Danh sách sinh viên tốt nghiệp từ 01/2017 đến 12/2020
| DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP TỪ 1/1/2017 | |||||||
| Năm: 2017 | |||||||
| Tháng 1: | |||||||
| TT | Họ và | Tên | Ngày sinh | Ngành học | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ | Ngày cấp | 
| 1 | Hoàng Chí | Dũng | 4/20/1975 | Y sĩ | B636051 | 501 | 1/18/2017 | 
| 2 | Quản Ngọc | Bình | 7/15/1993 | Y sĩ | B636052 | 502 | 1/18/2017 | 
| 3 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 7/22/1991 | Y sĩ | B636053 | 503 | 1/18/2017 | 
| 4 | Bùi Thị | Chiều | 6/6/1986 | Y sĩ | B636054 | 504 | 1/18/2017 | 
| 5 | Nguyễn Đức | Dương | 7/6/1989 | Y sĩ | B636055 | 505 | 1/18/2017 | 
| 6 | Ngô Văn | Hiệu | 8/8/1986 | Y sĩ | B636056 | 506 | 1/18/2017 | 
| 7 | Bùi Thị | Hoa | 5/24/1993 | Y sĩ | B636057 | 507 | 1/18/2017 | 
| 8 | Mai Thị | Hồng | 4/28/1994 | Y sĩ | B636058 | 508 | 1/18/2017 | 
| 9 | Lê Công | Ngọ | 2/15/1991 | Y sĩ | B636059 | 509 | 1/18/2017 | 
| 10 | Nguyễn Thị | Như | 6/30/1990 | Y sĩ | B636060 | 510 | 1/18/2017 | 
| 11 | Hoàng Văn | Phong | 5/1/1985 | Y sĩ | B636061 | 511 | 1/18/2017 | 
| 12 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 12/13/1991 | Y sĩ | B636062 | 512 | 1/18/2017 | 
| 13 | Lý Thị Thu | Quỳnh | 9/22/1983 | Y sĩ | B636063 | 513 | 1/18/2017 | 
| 14 | Đào Hữu | Quỳnh | 11/5/1992 | Y sĩ | B636064 | 514 | 1/18/2017 | 
| 15 | Nguyễn Hữu | Thành | 2/18/1983 | Y sĩ | B636065 | 515 | 1/18/2017 | 
| 16 | Nguyễn Văn | Thiệp | 9/17/1993 | Y sĩ | B636066 | 516 | 1/18/2017 | 
| 17 | Nguyễn Thị | Thu | 7/1/1995 | Y sĩ | B636067 | 517 | 1/18/2017 | 
| 18 | Đỗ Thị | Thúy | 2/21/1983 | Y sĩ | B636068 | 518 | 1/18/2017 | 
| 19 | Phan Thị | Trang | 10/14/1989 | Y sĩ | B636069 | 519 | 1/18/2017 | 
| 20 | Nguyễn Đức | Vương | 12/8/1991 | Y sĩ | B636070 | 520 | 1/18/2017 | 
| 21 | Đỗ Thị Kim | Xuyên | 9/1/1990 | Y sĩ | B636071 | 521 | 1/18/2017 | 
| 22 | Triệu Phương | Anh | 3/17/1995 | Dược sĩ | B636072 | 522 | 1/18/2017 | 
| 23 | Vũ Thùy | Anh | 8/6/1992 | Dược sĩ | B636073 | 523 | 1/18/2017 | 
| 24 | Đinh Văn | Định | 6/12/1991 | Dược sĩ | B636074 | 524 | 1/18/2017 | 
| 25 | Lê Thị | Dương | 12/16/1994 | Dược sĩ | B636075 | 525 | 1/18/2017 | 
| 26 | Ngô lý Quý | Dương | 2/24/1995 | Dược sĩ | B636076 | 526 | 1/18/2017 | 
| 27 | Phạm Ngọc | Hà | 5/23/1986 | Dược sĩ | B636077 | 527 | 1/18/2017 | 
| 28 | Nguyễn Thị | Huệ | 8/22/1993 | Dược sĩ | B636078 | 528 | 1/18/2017 | 
| 29 | Nguyễn Thị | Hường | 8/15/1986 | Dược sĩ | B636079 | 529 | 1/18/2017 | 
| 30 | Nguyễn Thị | Khương | 6/20/1986 | Dược sĩ | B636080 | 530 | 1/18/2017 | 
| 31 | Ngô Thị | Linh | 3/18/1994 | Dược sĩ | B636081 | 531 | 1/18/2017 | 
| 32 | Ngô Thanh Lan | Ngọc | 12/5/1991 | Dược sĩ | B636082 | 532 | 1/18/2017 | 
| 33 | Vũ Yến | Ngọc | 10/23/1992 | Dược sĩ | B636083 | 533 | 1/18/2017 | 
| 34 | Nguyễn Thị | Phương | 5/20/1995 | Dược sĩ | B636084 | 534 | 1/18/2017 | 
| 35 | Quàng Thị Thu | Phương | 12/3/1994 | Dược sĩ | B636085 | 535 | 1/18/2017 | 
| 36 | Trần Thị | Phương | 8/22/1992 | Dược sĩ | B636086 | 536 | 1/18/2017 | 
| 37 | Nguyễn Thị | Sáu | 3/12/1981 | Dược sĩ | B636087 | 537 | 1/18/2017 | 
| 38 | Dương Thanh | Tân | 3/25/1995 | Dược sĩ | B636088 | 538 | 1/18/2017 | 
| 39 | Phạm Thị | Thảo | 11/14/1990 | Dược sĩ | B636089 | 539 | 1/18/2017 | 
| 40 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 23/5/11984 | Dược sĩ | B636090 | 540 | 1/18/2017 | 
| 41 | Đinh Thu | Thảo | 10/1/1984 | Dược sĩ | B636091 | 541 | 1/18/2017 | 
| 42 | Đỗ Thị | Thu | 9/18/1987 | Dược sĩ | B636092 | 542 | 1/18/2017 | 
| 43 | Dương Thị | Thu | 9/12/1995 | Dược sĩ | B636093 | 543 | 1/18/2017 | 
| 44 | Tạ Thị Thúy | Trang | 11/29/1993 | Dược sĩ | B636094 | 544 | 1/18/2017 | 
| 45 | Trịnh Trọng | Tuấn | 3/24/1991 | Dược sĩ | B636095 | 545 | 1/18/2017 | 
| 46 | Cao Thị | Tươi | 12/23/1992 | Dược sĩ | B636096 | 546 | 1/18/2017 | 
| 47 | Nguyễn Huy | Vân | 10/15/1992 | Dược sĩ | B636097 | 547 | 1/18/2017 | 
| 48 | Đào Duy | Vinh | 9/20/1976 | Dược sĩ | B636098 | 548 | 1/18/2017 | 
| 49 | Nguyễn Dương | Vương | 6/14/1995 | Dược sĩ | B636099 | 549 | 1/18/2017 | 
| 50 | Trần Thị Hồng | Xuyến | 6/20/1994 | Dược sĩ | B636100 | 550 | 1/18/2017 | 
| Tháng 6: | |||||||
| TT | Họ và | Tên | Ngày sinh | Ngành học | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ | Ngày cấp | 
| 51 | Nguyễn Thị | Phương | 4/20/1995 | Dược sĩ | B670586 | 551 | 6/20/2017 | 
| 52 | Đỗ Tuấn | Anh | 8/30/1986 | Y sĩ | B670587 | 552 | 6/20/2017 | 
| 53 | Nguyễn Ngọc | Cương | 12/7/1994 | Y sĩ | B670588 | 553 | 6/20/2017 | 
| 54 | Nguyễn Ngọc | Giang | 5/15/1986 | Y sĩ | B670589 | 554 | 6/20/2017 | 
| 55 | Nguyễn Văn | Hải | 9/28/1987 | Y sĩ | B670590 | 555 | 6/20/2017 | 
| 56 | Nguyễn Thị | Hoa | 10/11/1976 | Y sĩ | B670591 | 556 | 6/20/2017 | 
| 57 | Nguyễn Thị | Hoàn | 9/25/1989 | Y sĩ | B670592 | 557 | 6/20/2017 | 
| 58 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 11/11/1995 | Y sĩ | B670593 | 558 | 6/20/2017 | 
| 59 | Đinh Thị Thu | Huyền | 5/26/1983 | Y sĩ | B670594 | 559 | 6/20/2017 | 
| 60 | Vũ Thị Hương | Lan | 11/6/1984 | Y sĩ | B670595 | 560 | 6/20/2017 | 
| 61 | Đỗ Thị | Linh | 9/21/1991 | Y sĩ | B670596 | 561 | 6/20/2017 | 
| 62 | Đỗ Quang | Minh | 2/14/1983 | Y sĩ | B670597 | 562 | 6/20/2017 | 
| 63 | Tô Thị | Nga | 6/19/1991 | Y sĩ | B670598 | 563 | 6/20/2017 | 
| 64 | Nguyễn Đức | Tâm | 5/12/1989 | Y sĩ | B670599 | 564 | 6/20/2017 | 
| 65 | Đoàn Văn | Thiên | 11/20/1984 | Y sĩ | B670600 | 565 | 6/20/2017 | 
| 66 | Nguyễn Thị | Thương | 4/22/1992 | Y sĩ | B700893 | 566 | 6/20/2017 | 
| 67 | Nguyễn Thị | Trang | 8/27/1987 | Y sĩ | B700892 | 567 | 6/20/2017 | 
| 68 | Bạch Thị | Tuyết | 12/29/1989 | Y sĩ | B700895 | 568 | 6/20/2017 | 
| 69 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 6/5/1994 | Y sĩ | B700896 | 569 | 6/20/2017 | 
| 70 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 6/12/1989 | Y sĩ | B700897 | 570 | 6/20/2017 | 
| 71 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 3/26/1992 | Dược sĩ | B700930 | 571 | 6/20/2017 | 
| 72 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | 11/17/1978 | Dược sĩ | B700899 | 572 | 6/20/2017 | 
| 73 | Nguyễn Thị | Điệp | 7/16/1983 | Dược sĩ | B700900 | 573 | 6/20/2017 | 
| 74 | Nguyễn Văn | Đồng | 4/27/1984 | Dược sĩ | B700901 | 574 | 6/20/2017 | 
| 75 | Trần Thị | Hà | 9/2/1984 | Dược sĩ | B700902 | 575 | 6/20/2017 | 
| 76 | Phùng Thị Mĩ | Hạnh | 5/5/1995 | Dược sĩ | B700903 | 576 | 6/20/2017 | 
| 77 | Nguyễn Thị Út | Hậu | 11/8/1995 | Dược sĩ | B700904 | 577 | 6/20/2017 | 
| 78 | Bùi Thị | Hiền | 9/28/1991 | Dược sĩ | B700905 | 578 | 6/20/2017 | 
| 79 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 8/5/1983 | Dược sĩ | B700906 | 579 | 6/20/2017 | 
| 80 | Đinh Thị | Hiệp | 11/21/1985 | Dược sĩ | B700907 | 580 | 6/20/2017 | 
| 81 | Nguyễn Thị | Hồng | 9/13/1991 | Dược sĩ | B700908 | 581 | 6/20/2017 | 
| 82 | Hoàng Hoài | Hương | 4/2/1995 | Dược sĩ | B700909 | 582 | 6/20/2017 | 
| 83 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 8/5/1988 | Dược sĩ | B700910 | 583 | 6/20/2017 | 
| 84 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 11/16/1971 | Dược sĩ | B700911 | 584 | 6/20/2017 | 
| 85 | Trần Thị | Huyên | 8/10/1986 | Dược sĩ | B700912 | 585 | 6/20/2017 | 
| 86 | Nguyễn Thị | Huyền | 3/24/1992 | Dược sĩ | B700913 | 586 | 6/20/2017 | 
| 87 | Phạm Tuấn | Linh | 5/3/1985 | Dược sĩ | B700914 | 587 | 6/20/2017 | 
| 88 | Trần Thị | Lương | 3/24/1989 | Dược sĩ | B700915 | 588 | 6/20/2017 | 
| 89 | Nguyễn Văn | Lũy | 8/29/1992 | Dược sĩ | B700916 | 589 | 6/20/2017 | 
| 90 | Đinh Thị | Mai | 1/20/1993 | Dược sĩ | B700917 | 590 | 6/20/2017 | 
| 91 | Trần Thị | Nga | 11/20/1986 | Dược sĩ | B700918 | 591 | 6/20/2017 | 
| 92 | Nguyễn Minh | Ngọc | 12/21/1991 | Dược sĩ | B700919 | 592 | 6/20/2017 | 
| 93 | Lê Thị | Nụ | 12/22/1986 | Dược sĩ | B700920 | 593 | 6/20/2017 | 
| 94 | Dương Văn | Phúc | 9/30/1993 | Dược sĩ | B700921 | 594 | 6/20/2017 | 
| 95 | Đinh Thị | Phượng | 2/9/1990 | Dược sĩ | B700922 | 595 | 6/20/2017 | 
| 96 | Lê Thị | Quyên | 8/5/1982 | Dược sĩ | B700923 | 596 | 6/20/2017 | 
| 97 | Nguyễn Xuân | Sơn | 5/8/1992 | Dược sĩ | B700924 | 597 | 6/20/2017 | 
| 98 | Đoàn Minh | Thảo | 3/19/1992 | Dược sĩ | B700925 | 598 | 6/20/2017 | 
| 99 | Lê Thị | Trang | 7/8/1994 | Dược sĩ | B700926 | 599 | 6/20/2017 | 
| 100 | Phạm Thị | Trang | 8/2/1994 | Dược sĩ | B700927 | 600 | 6/20/2017 | 
| 101 | Vũ Thu | Vân | 4/15/1989 | Dược sĩ | B700928 | 601 | 6/20/2017 | 
| 102 | Phạm Thị | Vui | 6/18/1991 | Dược sĩ | B700929 | 602 | 6/20/2017 | 
| 103 | Trịnh Thị | Yến | 9/9/1988 | Dược sĩ | B700898 | 603 | 6/20/2017 | 
| 104 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 12/16/1971 | Dược sĩ | B704108 | 605 | 6/20/2017 | 
| Tháng 10: | |||||||
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Ngành học | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ | Ngày cấp | |
| 105 | Dương Ngọc | Anh | 2/2/1997 | Y sĩ | B704109 | 606 | 10/26/2017 | 
| 106 | Nguyễn Hải | Anh | 5/5/1991 | Y sĩ | B704110 | 607 | 10/26/2017 | 
| 107 | Nguyễn Thế | Anh | 9/30/1997 | Y sĩ | B704111 | 608 | 10/26/2017 | 
| 108 | Nguyễn Tuấn | Anh | 1/21/1994 | Y sĩ | B704112 | 609 | 10/26/2017 | 
| 109 | Nguyễn Tuấn | Anh | 6/6/1995 | Y sĩ | B704113 | 610 | 10/26/2017 | 
| 110 | Nguyễn Gia | Bảo | 6/26/1997 | Y sĩ | B704114 | 611 | 10/26/2017 | 
| 111 | Ngô Thị Thúy | Bông | 8/16/1996 | Y sĩ | B704115 | 612 | 10/26/2017 | 
| 112 | Phạm Thị Linh | Chi | 11/10/1991 | Y sĩ | B704116 | 613 | 10/26/2017 | 
| 113 | Trần Minh | Công | 11/16/1993 | Y sĩ | B704117 | 614 | 10/26/2017 | 
| 114 | Bùi Trung | Cương | 3/27/1982 | Y sĩ | B704118 | 615 | 10/26/2017 | 
| 115 | Nguyễn Doãn Thái | Cường | 7/12/1994 | Y sĩ | B704119 | 616 | 10/26/2017 | 
| 116 | Nguyễn Duy | Đại | 5/5/1997 | Y sĩ | B704120 | 617 | 10/26/2017 | 
| 117 | Nguyễn Đức | Định | 10/28/1996 | Y sĩ | B704121 | 618 | 10/26/2017 | 
| 118 | Bùi Minh | Đức | 6/5/1997 | Y sĩ | B704122 | 619 | 10/26/2017 | 
| 119 | Phạm Minh | Đức | 12/5/1996 | Y sĩ | B704123 | 620 | 10/26/2017 | 
| 120 | Vũ Thùy | Dương | 12/28/1997 | Y sĩ | B704124 | 621 | 10/26/2017 | 
| 121 | Lê Thị Mĩ | Duyên | 6/5/1997 | Y sĩ | B704125 | 622 | 10/26/2017 | 
| 122 | Nguyễn Thanh | Hải | 9/18/1997 | Y sĩ | B704126 | 623 | 10/26/2017 | 
| 123 | Phạm Khắc | Hải | 7/5/1996 | Y sĩ | B704127 | 624 | 10/26/2017 | 
| 124 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 10/24/1997 | Y sĩ | B704128 | 625 | 10/26/2017 | 
| 125 | Phạm Trung | Hậu | 9/19/1997 | Y sĩ | B704129 | 626 | 10/26/2017 | 
| 126 | Phạm Duy | Hiến | 11/27/1997 | Y sĩ | B704130 | 627 | 10/26/2017 | 
| 127 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 6/6/1997 | Y sĩ | B704131 | 628 | 10/26/2017 | 
| 128 | Nguyễn Thị | Hoa | 10/15/1989 | Y sĩ | B704132 | 629 | 10/26/2017 | 
| 129 | Bùi Thị | Hoài | 2/14/1996 | Y sĩ | B704133 | 630 | 10/26/2017 | 
| 130 | Lê Thị | Hồng | 12/29/1997 | Y sĩ | B704134 | 631 | 10/26/2017 | 
| 131 | Tạ Kim | Hương | 3/16/1992 | Y sĩ | B704135 | 632 | 10/26/2017 | 
| 132 | Trần Thị Lan | Hương | 11/4/1996 | Y sĩ | B704136 | 633 | 10/26/2017 | 
| 133 | Đàm Thị | Huyền | 4/18/1997 | Y sĩ | B704137 | 634 | 10/26/2017 | 
| 134 | Vũ Quang | Huyện | 5/10/1994 | Y sĩ | B704138 | 635 | 10/26/2017 | 
| 135 | Hoàng Bá | Huỳnh | 5/5/1997 | Y sĩ | B704139 | 636 | 10/26/2017 | 
| 136 | Nguyễn Văn | Khiết | 2/5/1996 | Y sĩ | B704140 | 637 | 10/26/2017 | 
| 137 | Nguyễn Diệu | Linh | 11/12/1993 | Y sĩ | B704141 | 638 | 10/26/2017 | 
| 138 | Nguyễn Văn | Linh | 11/24/1994 | Y sĩ | B704142 | 639 | 10/26/2017 | 
| 139 | Trần Bảo | Linh | 10/14/1997 | Y sĩ | B704143 | 640 | 10/26/2017 | 
| 140 | Từ Kiều | Loan | 12/21/1997 | Y sĩ | B704144 | 641 | 10/26/2017 | 
| 141 | Nguyễn Thị | Lương | 3/3/1995 | Y sĩ | B704145 | 642 | 10/26/2017 | 
| 142 | Nguyễn Thị Hương | Linh | 5/2/1997 | Y sĩ | B704146 | 643 | 10/26/2017 | 
| 143 | Nguyễn Thị Trà | My | 1/23/1997 | Y sĩ | B704147 | 644 | 10/26/2017 | 
| 144 | Phạm Tuấn | Nam | 12/13/1995 | Y sĩ | B704148 | 645 | 10/26/2017 | 
| 145 | Trần Quan | Nam | 5/24/1997 | Y sĩ | B704149 | 646 | 10/26/2017 | 
| 146 | Cao Thị | Nga | 6/15/1997 | Y sĩ | B704150 | 647 | 10/26/2017 | 
| 147 | Đặng Thị | Nga | 4/24/1997 | Y sĩ | B704151 | 648 | 10/26/2017 | 
| 148 | Nguyễn Thị | Nhung | 9/17/1997 | Y sĩ | B704152 | 649 | 10/26/2017 | 
| 149 | Đinh Hữu | Phúc | 9/2/1995 | Y sĩ | B704153 | 650 | 10/26/2017 | 
| 150 | Lỳ Ha | Pứ | 1/2/1997 | Y sĩ | B704154 | 651 | 10/26/2017 | 
| 151 | Trần Hồng | Quân | 6/26/1997 | Y sĩ | B704155 | 652 | 10/26/2017 | 
| 152 | Ngô Minh | Quý | 10/1/1993 | Y sĩ | B704156 | 653 | 10/26/2017 | 
| 153 | Lê Thị | Quỳnh | 6/3/1997 | Y sĩ | B704157 | 654 | 10/26/2017 | 
| 154 | Phạm Như | Quỳnh | 7/10/1997 | Y sĩ | B704158 | 655 | 10/26/2017 | 
| 155 | Chu Thị | Sen | 12/1/1997 | Y sĩ | B704159 | 656 | 10/26/2017 | 
| 156 | Nguyễn Thị | Sinh | 8/23/1997 | Y sĩ | B704160 | 657 | 10/26/2017 | 
| 157 | Nguyễn Thanh | Thắng | 1/4/1997 | Y sĩ | B704161 | 658 | 10/26/2017 | 
| 158 | Trần Lan | Thắng | 8/29/1996 | Y sĩ | B704162 | 659 | 10/26/2017 | 
| 159 | Đỗ Phương | Thảo | 9/22/1996 | Y sĩ | B704163 | 660 | 10/26/2017 | 
| 160 | Lê Nhân | Thế | 8/19/1993 | Y sĩ | B704164 | 661 | 10/26/2017 | 
| 161 | Phạm Thị | Thoa | 2/8/1997 | Y sĩ | B704165 | 662 | 10/26/2017 | 
| 162 | Nguyễn Thị | Thu | 9/14/1991 | Y sĩ | B704166 | 663 | 10/26/2017 | 
| 163 | Nguyễn Thị Mĩ | Thủy | 8/20/1997 | Y sĩ | B704167 | 664 | 10/26/2017 | 
| 164 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 12/8/1997 | Y sĩ | B704168 | 665 | 10/26/2017 | 
| 165 | Nguyễn Thị | Tình | 4/12/1997 | Y sĩ | B704169 | 666 | 10/26/2017 | 
| 166 | Cầm Huệ | Trang | 8/24/1997 | Y sĩ | B704170 | 667 | 10/26/2017 | 
| 167 | Nguyễn Huyền | Trang | 6/16/1997 | Y sĩ | B704171 | 668 | 10/26/2017 | 
| 168 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 5/22/1997 | Y sĩ | B704172 | 669 | 10/26/2017 | 
| 169 | Nguyễn Đức | Trường | 11/8/1997 | Y sĩ | B704173 | 670 | 10/26/2017 | 
| 170 | Phạm Xuân | Trường | 7/21/1997 | Y sĩ | B704174 | 671 | 10/26/2017 | 
| 171 | Vũ Thanh | Tùng | 6/20/1997 | Y sĩ | B704175 | 672 | 10/26/2017 | 
| 172 | Đỗ Thị | Tươi | 11/14/1995 | Y sĩ | B704176 | 673 | 10/26/2017 | 
| 173 | Trịnh Thị Kim | Tuyến | 9/10/1997 | Y sĩ | B704177 | 674 | 10/26/2017 | 
| 174 | Nguyễn Thị | Tuyết | 4/21/1994 | Y sĩ | B704178 | 675 | 10/26/2017 | 
| 175 | Chu Thị | Vân | 4/6/1994 | Y sĩ | B704179 | 676 | 10/26/2017 | 
| 176 | Trần Thị | Vân | 10/1/1996 | Y sĩ | B704180 | 677 | 10/26/2017 | 
| 177 | Nguyễn Thị | Xuân | 12/25/1996 | Y sĩ | B704181 | 678 | 10/26/2017 | 
| 178 | Phạm Thị | Yến | 8/9/1997 | Y sĩ | B704182 | 679 | 10/26/2017 | 
| 179 | Lê Tuấn | Anh | 9/20/1996 | Điều dưỡng | B704183 | 680 | 10/26/2017 | 
| 180 | Quản Duy | Anh | 4/7/1997 | Điều dưỡng | B704184 | 681 | 10/26/2017 | 
| 181 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 11/20/1997 | Điều dưỡng | B704185 | 682 | 10/26/2017 | 
| 182 | Nguyễn Thị Khánh | Chi | 4/10/1997 | Điều dưỡng | B704186 | 683 | 10/26/2017 | 
| 183 | Nguyễn Chính | Cường | 12/23/1996 | Điều dưỡng | B704187 | 684 | 10/26/2017 | 
| 184 | Nguyễn Thị | Duyên | 7/18/1997 | Điều dưỡng | B704188 | 685 | 10/26/2017 | 
| 185 | Phạm Thị Thu | Hà | 5/26/1995 | Điều dưỡng | B704189 | 686 | 10/26/2017 | 
| 186 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 12/19/1996 | Điều dưỡng | B704190 | 687 | 10/26/2017 | 
| 187 | Hoàng Thị | Hoa | 6/20/1996 | Điều dưỡng | B704191 | 688 | 10/26/2017 | 
| 188 | Hoàng Thị | Hồi | 9/8/1997 | Điều dưỡng | B704192 | 689 | 10/26/2017 | 
| 189 | Trần Thị Phương | Lan | 8/27/1997 | Điều dưỡng | B704193 | 690 | 10/26/2017 | 
| 190 | Nguyễn Thiên Thảo | Linh | 5/9/1997 | Điều dưỡng | B704194 | 691 | 10/26/2017 | 
| 191 | Trình Thị Thu | Nga | 2/18/1996 | Điều dưỡng | B704195 | 692 | 10/26/2017 | 
| 192 | Nguyễn Diệp | Nhi | 8/11/1996 | Điều dưỡng | B704196 | 693 | 10/26/2017 | 
| 193 | Nguyễn Thanh | Phong | 4/16/1995 | Điều dưỡng | B704197 | 694 | 10/26/2017 | 
| 194 | Đào Bá | Phúc | 10/16/1993 | Điều dưỡng | B704198 | 695 | 10/26/2017 | 
| 195 | Lê Danh | Thái | 11/25/1994 | Điều dưỡng | B704199 | 696 | 10/26/2017 | 
| 196 | Phạm Chí | Thành | 5/10/1988 | Điều dưỡng | B704200 | 697 | 10/26/2017 | 
| 197 | Vũ Thị Thu | Thảo | 8/8/1997 | Điều dưỡng | B704201 | 698 | 10/26/2017 | 
| 198 | Bùi Thị Ngọc | Thêu | 3/23/1996 | Điều dưỡng | B704202 | 699 | 10/26/2017 | 
| 199 | Lê Thị | Thu | 2/6/1993 | Điều dưỡng | B704203 | 700 | 10/26/2017 | 
| 200 | Đỗ Thu | Trà | 3/10/1996 | Điều dưỡng | B704204 | 701 | 10/26/2017 | 
| 201 | Ngô Thị Thu | Trang | 10/20/1997 | Điều dưỡng | B704205 | 702 | 10/26/2017 | 
| 202 | Nguyễn Thị | Trang | 7/10/1997 | Điều dưỡng | B704206 | 703 | 10/26/2017 | 
| 203 | Trần Thị Hoài | Trang | 11/2/1997 | Điều dưỡng | B704207 | 704 | 10/26/2017 | 
| 204 | Nguyễn Anh | Tuấn | 10/27/1997 | Điều dưỡng | B704208 | 705 | 10/26/2017 | 
| 205 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 9/28/1997 | Điều dưỡng | B704209 | 706 | 10/26/2017 | 
| 206 | Tạ Thị | Xuân | 11/22/1994 | Điều dưỡng | B704210 | 707 | 10/26/2017 | 
| 207 | Phạm Hương Hải | Yến | 3/11/1996 | Điều dưỡng | B704211 | 708 | 10/26/2017 | 
| 208 | Lê Long | An | 2/18/1997 | Dược sĩ | B704212 | 709 | 10/26/2017 | 
| 209 | Chu Đình | Bốn | 2/2/1996 | Dược sĩ | B704213 | 710 | 10/26/2017 | 
| 210 | Phạm Văn | Cường | 8/12/1996 | Dược sĩ | B704214 | 711 | 10/26/2017 | 
| 211 | La Văn | Dự | 4/26/1997 | Dược sĩ | B704215 | 712 | 10/26/2017 | 
| 212 | Nguyễn Bá | Dũng | 5/28/1996 | Dược sĩ | B704216 | 713 | 10/26/2017 | 
| 213 | Đỗ Văn | Dương | 10/5/1988 | Dược sĩ | B704217 | 714 | 10/26/2017 | 
| 214 | Nguyễn Thị | Dượng | 2/2/1996 | Dược sĩ | B704218 | 715 | 10/26/2017 | 
| 215 | Nguyễn Thu | Hà | 4/5/1997 | Dược sĩ | B704219 | 716 | 10/26/2017 | 
| 216 | Ngô Thị | Hân | 1/27/1997 | Dược sĩ | B704220 | 717 | 10/26/2017 | 
| 217 | Đậu Minh | Hằng | 9/22/1997 | Dược sĩ | B704221 | 718 | 10/26/2017 | 
| 218 | Đỗ Thị Thu | Hằng | 3/14/1997 | Dược sĩ | B704222 | 719 | 10/26/2017 | 
| 219 | Trình Thị | Hạnh | 5/6/1982 | Dược sĩ | B704223 | 720 | 10/26/2017 | 
| 220 | Phạm Thị | Hiên | 2/16/1996 | Dược sĩ | B704224 | 721 | 10/26/2017 | 
| 221 | Đỗ Thị | Hiền | 9/12/1996 | Dược sĩ | B704225 | 722 | 10/26/2017 | 
| 222 | Nguyễn Thị | Hiền | 1/10/1996 | Dược sĩ | B704226 | 723 | 10/26/2017 | 
| 223 | Đăng Thị | Hoa | 8/10/1997 | Dược sĩ | B704227 | 724 | 10/26/2017 | 
| 224 | Nguyễn Thị | Hoa | 4/2/1997 | Dược sĩ | B704228 | 725 | 10/26/2017 | 
| 225 | Nguyễn Thị | Hoa | 8/28/1997 | Dược sĩ | B704229 | 726 | 10/26/2017 | 
| 226 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 1/18/1996 | Dược sĩ | B704230 | 727 | 10/26/2017 | 
| 227 | Cao Thanh Thu | Huyền | 12/25/1996 | Dược sĩ | B704231 | 728 | 10/26/2017 | 
| 228 | Hoàng Thị | Huyền | 11/26/1997 | Dược sĩ | B704232 | 729 | 10/26/2017 | 
| 229 | Đặng Quốc | Khánh | 8/21/1996 | Dược sĩ | B704233 | 730 | 10/26/2017 | 
| 230 | Khúc Ngọc | Lan | 8/14/1995 | Dược sĩ | B704234 | 731 | 10/26/2017 | 
| 231 | Võ Thị | Lộc | 4/14/1997 | Dược sĩ | B704235 | 732 | 10/26/2017 | 
| 232 | Ngô Thị | Mến | 11/1/1997 | Dược sĩ | B704236 | 733 | 10/26/2017 | 
| 233 | Nguyễn Thị Diễm | My | 9/30/1994 | Dược sĩ | B704237 | 734 | 10/26/2017 | 
| 234 | Lê Thu | Nga | 11/30/1995 | Dược sĩ | B704238 | 735 | 10/26/2017 | 
| 235 | Mai Thị | Nga | 4/27/1997 | Dược sĩ | B704239 | 736 | 10/26/2017 | 
| 236 | Nguyễn Vũ Thị | Ngà | 8/30/1997 | Dược sĩ | B704240 | 737 | 10/26/2017 | 
| 237 | Đỗ Thị | Ngọc | 6/4/1994 | Dược sĩ | B704241 | 738 | 10/26/2017 | 
| 238 | Nguyễn Thị | Ngọc | 11/12/1997 | Dược sĩ | B704242 | 739 | 10/26/2017 | 
| 239 | Vũ Thị | Nguyên | 9/3/1997 | Dược sĩ | B704243 | 740 | 10/26/2017 | 
| 240 | Chương Thị | Như | 6/26/1996 | Dược sĩ | B704244 | 741 | 10/26/2017 | 
| 241 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | 7/29/1997 | Dược sĩ | B704245 | 742 | 10/26/2017 | 
| 242 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 9/5/1997 | Dược sĩ | B704246 | 743 | 10/26/2017 | 
| 243 | Nguyễn Thị | Ninh | 8/29/1997 | Dược sĩ | B704247 | 744 | 10/26/2017 | 
| 244 | Nguyễn Thị | Phượng | 11/27/1994 | Dược sĩ | B704248 | 745 | 10/26/2017 | 
| 245 | Lương Thị | Quyên | 5/31/1997 | Dược sĩ | B704249 | 746 | 10/26/2017 | 
| 246 | Đỗ Thị | Sinh | 4/24/1996 | Dược sĩ | B704250 | 747 | 10/26/2017 | 
| 247 | Đàm Ngọc | Sơn | 3/8/1995 | Dược sĩ | B704251 | 748 | 10/26/2017 | 
| 248 | Hoàng Thị Kim | Thành | 5/17/1983 | Dược sĩ | B704252 | 749 | 10/26/2017 | 
| 249 | Lê Thị | Thảo | 11/9/1997 | Dược sĩ | B704253 | 750 | 10/26/2017 | 
| 250 | Lê Thị Thanh | Thảo | 3/5/1996 | Dược sĩ | B704254 | 751 | 10/26/2017 | 
| 251 | Nguyễn Thị | Thảo | 1/1/1997 | Dược sĩ | B704255 | 752 | 10/26/2017 | 
| 252 | Nguyễn Thị Hồng | Thúy | 12/20/1997 | Dược sĩ | B704256 | 753 | 10/26/2017 | 
| 253 | Dương Văn | Thùy | 10/31/1997 | Dược sĩ | B704257 | 754 | 10/26/2017 | 
| 254 | Phùng Thị | Tình | 2/13/1996 | Dược sĩ | B704258 | 755 | 10/26/2017 | 
| 255 | Hoàng Thị | Trang | 4/30/1996 | Dược sĩ | B704259 | 756 | 10/26/2017 | 
| 256 | Hoàng Thị Hoài | Trang | 10/25/1997 | Dược sĩ | B704260 | 757 | 10/26/2017 | 
| 257 | Phạm Thị | Trang | 9/6/1997 | Dược sĩ | B704261 | 758 | 10/26/2017 | 
| 258 | Trần Văn | Trung | 6/2/1994 | Dược sĩ | B704262 | 759 | 10/26/2017 | 
| 259 | Nguyễn Thanh | Tú | 3/28/1995 | Dược sĩ | B704263 | 760 | 10/26/2017 | 
| 260 | Hoàng Trần Thu | Uyên | 9/30/1997 | Dược sĩ | B704264 | 761 | 10/26/2017 | 
| 261 | Hoàng Thị | Vân | 12/7/1997 | Dược sĩ | B704265 | 762 | 10/26/2017 | 
| 262 | Ngô Thị Tường | Vy | 11/19/1996 | Dược sĩ | B704266 | 763 | 10/26/2017 | 
| 263 | Hoàng Thị | Vui | 9/9/1997 | Dược sĩ | B704267 | 764 | 10/26/2017 | 
| 264 | Nguyễn Thị | Vững | 3/12/1996 | Dược sĩ | B704268 | 765 | 10/26/2017 | 
| 265 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 2/23/1997 | Dược sĩ | B704269 | 766 | 10/26/2017 | 
| 266 | Nguyễn Thị | Mây | 11/14/1995 | Kĩ Thuật xét nghiệm | B704270 | 767 | 10/26/2017 | 
| 267 | Hoàng Thị | Ánh | 8/4/1991 | Dược sĩ | B704271 | 768 | 10/26/2017 | 
| 268 | Lê Huyền | Chang | 7/12/1987 | Dược sĩ | B704272 | 769 | 10/26/2017 | 
| 269 | Tòng Thị | Dịu | 5/1/1994 | Dược sĩ | B704273 | 770 | 10/26/2017 | 
| 270 | Vũ Thị | Dung | 8/6/1994 | Dược sĩ | B704274 | 771 | 10/26/2017 | 
| 271 | Dương Thị | Ngà | 9/1/1994 | Dược sĩ | B704275 | 772 | 10/26/2017 | 
| 272 | Nguyễn Thị | Hân | 4/14/1993 | Dược sĩ | B704276 | 773 | 10/26/2017 | 
| 273 | Phạm Thị | Huệ | 8/7/1988 | Dược sĩ | B704277 | 774 | 10/26/2017 | 
| 274 | Nguyễn Thị | Hương | 1/2/1987 | Dược sĩ | B704278 | 775 | 10/26/2017 | 
| 275 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 6/11/1993 | Dược sĩ | B704279 | 776 | 10/26/2017 | 
| 276 | Bạch Thị | Kính | 9/17/1988 | Dược sĩ | B704280 | 777 | 10/26/2017 | 
| 277 | Nguyễn Thị | Lan | 5/20/1989 | Dược sĩ | B704281 | 778 | 10/26/2017 | 
| 278 | Phùng Thị Thanh | Liêm | 2/22/1988 | Dược sĩ | B704282 | 779 | 10/26/2017 | 
| 279 | Nguyễn Hồng | Linh | 10/27/1993 | Dược sĩ | B704283 | 780 | 10/26/2017 | 
| 280 | Nguyễn Thùy | Linh | 10/31/1984 | Dược sĩ | B704284 | 781 | 10/26/2017 | 
| 281 | Đặng Thị | Nga | 12/22/1994 | Dược sĩ | B704285 | 782 | 10/26/2017 | 
| 282 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 9/22/1980 | Dược sĩ | B704286 | 783 | 10/26/2017 | 
| 283 | Hoàng Thị Bích | Ngọc | 12/20/1994 | Dược sĩ | B704287 | 784 | 10/26/2017 | 
| 284 | Nguyễn Tiến | Nhân | 1/10/1992 | Dược sĩ | B704288 | 785 | 10/26/2017 | 
| 285 | Nguyễn Thị | Nhung | 3/12/1988 | Dược sĩ | B704289 | 786 | 10/26/2017 | 
| 286 | Lê Thị | Thắm | 10/20/1991 | Dược sĩ | B704290 | 787 | 10/26/2017 | 
| 287 | Vũ Thị | Thanh | 3/15/1993 | Dược sĩ | B704291 | 788 | 10/26/2017 | 
| 288 | Đỗ Phương | Thảo | 5/19/1988 | Dược sĩ | B704292 | 789 | 10/26/2017 | 
| 289 | Nguyễn Thị | Thu | 10/4/1995 | Dược sĩ | B704293 | 790 | 10/26/2017 | 
| 290 | Đỗ Thị | Thùy | 6/17/1994 | Dược sĩ | B704294 | 791 | 10/26/2017 | 
| 291 | Nguyễn Thị | Trang | 11/6/1994 | Dược sĩ | B704295 | 792 | 10/26/2017 | 
| 292 | Nguyễn Thị | Trang | 4/14/1991 | Dược sĩ | B704296 | 793 | 10/26/2017 | 
| 293 | Phạm Thị Hồng | Vân | 2/5/1990 | Dược sĩ | B704297 | 794 | 10/26/2017 | 
| 294 | Nguyễn Thị | Trang | 9/11/1992 | Dược sĩ | B704298 | 795 | 10/26/2017 | 
| 295 | Phạm Thị Hoài | Anh | 8/26/1983 | Y sỹ | B704299 | 796 | 10/26/2017 | 
| 296 | Lê Thị Vân | Anh | 7/15/1989 | Y sỹ | B704300 | 797 | 10/26/2017 | 
| 297 | Nguyễn Thế | Ánh | 3/15/1991 | Y sỹ | B704301 | 798 | 10/26/2017 | 
| 298 | Đinh Quốc | Bình | 10/12/1990 | Y sỹ | B704302 | 799 | 10/26/2017 | 
| 299 | Hoàng Văn | Dương | 3/24/1986 | Y sỹ | B704303 | 800 | 10/26/2017 | 
| 300 | Lê Thị | Hải | 9/20/1983 | Y sỹ | B704304 | 801 | 10/26/2017 | 
| 301 | Nguyễn Thị | Hằng | 6/23/1983 | Y sỹ | B704305 | 802 | 10/26/2017 | 
| 302 | Phạm Ngọc | Hiên | 12/20/1984 | Y sỹ | B704306 | 803 | 10/26/2017 | 
| 303 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 10/8/1991 | Y sỹ | B704307 | 804 | 10/26/2017 | 
| 304 | Lương Thị | Hồng | 6/2/1986 | Y sỹ | B704308 | 805 | 10/26/2017 | 
| 305 | Đỗ Thị | Hường | 3/9/1995 | Y sỹ | B704309 | 806 | 10/26/2017 | 
| 306 | Nguyễn Xuân | Kiểm | 7/19/1983 | Y sỹ | B704310 | 807 | 10/26/2017 | 
| 307 | Vũ Thị | Liên | 11/1/1986 | Y sỹ | B704311 | 808 | 10/26/2017 | 
| 308 | Nguyễn Văn | Mạnh | 2/15/1988 | Y sỹ | B704312 | 809 | 10/26/2017 | 
| 309 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 6/21/1987 | Y sỹ | B704313 | 810 | 10/26/2017 | 
| 310 | Đỗ thị | Nhung | 6/6/1972 | Y sỹ | B704314 | 811 | 10/26/2017 | 
| 311 | Nguyễn Thị | Ninh | 10/9/1989 | Y sỹ | B704315 | 812 | 10/26/2017 | 
| 312 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 2/16/1988 | Y sỹ | B704316 | 813 | 10/26/2017 | 
| 313 | Chu Thế | Thành | 8/26/1992 | Y sỹ | B704317 | 814 | 10/26/2017 | 
| 314 | Trần Văn | Thao | 12/19/1994 | Y sỹ | B704318 | 815 | 10/26/2017 | 
| 315 | Trần thị | Tuyết | 3/2/1992 | Y sỹ | B704319 | 816 | 10/26/2017 | 
| 316 | Đinh Thị | Phương | 5/23/1991 | Kỹ thuật xét nghiệm | B704320 | 817 | 10/26/2017 | 
| Năm 2018: | |||||||
| Tháng 1: | |||||||
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Ngành học | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ | Ngày cấp | |
| 317 | Nguyễn Thị | Anh | 4/6/1988 | Y sỹ | B775510 | 818 | 1/30/2018 | 
| 318 | Nguyễn Thị | Ánh | 8/21/1995 | Y sỹ | B775511 | 819 | 1/30/2018 | 
| 319 | Phạm Anh | Cẩm | 11/9/1991 | Y sỹ | B775512 | 820 | 1/30/2018 | 
| 320 | Quách Thị | Chinh | 11/26/1970 | Y sỹ | B775513 | 821 | 1/30/2018 | 
| 321 | Nguyễn Cao | Cường | 6/14/1988 | Y sỹ | B775514 | 822 | 1/30/2018 | 
| 322 | Phùng Gia | Cường | 11/21/1980 | Y sỹ | B775515 | 823 | 1/30/2018 | 
| 323 | Nguyễn Hoàng | Diệu | 12/9/1974 | Y sỹ | B775516 | 824 | 1/30/2018 | 
| 324 | Trương Thị | Dinh | 4/24/1989 | Y sỹ | B775517 | 825 | 1/30/2018 | 
| 325 | Phùng Thị | Đông | 8/1/1985 | Y sỹ | B775518 | 826 | 1/30/2018 | 
| 326 | Nguyễn Trọng | Đức | 6/6/1993 | Y sỹ | B775519 | 827 | 1/30/2018 | 
| 327 | Nguyễn Thị Thanh | Dung | 11/27/1983 | Y sỹ | B775520 | 828 | 1/30/2018 | 
| 328 | Phí Đình | Dũng | 3/22/1994 | Y sỹ | B775521 | 829 | 1/30/2018 | 
| 329 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | 3/20/1982 | Y sỹ | B775522 | 830 | 1/30/2018 | 
| 330 | Phạm Thị | Giang | 12/1/1987 | Y sỹ | B775523 | 831 | 1/30/2018 | 
| 331 | Hoàng Thu | Hiền | 2/4/1993 | Y sỹ | B775524 | 832 | 1/30/2018 | 
| 332 | Đào thị | Hoa | 4/8/1992 | Y sỹ | B775525 | 833 | 1/30/2018 | 
| 333 | Nguyễn Văn | Hoàng | 3/22/1995 | Y sỹ | B775526 | 834 | 1/30/2018 | 
| 334 | Phạm thị | Huê | 2/26/1982 | Y sỹ | B775527 | 835 | 1/30/2018 | 
| 335 | Dương Nguyễn | Hùng | 11/22/1996 | Y sỹ | B775528 | 836 | 1/30/2018 | 
| 336 | Bùi Thị Thu | Hương | 12/17/1995 | Y sỹ | B775529 | 837 | 1/30/2018 | 
| 337 | Đàm Thị | Hương | 1/20/1993 | Y sỹ | B775530 | 838 | 1/30/2018 | 
| 338 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 6/15/1992 | Y sỹ | B775531 | 839 | 1/30/2018 | 
| 339 | Dương Thị | Lành | 3/16/1990 | Y sỹ | B775532 | 840 | 1/30/2018 | 
| 340 | Nguyễn Thị Mai | Linh | 9/22/1983 | Y sỹ | B775533 | 841 | 1/30/2018 | 
| 341 | Nguyễn Đình | Mạnh | 8/12/1985 | Y sỹ | B775534 | 842 | 1/30/2018 | 
| 342 | Nguyễn Thị Thanh | Miên | 6/27/1984 | Y sỹ | B775535 | 843 | 1/30/2018 | 
| 343 | Trần Huy | Mừng | 12/15/1976 | Y sỹ | B775536 | 844 | 1/30/2018 | 
| 344 | Bùi Thị Hà | My | 10/4/1995 | Y sỹ | B775537 | 845 | 1/30/2018 | 
| 345 | Hồ Trà | My | 10/26/1986 | Y sỹ | B775538 | 846 | 1/30/2018 | 
| 346 | Phạm Thị Hà | My | 12/31/1986 | Y sỹ | B775539 | 847 | 1/30/2018 | 
| 347 | Vũ Thị Thu | Nga | 2/10/1983 | Y sỹ | B775540 | 848 | 1/30/2018 | 
| 348 | Bùi Thiện | Nghĩa | 2/1/1984 | Y sỹ | B775541 | 849 | 1/30/2018 | 
| 349 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 12/8/1981 | Y sỹ | B775542 | 850 | 1/30/2018 | 
| 350 | Vũ Thị | Nguyên | 2/20/1986 | Y sỹ | B775543 | 851 | 1/30/2018 | 
| 351 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 2/18/1983 | Y sỹ | B775544 | 852 | 1/30/2018 | 
| 352 | Đinh Thị Thu | Nhàn | 8/12/1989 | Y sỹ | B775545 | 853 | 1/30/2018 | 
| 353 | Cao Thị Lan | Phương | 12/14/1979 | Y sỹ | B775546 | 854 | 1/30/2018 | 
| 354 | Đinh Thị | Phương | 7/5/1989 | Y sỹ | B775547 | 855 | 1/30/2018 | 
| 355 | Hoàng Thị Thu | Phương | 6/4/1982 | Y sỹ | B775548 | 856 | 1/30/2018 | 
| 356 | Nguyễn Thu | Phương | 1/23/1991 | Y sỹ | B775549 | 857 | 1/30/2018 | 
| 357 | Hồ thị | Sen | 3/23/1984 | Y sỹ | B775550 | 858 | 1/30/2018 | 
| 358 | Nguyễn Thị | Tâm | 12/22/1984 | Y sỹ | B775551 | 859 | 1/30/2018 | 
| 359 | Phạm Thị | Thắm | 6/26/1987 | Y sỹ | B775552 | 860 | 1/30/2018 | 
| 360 | Vũ Thị | Thanh | 3/30/1984 | Y sỹ | B775553 | 861 | 1/30/2018 | 
| 361 | ĐỗThị | Thành | 12/30/1986 | Y sỹ | B775554 | 862 | 1/30/2018 | 
| 362 | Nguyễn Thị | Thảo | 4/20/1990 | Y sỹ | B775555 | 863 | 1/30/2018 | 
| 363 | Đoàn Kim | Thoan | 11/12/1976 | Y sỹ | B775556 | 864 | 1/30/2018 | 
| 364 | Trần Thị | Thu | 7/28/1988 | Y sỹ | B775557 | 865 | 1/30/2018 | 
| 365 | Bùi Thị | Thùy | 7/6/1990 | Y sỹ | B775558 | 866 | 1/30/2018 | 
| 366 | Đặng Thị | Tình | 10/30/1988 | Y sỹ | B775559 | 867 | 1/30/2018 | 
| 367 | Lê Anh | Tình | 6/26/1983 | Y sỹ | B775560 | 868 | 1/30/2018 | 
| 368 | Nguyễn Thị | Trang | 6/15/1989 | Y sỹ | B775561 | 869 | 1/30/2018 | 
| 369 | Phạm Đặng Quỳnh | Trang | 9/20/1994 | Y sỹ | B775562 | 870 | 1/30/2018 | 
| 370 | Nguyễn Thị | Trang | 3/25/1994 | Y sỹ | B775563 | 871 | 1/30/2018 | 
| 371 | Vũ Thị | Vân | 10/16/1983 | Y sỹ | B775564 | 872 | 1/30/2018 | 
| 372 | Dương Văn | Vinh | 2/5/1990 | Y sỹ | B775565 | 873 | 1/30/2018 | 
| 373 | Nguyễn Đình | Vũ | 11/24/1984 | Y sỹ | B775566 | 874 | 1/30/2018 | 
| 374 | Đỗ Thị | Vui | 2/2/1982 | Y sỹ | B775567 | 875 | 1/30/2018 | 
| 375 | Phạm Thị | Yên | 12/28/1973 | Y sỹ | B775568 | 876 | 1/30/2018 | 
| 376 | Đỗ Thị Hải | Yến | 10/20/1981 | Y sỹ | B775569 | 877 | 1/30/2018 | 
| 377 | Trần Hải | Yến | 8/12/1982 | Y sỹ | B775570 | 878 | 1/30/2018 | 
| 378 | Đào Lan | Anh | 4/2/1995 | Dược sỹ | B775571 | 879 | 1/30/2018 | 
| 379 | Lê Quỳnh | Anh | 3/18/1983 | Dược sỹ | B775572 | 880 | 1/30/2018 | 
| 380 | Nguyễn Thị | Bình | 8/15/1986 | Dược sỹ | B775573 | 881 | 1/30/2018 | 
| 381 | Đồng Thị | Chinh | 1/10/1996 | Dược sỹ | B775574 | 882 | 1/30/2018 | 
| 382 | Đỗ Đức | Chính | 8/13/1976 | Dược sỹ | B775575 | 883 | 1/30/2018 | 
| 383 | Nguyễn Văn | Chương | 2/17/1996 | Dược sỹ | B775576 | 884 | 1/30/2018 | 
| 384 | Nguyễn Hải | Đăng | 10/18/1975 | Dược sỹ | B775577 | 885 | 1/30/2018 | 
| 385 | Nguyễn Bá | Đức | 10/5/1994 | Dược sỹ | B775578 | 886 | 1/30/2018 | 
| 386 | Nguyễn Quang | Đức | 10/12/1991 | Dược sỹ | B775579 | 887 | 1/30/2018 | 
| 387 | Trần Văn | Duy | 11/17/1995 | Dược sỹ | B775580 | 888 | 1/30/2018 | 
| 388 | Phan Thị Mỹ | Duyên | 9/7/1996 | Dược sỹ | B775581 | 889 | 1/30/2018 | 
| 389 | Phan Thị Hồng | Gấm | 5/16/1992 | Dược sỹ | B775582 | 890 | 1/30/2018 | 
| 390 | Nguyễn Văn | Giang | 2/26/1986 | Dược sỹ | B775583 | 891 | 1/30/2018 | 
| 391 | Cung Thu | Hà | 3/3/1987 | Dược sỹ | B775584 | 892 | 1/30/2018 | 
| 392 | Hán Thị | Hà | 6/11/1994 | Dược sỹ | B775585 | 893 | 1/30/2018 | 
| 393 | Lê Thị Thu | Hà | 9/25/1984 | Dược sỹ | B775586 | 894 | 1/30/2018 | 
| 394 | Tiêu Thị Thu | Hằng | 10/3/1976 | Dược sỹ | B775587 | 895 | 1/30/2018 | 
| 395 | Lã Thu | Hiền | 7/2/1996 | Dược sỹ | B775588 | 896 | 1/30/2018 | 
| 396 | Nguyễn Thị | Hiền | 11/2/1992 | Dược sỹ | B775589 | 897 | 1/30/2018 | 
| 397 | Nguyễn Thị | Hòa | 9/23/1996 | Dược sỹ | B775590 | 898 | 1/30/2018 | 
| 398 | Bùi Thiị | Hồng | 5/20/1990 | Dược sỹ | B775591 | 899 | 1/30/2018 | 
| 399 | Lê Thị | Hồng | 11/22/1995 | Dược sỹ | B775592 | 900 | 1/30/2018 | 
| 400 | Nguyễn Thị Ánh | Hồng | 8/13/1996 | Dược sỹ | B775593 | 901 | 1/30/2018 | 
| 401 | Nguyễn Thị | Huế | 8/4/1991 | Dược sỹ | B775594 | 902 | 1/30/2018 | 
| 402 | Trần Danh | Huế | 9/26/1984 | Dược sỹ | B775595 | 903 | 1/30/2018 | 
| 403 | Nguyễn thu | Hường | 1/12/1986 | Dược sỹ | B775596 | 904 | 1/30/2018 | 
| 404 | Dương Văn | Huy | 2/3/1986 | Dược sỹ | B775597 | 905 | 1/30/2018 | 
| 405 | Đoỗ Thị | Huyền | 12/1/1992 | Dược sỹ | B775598 | 906 | 1/30/2018 | 
| 406 | Lương Thị Mỹ | Huyền | 1/27/1996 | Dược sỹ | B775599 | 907 | 1/30/2018 | 
| 407 | Mai Thị | La | 2/24/1991 | Dược sỹ | B775600 | 908 | 1/30/2018 | 
| 408 | Nguyễn Thị | Lan | 2/10/1991 | Dược sỹ | B775601 | 909 | 1/30/2018 | 
| 409 | Phạm Thị Mai | Lan | 3/30/1978 | Dược sỹ | B775602 | 910 | 1/30/2018 | 
| 410 | Hoàng Tú | Lệ | 3/31/1995 | Dược sỹ | B775603 | 911 | 1/30/2018 | 
| 411 | Lê Hoàng Mỹ | Linh | 5/13/1993 | Dược sỹ | B775604 | 912 | 1/30/2018 | 
| 412 | Vũ Thị | Linh | 12/2/1994 | Dược sỹ | B775605 | 913 | 1/30/2018 | 
| 413 | Vũ Thị | Nga | 10/15/1988 | Dược sỹ | B775606 | 914 | 1/30/2018 | 
| 414 | Hà Thị | Ngà | 9/20/1994 | Dược sỹ | B775607 | 915 | 1/30/2018 | 
| 415 | Nguyễn Thị | Ngân | 5/19/1995 | Dược sỹ | B775608 | 916 | 1/30/2018 | 
| 416 | Bùi Thị | Nguyêệt | 9/7/1980 | Dược sỹ | B775609 | 917 | 1/30/2018 | 
| 417 | Đặng Văn | Nhất | 4/9/1986 | Dược sỹ | B775610 | 918 | 1/30/2018 | 
| 418 | Trần Thị | Nhật | 4/15/1989 | Dược sỹ | B775611 | 919 | 1/30/2018 | 
| 419 | Trần Vũ | Nhuận | 6/1/1989 | Dược sỹ | B775612 | 920 | 1/30/2018 | 
| 420 | Đỗ Thị Hồng | Nhung | 5/9/1989 | Dược sỹ | B775613 | 921 | 1/30/2018 | 
| 421 | Ngô Hà | Phương | 11/14/1995 | Dược sỹ | B775614 | 922 | 1/30/2018 | 
| 422 | Trịnh thị | Phượng | 5/26/1983 | Dược sỹ | B775615 | 923 | 1/30/2018 | 
| 423 | Nguyễn Ngọc | Quảng | 11/2/1992 | Dược sỹ | B775616 | 924 | 1/30/2018 | 
| 424 | Đặng Văn | Quỳnh | 8/25/1990 | Dược sỹ | B775617 | 925 | 1/30/2018 | 
| 425 | Nguyễn Phú | Tâm | 5/12/1993 | Dược sỹ | B775618 | 926 | 1/30/2018 | 
| 426 | Lê Thị | Thêu | 5/16/1996 | Dược sỹ | B775619 | 927 | 1/30/2018 | 
| 427 | Nguyễn thị | Thúy | 7/24/1993 | Dược sỹ | B775620 | 928 | 1/30/2018 | 
| 428 | Nguyễn thị Biên | Thùy | 4/1/1996 | Dược sỹ | B775621 | 929 | 1/30/2018 | 
| 429 | Nguyễn Thị Thu | Thùy | 7/15/1989 | Dược sỹ | B775622 | 930 | 1/30/2018 | 
| 430 | Hoàng Thanh | Thủy | 12/9/1980 | Dược sỹ | B775623 | 931 | 1/30/2018 | 
| 431 | Đặng Thị | Tiên | 3/6/1996 | Dược sỹ | B775624 | 932 | 1/30/2018 | 
| 432 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 9/21/1993 | Dược sỹ | B775625 | 933 | 1/30/2018 | 
| 433 | Tạ Thị Kiều | Trang | 12/6/1990 | Dược sỹ | B775626 | 934 | 1/30/2018 | 
| 434 | Hoàng Văn | Túc | 7/28/1972 | Dược sỹ | B775627 | 935 | 1/30/2018 | 
| 435 | Nguyễn Thị | Tuyết | 4/10/1991 | Dược sỹ | B775628 | 936 | 1/30/2018 | 
| 436 | Phạm Thị Linh | Chi | 11/10/1996 | Y sỹ | B775958 | 937 | 1/30/2018 | 
| Tháng 7: | |||||||
| TT | Họ và | Tên | Ngày sinh | Ngành học | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ | Ngày cấp | 
| 437 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 5/5/1987 | Y sỹ | 000001 | 938 | 7/1/2018 | 
| 438 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 10/25/1983 | Y sỹ | 000002 | 939 | 7/1/2018 | 
| 439 | Đặng Thị Việt | Anh | 9/3/1991 | Y sỹ | 000003 | 940 | 7/1/2018 | 
| 440 | Trần Thị | Bàn | 10/10/1986 | Y sỹ | 000004 | 941 | 7/1/2018 | 
| 441 | Hồ Thị | Bích | 8/17/1985 | Y sỹ | 000005 | 942 | 7/1/2018 | 
| 442 | Cao Thị | Bình | 10/12/1987 | Y sỹ | 000006 | 943 | 7/1/2018 | 
| 443 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | 3/18/1985 | Y sỹ | 000007 | 944 | 7/1/2018 | 
| 444 | Phạm Văn | Châu | 6/2/1990 | Y sỹ | 000008 | 945 | 7/1/2018 | 
| 445 | Đỗ Thị | Chi | 9/9/1988 | Y sỹ | 000009 | 946 | 7/1/2018 | 
| 446 | Trần Quỳnh | Chi | 1/24/1985 | Y sỹ | 000010 | 947 | 7/1/2018 | 
| 447 | Nguyễn Thị | Cúc | 10/22/1986 | Y sỹ | 000011 | 948 | 7/1/2018 | 
| 448 | Nguyễn Thị Thanh | Cúc | 12/26/1986 | Y sỹ | 000012 | 949 | 7/1/2018 | 
| 449 | Đoàn Mạnh | Cường | 8/2/1984 | Y sỹ | 000013 | 950 | 7/1/2018 | 
| 450 | Hoàng Văn | Đàn | 4/8/1989 | Y sỹ | 000014 | 951 | 7/1/2018 | 
| 451 | Nguyễn Thị | Diện | 10/16/1987 | Y sỹ | 000015 | 952 | 7/1/2018 | 
| 452 | Vũ Văn | Điền | 1/24/1989 | Y sỹ | 000016 | 953 | 7/1/2018 | 
| 453 | Nguyễn Thị | Điệp | 6/14/1988 | Y sỹ | 000017 | 954 | 7/1/2018 | 
| 454 | Nguyễn Thị Phi | Điệp | 2/9/1985 | Y sỹ | 000018 | 955 | 7/1/2018 | 
| 455 | Đào Thị | Đông | 6/17/1982 | Y sỹ | 000019 | 956 | 7/1/2018 | 
| 456 | Đỗ Thị | Dung | 1/6/1986 | Y sỹ | 000020 | 957 | 7/1/2018 | 
| 457 | Ngô Thị Kim | Dung | 12/4/1992 | Y sỹ | 000021 | 958 | 7/1/2018 | 
| 458 | Nguyễn Thị | Dung | 8/3/1981 | Y sỹ | 000022 | 959 | 7/1/2018 | 
| 459 | Nguyễn Thị | Dung | 5/20/1992 | Y sỹ | 000023 | 960 | 7/1/2018 | 
| 460 | Nguyễn Thị | Dung | 2/15/1984 | Y sỹ | 000024 | 961 | 7/1/2018 | 
| 461 | Nguyễn Thị | Dung | 10/26/1985 | Y sỹ | 000025 | 962 | 7/1/2018 | 
| 462 | Phạm Thị | Dung | 10/27/1987 | Y sỹ | 000026 | 963 | 7/1/2018 | 
| 463 | Phùng Thị | Dung | 10/2/1986 | Y sỹ | 000027 | 964 | 7/1/2018 | 
| 464 | Trần Thị | Dung | 11/3/1982 | Y sỹ | 000028 | 965 | 7/1/2018 | 
| 465 | Nguyễn Thị | Được | 2/16/1984 | Y sỹ | 000029 | 966 | 7/1/2018 | 
| 466 | Nguyễn Thị Phương | Duy | 3/21/1982 | Y sỹ | 000030 | 967 | 7/1/2018 | 
| 467 | Phùng Thị Thúy | Duy | 7/23/1988 | Y sỹ | 000031 | 968 | 7/1/2018 | 
| 468 | Hoàng Thị Mỹ | Duyên | 8/13/1976 | Y sỹ | 000032 | 969 | 7/1/2018 | 
| 469 | Phan Thị Hồng | Duyên | 12/10/1981 | Y sỹ | 000033 | 970 | 7/1/2018 | 
| 470 | Trần Văn | Giang | 8/12/1986 | Y sỹ | 000034 | 971 | 7/1/2018 | 
| 471 | Đặng Thị | Hà | 10/12/1985 | Y sỹ | 000035 | 972 | 7/1/2018 | 
| 472 | Lê Thúy | Hà | 8/17/1982 | Y sỹ | 000036 | 973 | 7/1/2018 | 
| 473 | Nguyễn Thị | Hà | 3/21/1983 | Y sỹ | 000037 | 974 | 7/1/2018 | 
| 474 | Nguyễn Thị | Hà | 7/3/1989 | Y sỹ | 000038 | 975 | 7/1/2018 | 
| 475 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 7/8/1988 | Y sỹ | 000039 | 976 | 7/1/2018 | 
| 476 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 9/1/1989 | Y sỹ | 000040 | 977 | 7/1/2018 | 
| 477 | Nguyễn Thị Thuý | Hà | 1/30/1983 | Y sỹ | 000041 | 978 | 7/1/2018 | 
| 478 | Nguyễn Thị Thuý | Hà | 11/16/1983 | Y sỹ | 000042 | 979 | 7/1/2018 | 
| 479 | Phùng Thị | Hà | 5/8/1982 | Y sỹ | 000043 | 980 | 7/1/2018 | 
| 480 | Trịnh Thị Thanh | Hà | 11/6/1984 | Y sỹ | 000044 | 981 | 7/1/2018 | 
| 481 | Vũ Thị Thu | Hà | 5/16/1987 | Y sỹ | 000045 | 982 | 7/1/2018 | 
| 482 | Nguyễn Thị | Hà | 4/14/1988 | Y sỹ | 000046 | 983 | 7/1/2018 | 
| 483 | Nguyễn Việt | Hà | 1/25/1987 | Y sỹ | 000047 | 984 | 7/1/2018 | 
| 484 | Nguyễn Bích | Hải | 1/22/1990 | Y sỹ | 000048 | 985 | 7/1/2018 | 
| 485 | Đào Hoàng | Hằng | 2/14/1983 | Y sỹ | 000049 | 986 | 7/1/2018 | 
| 486 | Đỗ Thị | Hằng | 9/21/1986 | Y sỹ | 000050 | 987 | 7/1/2018 | 
| 487 | Khuất Thị | Hằng | 8/1/1986 | Y sỹ | 000051 | 988 | 7/1/2018 | 
| 488 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 7/2/1987 | Y sỹ | 000052 | 989 | 7/1/2018 | 
| 489 | Phạm Thu | Hằng | 9/28/1991 | Y sỹ | 000053 | 990 | 7/1/2018 | 
| 490 | Tạ Thị | Hằng | 6/15/1986 | Y sỹ | 000054 | 991 | 7/1/2018 | 
| 491 | Vương Thị | Hằng | 9/17/1986 | Y sỹ | 000055 | 992 | 7/1/2018 | 
| 492 | Nguyễn Thị | Hạnh | 1/31/1984 | Y sỹ | 000056 | 993 | 7/1/2018 | 
| 493 | Đỗ Thị Bích | Hảo | 8/4/1989 | Y sỹ | 000057 | 994 | 7/1/2018 | 
| 494 | Đỗ Thị | Hiền | 10/23/1986 | Y sỹ | 000058 | 995 | 7/1/2018 | 
| 495 | Nguyễn Thị | Hiền | 1/27/1987 | Y sỹ | 000059 | 996 | 7/1/2018 | 
| 496 | Ninh Đức | Hiệp | 8/10/1995 | Y sỹ | 000060 | 997 | 7/1/2018 | 
| 497 | Vũ Tuấn | Hiệp | 11/7/1983 | Y sỹ | 000061 | 998 | 7/1/2018 | 
| 498 | Nguyễn Thị | Hiếu | 3/12/1989 | Y sỹ | 000062 | 999 | 7/1/2018 | 
| 499 | Chu Thị | Hoa | 7/14/1995 | Y sỹ | 000063 | 1000 | 7/1/2018 | 
| 500 | Nguyễn Thị | Hoa | 10/10/1994 | Y sỹ | 000064 | 1001 | 7/1/2018 | 
| 501 | Lê Thị | Hòa | 5/12/1984 | Y sỹ | 000065 | 1002 | 7/1/2018 | 
| 502 | Chu Thị | Hoài | 7/14/1978 | Y sỹ | 000066 | 1003 | 7/1/2018 | 
| 503 | Nguyễn Thị | Hồng | 2/8/1981 | Y sỹ | 000067 | 1004 | 7/1/2018 | 
| 504 | Nguyễn Thị | Hồng | 10/7/1993 | Y sỹ | 000068 | 1005 | 7/1/2018 | 
| 505 | Nguyễn Thị Bích | Hồng | 1/5/1986 | Y sỹ | 000069 | 1006 | 7/1/2018 | 
| 506 | Kiều Kim | Huệ | 5/19/1987 | Y sỹ | 000070 | 1007 | 7/1/2018 | 
| 507 | Nguyễn Thị | Huệ | 7/1/1981 | Y sỹ | 000071 | 1008 | 7/1/2018 | 
| 508 | Nguyễn Thị | Huệ | 8/18/1990 | Y sỹ | 000072 | 1009 | 7/1/2018 | 
| 509 | Trần Thị | Huệ | 10/11/1985 | Y sỹ | 000073 | 1010 | 7/1/2018 | 
| 510 | Đỗ Thị Thu | Hương | 4/23/1986 | Y sỹ | 000074 | 1011 | 7/1/2018 | 
| 511 | Đoàn Thanh | Hương | 11/20/1985 | Y sỹ | 000075 | 1012 | 7/1/2018 | 
| 512 | Nguyễn Thị | Hương | 2/5/1982 | Y sỹ | 000076 | 1013 | 7/1/2018 | 
| 513 | Trần Thị Thúy | Hương | 8/20/1985 | Y sỹ | 000077 | 1014 | 7/1/2018 | 
| 514 | Vũ Thị Lan | Hương | 12/28/1989 | Y sỹ | 000078 | 1015 | 7/1/2018 | 
| 515 | Đặng Thị | Hường | 2/11/1982 | Y sỹ | 000079 | 1016 | 7/1/2018 | 
| 516 | Đỗ Thị | Huường | 10/10/1988 | Y sỹ | 000080 | 1017 | 7/1/2018 | 
| 517 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 9/24/1982 | Y sỹ | 000081 | 1018 | 7/1/2018 | 
| 518 | Phạm Thị | Hường | 1/5/1989 | Y sỹ | 000082 | 1019 | 7/1/2018 | 
| 519 | Phùng Thị | Hường | 11/20/1979 | Y sỹ | 000083 | 1020 | 7/1/2018 | 
| 520 | Nguyễn Quang | Huy | 10/14/1984 | Y sỹ | 000084 | 1021 | 7/1/2018 | 
| 521 | Hoàng Thị Thu | Huyền | 1/27/1978 | Y sỹ | 000085 | 1022 | 7/1/2018 | 
| 522 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 5/16/1982 | Y sỹ | 000086 | 1023 | 7/1/2018 | 
| 523 | Phùng Thị Thanh | Huyền | 4/18/1989 | Y sỹ | 000087 | 1024 | 7/1/2018 | 
| 524 | Trần Thị | Huyền | 12/30/1985 | Y sỹ | 000088 | 1025 | 7/1/2018 | 
| 525 | Hoàng Mạnh | Kha | 8/4/1983 | Y sỹ | 000089 | 1026 | 7/1/2018 | 
| 526 | Nguyễn Phi | Khanh | 3/22/1981 | Y sỹ | 000090 | 1027 | 7/1/2018 | 
| 527 | Nguyễn Thị | Khuê | 2/5/1985 | Y sỹ | 000091 | 1028 | 7/1/2018 | 
| 528 | Nguyễn Thị | Lan | 7/26/1986 | Y sỹ | 000092 | 1029 | 7/1/2018 | 
| 529 | Phùng Thị | Lan | 8/19/1985 | Y sỹ | 000093 | 1030 | 7/1/2018 | 
| 530 | Phan Thị | Lân | 4/30/1984 | Y sỹ | 000094 | 1031 | 7/1/2018 | 
| 531 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 2/10/1974 | Y sỹ | 000095 | 1032 | 7/1/2018 | 
| 532 | Nguyễn Thị | Liên | 8/12/1988 | Y sỹ | 000096 | 1033 | 7/1/2018 | 
| 533 | Nguyễn Thị | Linh | 10/14/1986 | Y sỹ | 000097 | 1034 | 7/1/2018 | 
| 534 | Trần Thị Mỹ | Linh | 4/15/1987 | Y sỹ | 000098 | 1035 | 7/1/2018 | 
| 535 | Hoàng Thị | Lơ | 9/1/1988 | Y sỹ | 000099 | 1036 | 7/1/2018 | 
| 536 | Nguyễn Thị | Loan | 12/21/1987 | Y sỹ | 000100 | 1037 | 7/1/2018 | 
| 537 | Nguyễn Thị Phương | Loan | 12/6/1984 | Y sỹ | 000101 | 1038 | 7/1/2018 | 
| 538 | Hà Văn | Long | 3/10/1989 | Y sỹ | 000102 | 1039 | 7/1/2018 | 
| 539 | Vũ Thị Hồng | Lụa | 4/21/1980 | Y sỹ | 000103 | 1040 | 7/1/2018 | 
| 540 | Vũ Thành | Luân | 5/21/1987 | Y sỹ | 000104 | 1041 | 7/1/2018 | 
| 541 | Khương Thị | Lượng | 11/27/1986 | Y sỹ | 000105 | 1042 | 7/1/2018 | 
| 542 | Nguyễn Hồng | Luyến | 2/23/1983 | Y sỹ | 000106 | 1043 | 7/1/2018 | 
| 543 | Nguyễn Thị Hương | Lý | 2/5/1990 | Y sỹ | 000107 | 1044 | 7/1/2018 | 
| 544 | Đồng Thị | Mai | 7/13/1990 | Y sỹ | 000108 | 1045 | 7/1/2018 | 
| 545 | Phạm Thị Hồng | Mai | 9/28/1986 | Y sỹ | 000109 | 1046 | 7/1/2018 | 
| 546 | Nguyễn Thị | Mão | 11/3/1987 | Y sỹ | 000110 | 1047 | 7/1/2018 | 
| 547 | Hà Thị Lan | Minh | 1/9/1987 | Y sỹ | 000111 | 1048 | 7/1/2018 | 
| 548 | Lê Thị Hồng | Minh | 5/9/1979 | Y sỹ | 000112 | 1049 | 7/1/2018 | 
| 549 | Vũ Đức | Minh | 10/14/1986 | Y sỹ | 000113 | 1050 | 7/1/2018 | 
| 550 | Nguyễn Thị | Mùa | 6/30/1987 | Y sỹ | 000114 | 1051 | 7/1/2018 | 
| 551 | Cao Thị Thanh | Ngà | 11/24/1992 | Y sỹ | 000115 | 1052 | 7/1/2018 | 
| 552 | Nguyễn Kim | Ngân | 7/30/1989 | Y sỹ | 000116 | 1053 | 7/1/2018 | 
| 553 | Phan Thị Kim | Ngân | 12/27/1983 | Y sỹ | 000117 | 1054 | 7/1/2018 | 
| 554 | Nguyễn Doãn | Nghĩa | 6/1/1984 | Y sỹ | 000118 | 1055 | 7/1/2018 | 
| 555 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 7/26/1986 | Y sỹ | 000119 | 1056 | 7/1/2018 | 
| 556 | Nguyễn Thanh | Ngọc | 7/14/1990 | Y sỹ | 000120 | 1057 | 7/1/2018 | 
| 557 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 5/9/1987 | Y sỹ | 000121 | 1058 | 7/1/2018 | 
| 558 | Đỗ Thị Thanh | Nhàn | 10/2/1989 | Y sỹ | 000122 | 1059 | 7/1/2018 | 
| 559 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 12/10/1981 | Y sỹ | 000123 | 1060 | 7/1/2018 | 
| 560 | Trần Thị Thanh | Nhàn | 11/6/1992 | Y sỹ | 000124 | 1061 | 7/1/2018 | 
| 561 | Lương Thị Ka | Nhi | 1/14/1985 | Y sỹ | 000125 | 1062 | 7/1/2018 | 
| 562 | Nguyễn Thị | Nhung | 7/6/1987 | Y sỹ | 000126 | 1063 | 7/1/2018 | 
| 563 | Phùng Thị Hoài | Nhung | 2/13/1986 | Y sỹ | 000127 | 1064 | 7/1/2018 | 
| 564 | Nguyễn Thị | Ninh | 2/8/1986 | Y sỹ | 000128 | 1065 | 7/1/2018 | 
| 565 | Nguyễn Thị | Nụ | 7/25/1989 | Y sỹ | 000129 | 1066 | 7/1/2018 | 
| 566 | Ngô Thị Hồng | Oanh | 8/11/1984 | Y sỹ | 000130 | 1067 | 7/1/2018 | 
| 567 | Phạm Kiều | Oanh | 11/18/1992 | Y sỹ | 000131 | 1068 | 7/1/2018 | 
| 568 | Quách Thị Kim | Oanh | 9/22/1989 | Y sỹ | 000132 | 1069 | 7/1/2018 | 
| 569 | Bùi Thị Ngọc | Oanh | 3/3/1982 | Y sỹ | 000133 | 1070 | 7/1/2018 | 
| 570 | Hà Thị | Phượng | 7/8/1983 | Y sỹ | 000134 | 1071 | 7/1/2018 | 
| 571 | Kiều Thị | Phương | 2/22/1994 | Y sỹ | 000135 | 1072 | 7/1/2018 | 
| 572 | Nguyễn Mai | Phương | 8/29/1988 | Y sỹ | 000136 | 1073 | 7/1/2018 | 
| 573 | Nguyễn Thị | Phương | 12/16/1985 | Y sỹ | 000137 | 1074 | 7/1/2018 | 
| 574 | Nguyễn Thị Bích | Phương | 7/26/1987 | Y sỹ | 000138 | 1075 | 7/1/2018 | 
| 575 | Vũ Thị | Phương | 11/27/1989 | Y sỹ | 000139 | 1076 | 7/1/2018 | 
| 576 | Cao Thị | Phượng | 6/17/1985 | Y sỹ | 000140 | 1077 | 7/1/2018 | 
| 577 | Lê Thị | Phượng | 8/10/1985 | Y sỹ | 000141 | 1078 | 7/1/2018 | 
| 578 | Ngô Thị | Phưựng | 4/6/1988 | Y sỹ | 000142 | 1079 | 7/1/2018 | 
| 579 | Nguyễn Thị | Phượng | 1/2/1984 | Y sỹ | 000143 | 1080 | 7/1/2018 | 
| 580 | Đinh Thị | Quyến | 8/2/1993 | Y sỹ | 000144 | 1081 | 7/1/2018 | 
| 581 | Trần Thị | Quỳnh | 9/24/1991 | Y sỹ | 000145 | 1082 | 7/1/2018 | 
| 582 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 9/4/1980 | Y sỹ | 000146 | 1083 | 7/1/2018 | 
| 583 | Khuất Thị | Sao | 12/29/1985 | Y sỹ | 000147 | 1084 | 7/1/2018 | 
| 584 | Nguyễn Thị | Sáu | 6/17/1989 | Y sỹ | 000148 | 1085 | 7/1/2018 | 
| 585 | Phùng Thị | Sinh | 4/7/1985 | Y sỹ | 000149 | 1086 | 7/1/2018 | 
| 586 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 4/11/1987 | Y sỹ | 000150 | 1087 | 7/1/2018 | 
| 587 | Đào Thị | Thành | 6/1/1984 | Y sỹ | 000151 | 1088 | 7/1/2018 | 
| 588 | Nguyễn Tài | Thành | 5/27/1982 | Y sỹ | 000152 | 1089 | 7/1/2018 | 
| 589 | Nguyễn Thị | Thành | 1/5/1986 | Y sỹ | 000153 | 1090 | 7/1/2018 | 
| 590 | Phùng Thị | Thao | 4/14/1984 | Y sỹ | 000154 | 1091 | 7/1/2018 | 
| 591 | Bùi thị Phương | Thảo | 8/2/1983 | Y sỹ | 000155 | 1092 | 7/1/2018 | 
| 592 | Ngô Thị Minh | Thảo | 8/3/1980 | Y sỹ | 000156 | 1093 | 7/1/2018 | 
| 593 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 12/9/1988 | Y sỹ | 000157 | 1094 | 7/1/2018 | 
| 594 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 6/24/1992 | Y sỹ | 000158 | 1095 | 7/1/2018 | 
| 595 | Trịnh Thị | Thảo | 4/10/1990 | Y sỹ | 000159 | 1096 | 7/1/2018 | 
| 596 | Lê Thị | Thảo | 4/8/1988 | Y sỹ | 000160 | 1097 | 7/1/2018 | 
| 597 | Trần Thị | Thiện | 12/3/1988 | Y sỹ | 000161 | 1098 | 7/1/2018 | 
| 598 | Đỗ Nguyên Anh | Thơ | 12/9/1986 | Y sỹ | 000162 | 1099 | 7/1/2018 | 
| 599 | Đinh Thị Kim | Thoa | 10/6/1986 | Y sỹ | 000163 | 1100 | 7/1/2018 | 
| 600 | Nguyễn Thị | Thoan | 10/11/1987 | Y sỹ | 000164 | 1101 | 7/1/2018 | 
| 601 | Trần Thị Ngọc | Thơi | 1/13/1989 | Y sỹ | 000165 | 1102 | 7/1/2018 | 
| 602 | Vũ Thị | Thơm | 8/28/1986 | Y sỹ | 000166 | 1103 | 7/1/2018 | 
| 603 | Nguyễn Thị | Thu | 10/19/1984 | Y sỹ | 000167 | 1104 | 7/1/2018 | 
| 604 | Thạc Thị Thu | Thủy | 5/9/1991 | Y sỹ | 000168 | 1105 | 7/1/2018 | 
| 605 | Bùi Ngọc | Thúy | 8/29/1984 | Y sỹ | 000169 | 1106 | 7/1/2018 | 
| 606 | Đặng Thị | Thúy | 12/29/1983 | Y sỹ | 000170 | 1107 | 7/1/2018 | 
| 607 | Nguyễn Thị | Thúy | 11/19/1988 | Y sỹ | 000171 | 1108 | 7/1/2018 | 
| 608 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 11/7/1983 | Y sỹ | 000172 | 1109 | 7/1/2018 | 
| 609 | Phùng Thị | Thúy | 12/26/1986 | Y sỹ | 000173 | 1110 | 7/1/2018 | 
| 610 | Văn Thị | Thúy | 12/13/1982 | Y sỹ | 000174 | 1111 | 7/1/2018 | 
| 611 | Chu Thị Thanh | Thùy | 4/30/1988 | Y sỹ | 000175 | 1112 | 7/1/2018 | 
| 612 | Nguyễn Thị | Thùy | 12/9/1986 | Y sỹ | 000176 | 1113 | 7/1/2018 | 
| 613 | Tạ Thị | Thùy | 3/25/1992 | Y sỹ | 000177 | 1114 | 7/1/2018 | 
| 614 | Hoàng Thị | Thủy | 7/11/1991 | Y sỹ | 000178 | 1115 | 7/1/2018 | 
| 615 | Nguyễn Thanh | Thủy | 6/8/1978 | Y sỹ | 000179 | 1116 | 7/1/2018 | 
| 616 | Nguyễn Thị | Thủy | 11/23/1988 | Y sỹ | 000180 | 1117 | 7/1/2018 | 
| 617 | Nguyễn Thị | Thủy | 12/1/1984 | Y sỹ | 000181 | 1118 | 7/1/2018 | 
| 618 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | 8/5/1988 | Y sỹ | 000182 | 1119 | 7/1/2018 | 
| 619 | Nông Thị Ánh | Tuyết | 9/24/1987 | Y sỹ | 000183 | 1120 | 7/1/2018 | 
| 620 | Nguyễn Thị | Tiệp | 8/21/1981 | Y sỹ | 000184 | 1121 | 7/1/2018 | 
| 621 | Bùi Thị Thu | Tình | 4/13/1995 | Y sỹ | 000185 | 1122 | 7/1/2018 | 
| 622 | Đặng Thị | Tình | 8/1/1987 | Y sỹ | 000186 | 1123 | 7/1/2018 | 
| 623 | Ngô Mạnh | Toán | 1/27/1998 | Y sỹ | 000187 | 1124 | 7/1/2018 | 
| 624 | Đào Văn | Toàn | 7/15/1990 | Y sỹ | 000188 | 1125 | 7/1/2018 | 
| 625 | Đặng Thị Thu | Trang | 1/10/1987 | Y sỹ | 000189 | 1126 | 7/1/2018 | 
| 626 | Ngô Thị | Trang | 1/12/1987 | Y sỹ | 000190 | 1127 | 7/1/2018 | 
| 627 | Nguyễn Thị | Trang | 8/26/1988 | Y sỹ | 000191 | 1128 | 7/1/2018 | 
| 628 | Nguyễn Thị | Trang | 8/26/1989 | Y sỹ | 000192 | 1129 | 7/1/2018 | 
| 629 | Nguyễn Thị | Trang | 12/30/1985 | Y sỹ | 000193 | 1130 | 7/1/2018 | 
| 630 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 12/25/1991 | Y sỹ | 000194 | 1131 | 7/1/2018 | 
| 631 | Nguyễn Thu | Trang | 9/22/1988 | Y sỹ | 000195 | 1132 | 7/1/2018 | 
| 632 | Phạm Thu | Trang | 4/28/1992 | Y sỹ | 000196 | 1133 | 7/1/2018 | 
| 633 | Trần Thị | Trang | 11/20/1987 | Y sỹ | 000197 | 1134 | 7/1/2018 | 
| 634 | Phạm Quang | Trung | 2/9/1988 | Y sỹ | 000198 | 1135 | 7/1/2018 | 
| 635 | Nguyễn Văn | Trường | 9/30/1982 | Y sỹ | 000199 | 1136 | 7/1/2018 | 
| 636 | Nguyễn Xuân | Trường | 3/15/1986 | Y sỹ | 000200 | 1137 | 7/1/2018 | 
| 637 | Vũ Thị | Tú | 5/2/1985 | Y sỹ | 000201 | 1138 | 7/1/2018 | 
| 638 | Phùng Văn | Tuân | 3/12/1982 | Y sỹ | 000202 | 1139 | 7/1/2018 | 
| 639 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 9/26/1986 | Y sỹ | 000203 | 1140 | 7/1/2018 | 
| 640 | Trần Hữu | Tuấn | 6/26/1991 | Y sỹ | 000204 | 1141 | 7/1/2018 | 
| 641 | Nguyễn Hoàng | Tùng | 3/19/1988 | Y sỹ | 000205 | 1142 | 7/1/2018 | 
| 642 | Chu Đinh Minh | Tưởng | 5/11/1970 | Y sỹ | 000206 | 1143 | 7/1/2018 | 
| 643 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 10/12/1984 | Y sỹ | 000207 | 1144 | 7/1/2018 | 
| 644 | Đỗ Thị Hồng | Vân | 3/5/1983 | Y sỹ | 000208 | 1145 | 7/1/2018 | 
| 645 | Doãn Thị Hà | Vân | 8/2/1989 | Y sỹ | 000209 | 1146 | 7/1/2018 | 
| 646 | Vũ Thị Hồng | Vân | 6/18/1984 | Y sỹ | 000210 | 1147 | 7/1/2018 | 
| 647 | Bùi Thị Bích | Vân | 10/19/1988 | Y sỹ | 000211 | 1148 | 7/1/2018 | 
| 648 | Dương Thị Thu | Vân | 7/11/1986 | Y sỹ | 000212 | 1149 | 7/1/2018 | 
| 649 | Nguyễn Bích | Việt | 5/11/1990 | Y sỹ | 000213 | 1150 | 7/1/2018 | 
| 650 | Phùng Đoài | Vinh | 4/30/1984 | Y sỹ | 000214 | 1151 | 7/1/2018 | 
| 651 | Hoàng Thị | Xuân | 2/11/1984 | Y sỹ | 000215 | 1152 | 7/1/2018 | 
| 652 | Nguyễn Thị | Xuyến | 3/7/1988 | Y sỹ | 000216 | 1153 | 7/1/2018 | 
| 653 | Đặng Thị | Yến | 2/22/1978 | Y sỹ | 000217 | 1154 | 7/1/2018 | 
| 654 | Đinh Thị | Yến | 5/10/1988 | Y sỹ | 000218 | 1155 | 7/1/2018 | 
| 655 | Đỗ Thị Bảo | Yến | 12/24/1991 | Y sỹ | 000219 | 1156 | 7/1/2018 | 
| 656 | Nguyễn Thị | Yến | 2/11/1988 | Y sỹ | 000220 | 1157 | 7/1/2018 | 
| 657 | Hoàng Ngọc | Anh | 5/12/1990 | Dược sỹ | 000221 | 1158 | 7/1/2018 | 
| 658 | Trịnh Thị | Duyên | 11/21/1995 | Dược sỹ | 000222 | 1159 | 7/1/2018 | 
| 659 | Phạm Thị | Hạnh | 7/22/1994 | Dược sỹ | 000223 | 1160 | 7/1/2018 | 
| 660 | Phạm Khánh | Hòa | 6/8/1994 | Dược sỹ | 000224 | 1161 | 7/1/2018 | 
| 661 | Trần Thị | Hòa | 12/21/1994 | Dược sỹ | 000225 | 1162 | 7/1/2018 | 
| 662 | Trịnh Thanh | Hương | 2/4/1989 | Dược sỹ | 000226 | 1163 | 7/1/2018 | 
| 663 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 12/20/1980 | Dược sỹ | 000227 | 1164 | 7/1/2018 | 
| 664 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 12/18/1996 | Dược sỹ | 000228 | 1165 | 7/1/2018 | 
| 665 | Lê Thị Phương | Liên | 3/20/1989 | Dược sỹ | 000229 | 1166 | 7/1/2018 | 
| 666 | Trần Thị Thùy | Linh | 7/23/1994 | Dược sỹ | 000230 | 1167 | 7/1/2018 | 
| 667 | Lê Quang | Long | 2/20/1988 | Dược sỹ | 000231 | 1168 | 7/1/2018 | 
| 668 | Nguyễn Thị | Luyến | 4/21/1983 | Dược sỹ | 000232 | 1169 | 7/1/2018 | 
| 669 | Lành Hùng | Minh | 11/2/1975 | Dược sỹ | 000233 | 1170 | 7/1/2018 | 
| 670 | Nguyễn Thị | Nga | 6/4/1987 | Dược sỹ | 000234 | 1171 | 7/1/2018 | 
| 671 | Trần Thị Bích | Ngọc | 12/20/1996 | Dược sỹ | 000235 | 1172 | 7/1/2018 | 
| 672 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 10/27/1984 | Dược sỹ | 000236 | 1173 | 7/1/2018 | 
| 673 | Đỗ Thị | Oanh | 1/10/1996 | Dược sỹ | 000237 | 1174 | 7/1/2018 | 
| 674 | Đặng Thị | Phúc | 5/14/1988 | Dược sỹ | 000238 | 1175 | 7/1/2018 | 
| 675 | Nguyễn Thị | Quang | 4/3/1995 | Dược sỹ | 000239 | 1176 | 7/1/2018 | 
| 676 | Vương Thị | Quỳnh | 1/2/1996 | Dược sỹ | 000240 | 1177 | 7/1/2018 | 
| 677 | Dương Hà | Thanh | 9/15/1996 | Dược sỹ | 000241 | 1178 | 7/1/2018 | 
| 678 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 8/27/1991 | Dược sỹ | 000242 | 1179 | 7/1/2018 | 
| 679 | Phùng Thị | Thủy | 6/28/1996 | Dược sỹ | 000243 | 1180 | 7/1/2018 | 
| 680 | Chu Thị Thiền | Trang | 12/4/1990 | Dược sỹ | 000244 | 1181 | 7/1/2018 | 
| 681 | Lê Thị | Vân | 3/28/1995 | Dược sỹ | 000245 | 1182 | 7/1/2018 | 
| 682 | Nguyễn Thị | Vĩnh | 4/26/1991 | Dược sỹ | 000246 | 1183 | 7/1/2018 | 
| 683 | Vũ Thị | Hảo | 7/6/1983 | Kỹ thuật xét nghiệm | 000247 | 1184 | 7/1/2018 | 
| 684 | Nguyễn Thị | Hương | 1/8/1990 | Kỹ thuật xét nghiệm | 000248 | 1185 | 7/1/2018 | 
| 685 | Đoỗ Thị | Huyền | 8/30/1989 | Kỹ thuật xét nghiệm | 000249 | 1186 | 7/1/2018 | 
| 686 | Dương Phương | Mai | 11/1/1981 | Kỹ thuật xét nghiệm | 000250 | 1187 | 7/1/2018 | 
| 687 | Trần Thị | Minh | 9/11/1992 | Kỹ thuật xét nghiệm | 000251 | 1188 | 7/1/2018 | 
| 688 | Nguyễn Thị | Ngoan | 4/14/1992 | Kỹ thuật xét nghiệm | 000252 | 1189 | 7/1/2018 | 
| 689 | Lù Thị | Nhiêu | 5/2/1982 | Kỹ thuật xét nghiệm | 000253 | 1190 | 7/1/2018 | 
| 690 | Tạ Thị | Tâm | 6/11/1983 | Kỹ thuật xét nghiệm | 000254 | 1191 | 7/1/2018 | 
| 691 | Nguyễn Thị | Thuận | 9/25/1987 | Kỹ thuật xét nghiệm | 000255 | 1192 | 7/1/2018 | 
| 692 | Lưu Thị | Thúy | 11/26/1990 | Kỹ thuật xét nghiệm | 000256 | 1193 | 7/1/2018 | 
| 693 | Nguyễn Thị | Thùy | 2/15/1989 | Kỹ thuật xét nghiệm | 000257 | 1194 | 7/1/2018 | 
| 694 | Nguyễn Thu | Thủy | 5/1/1987 | Kỹ thuật xét nghiệm | 000258 | 1195 | 7/1/2018 | 
| 695 | Đào Thùy | Trang | 8/26/1993 | Kỹ thuật xét nghiệm | 000259 | 1196 | 7/1/2018 | 
| 696 | Trần Thị | Tuyền | 11/9/1988 | Kỹ thuật xét nghiệm | 000260 | 1197 | 7/1/2018 | 
| 697 | Đoàn Mạnh | Cường | 8/2/1984 | Y sỹ | 000261 | 1198 | 7/1/2018 | 
| 698 | Trần Thị | Dung | 11/3/1982 | Y sỹ | 000262 | 1199 | 7/1/2018 | 
| 699 | Phạm Thu | Hằng | 9/28/1991 | Y sỹ | 000263 | 1200 | 7/1/2018 | 
| 700 | Tạ Thị | Hằng | 6/15/1986 | Y sỹ | 000264 | 1201 | 7/1/2018 | 
| 701 | Vũ Thành | Luân | 5/21/1987 | Y sỹ | 000265 | 1202 | 7/1/2018 | 
| 702 | Khương Thị | Lượng | 11/27/1986 | Y sỹ | 000266 | 1203 | 7/1/2018 | 
| 703 | Nguyễn Hồng | Luyến | 2/23/1983 | Y sỹ | 000267 | 1204 | 7/1/2018 | 
| 704 | Nguyễn Thị Bích | Hồng | 1/15/1986 | Y sỹ | 000268 | 1205 | 7/1/2018 | 
| Tháng 10: | |||||||
| TT | Họ và | Tên | Ngày sinh | Ngành học | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ | Ngày cấp | 
| 705 | Lê Tiến | Anh | 7/26/1998 | Y sỹ | B812699 | 1206 | 10/1/2018 | 
| 706 | Vũ Thị Thùy | Dung | 10/8/1998 | Y sỹ | B812700 | 1207 | 10/1/2018 | 
| 707 | Nguyễn Thị | Hạ | 8/26/1993 | Y sỹ | B812701 | 1208 | 10/1/2018 | 
| 708 | Lê Văn | Hà | 1/15/1990 | Y sỹ | B812702 | 1209 | 10/1/2018 | 
| 709 | Nguyễn Duy | Hiệp | 2/1/1977 | Y sỹ | B812703 | 1210 | 10/1/2018 | 
| 710 | Nguyễn Quế | Hiếu | 12/30/1997 | Y sỹ | B812704 | 1211 | 10/1/2018 | 
| 711 | Hoàng Thị | Hồng | 12/22/1996 | Y sỹ | B812705 | 1212 | 10/1/2018 | 
| 712 | Bạch Thị Mai | Hương | 9/22/1997 | Y sỹ | B812706 | 1213 | 10/1/2018 | 
| 713 | Nguyễn Thị | Hương | 10/12/1996 | Y sỹ | B812707 | 1214 | 10/1/2018 | 
| 714 | Trịnh Duy | Huy | 12/3/1990 | Y sỹ | B812708 | 1215 | 10/1/2018 | 
| 715 | Chu Đức | Khánh | 6/14/1993 | Y sỹ | B812709 | 1216 | 10/1/2018 | 
| 716 | Chu Hoàng | Lâm | 3/24/1995 | Y sỹ | B812710 | 1217 | 10/1/2018 | 
| 717 | Nguyễn Thị | Lụa | 3/25/1996 | Y sỹ | B812711 | 1218 | 10/1/2018 | 
| 718 | Nguyễn Thị | Mai | 5/16/1997 | Y sỹ | B812712 | 1219 | 10/1/2018 | 
| 719 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 9/23/1997 | Y sỹ | B812713 | 1220 | 10/1/2018 | 
| 720 | Trần Duy | Nhật | 3/8/1996 | Y sỹ | B812714 | 1221 | 10/1/2018 | 
| 721 | Trần Thanh | Phúc | 5/24/1994 | Y sỹ | B812715 | 1222 | 10/1/2018 | 
| 722 | Hoàng Hữu | Phước | 11/7/1997 | Y sỹ | B812716 | 1223 | 10/1/2018 | 
| 723 | Đinh Thị | Phượng | 12/12/1984 | Y sỹ | B812717 | 1224 | 10/1/2018 | 
| 724 | Nguyễn Thị | Phượng | 4/15/1998 | Y sỹ | B812718 | 1225 | 10/1/2018 | 
| 725 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 7/13/1998 | Y sỹ | B812719 | 1226 | 10/1/2018 | 
| 726 | Nguyễn Thị Minh | Phượng | 12/30/1982 | Y sỹ | B812720 | 1227 | 10/1/2018 | 
| 727 | Nguyễn Minh | Quang | 2/23/1998 | Y sỹ | B812721 | 1228 | 10/1/2018 | 
| 728 | Đào Quang | Sáng | 10/25/1994 | Y sỹ | B812722 | 1229 | 10/1/2018 | 
| 729 | Nguyễn Anh | Thắng | 8/19/1997 | Y sỹ | B812723 | 1230 | 10/1/2018 | 
| 730 | Trịnh Đình | Thắng | 7/19/1994 | Y sỹ | B812724 | 1231 | 10/1/2018 | 
| 731 | Đỗ Văn | Thanh | 2/6/1975 | Y sỹ | B812725 | 1232 | 10/1/2018 | 
| 732 | Lê Tiến | Thịnh | 9/7/1997 | Y sỹ | B812726 | 1233 | 10/1/2018 | 
| 733 | Nguyễn Thị | Thu | 10/31/1998 | Y sỹ | B812727 | 1234 | 10/1/2018 | 
| 734 | Sa Văn | Thực | 9/7/1995 | Y sỹ | B812728 | 1235 | 10/1/2018 | 
| 735 | Phan Thị | Thúy | 11/26/1987 | Y sỹ | B812729 | 1236 | 10/1/2018 | 
| 736 | Hoàng Văn | Tính | 4/10/1981 | Y sỹ | B812730 | 1237 | 10/1/2018 | 
| 737 | Nguyễn Thu | Trang | 10/11/1998 | Y sỹ | B812731 | 1238 | 10/1/2018 | 
| 738 | Hà Kiều | Trang | 11/14/1998 | Y sỹ | B812732 | 1239 | 10/1/2018 | 
| 739 | Nguyễn Hữu | Tuân | 2/7/1968 | Y sỹ | B812733 | 1240 | 10/1/2018 | 
| 740 | Lê Văn | Cơ | 11/24/1998 | Điều dưỡng | B812734 | 1241 | 10/1/2018 | 
| 741 | Lưu Thế | Đại | 2/14/1993 | Điều dưỡng | B812735 | 1242 | 10/1/2018 | 
| 742 | Lại Thùy | Dung | 3/26/1996 | Điều dưỡng | B812736 | 1243 | 10/1/2018 | 
| 743 | Đỗ Thị | Hòe | 7/6/1983 | Điều dưỡng | B812737 | 1244 | 10/1/2018 | 
| 744 | Phạm Thị | Huyền | 11/13/1996 | Điều dưỡng | B812738 | 1245 | 10/1/2018 | 
| 745 | Phạm Thị Thùy | Liên | 6/8/1997 | Điều dưỡng | B812739 | 1246 | 10/1/2018 | 
| 746 | Nông Mạnh | Quyết | 12/1/1998 | Điều dưỡng | B812740 | 1247 | 10/1/2018 | 
| 747 | Bùi Đức | Thắng | 12/11/1998 | Điều dưỡng | B812741 | 1248 | 10/1/2018 | 
| 748 | Trần Thu | Thảo | 10/25/1998 | Điều dưỡng | B812742 | 1249 | 10/1/2018 | 
| 749 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 2/2/1998 | Dược | B812765 | 1250 | 10/1/2018 | 
| 750 | Nguyễn DĐạt | Chiến | 9/7/1998 | Dược | B812743 | 1251 | 10/1/2018 | 
| 751 | Vũ Chí | Công | 3/7/1988 | Dược | B812744 | 1252 | 10/1/2018 | 
| 752 | Nguyễn Thị | Hiền | 3/13/1998 | Dược | B812745 | 1253 | 10/1/2018 | 
| 753 | Đỗ Văn | Hiếu | 12/16/1992 | Dược | B812746 | 1254 | 10/1/2018 | 
| 754 | Hoàng Thj | Hòa | 9/2/1985 | Dược | B812747 | 1255 | 10/1/2018 | 
| 755 | Phạm Thị Thu | Hoàn | 10/3/1998 | Dược | B812748 | 1256 | 10/1/2018 | 
| 756 | Nguyễn Thị | Hường | 2/16/1998 | Dược | B812749 | 1257 | 10/1/2018 | 
| 757 | Nguyễn Thị | Kiều | 1/1/1985 | Dược | B812750 | 1258 | 10/1/2018 | 
| 758 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 5/10/1995 | Dược | B812751 | 1259 | 10/1/2018 | 
| 759 | Vương Thị | Linh | 7/25/1994 | Dược | B812752 | 1260 | 10/1/2018 | 
| 760 | Ngô Gia | Linh | 6/21/1998 | Dược | B812753 | 1261 | 10/1/2018 | 
| 761 | Đỗ Văn | Lực | 5/10/1996 | Dược | B812754 | 1262 | 10/1/2018 | 
| 762 | Cao Thị Thu | Mơ | 12/6/1997 | Dược | B812755 | 1263 | 10/1/2018 | 
| 763 | Nguyễn Thị Hà | My | 10/11/1995 | Dược | B812756 | 1264 | 10/1/2018 | 
| 764 | Nguyễn Trà | My | 8/6/1996 | Dược | B812757 | 1265 | 10/1/2018 | 
| 765 | Trần Bảo | Ngọc | 7/24/1998 | Dược | B812758 | 1266 | 10/1/2018 | 
| 766 | Nguyễn Thị | Nhung | 2/22/1998 | Dược | B812759 | 1267 | 10/1/2018 | 
| 767 | Trinh Thị | Thúy | 12/1/1997 | Dược | B812760 | 1268 | 10/1/2018 | 
| 768 | Nguyễn Thị Phương | Thùy | 2/6/1998 | Dược | B812761 | 1269 | 10/1/2018 | 
| 769 | Hoàng Thị | Thúy | 2/28/1998 | Dược | B812762 | 1270 | 10/1/2018 | 
| 770 | Nguyễn Thị | Trang | 6/20/1996 | Dược | B812763 | 1271 | 10/1/2018 | 
| 771 | Lê Thị | Trinh | 8/20/1996 | Dược | B812764 | 1272 | 10/1/2018 | 
| 772 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 10/21/1984 | Y sỹ | 000270 | 1273 | 10/1/2018 | 
| 773 | Nguyễn Thúy | Anh | 2/8/1979 | Y sỹ | 000271 | 1274 | 10/1/2018 | 
| 774 | Vũ Thị Kiều | Anh | 11/4/1984 | Y sỹ | 000272 | 1275 | 10/1/2018 | 
| 775 | Trần Văn | Công | 8/25/1993 | Y sỹ | 000273 | 1276 | 10/1/2018 | 
| 776 | Phạm Thị Anh | Dđào | 12/12/1981 | Y sỹ | 000274 | 1277 | 10/1/2018 | 
| 777 | Ngô Trọng | Doanh | 11/5/1976 | Y sỹ | 000275 | 1278 | 10/1/2018 | 
| 778 | Đỗ Thu | Hà | 8/28/1987 | Y sỹ | 000276 | 1279 | 10/1/2018 | 
| 779 | Ngô Thị Thu | Hằng | 7/4/1986 | Y sỹ | 000277 | 1280 | 10/1/2018 | 
| 780 | Từ Thị Thu | Hằng | 12/11/1983 | Y sỹ | 000278 | 1281 | 10/1/2018 | 
| 781 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 1/16/1985 | Y sỹ | 000279 | 1282 | 10/1/2018 | 
| 782 | Bùi Thị | Huệ | 6/12/1984 | Y sỹ | 000280 | 1283 | 10/1/2018 | 
| 783 | Đỗ Thị | Huệ | 12/11/1984 | Y sỹ | 000281 | 1284 | 10/1/2018 | 
| 784 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 5/17/1994 | Y sỹ | 000282 | 1285 | 10/1/2018 | 
| 785 | Trần Thị Minh | Huyền | 5/25/1983 | Y sỹ | 000283 | 1286 | 10/1/2018 | 
| 786 | Đặng Thị Thu | Huyền | 10/11/1983 | Y sỹ | 000284 | 1287 | 10/1/2018 | 
| 787 | Đoàn Thị | Kim | 11/7/1986 | Y sỹ | 000285 | 1288 | 10/1/2018 | 
| 788 | Nguyễn Trọng | Lập | 1/28/1995 | Y sỹ | 000286 | 1289 | 10/1/2018 | 
| 789 | Trần Thị | Liên | 11/6/1993 | Y sỹ | 000287 | 1290 | 10/1/2018 | 
| 790 | Phạm Đức | Lộc | 1/20/1989 | Y sỹ | 000288 | 1291 | 10/1/2018 | 
| 791 | Nguyễn Thị Thu | Mai | 2/4/1984 | Y sỹ | 000289 | 1292 | 10/1/2018 | 
| 792 | Phạm Thị Chinh | Nữ | 11/15/1991 | Y sỹ | 000290 | 1293 | 10/1/2018 | 
| 793 | Nguyễn Thị | Phương | 1/11/1985 | Y sỹ | 000291 | 1294 | 10/1/2018 | 
| 794 | Đặng Minh | Qúy | 6/20/1985 | Y sỹ | 000292 | 1295 | 10/1/2018 | 
| 795 | Bùi Thị Như | Quỳnh | 10/23/1993 | Y sỹ | 000293 | 1296 | 10/1/2018 | 
| 796 | Nguyễn Thị Bích | Sâm | 11/21/1985 | Y sỹ | 000294 | 1297 | 10/1/2018 | 
| 797 | Nguyễn Thị | Thắng | 1/19/1986 | Y sỹ | 000295 | 1298 | 10/1/2018 | 
| 798 | Bùi Thị Kim | Thoa | 7/30/1982 | Y sỹ | 000296 | 1299 | 10/1/2018 | 
| 799 | Vương Thị Thu | Trang | 10/17/1990 | Y sỹ | 000297 | 1300 | 10/1/2018 | 
| 800 | Dương Thị | Tươi | 12/12/1996 | Y sỹ | 000298 | 1301 | 10/1/2018 | 
| 801 | Trần Mạnh | Vũ | 3/16/1990 | Y sỹ | 000299 | 1302 | 10/1/2018 | 
| 802 | Nguyễn Thị | Yến | 6/2/1986 | Y sỹ | 000300 | 1303 | 10/1/2018 | 
| Năm 2019: | |||||||
| Tháng 1: | |||||||
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Ngành học | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ | Ngày cấp | |
| 803 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 6/29/1988 | Y sỹ | 000302 | 1304 | 1/8/2019 | 
| 804 | Đỗ Thị | Chiêu | 4/8/1983 | Y sỹ | 000301 | 1305 | 1/8/2019 | 
| 805 | Nguyễn Văn | Chín | 12/2/1981 | Y sỹ | 000303 | 1306 | 1/8/2019 | 
| 806 | Kiều Công | Chứ | 1/3/1986 | Y sỹ | 000304 | 1307 | 1/8/2019 | 
| 807 | Hàn Thị Hồng | Đảm | 8/13/1981 | Y sỹ | 000305 | 1308 | 1/8/2019 | 
| 808 | Nguyễn Thị Hồ | Điệp | 8/22/1982 | Y sỹ | 000306 | 1309 | 1/8/2019 | 
| 809 | Nguyễn Thị | Duyên | 1/7/1985 | Y sỹ | 000307 | 1310 | 1/8/2019 | 
| 810 | Bùi Văn | Hà | 1/1/1982 | Y sỹ | 000308 | 1311 | 1/8/2019 | 
| 811 | Nguyễn Thị | Hà | 10/25/1980 | Y sỹ | 000309 | 1312 | 1/8/2019 | 
| 812 | Nguyễn Thị | Duyên | 6/22/1984 | Y sỹ | 000310 | 1313 | 1/8/2019 | 
| 813 | Nguyễn Thi Thu | Hà | 8/14/1986 | Y sỹ | 000311 | 1314 | 1/8/2019 | 
| 814 | Lê Thị | Hằng | 9/2/1983 | Y sỹ | 000312 | 1315 | 1/8/2019 | 
| 815 | Lê Thị Thu | Hằng | 12/6/1985 | Y sỹ | 000313 | 1316 | 1/8/2019 | 
| 816 | Vũ Thị | Hạnh | 6/1/1982 | Y sỹ | 000314 | 1317 | 1/8/2019 | 
| 817 | Nguyễn Thị | Hảo | 5/9/1982 | Y sỹ | 000315 | 1318 | 1/8/2019 | 
| 818 | Phùng Thị | Hoa | 2/28/1984 | Y sỹ | 000316 | 1319 | 1/8/2019 | 
| 819 | Tạ Thị Thu | Hoàn | 11/30/1986 | Y sỹ | 000317 | 1320 | 1/8/2019 | 
| 820 | Nguyễn Thúy | Hồng | 9/15/1984 | Y sỹ | 000318 | 1321 | 1/8/2019 | 
| 821 | Trần Thị Thúy | Hồng | 9/20/1984 | Y sỹ | 000319 | 1322 | 1/8/2019 | 
| 822 | Lê Thanh | Hương | 4/4/1986 | Y sỹ | 000320 | 1323 | 1/8/2019 | 
| 823 | Lê Thị | Hương | 7/27/1984 | Y sỹ | 000321 | 1324 | 1/8/2019 | 
| 824 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 8/5/1987 | Y sỹ | 000322 | 1325 | 1/8/2019 | 
| 825 | Nguyễn Thu | Hương | 4/9/1988 | Y sỹ | 000323 | 1326 | 1/8/2019 | 
| 826 | Bùi Ngọc | Hưởng | 5/5/1982 | Y sỹ | 000324 | 1327 | 1/8/2019 | 
| 827 | Nguyễn Thị | Huyên | 2/17/1984 | Y sỹ | 000325 | 1328 | 1/8/2019 | 
| 828 | Phạm Thị | Khuyên | 12/25/1985 | Y sỹ | 000326 | 1329 | 1/8/2019 | 
| 829 | Trần Thị | Khuyến | 9/13/1983 | Y sỹ | 000327 | 1330 | 1/8/2019 | 
| 830 | Nguyễn Thị | Lan | 3/1/1985 | Y sỹ | 000328 | 1331 | 1/8/2019 | 
| 831 | Cao Thị | Loan | 3/31/1988 | Y sỹ | 000329 | 1332 | 1/8/2019 | 
| 832 | Nguyễn Văn | Luận | 1/26/1984 | Y sỹ | 000330 | 1333 | 1/8/2019 | 
| 833 | Ngô Thị Quỳnh | Mai | 5/14/1985 | Y sỹ | 000331 | 1334 | 1/8/2019 | 
| 834 | Nguyễn Thị | Nga | 3/4/1985 | Y sỹ | 000332 | 1335 | 1/8/2019 | 
| 835 | Hoàng Thị | Ngọc | 8/10/1986 | Y sỹ | 000333 | 1336 | 1/8/2019 | 
| 836 | Lại Thị | Nhung | 8/24/1988 | Y sỹ | 000334 | 1337 | 1/8/2019 | 
| 837 | Trần Thị Thùy | Ninh | 8/26/1987 | Y sỹ | 000335 | 1338 | 1/8/2019 | 
| 838 | Đinh Thị Kim | Oanh | 6/22/1985 | Y sỹ | 000336 | 1339 | 1/8/2019 | 
| 839 | Tạ Thị Lan | Phương | 3/9/1986 | Y sỹ | 000337 | 1340 | 1/8/2019 | 
| 840 | Nguyễn Bích | Phượng | 1/29/1985 | Y sỹ | 000338 | 1341 | 1/8/2019 | 
| 841 | Nguyễn Thị | Phượng | 8/19/1984 | Y sỹ | 000339 | 1342 | 1/8/2019 | 
| 842 | Lê Anh | Sơn | 8/2/1996 | Y sỹ | 000340 | 1343 | 1/8/2019 | 
| 843 | Nguyễn Thị | Tâm | 6/1/1982 | Y sỹ | 000341 | 1344 | 1/8/2019 | 
| 844 | Trương Minh | Tâm | 6/1/1984 | Y sỹ | 000342 | 1345 | 1/8/2019 | 
| 845 | Nghiêm Xuân | Thắng | 7/14/1981 | Y sỹ | 000343 | 1346 | 1/8/2019 | 
| 846 | Nguyễn Thị | Thảo | 5/4/1984 | Y sỹ | 000344 | 1347 | 1/8/2019 | 
| 847 | Nguyễn Thị | Thêm | 5/13/1987 | Y sỹ | 000345 | 1348 | 1/8/2019 | 
| 848 | Vũ Thị | Thơ | 9/6/1986 | Y sỹ | 000346 | 1349 | 1/8/2019 | 
| 849 | Nguyễn Thị | Thúy | 4/28/1987 | Y sỹ | 000347 | 1350 | 1/8/2019 | 
| 850 | Nguyễn Thị Phương | Thùy | 7/2/1983 | Y sỹ | 000348 | 1351 | 1/8/2019 | 
| 851 | Nguyễn Thanh | Thủy | 12/2/1980 | Y sỹ | 000349 | 1352 | 1/8/2019 | 
| 852 | Lê Khánh | Toàn | 6/12/1985 | Y sỹ | 000350 | 1353 | 1/8/2019 | 
| 853 | Dương Khánh | Tùng | 5/11/1986 | Y sỹ | 000351 | 1354 | 1/8/2019 | 
| 854 | Nguyễn Thị | Viên | 9/10/1989 | Y sỹ | 000352 | 1355 | 1/8/2019 | 
| 855 | Nguyễn Thị | Vĩnh | 11/15/1993 | Y sỹ | 000353 | 1356 | 1/8/2019 | 
| 856 | Phùng Thị Kiều | Chang | 2/23/1994 | Dược sĩ | 000354 | 1357 | 1/8/2019 | 
| 857 | Nguyễn Đình | Cường | 9/19/1989 | Dược sĩ | 000355 | 1358 | 1/8/2019 | 
| 858 | Phạm Văn | Dương | 1/12/1986 | Dược sĩ | 000356 | 1359 | 1/8/2019 | 
| 859 | Đặng Thị | Hải | 2/10/1989 | Dược sĩ | 000357 | 1360 | 1/8/2019 | 
| 860 | Lê Thị Bích | Hảo | 8/23/1990 | Dược sĩ | 000358 | 1361 | 1/8/2019 | 
| 861 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | 12/7/1995 | Dược sĩ | 000359 | 1362 | 1/8/2019 | 
| 862 | Nguyễn Thị | Hòa | 7/10/1991 | Dược sĩ | 000360 | 1363 | 1/8/2019 | 
| 863 | Trần Thị Lan | Phương | 8/27/1997 | Dược sĩ | 000361 | 1364 | 1/8/2019 | 
| 864 | Trần Bảo | Linh | 10/14/1997 | Dược sĩ | 000362 | 1365 | 1/8/2019 | 
| 865 | Nguyễn Họa | Mi | 4/9/1999 | Dược sĩ | 000363 | 1366 | 1/8/2019 | 
| 866 | Trịnh Thị Bích | Phương | 3/20/1982 | Dược sĩ | 000364 | 1367 | 1/8/2019 | 
| 867 | Vũ Thị Thu | Thảo | 8/8/1997 | Dược sĩ | 000365 | 1368 | 1/8/2019 | 
| 868 | Nguyễn Thanh | Thúy | 3/27/1992 | Dược sĩ | 000366 | 1369 | 1/8/2019 | 
| 869 | Ngô Thị | Tích | 10/25/1988 | Dược sĩ | 000367 | 1370 | 1/8/2019 | 
| 870 | Nguyễn Thị | Trang | 4/27/1989 | Dược sĩ | 000368 | 1371 | 1/8/2019 | 
| 871 | Phạm Thị | Trang | 8/11/1990 | Dược sĩ | 000369 | 1372 | 1/8/2019 | 
| 872 | Nguyễn Thị | Xuân | 6/26/1991 | Dược sĩ | 000370 | 1373 | 1/8/2019 | 
| 873 | Đỗ Trọng | Hải | 7/29/1993 | Dược sĩ | 000371 | 1374 | 1/8/2019 | 
| Tháng 3: | |||||||
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Ngành học | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ | Ngày cấp | |
| 874 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 4/24/1987 | Y sĩ | 000371 | 1375 | 3/26/2019 | 
| 874 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 12/3/1991 | Y sĩ | 000372 | 1376 | 3/26/2019 | 
| 874 | Nguyễn Thị | Bích | 11/3/1992 | Y sĩ | 000373 | 1377 | 3/26/2019 | 
| 874 | Phạm Thu | Diệu | 5/11/1987 | Y sĩ | 000374 | 1378 | 3/26/2019 | 
| 874 | Hà Thị Thu | Dừa | 4/8/1980 | Y sĩ | 000375 | 1379 | 3/26/2019 | 
| 874 | Nguyễn Thu | Đức | 1/26/1980 | Y sĩ | 000376 | 1380 | 3/26/2019 | 
| 874 | Hà Thị Kim | Dung | 1/9/1988 | Y sĩ | 000377 | 1381 | 3/26/2019 | 
| 874 | Nguyễn Thị Thu | Dung | 3/20/1989 | Y sĩ | 000378 | 1382 | 3/26/2019 | 
| 874 | Vũ Thị Hương | Giang | 5/19/1985 | Y sĩ | 000379 | 1383 | 3/26/2019 | 
| 874 | Trịnh Thị | Hà | 10/6/1986 | Y sĩ | 000380 | 1384 | 3/26/2019 | 
| 874 | Nguyễn Thu | Hà | 9/1/1993 | Y sĩ | 000381 | 1385 | 3/26/2019 | 
| 874 | Dương Văn | Hạnh | 3/17/1984 | Y sĩ | 000382 | 1386 | 3/26/2019 | 
| 874 | Kiều Thị | Hạnh | 5/27/1988 | Y sĩ | 000383 | 1387 | 3/26/2019 | 
| 874 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 1/1/1985 | Y sĩ | 000384 | 1388 | 3/26/2019 | 
| 874 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 7/31/1986 | Y sĩ | 000385 | 1389 | 3/26/2019 | 
| 874 | Đỗ Thị | Huế | 8/6/1987 | Y sĩ | 000386 | 1390 | 3/26/2019 | 
| 874 | Trần Thị | Lệ | 1/21/1984 | Y sĩ | 000387 | 1391 | 3/26/2019 | 
| 874 | Nguyễn Thị | Liên | 10/6/1994 | Y sĩ | 000388 | 1392 | 3/26/2019 | 
| 874 | Đoàn Thị Phương | Loan | 5/5/1990 | Y sĩ | 000389 | 1393 | 3/26/2019 | 
| 874 | Nguyễn Đình | Lợi | 2/25/1988 | Y sĩ | 000390 | 1394 | 3/26/2019 | 
| 874 | Cao Thị | Lượng | 10/8/1987 | Y sĩ | 000391 | 1395 | 3/26/2019 | 
| 874 | Lê Thị Ngọc | Mai | 9/24/1987 | Y sĩ | 000392 | 1396 | 3/26/2019 | 
| 874 | Phan Thị | Mai | 12/9/1986 | Y sĩ | 000393 | 1397 | 3/26/2019 | 
| 874 | Lê Thị | Nga | 8/24/1984 | Y sĩ | 000394 | 1398 | 3/26/2019 | 
| 874 | Bùi Thị Anh | Ngọc | 4/2/1983 | Y sĩ | 000395 | 1399 | 3/26/2019 | 
| 874 | Nguyễn Thị Thùy | Nguyên | 2/23/1982 | Y sĩ | 000396 | 1400 | 3/26/2019 | 
| 874 | Nguyễn Thị Hải | Nhạn | 6/5/1988 | Y sĩ | 000397 | 1401 | 3/26/2019 | 
| 874 | Ngô Thị | Phương | 8/1/1991 | Y sĩ | 000398 | 1402 | 3/26/2019 | 
| 874 | Trịnh Thị Kim | Quy | 11/6/1980 | Y sĩ | 000399 | 1403 | 3/26/2019 | 
| 874 | Đào Thế | Quý | 6/11/1985 | Y sĩ | 000400 | 1404 | 3/26/2019 | 
| 874 | Vi Thị Xuân | Quỳnh | 12/2/1988 | Y sĩ | 000401 | 1405 | 3/26/2019 | 
| 874 | Phạm Thị Ngọc | Sâm | 11/20/1986 | Y sĩ | 000402 | 1406 | 3/26/2019 | 
| 874 | Khuất Thị | Thanh | 11/9/1987 | Y sĩ | 000403 | 1407 | 3/26/2019 | 
| 874 | Nguyễn Thị | Thảo | 11/22/1992 | Y sĩ | 000404 | 1408 | 3/26/2019 | 
| 874 | Trịnh Văn | Thế | 8/3/1989 | Y sĩ | 000405 | 1409 | 3/26/2019 | 
| 874 | Trần Thị | Tho | 4/25/1995 | Y sĩ | 000406 | 1410 | 3/26/2019 | 
| 874 | Đặng Thị Thu | Trang | 6/9/1989 | Y sĩ | 000407 | 1411 | 3/26/2019 | 
| 874 | Phạm Thị | Yến | 8/26/1993 | Y sĩ | 000408 | 1412 | 3/26/2019 | 
| Tháng 7: | |||||||
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Ngành học | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ | Ngày cấp | |
| 875 | Vũ Thị Lan | Anh | 3/17/1998 | Y sĩ | 000409 | 1413 | 7/20/2019 | 
| 876 | Trần Vũ Trọng | Bách | 2/23/1997 | Y sĩ | 000410 | 1414 | 7/20/2019 | 
| 877 | Đinh Bá | Bích | 9/27/1986 | Y sĩ | 000411 | 1415 | 7/20/2019 | 
| 878 | Ngô Hán | Chi | 10/14/1999 | Y sĩ | 000412 | 1416 | 7/20/2019 | 
| 879 | Nguyễn Linh | Chi | 5/1/1998 | Y sĩ | 000413 | 1417 | 7/20/2019 | 
| 880 | Quách Thị | Chính | 9/24/1980 | Y sĩ | 000414 | 1418 | 7/20/2019 | 
| 881 | Nguyễn Xuân | Chình | 10/21/1996 | Y sĩ | 000415 | 1419 | 7/20/2019 | 
| 882 | Lê Thị Kim | Cúc | 11/6/1999 | Y sĩ | 000416 | 1420 | 7/20/2019 | 
| 883 | Nguyễn Hoàng | Đạt | 7/14/1995 | Y sĩ | 000417 | 1421 | 7/20/2019 | 
| 884 | Nguyễn Công | Đức | 2/12/1985 | Y sĩ | 000418 | 1422 | 7/20/2019 | 
| 885 | Vũ Thị Mỹ | Duyên | 9/12/1998 | Y sĩ | 000419 | 1423 | 7/20/2019 | 
| 886 | Đinh Thị | Hằng | 3/27/1985 | Y sĩ | 000420 | 1424 | 7/20/2019 | 
| 887 | Nguyễn Thị | Hằng | 6/23/1993 | Y sĩ | 000421 | 1425 | 7/20/2019 | 
| 888 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 8/21/1981 | Y sĩ | 000422 | 1426 | 7/20/2019 | 
| 889 | Lê Bá | Hoạch | 6/6/1983 | Y sĩ | 000423 | 1427 | 7/20/2019 | 
| 890 | Lương Văn | Hùng | 8/10/1999 | Y sĩ | 000424 | 1428 | 7/20/2019 | 
| 891 | Phí Thị Thu | Huyền | 3/26/1999 | Y sĩ | 000425 | 1429 | 7/20/2019 | 
| 892 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | 5/18/1997 | Y sĩ | 000426 | 1430 | 7/20/2019 | 
| 893 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 3/11/1999 | Y sĩ | 000427 | 1431 | 7/20/2019 | 
| 894 | Vũ Thị Ngọc | Linh | 2/7/1996 | Y sĩ | 000428 | 1432 | 7/20/2019 | 
| 895 | Lê Văn | Long | 8/20/1995 | Y sĩ | 000429 | 1433 | 7/20/2019 | 
| 896 | Trần Quốc | Minh | 11/18/1995 | Y sĩ | 000430 | 1434 | 7/20/2019 | 
| 897 | Lê Thị | Ngọc | 4/8/1996 | Y sĩ | 000431 | 1435 | 7/20/2019 | 
| 898 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 1/17/1983 | Y sĩ | 000432 | 1436 | 7/20/2019 | 
| 899 | Nguyễn Thị Quỳnh | Phương | 8/16/1996 | Y sĩ | 000433 | 1437 | 7/20/2019 | 
| 900 | Nguyễn Phương | Quỳnh | 12/15/1999 | Y sĩ | 000434 | 1438 | 7/20/2019 | 
| 901 | Trần Thị Hồng | Thắm | 9/17/1999 | Y sĩ | 000435 | 1439 | 7/20/2019 | 
| 902 | Trần Văn | Thịnh | 11/4/1997 | Y sĩ | 000436 | 1440 | 7/20/2019 | 
| 903 | Phạm Thị | Thủy | 6/4/1997 | Y sĩ | 000437 | 1441 | 7/20/2019 | 
| 904 | Đào Hoàng | Tiến | 1/12/1996 | Y sĩ | 000438 | 1442 | 7/20/2019 | 
| 905 | Nguyễn Đức | Tuấn | 8/17/1991 | Y sĩ | 000439 | 1443 | 7/20/2019 | 
| 906 | Đoàn Thị Hồng | Tưởng | 11/12/1985 | Y sĩ | 000440 | 1444 | 7/20/2019 | 
| 907 | Nguyễn Thị | Sâm | 3/24/1997 | Y sĩ | 000441 | 1445 | 7/20/2019 | 
| 908 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 6/4/1981 | Y sĩ | 000442 | 1446 | 7/20/2019 | 
| 909 | Nguyễn Văn | Tuấn | 12/9/1997 | Điều dưỡng | 000443 | 1447 | 7/20/2019 | 
| 910 | Sái Văn | Tấn | 5/13/1995 | Dược sĩ | 000444 | 1448 | 7/20/2019 | 
| 911 | Nguyễn Thị | Hảo | 10/3/1997 | Dược sĩ | 000445 | 1449 | 7/20/2019 | 
| 912 | Lê Thị | Hoa | 6/5/1995 | Dược sĩ | 000446 | 1450 | 7/20/2019 | 
| 913 | Nguyễn Thị | Ánh | 10/25/1987 | Y sĩ | 000447 | 1451 | 7/20/2019 | 
| 914 | Nguyễn Thị | Bảy | 11/1/1985 | Y sĩ | 000448 | 1452 | 7/20/2019 | 
| 915 | Vũ Thị | Bông | 10/4/1986 | Y sĩ | 000449 | 1453 | 7/20/2019 | 
| 916 | Phùng Thị | Châu | 3/8/1984 | Y sĩ | 000450 | 1454 | 7/20/2019 | 
| 917 | Hồ Thị | Chiêm | 7/27/1989 | Y sĩ | 000451 | 1455 | 7/20/2019 | 
| 918 | Đái Thị | Chiên | 10/28/1987 | Y sĩ | 000452 | 1456 | 7/20/2019 | 
| 919 | Đoàn Văn | Công | 4/25/1990 | Y sĩ | 000453 | 1457 | 7/20/2019 | 
| 920 | Trương Thành | Đạt | 12/7/1995 | Y sĩ | 000454 | 1458 | 7/20/2019 | 
| 921 | Nguyễn Thị | Điệp | 3/18/1996 | Y sĩ | 000455 | 1459 | 7/20/2019 | 
| 922 | Lê Thị | Dinh | 9/15/1989 | Y sĩ | 000456 | 1460 | 7/20/2019 | 
| 923 | Cao Thị | Đức | 6/15/1979 | Y sĩ | 000457 | 1461 | 7/20/2019 | 
| 924 | Nguyễn Thị | Duệ | 4/20/1986 | Y sĩ | 000458 | 1462 | 7/20/2019 | 
| 925 | Đinh Thị | Dung | 12/14/1985 | Y sĩ | 000459 | 1463 | 7/20/2019 | 
| 926 | Đỗ Thị Thùy | Dung | 4/9/1983 | Y sĩ | 000460 | 1464 | 7/20/2019 | 
| 927 | Đỗ Thị Hồng | Gấm | 7/8/1994 | Y sĩ | 000461 | 1465 | 7/20/2019 | 
| 928 | Đinh Thị | Giấc | 10/28/1991 | Y sĩ | 000462 | 1466 | 7/20/2019 | 
| 929 | Hoàng Thị Trà | Giang | 10/11/1986 | Y sĩ | 000463 | 1467 | 7/20/2019 | 
| 930 | Lê Trường | Giang | 2/9/1994 | Y sĩ | 000464 | 1468 | 7/20/2019 | 
| 931 | Phạm Hoàng | Giang | 8/29/1996 | Y sĩ | 000465 | 1469 | 7/20/2019 | 
| 932 | Hoàng Thị Hồng | Hà | 10/3/1995 | Y sĩ | 000466 | 1470 | 7/20/2019 | 
| 933 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 3/20/1986 | Y sĩ | 000467 | 1471 | 7/20/2019 | 
| 934 | Nguyễn Thị | Hà | 6/18/1987 | Y sĩ | 000468 | 1472 | 7/20/2019 | 
| 935 | Phùng Thị | Hà | 9/6/1989 | Y sĩ | 000469 | 1473 | 7/20/2019 | 
| 936 | Nguyễn Tuấn | Hải | 6/4/1985 | Y sĩ | 000470 | 1474 | 7/20/2019 | 
| 937 | Đỗ Thị Bích | Hải | 12/25/1988 | Y sĩ | 000471 | 1475 | 7/20/2019 | 
| 938 | Cao Thúy | Hằng | 11/9/1986 | Y sĩ | 000472 | 1476 | 7/20/2019 | 
| 939 | Nguyễn Thị | Hạnh | 4/25/1996 | Y sĩ | 000473 | 1477 | 7/20/2019 | 
| 940 | Lê Thị | Hiền | 9/9/1987 | Y sĩ | 000474 | 1478 | 7/20/2019 | 
| 941 | Trần Thị Thu | Hiền | 1/15/1995 | Y sĩ | 000475 | 1479 | 7/20/2019 | 
| 942 | Trần Thị Thu | Hiền | 3/20/1985 | Y sĩ | 000476 | 1480 | 7/20/2019 | 
| 943 | Chu Thị | Hoa | 3/2/1989 | Y sĩ | 000477 | 1481 | 7/20/2019 | 
| 944 | Trần Thị | Hoa | 12/18/1983 | Y sĩ | 000478 | 1482 | 7/20/2019 | 
| 945 | Lê Thị Thu | Hoài | 3/20/1980 | Y sĩ | 000479 | 1483 | 7/20/2019 | 
| 946 | Nguyễn Thị | Hoàn | 10/28/1986 | Y sĩ | 000480 | 1484 | 7/20/2019 | 
| 947 | Nguyễn Tiến | Hoàng | 4/7/1991 | Y sĩ | 000481 | 1485 | 7/20/2019 | 
| 948 | Vũ Thị | Hồi | 8/7/1994 | Y sĩ | 000482 | 1486 | 7/20/2019 | 
| 949 | Phùng Thị | Hồng | 7/28/1985 | Y sĩ | 000483 | 1487 | 7/20/2019 | 
| 950 | Nguyễn Thị | Hợp | 10/17/1986 | Y sĩ | 000484 | 1488 | 7/20/2019 | 
| 951 | Hà Thị Ngọc | Huế | 12/29/1986 | Y sĩ | 000485 | 1489 | 7/20/2019 | 
| 952 | Nguyễn Thị | Hương | 5/20/1982 | Y sĩ | 000486 | 1490 | 7/20/2019 | 
| 953 | Nguyễn Thị | Hương | 10/4/1988 | Y sĩ | 000487 | 1491 | 7/20/2019 | 
| 954 | Nguyễn Thi Lan | Hương | 8/23/1988 | Y sĩ | 000488 | 1492 | 7/20/2019 | 
| 955 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 9/25/1986 | Y sĩ | 000489 | 1493 | 7/20/2019 | 
| 956 | Phạm Thị | Hương | 10/2/1986 | Y sĩ | 000490 | 1494 | 7/20/2019 | 
| 957 | Đỗ Thị | Hường | 12/2/1985 | Y sĩ | 000491 | 1495 | 7/20/2019 | 
| 958 | Nguyễn Thị | Hường | 4/25/1986 | Y sĩ | 000492 | 1496 | 7/20/2019 | 
| 959 | Nguyễn Thị | Hường | 6/10/1982 | Y sĩ | 000493 | 1497 | 7/20/2019 | 
| 960 | Nguyễn Thị Minh | Hường | 2/26/1987 | Y sĩ | 000494 | 1498 | 7/20/2019 | 
| 961 | Trần Thị Thanh | Hương | 10/15/1995 | Y sĩ | 000495 | 1499 | 7/20/2019 | 
| 962 | Lê Thị | Huyền | 7/8/1985 | Y sĩ | 000496 | 1500 | 7/20/2019 | 
| 963 | Lê Thị | Huyền | 11/3/1985 | Y sĩ | 000497 | 1501 | 7/20/2019 | 
| 964 | Nguyễn Minh | Huyền | 6/26/1984 | Y sĩ | 000498 | 1502 | 7/20/2019 | 
| 965 | Phạm Thanh | Huyền | 11/15/1989 | Y sĩ | 000499 | 1503 | 7/20/2019 | 
| 966 | Vũ Thị | Huyền | 8/10/1989 | Y sĩ | 000500 | 1504 | 7/20/2019 | 
| 967 | Đào Thị | Khuyên | 2/2/1987 | Y sĩ | 000501 | 1505 | 7/20/2019 | 
| 968 | Nguyễn Thị | Kim | 7/2/1985 | Y sĩ | 000502 | 1506 | 7/20/2019 | 
| 969 | Nguyễn Thị | Lan | 1/17/1993 | Y sĩ | 000503 | 1507 | 7/20/2019 | 
| 970 | Nguyễn Thị | Lan | 2/5/1981 | Y sĩ | 000504 | 1508 | 7/20/2019 | 
| 971 | Trương Thị | Lan | 10/11/1994 | Y sĩ | 000505 | 1509 | 7/20/2019 | 
| 972 | Dương Thanh | Loan | 3/10/1986 | Y sĩ | 000506 | 1510 | 7/20/2019 | 
| 973 | Nguyễn Thị | Loan | 12/22/1984 | Y sĩ | 000507 | 1511 | 7/20/2019 | 
| 974 | Nguyễn Thị Giao | Loan | 8/7/1967 | Y sĩ | 000508 | 1512 | 7/20/2019 | 
| 975 | Trần Thị Kim | Loan | 7/12/1993 | Y sĩ | 000509 | 1513 | 7/20/2019 | 
| 976 | Cao Phi | Long | 10/16/1977 | Y sĩ | 000510 | 1514 | 7/20/2019 | 
| 977 | Lã Thị | Lụa | 1/16/1987 | Y sĩ | 000511 | 1515 | 7/20/2019 | 
| 978 | Nguyễn Thị | Luân | 5/28/1989 | Y sĩ | 000512 | 1516 | 7/20/2019 | 
| 979 | Hoàng Thị Thu | Mai | 9/8/1979 | Y sĩ | 000513 | 1517 | 7/20/2019 | 
| 980 | Nguyễn Thị | Mai | 4/14/1986 | Y sĩ | 000514 | 1518 | 7/20/2019 | 
| 981 | Trần Thị Ngọc | Mai | 7/22/1990 | Y sĩ | 000515 | 1519 | 7/20/2019 | 
| 982 | Đỗ Thị | Mến | 11/21/1986 | Y sĩ | 000516 | 1520 | 7/20/2019 | 
| 983 | Mai Thị | Mếm | 2/20/1990 | Y sĩ | 000517 | 1521 | 7/20/2019 | 
| 984 | Nguyễn Thị | Miên | 2/20/1988 | Y sĩ | 000518 | 1522 | 7/20/2019 | 
| 985 | Vũ Thị | Nga | 9/14/1991 | Y sĩ | 000519 | 1523 | 7/20/2019 | 
| 986 | Hoàng Tố | Ngân | 10/5/1990 | Y sĩ | 000520 | 1524 | 7/20/2019 | 
| 987 | Nguyễn Thị Hằng | Ngợi | 8/29/1990 | Y sĩ | 000521 | 1525 | 7/20/2019 | 
| 988 | Dương Thị | Nguyện | 4/2/1992 | Y sĩ | 000522 | 1526 | 7/20/2019 | 
| 989 | Phạm Thị | Nhàn | 8/18/1994 | Y sĩ | 000523 | 1527 | 7/20/2019 | 
| 990 | Nguyễn Thị | Nhường | 1/11/1989 | Y sĩ | 000524 | 1528 | 7/20/2019 | 
| 991 | Trần Thị Thúy | Ninh | 12/23/1984 | Y sĩ | 000525 | 1529 | 7/20/2019 | 
| 992 | Phạm Vũ | Phong | 5/6/1982 | Y sĩ | 000526 | 1530 | 7/20/2019 | 
| 993 | Nguyễn Hữu | Thắng | 7/11/1979 | Y sĩ | 000527 | 1531 | 7/20/2019 | 
| 994 | Nguyễn Thị | Thế | 10/20/1986 | Y sĩ | 000528 | 1532 | 7/20/2019 | 
| 995 | Bùi Thị | Thêu | 10/11/1984 | Y sĩ | 000529 | 1533 | 7/20/2019 | 
| 996 | Mai Thị | Thỏ | 8/8/1988 | Y sĩ | 000530 | 1534 | 7/20/2019 | 
| 997 | Nguyễn Thị | Thơm | 12/8/1988 | Y sĩ | 000531 | 1535 | 7/20/2019 | 
| 998 | Nguyễn Thị | Thương | 12/12/1988 | Y sĩ | 000532 | 1536 | 7/20/2019 | 
| 999 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 11/10/1989 | Y sĩ | 000533 | 1537 | 7/20/2019 | 
| 1000 | Trần Thị | Thúy | 11/7/1984 | Y sĩ | 000534 | 1538 | 7/20/2019 | 
| 1001 | Lê Thị | Thúy | 8/6/1986 | Y sĩ | 000535 | 1539 | 7/20/2019 | 
| 1002 | Nguyễn Thị | Thúy | 5/12/1985 | Y sĩ | 000536 | 1540 | 7/20/2019 | 
| 1003 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 9/2/1989 | Y sĩ | 000537 | 1541 | 7/20/2019 | 
| 1004 | Phạm Thị Thanh | Thủy | 10/12/1987 | Y sĩ | 000538 | 1542 | 7/20/2019 | 
| 1005 | Nguyễn Thị | Trang | 12/29/1987 | Y sĩ | 000539 | 1543 | 7/20/2019 | 
| 1006 | Lâm Thanh | Triết | 12/20/1973 | Y sĩ | 000540 | 1544 | 7/20/2019 | 
| 1007 | Đinh Bảo | Trung | 10/7/1987 | Y sĩ | 000541 | 1545 | 7/20/2019 | 
| 1008 | Nguyễn Thị | Tươi | 3/20/1985 | Y sĩ | 000542 | 1546 | 7/20/2019 | 
| 1009 | Đỗ Thị Lệ | Tuyên | 5/8/1984 | Y sĩ | 000543 | 1547 | 7/20/2019 | 
| 1010 | Vũ Thị Thanh | Vân | 11/20/1994 | Y sĩ | 000544 | 1548 | 7/20/2019 | 
| 1011 | Nguyễn Thị | Xuân | 12/26/1990 | Y sĩ | 000545 | 1549 | 7/20/2019 | 
| Tháng 11: | |||||||
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Ngành học | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ | Ngày cấp | |
| 1012 | Hoàng Văn | Bền | 7/5/1993 | Y sĩ | 000546 | 1550 | 11/12/2019 | 
| 1013 | Pham Thị Hồng | Chậm | 9/29/1986 | Y sĩ | 000547 | 1551 | 11/12/2019 | 
| 1014 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 8/4/1982 | Y sĩ | 000548 | 1552 | 11/12/2019 | 
| 1015 | Phạm Lệ | Giang | 4/19/1989 | Y sĩ | 000549 | 1553 | 11/12/2019 | 
| 1016 | Trịnh Thị Thu | Hà | 7/26/1987 | Y sĩ | 000550 | 1554 | 11/12/2019 | 
| 1017 | Phạm Thị | Hạnh | 11/3/1997 | Y sĩ | 000551 | 1555 | 11/12/2019 | 
| 1018 | Trịnh Thị | Hoa | 11/23/1986 | Y sĩ | 000552 | 1556 | 11/12/2019 | 
| 1019 | Trần Thu | Hoài | 3/30/1991 | Y sĩ | 000553 | 1557 | 11/12/2019 | 
| 1020 | Trần Thị Thanh | Hoàn | 10/7/1988 | Y sĩ | 000554 | 1558 | 11/12/2019 | 
| 1021 | Hoàng Thị | Huấn | 8/13/1987 | Y sĩ | 000555 | 1559 | 11/12/2019 | 
| 1022 | Nguyễn Thị | Huệ | 3/21/1986 | Y sĩ | 000556 | 1560 | 11/12/2019 | 
| 1023 | Hoàng Ngọc | Hùng | 11/17/1993 | Y sĩ | 000557 | 1561 | 11/12/2019 | 
| 1024 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 7/29/1986 | Y sĩ | 000558 | 1562 | 11/12/2019 | 
| 1025 | Trịnh Thị Phương | Liên | 10/26/1981 | Y sĩ | 000559 | 1563 | 11/12/2019 | 
| 1026 | Đoàn Thị | Mát | 12/21/1985 | Y sĩ | 000560 | 1564 | 11/12/2019 | 
| 1027 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 2/6/1986 | Y sĩ | 000561 | 1565 | 11/12/2019 | 
| 1028 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 12/1/1985 | Y sĩ | 000562 | 1566 | 11/12/2019 | 
| 1029 | Nguyễn Thị | Nhung | 11/11/1986 | Y sĩ | 000563 | 1567 | 11/12/2019 | 
| 1030 | Nguyễn Thị | Phượng | 6/12/1987 | Y sĩ | 000564 | 1568 | 11/12/2019 | 
| 1031 | Hoàng Thị | Thảo | 12/10/1988 | Y sĩ | 000565 | 1569 | 11/12/2019 | 
| 1032 | Trần Kim | Thư | 4/15/1981 | Y sĩ | 000566 | 1570 | 11/12/2019 | 
| 1033 | Hoàng Thu | Thủy | 10/28/1980 | Y sĩ | 000567 | 1571 | 11/12/2019 | 
| 1034 | Dương Văn | Trinh | 8/29/1992 | Y sĩ | 000568 | 1572 | 11/12/2019 | 
| 1035 | Phạm Thị | Tuân | 10/5/1986 | Y sĩ | 000569 | 1573 | 11/12/2019 | 
| 1036 | Thái Thị | Ái | 3/3/1993 | Dược sĩ | 000570 | 1574 | 11/12/2019 | 
| 1037 | Nguyễn Thái | An | 11/8/1991 | Dược sĩ | 000571 | 1575 | 11/12/2019 | 
| 1038 | Bùi Quang | Anh | 12/14/1994 | Dược sĩ | 000572 | 1576 | 11/12/2019 | 
| 1039 | Kpuih Thị Mai | Hương | 9/3/1997 | Dược sĩ | 000573 | 1577 | 11/12/2019 | 
| 1040 | Tạ Thị | Nga | 10/13/1989 | Dược sĩ | 000574 | 1578 | 11/12/2019 | 
| 1041 | Nguyễn Bích | Ngọc | 10/31/1983 | Dược sĩ | 000575 | 1579 | 11/12/2019 | 
| 1042 | Hoàng Thị | Oanh | 3/11/1993 | Dược sĩ | 000576 | 1580 | 11/12/2019 | 
| 1043 | Trần Anh | Sơn | 8/27/1988 | Dược sĩ | 000577 | 1581 | 11/12/2019 | 
| 1044 | Vũ Đức | Thuyết | 4/28/1990 | Dược sĩ | 000578 | 1582 | 11/12/2019 | 
| 1045 | Lệ Thị | Trang | 11/24/1990 | Dược sĩ | 000579 | 1583 | 11/12/2019 | 
| Năm 2020: | |||||||
| Tháng 1: | |||||||
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Ngành học | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ | Ngày cấp | |
| 1046 | Đặng Văn | Dũng | 2/7/1986 | Y sĩ | 000580 | 1584 | 1/4/2020 | 
| 1047 | Lê Thị | Hạnh | 10/15/1988 | Y sĩ | 000581 | 1585 | 1/4/2020 | 
| 1048 | Nguyễn Thị Đức | Hòa | 8/6/1985 | Y sĩ | 000582 | 1586 | 1/4/2020 | 
| 1049 | Nguyễn Thúy | Hồng | 4/17/1996 | Y sĩ | 000583 | 1587 | 1/4/2020 | 
| 1050 | Nguyễn Thị Hồng | Liễu | 12/24/1984 | Y sĩ | 000584 | 1588 | 1/4/2020 | 
| 1051 | Bùi Thị | Mai | 12/12/1992 | Y sĩ | 000585 | 1589 | 1/4/2020 | 
| 1052 | Nguyễn Thị | Mai | 6/22/1983 | Y sĩ | 000586 | 1590 | 1/4/2020 | 
| 1053 | Bùi Thị | Nhung | 11/10/1992 | Y sĩ | 000587 | 1591 | 1/4/2020 | 
| 1054 | Nguyễn Hồng | Oanh | 12/27/1989 | Y sĩ | 000588 | 1592 | 1/4/2020 | 
| 1055 | Đỗ Thương | Phượng | 6/14/1989 | Y sĩ | 000589 | 1593 | 1/4/2020 | 
| 1056 | Nguyễn Thư | Thảo | 3/9/1986 | Y sĩ | 000590 | 1594 | 1/4/2020 | 
| 1057 | Đỗ Thị Thu | Trang | 7/15/1989 | Y sĩ | 000591 | 1595 | 1/4/2020 | 
| 1058 | Bùi Thị Ngọc | Yến | 5/27/1996 | Y sĩ | 000592 | 1596 | 1/4/2020 | 
| 1059 | Lê Hải | Yến | 11/14/1988 | Y sĩ | 000593 | 1597 | 1/4/2020 | 
| Tháng 7: | |||||||
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Ngành học | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ | Ngày cấp | |
| 1060 | Lê Thành | Công | 10/4/2000 | Y sĩ | 000594 | 1598 | 7/28/2020 | 
| 1061 | Hoàng Văn | Đức | 4/26/1995 | Y sĩ | 000595 | 1599 | 7/28/2020 | 
| 1062 | Phạm Đình | Đức | 4/20/1998 | Y sĩ | 000596 | 1600 | 7/28/2020 | 
| 1063 | Phạm Hữu | Đức | 12/10/1978 | Y sĩ | 000597 | 1601 | 7/28/2020 | 
| 1064 | Hoàng Đức | Huy | 12/18/1996 | Y sĩ | 000598 | 1602 | 7/28/2020 | 
| 1065 | Đặng Thị | Hà | 9/9/1993 | Y sĩ | 000599 | 1603 | 7/28/2020 | 
| 1066 | Phạm Thị | Hằng | 2/23/1994 | Y sĩ | 000600 | 1604 | 7/28/2020 | 
| 1067 | Nguyễn Thị | Hoa | 2/20/1987 | Y sĩ | 000601 | 1605 | 7/28/2020 | 
| 1068 | Trịnh Tiến | Hòa | 9/29/2000 | Y sĩ | 000602 | 1606 | 7/28/2020 | 
| 1069 | Nguyễn Đình | Hợp | 2/6/1991 | Y sĩ | 000603 | 1607 | 7/28/2020 | 
| 1070 | Phạm Đình | Hưng | 12/26/1996 | Y sĩ | 000604 | 1608 | 7/28/2020 | 
| 1071 | Ta Thu | Hương | 9/3/1999 | Y sĩ | 000605 | 1609 | 7/28/2020 | 
| 1072 | Trần Văn | Lâm | 8/10/1998 | Y sĩ | 000606 | 1610 | 7/28/2020 | 
| 1073 | Trần Thị | Lăng | 3/22/1973 | Y sĩ | 000607 | 1611 | 7/28/2020 | 
| 1074 | Lê Thị | Liên | 1/27/1988 | Y sĩ | 000608 | 1612 | 7/28/2020 | 
| 1075 | Lê Thị Huyền | Linh | 11/20/1998 | Y sĩ | 000609 | 1613 | 7/28/2020 | 
| 1076 | Nguyễn Thị | Linh | 9/10/2000 | Y sĩ | 000610 | 1614 | 7/28/2020 | 
| 1077 | Nguyễn Mạnh | Lực | 11/4/1986 | Y sĩ | 000611 | 1615 | 7/28/2020 | 
| 1078 | Nguyễn Văn | Lương | 10/9/2000 | Y sĩ | 000612 | 1616 | 7/28/2020 | 
| 1079 | Đỗ Văn | Mạnh | 7/10/2000 | Y sĩ | 000613 | 1617 | 7/28/2020 | 
| 1080 | Nguyễn Văn | Mạnh | 12/9/2000 | Y sĩ | 000614 | 1618 | 7/28/2020 | 
| 1081 | Vũ Thị | Ngọc | 1/25/1992 | Y sĩ | 000615 | 1619 | 7/28/2020 | 
| 1082 | Nguyễn Thị | Quyên | 9/25/2000 | Y sĩ | 000616 | 1620 | 7/28/2020 | 
| 1083 | Nguyễn Hồng | Sơn | 3/23/2000 | Y sĩ | 000617 | 1621 | 7/28/2020 | 
| 1084 | Nguyễn Công | Tài | 7/14/1999 | Y sĩ | 000618 | 1622 | 7/28/2020 | 
| 1085 | Vũ Thị | Tâm | 10/2/2000 | Y sĩ | 000619 | 1623 | 7/28/2020 | 
| 1086 | Đặng Quang | Thắng | 7/11/2000 | Y sĩ | 000620 | 1624 | 7/28/2020 | 
| 1087 | Tô Duy | Thắng | 11/10/2000 | Y sĩ | 000621 | 1625 | 7/28/2020 | 
| 1088 | Nguyễn Thị | Thanh | 11/12/1979 | Y sĩ | 000622 | 1626 | 7/28/2020 | 
| 1089 | Thân Văn | Thế | 6/17/1990 | Y sĩ | 000623 | 1627 | 7/28/2020 | 
| 1090 | Nguyễn Thị | Thơ | 1/17/2000 | Y sĩ | 000624 | 1628 | 7/28/2020 | 
| 1091 | Trần Thị Thủy | Tiên | 11/15/1998 | Y sĩ | 000625 | 1629 | 7/28/2020 | 
| 1092 | Nguyễn Thị Bảo | Trẫm | 2/15/1998 | Y sĩ | 000626 | 1630 | 7/28/2020 | 
| 1093 | Nguyễn Thị | Trang | 6/23/1999 | Y sĩ | 000627 | 1631 | 7/28/2020 | 
| 1094 | Nguyễn Thu | Trang | 6/26/1985 | Y sĩ | 000628 | 1632 | 7/28/2020 | 
| 1095 | Trần Văn | Trường | 1/12/1999 | Y sĩ | 000629 | 1633 | 7/28/2020 | 
| 1096 | Đỗ Ngọc | Tuấn | 4/6/1997 | Y sĩ | 000630 | 1634 | 7/28/2020 | 
| 1097 | Phạm Đức | Tuyên | 10/4/2000 | Y sĩ | 000631 | 1635 | 7/28/2020 | 
| 1098 | Nguyễn Thị | Tuyền | 9/29/2000 | Y sĩ | 000632 | 1636 | 7/28/2020 | 
| 1099 | Trương Quốc | Việt | 3/24/1998 | Y sĩ | 000633 | 1637 | 7/28/2020 | 
| 1100 | Bùi Văn | Đức | 12/29/1988 | Dược sĩ | 000634 | 1638 | 7/28/2020 | 
| 1101 | Nguyễn Thị | Hảo | 3/22/1998 | Dược sĩ | 000635 | 1639 | 7/28/2020 | 
| Tháng 9: | |||||||
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Ngành học | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ | Ngày cấp | |
| 1102 | Lê Thị | Ánh | 12/8/1997 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000636 | 1640 | 9/30/2020 | 
| 1103 | Đặng Văn | Chính | 6/15/1987 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000637 | 1641 | 9/30/2020 | 
| 1104 | Nguyễn Văn | Đại | 2/26/1995 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000638 | 1642 | 9/30/2020 | 
| 1105 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 6/28/1995 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000639 | 1643 | 9/30/2020 | 
| 1106 | Nguyễn Thị | Hoài | 11/1/1992 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000640 | 1644 | 9/30/2020 | 
| 1107 | Phạm Thị Mai | Lâm | 1/2/1986 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000641 | 1645 | 9/30/2020 | 
| 1108 | Đào Văn | Lâm | 3/5/1993 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000642 | 1646 | 9/30/2020 | 
| 1109 | Nguyễn Thị Phương | Mai | 12/10/1992 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000643 | 1647 | 9/30/2020 | 
| 1110 | Chu Thị | Mây | 11/5/1994 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000644 | 1648 | 9/30/2020 | 
| 1111 | Bùi Thị | Minh | 12/29/1991 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000645 | 1649 | 9/30/2020 | 
| 1112 | Nguyễn Hồng | Nam | 2/17/1987 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000646 | 1650 | 9/30/2020 | 
| 1113 | Phạm Thị | Ngọc | 5/20/1980 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000647 | 1651 | 9/30/2020 | 
| 1114 | Vũ Thị | Oanh | 9/10/1987 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000648 | 1652 | 9/30/2020 | 
| 1115 | Hà Thị | Phương | 12/26/1988 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000649 | 1653 | 9/30/2020 | 
| 1116 | Trần Thị | Quỳnh | 8/7/1990 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000650 | 1654 | 9/30/2020 | 
| 1117 | Trần Thị Phương | Thảo | 9/16/1988 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000651 | 1655 | 9/30/2020 | 
| 1118 | Nguyễn Minh | Thông | 12/24/1989 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000652 | 1656 | 9/30/2020 | 
| 1119 | Đào Thị | Thơm | 2/2/1990 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000653 | 1657 | 9/30/2020 | 
| 1120 | Lê Thị Thu | Thủy | 9/4/1988 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000654 | 1658 | 9/30/2020 | 
| 1121 | Võ Thị | Thương | 7/25/1991 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000655 | 1659 | 9/30/2020 | 
| 1122 | Bùi Thị Thu | Trang | 7/3/1982 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000656 | 1660 | 9/30/2020 | 
| 1123 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 10/22/1989 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000657 | 1661 | 9/30/2020 | 
| 1124 | Lê Thành | Trung | 8/11/1983 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000658 | 1662 | 9/30/2020 | 
| 1125 | Phùng Xuân | Anh | 8/12/1994 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000659 | 1663 | 9/30/2020 | 
| 1126 | Trần Thị | Cúc | 3/12/1989 | Kĩ thuật xét nghiệm | 000660 | 1664 | 9/30/2020 | 
| 1127 | Trần Phát | Chương | 12/8/1995 | Điều dưỡng | 000661 | 1665 | 9/30/2020 | 
| 1128 | Đặng Thị | Hạnh | 8/10/1985 | Điều dưỡng | 000662 | 1666 | 9/30/2020 | 
| 1129 | Đoàn Thị | Hiền | 9/24/1992 | Điều dưỡng | 000663 | 1667 | 9/30/2020 | 
| 1130 | Nguyễn Văn | Hồng | 2/27/1983 | Điều dưỡng | 000664 | 1668 | 9/30/2020 | 
| 1131 | Đặng Văn | Huy | 12/13/2014 | Điều dưỡng | 000665 | 1669 | 9/30/2020 | 
| 1132 | Vũ Thu | Hương | 9/14/1985 | Điều dưỡng | 000666 | 1670 | 9/30/2020 | 
| 1133 | Nguyễn Hương | Lan | 3/26/1990 | Điều dưỡng | 000667 | 1671 | 9/30/2020 | 
| 1134 | Nguyễn Thị | Lệ | 11/6/1993 | Điều dưỡng | 000668 | 1672 | 9/30/2020 | 
| 1135 | Bùi Thị Phương | Linh | 10/20/1992 | Điều dưỡng | 000669 | 1673 | 9/30/2020 | 
| 1136 | Phạm Ngọc | Mai | 11/24/1989 | Điều dưỡng | 000670 | 1674 | 9/30/2020 | 
| 1137 | Nguyễn Phú | Mạnh | 10/14/1991 | Điều dưỡng | 000671 | 1675 | 9/30/2020 | 
| 1138 | Đinh Thị | Tâm | 1/9/1993 | Điều dưỡng | 000672 | 1676 | 9/30/2020 | 
| 1139 | Nguyễn thị | Tuyết | 4/21/1997 | Điều dưỡng | 000673 | 1677 | 9/30/2020 | 
| 1140 | Lương Thị Minh | Tý | 5/11/1996 | Điều dưỡng | 000674 | 1678 | 9/30/2020 | 
| 1141 | Nguyễn Đình | Thành | 9/19/1995 | Điều dưỡng | 000675 | 1679 | 9/30/2020 | 
| 1142 | Lê Thị | Thủy | 11/28/1983 | Điều dưỡng | 000676 | 1680 | 9/30/2020 | 
| 1143 | Phạm Thị Huyền | Trang | 12/1/1986 | Điều dưỡng | 000677 | 1681 | 9/30/2020 | 
| 1144 | Nguyễn Thị | Dịu | 11/17/1984 | Dược | 000678 | 1682 | 9/30/2020 | 
| 1145 | Đoỗ Thị | Ngần | 10/5/1986 | Dược | 000679 | 1683 | 9/30/2020 | 
| 1146 | Trần Thị | Oanh | 4/18/1984 | Dược | 000680 | 1684 | 9/30/2020 | 
| 1147 | Nguyễn Trúc | Quỳnh | 9/24/1992 | Dược | 000681 | 1685 | 9/30/2020 | 
| 1148 | Nguyễn Thị | Thoa | 6/5/1984 | Dược | 000682 | 1686 | 9/30/2020 | 
| 1149 | Đỗ Thị | Nhài | 4/17/2000 | Dược | 000683 | 1687 | 9/30/2020 | 
| 1150 | Hữu Thị | Dung | 1/10/1984 | Y sỹ | 000684 | 1688 | 9/30/2020 | 
| 1151 | Trần Đình | Dương | 10/5/1992 | Y sỹ | 000685 | 1689 | 9/30/2020 | 
| 1152 | Lê Thị | Hạnh | 11/21/1986 | Y sỹ | 000686 | 1690 | 9/30/2020 | 
| 1153 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 4/28/1982 | Y sỹ | 000687 | 1691 | 9/30/2020 | 
| 1154 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa | 11/22/1982 | Y sỹ | 000688 | 1692 | 9/30/2020 | 
| 1155 | Lê Thị Quỳnh | Nga | 1/26/1985 | Y sỹ | 000689 | 1693 | 9/30/2020 | 
| 1156 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 7/23/1992 | Y sỹ | 000690 | 1694 | 9/30/2020 | 
| 1157 | Vũ Thị | Nhàn | 4/9/1987 | Y sỹ | 000691 | 1695 | 9/30/2020 | 
| 1158 | Lê Thị | Nhanh | 9/19/1987 | Y sỹ | 000692 | 1696 | 9/30/2020 | 
| 1159 | Nguyễn Thị | Nhâm | 9/29/1990 | Y sỹ | 000693 | 1697 | 9/30/2020 | 
| 1160 | Nguyễn Thị | Sạch | 9/6/1984 | Y sỹ | 000694 | 1698 | 9/30/2020 | 
| 1161 | Bùi Ngọc | Tiến | 9/30/1982 | Y sỹ | 000695 | 1699 | 9/30/2020 | 
| 1162 | Nguyễn Thị | Thu | 3/18/1987 | Y sỹ | 000696 | 1700 | 9/30/2020 | 
| 1163 | Nghiêm Thị | Thùy | 3/15/1985 | Y sỹ | 000697 | 1701 | 9/30/2020 | 
| 1164 | Nguyễn Hoài | Trâm | 10/19/1981 | Y sỹ | 000698 | 1702 | 9/30/2020 | 






