Trịnh Thị Thu 7/26/1987 Y sĩ 000550 1554 11/12/2019
1017 Phạm Thị Hạnh 11/3/1997 Y sĩ 000551 1555 11/12/2019
1018 Trịnh Thị  Hoa 11/23/1986 Y sĩ 000552 1556 11/12/2019
1019 Trần Thu  Hoài 3/30/1991 Y sĩ 000553 1557 11/12/2019
1020 Trần Thị Thanh Hoàn 10/7/1988 Y sĩ 000554 1558 11/12/2019
1021 Hoàng Thị Huấn 8/13/1987 Y sĩ 000555 1559 11/12/2019
1022 Nguyễn Thị  Huệ 3/21/1986 Y sĩ 000556 1560 11/12/2019
1023 Hoàng Ngọc Hùng 11/17/1993 Y sĩ 000557 1561 11/12/2019
1024 Nguyễn Thị Mai Hương 7/29/1986 Y sĩ 000558 1562 11/12/2019
1025 Trịnh Thị Phương Liên 10/26/1981 Y sĩ 000559 1563 11/12/2019
1026 Đoàn Thị  Mát 12/21/1985 Y sĩ 000560 1564 11/12/2019
1027 Nguyễn Đức Nghĩa 2/6/1986 Y sĩ 000561 1565 11/12/2019
1028 Lê Thị Thanh Nhàn 12/1/1985 Y sĩ 000562 1566 11/12/2019
1029 Nguyễn Thị  Nhung 11/11/1986 Y sĩ 000563 1567 11/12/2019
1030 Nguyễn Thị Phượng 6/12/1987 Y sĩ 000564 1568 11/12/2019
1031 Hoàng Thị Thảo 12/10/1988 Y sĩ 000565 1569 11/12/2019
1032 Trần Kim  Thư 4/15/1981 Y sĩ 000566 1570 11/12/2019
1033 Hoàng Thu Thủy 10/28/1980 Y sĩ 000567 1571 11/12/2019
1034 Dương Văn Trinh 8/29/1992 Y sĩ 000568 1572 11/12/2019
1035 Phạm Thị Tuân 10/5/1986 Y sĩ 000569 1573 11/12/2019
1036 Thái Thị Ái 3/3/1993 Dược sĩ 000570 1574 11/12/2019
1037 Nguyễn Thái An 11/8/1991 Dược sĩ 000571 1575 11/12/2019
1038 Bùi Quang Anh 12/14/1994 Dược sĩ 000572 1576 11/12/2019
1039 Kpuih Thị Mai Hương 9/3/1997 Dược sĩ 000573 1577 11/12/2019
1040 Tạ Thị  Nga 10/13/1989 Dược sĩ 000574 1578 11/12/2019
1041 Nguyễn Bích Ngọc 10/31/1983 Dược sĩ 000575 1579 11/12/2019
1042 Hoàng Thị Oanh 3/11/1993 Dược sĩ 000576 1580 11/12/2019
1043 Trần Anh  Sơn 8/27/1988 Dược sĩ 000577 1581 11/12/2019
1044 Vũ Đức  Thuyết 4/28/1990 Dược sĩ 000578 1582 11/12/2019
1045 Lệ Thị  Trang 11/24/1990 Dược sĩ 000579 1583 11/12/2019
               
               
               
Năm 2020:        
               
Tháng 1:             
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành học Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ Ngày cấp
1046 Đặng Văn  Dũng 2/7/1986 Y sĩ 000580 1584 1/4/2020
1047 Lê Thị  Hạnh 10/15/1988 Y sĩ 000581 1585 1/4/2020
1048 Nguyễn Thị Đức Hòa 8/6/1985 Y sĩ 000582 1586 1/4/2020
1049 Nguyễn Thúy  Hồng 4/17/1996 Y sĩ 000583 1587 1/4/2020
1050 Nguyễn Thị Hồng Liễu 12/24/1984 Y sĩ 000584 1588 1/4/2020
1051 Bùi Thị  Mai 12/12/1992 Y sĩ 000585 1589 1/4/2020
1052 Nguyễn Thị Mai 6/22/1983 Y sĩ 000586 1590 1/4/2020
1053 Bùi Thị  Nhung 11/10/1992 Y sĩ 000587 1591 1/4/2020
1054 Nguyễn Hồng Oanh 12/27/1989 Y sĩ 000588 1592 1/4/2020
1055 Đỗ Thương Phượng 6/14/1989 Y sĩ 000589 1593 1/4/2020
1056 Nguyễn Thư  Thảo 3/9/1986 Y sĩ 000590 1594 1/4/2020
1057 Đỗ Thị Thu  Trang 7/15/1989 Y sĩ 000591 1595 1/4/2020
1058 Bùi Thị Ngọc Yến 5/27/1996 Y sĩ 000592 1596 1/4/2020
1059 Lê Hải Yến 11/14/1988 Y sĩ 000593 1597 1/4/2020
               
               
               
               
Tháng 7:             
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành học Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ Ngày cấp
1060 Lê Thành  Công 10/4/2000 Y sĩ 000594 1598 7/28/2020
1061 Hoàng Văn Đức 4/26/1995 Y sĩ 000595 1599 7/28/2020
1062 Phạm Đình Đức 4/20/1998 Y sĩ 000596 1600 7/28/2020
1063 Phạm Hữu  Đức 12/10/1978 Y sĩ 000597 1601 7/28/2020
1064 Hoàng Đức  Huy 12/18/1996 Y sĩ 000598 1602 7/28/2020
1065 Đặng Thị 9/9/1993 Y sĩ 000599 1603 7/28/2020
1066 Phạm Thị  Hằng 2/23/1994 Y sĩ 000600 1604 7/28/2020
1067 Nguyễn Thị  Hoa 2/20/1987 Y sĩ 000601 1605 7/28/2020
1068 Trịnh Tiến Hòa 9/29/2000 Y sĩ 000602 1606 7/28/2020
1069 Nguyễn Đình  Hợp 2/6/1991 Y sĩ 000603 1607 7/28/2020
1070 Phạm Đình Hưng 12/26/1996 Y sĩ 000604 1608 7/28/2020
1071 Ta Thu  Hương 9/3/1999 Y sĩ 000605 1609 7/28/2020
1072 Trần Văn Lâm 8/10/1998 Y sĩ 000606 1610 7/28/2020
1073 Trần Thị Lăng 3/22/1973 Y sĩ 000607 1611 7/28/2020
1074 Lê Thị  Liên 1/27/1988 Y sĩ 000608 1612 7/28/2020
1075 Lê Thị Huyền  Linh 11/20/1998 Y sĩ 000609 1613 7/28/2020
1076 Nguyễn Thị  Linh 9/10/2000 Y sĩ 000610 1614 7/28/2020
1077 Nguyễn Mạnh Lực 11/4/1986 Y sĩ 000611 1615 7/28/2020
1078 Nguyễn Văn Lương 10/9/2000 Y sĩ 000612 1616 7/28/2020
1079 Đỗ Văn Mạnh 7/10/2000 Y sĩ 000613 1617 7/28/2020
1080 Nguyễn Văn Mạnh 12/9/2000 Y sĩ 000614 1618 7/28/2020
1081 Vũ Thị  Ngọc 1/25/1992 Y sĩ 000615 1619 7/28/2020
1082 Nguyễn Thị  Quyên 9/25/2000 Y sĩ 000616 1620 7/28/2020
1083 Nguyễn Hồng Sơn 3/23/2000 Y sĩ 000617 1621 7/28/2020
1084 Nguyễn Công Tài 7/14/1999 Y sĩ 000618 1622 7/28/2020
1085 Vũ Thị  Tâm 10/2/2000 Y sĩ 000619 1623 7/28/2020
1086 Đặng Quang Thắng 7/11/2000 Y sĩ 000620 1624 7/28/2020
1087 Tô Duy  Thắng 11/10/2000 Y sĩ 000621 1625 7/28/2020
1088 Nguyễn Thị Thanh 11/12/1979 Y sĩ 000622 1626 7/28/2020
1089 Thân Văn Thế 6/17/1990 Y sĩ 000623 1627 7/28/2020
1090 Nguyễn Thị  Thơ 1/17/2000 Y sĩ 000624 1628 7/28/2020
1091 Trần Thị Thủy Tiên 11/15/1998 Y sĩ 000625 1629 7/28/2020
1092 Nguyễn Thị Bảo Trẫm 2/15/1998 Y sĩ 000626 1630 7/28/2020
1093 Nguyễn Thị Trang 6/23/1999 Y sĩ 000627 1631 7/28/2020
1094 Nguyễn Thu Trang 6/26/1985 Y sĩ 000628 1632 7/28/2020
1095 Trần Văn Trường 1/12/1999 Y sĩ 000629 1633 7/28/2020
1096 Đỗ Ngọc  Tuấn 4/6/1997 Y sĩ 000630 1634 7/28/2020
1097 Phạm Đức  Tuyên 10/4/2000 Y sĩ 000631 1635 7/28/2020
1098 Nguyễn Thị Tuyền 9/29/2000 Y sĩ 000632 1636 7/28/2020
1099 Trương Quốc  Việt 3/24/1998 Y sĩ 000633 1637 7/28/2020
1100 Bùi Văn Đức 12/29/1988 Dược sĩ 000634 1638 7/28/2020
1101 Nguyễn Thị Hảo 3/22/1998 Dược sĩ 000635 1639 7/28/2020
               
Tháng 9:             
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành học Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ Ngày cấp
1102 Lê Thị Ánh 12/8/1997 Kĩ thuật xét nghiệm 000636 1640 9/30/2020
1103 Đặng Văn  Chính 6/15/1987 Kĩ thuật xét nghiệm 000637 1641 9/30/2020
1104 Nguyễn Văn  Đại 2/26/1995 Kĩ thuật xét nghiệm 000638 1642 9/30/2020
1105 Nguyễn Thị Mai  Hoa 6/28/1995 Kĩ thuật xét nghiệm 000639 1643 9/30/2020
1106 Nguyễn Thị Hoài 11/1/1992 Kĩ thuật xét nghiệm 000640 1644 9/30/2020
1107 Phạm Thị Mai Lâm 1/2/1986 Kĩ thuật xét nghiệm 000641 1645 9/30/2020
1108 Đào Văn Lâm 3/5/1993 Kĩ thuật xét nghiệm 000642 1646 9/30/2020
1109 Nguyễn Thị Phương Mai 12/10/1992 Kĩ thuật xét nghiệm 000643 1647 9/30/2020
1110 Chu Thị Mây 11/5/1994 Kĩ thuật xét nghiệm 000644 1648 9/30/2020
1111 Bùi Thị Minh 12/29/1991 Kĩ thuật xét nghiệm 000645 1649 9/30/2020
1112 Nguyễn Hồng Nam 2/17/1987 Kĩ thuật xét nghiệm 000646 1650 9/30/2020
1113 Phạm Thị Ngọc 5/20/1980 Kĩ thuật xét nghiệm 000647 1651 9/30/2020
1114 Vũ Thị  Oanh 9/10/1987 Kĩ thuật xét nghiệm 000648 1652 9/30/2020
1115 Hà Thị  Phương 12/26/1988 Kĩ thuật xét nghiệm 000649 1653 9/30/2020
1116 Trần Thị Quỳnh 8/7/1990 Kĩ thuật xét nghiệm 000650 1654 9/30/2020
1117 Trần Thị Phương Thảo 9/16/1988 Kĩ thuật xét nghiệm 000651 1655 9/30/2020
1118 Nguyễn Minh Thông 12/24/1989 Kĩ thuật xét nghiệm 000652 1656 9/30/2020
1119 Đào Thị  Thơm 2/2/1990 Kĩ thuật xét nghiệm 000653 1657 9/30/2020
1120 Lê Thị Thu Thủy 9/4/1988 Kĩ thuật xét nghiệm 000654 1658 9/30/2020
1121 Võ Thị  Thương 7/25/1991 Kĩ thuật xét nghiệm 000655 1659 9/30/2020
1122 Bùi Thị Thu  Trang 7/3/1982 Kĩ thuật xét nghiệm 000656 1660 9/30/2020
1123 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/22/1989 Kĩ thuật xét nghiệm 000657 1661 9/30/2020
1124 Lê Thành  Trung 8/11/1983 Kĩ thuật xét nghiệm 000658 1662 9/30/2020
1125 Phùng Xuân  Anh 8/12/1994 Kĩ thuật xét nghiệm 000659 1663 9/30/2020
1126 Trần Thị Cúc 3/12/1989 Kĩ thuật xét nghiệm 000660 1664 9/30/2020
1127 Trần Phát Chương 12/8/1995 Điều dưỡng 000661 1665 9/30/2020
1128 Đặng Thị Hạnh 8/10/1985 Điều dưỡng 000662 1666 9/30/2020
1129 Đoàn Thị Hiền 9/24/1992 Điều dưỡng 000663 1667 9/30/2020
1130 Nguyễn Văn Hồng 2/27/1983 Điều dưỡng 000664 1668 9/30/2020
1131 Đặng Văn Huy 12/13/2014 Điều dưỡng 000665 1669 9/30/2020
1132 Vũ Thu Hương 9/14/1985 Điều dưỡng 000666 1670 9/30/2020
1133 Nguyễn Hương Lan 3/26/1990 Điều dưỡng 000667 1671 9/30/2020
1134 Nguyễn Thị Lệ 11/6/1993 Điều dưỡng 000668 1672 9/30/2020
1135 Bùi Thị Phương Linh 10/20/1992 Điều dưỡng 000669 1673 9/30/2020
1136 Phạm Ngọc Mai 11/24/1989 Điều dưỡng 000670 1674 9/30/2020
1137 Nguyễn Phú Mạnh 10/14/1991 Điều dưỡng 000671 1675 9/30/2020
1138 Đinh Thị Tâm 1/9/1993 Điều dưỡng 000672 1676 9/30/2020
1139 Nguyễn thị Tuyết 4/21/1997 Điều dưỡng 000673 1677 9/30/2020
1140 Lương Thị Minh 5/11/1996 Điều dưỡng 000674 1678 9/30/2020
1141 Nguyễn Đình Thành 9/19/1995 Điều dưỡng 000675 1679 9/30/2020
1142 Lê Thị Thủy 11/28/1983 Điều dưỡng 000676 1680 9/30/2020
1143 Phạm Thị Huyền Trang 12/1/1986 Điều dưỡng 000677 1681 9/30/2020
1144 Nguyễn Thị Dịu 11/17/1984 Dược 000678 1682 9/30/2020
1145 Đoỗ Thị Ngần 10/5/1986 Dược 000679 1683 9/30/2020
1146 Trần Thị  Oanh 4/18/1984 Dược 000680 1684 9/30/2020
1147 Nguyễn Trúc Quỳnh 9/24/1992 Dược 000681 1685 9/30/2020
1148 Nguyễn Thị  Thoa 6/5/1984 Dược 000682 1686 9/30/2020
1149 Đỗ Thị Nhài 4/17/2000 Dược 000683 1687 9/30/2020
1150 Hữu Thị Dung 1/10/1984 Y sỹ 000684 1688 9/30/2020
1151 Trần Đình  Dương 10/5/1992 Y sỹ 000685 1689 9/30/2020
1152 Lê Thị Hạnh 11/21/1986 Y sỹ 000686 1690 9/30/2020
1153 Nguyễn Thị Thu Hiền 4/28/1982 Y sỹ 000687 1691 9/30/2020
1154 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 11/22/1982 Y sỹ 000688 1692 9/30/2020
1155 Lê Thị Quỳnh Nga 1/26/1985 Y sỹ 000689 1693 9/30/2020
1156 Nguyễn Thị Nguyệt 7/23/1992 Y sỹ 000690 1694 9/30/2020
1157 Vũ Thị Nhàn 4/9/1987 Y sỹ 000691 1695 9/30/2020
1158 Lê Thị Nhanh 9/19/1987 Y sỹ 000692 1696 9/30/2020
1159 Nguyễn Thị Nhâm 9/29/1990 Y sỹ 000693 1697 9/30/2020
1160 Nguyễn Thị  Sạch 9/6/1984 Y sỹ 000694 1698 9/30/2020
1161 Bùi Ngọc Tiến 9/30/1982 Y sỹ 000695 1699 9/30/2020
1162 Nguyễn Thị Thu 3/18/1987 Y sỹ 000696 1700 9/30/2020
1163 Nghiêm Thị Thùy 3/15/1985 Y sỹ 000697 1701 9/30/2020
1164 Nguyễn Hoài  Trâm 10/19/1981 Y sỹ 000698 1702 9/30/2020