VIDEO BÀI GIẢNG

ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

tuyen sinh 2

 ảnh ts2

DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP TCCN K6;7 CHÍNH QUY

DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP TCCN K6&7 CHÍNH QUY

000247

Vũ Thị

Hảo

7/6/1983

Nữ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Chính quy

XN1A2

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000248

Nguyễn Thị

Hương

1/8/1990

Nữ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Chính quy

XN1A2

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000249

Đỗ Thị

Huyền

8/30/1989

Nữ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Chính quy

XN1A2

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000250

Dương Phương

Mai

11/1/1981

Nữ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Chính quy

XN1A2

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000251

Trần Thị

Minh

9/11/1992

Nữ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Chính quy

XN1A2

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000252

Nguyễn Thị

Ngoan

4/14/1992

Nữ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Chính quy

XN1A2

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000253

Lù Thị

Nhiêu

5/2/1982

Nữ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Chính quy

XN1A2

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000254

Tạ Thị

Tâm

6/11/1983

Nữ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Chính quy

XN1A2

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000255

Nguyễn Thị

Thuận

9/25/1987

Nữ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Chính quy

XN1A2

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000256

Lưu Thị

Thúy

11/26/1990

Nữ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Chính quy

XN1A2

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000257

Nguyễn Thị

Thùy

2/15/1989

Nữ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Chính quy

XN1A2

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000258

Nguyễn Thu

Thủy

5/1/1987

Nữ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Chính quy

XN1A2

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000259

Đào Thùy

Trang

8/26/1993

Nữ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Chính quy

XN1A2

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000260

Trần Thị

Tuyền

11/9/1988

Nữ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Chính quy

XN1A2

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000262

Đoàn Mạnh

Cường

8/2/1984

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6A-G

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000263

Trần Thị

Dung

11/3/1982

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6A-G

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000264

Phạm Thu

Hằng

9/28/1991

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6A-G

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000265

Tạ Thị

Hằng

6/15/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6A-G

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000266

Nguyễn Thị Bích

Hồng

1/5/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6A-G

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000267

Vũ Thành

Luân

5/21/1987

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6A-G

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000268

Khương Thị

Lượng

11/27/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6A-G

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

000269

Nguyễn Hồng

Luyến

2/23/1983

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6A-G

80/QĐ-TCYHN

7/1/2018

B812699

Lê Tiến

Anh

7/26/1998

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812700

Vũ Thị Thùy

Dung

10/8/1998

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812701

Nguyễn Thị

Hạ

8/26/1993

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812702

Lê Văn

1/15/1990

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812703

Nguyễn Duy

Hiệp

2/1/1977

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812704

Nguyễn Quế

Hiếu

12/30/1997

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812705

Hoàng Thị

Hồng

12/22/1996

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812706

Bạc Thị Mai

Hương

9/22/1997

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812707

Nguyễn Thị

Hương

10/12/1996

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812708

Trịnh Duy

Huy

12/3/1990

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812709

Chu Đức

Khánh

6/14/1993

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812710

Chu Hoàng

Lâm

3/24/1995

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812711

Nguyễn Thị

Lụa

3/25/1996

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812712

Nguyễn Thị

Mai

5/16/1997

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812713

Nguyễn Văn

Nghĩa

9/23/1997

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812714

Trần Duy

Nhật

3/8/1996

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812715

Trần Thanh

Phúc

5/24/1994

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812716

Hoàng Hữu

Phước

11/7/1997

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812717

Đinh Thị

Phượng

12/12/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812718

Nguyễn Thị

Phượng

4/15/1998

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812719

Nguyễn Thị Kim

Phượng

7/13/1998

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812720

Nguyễn Thị Minh

Phượng

12/30/1982

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812721

Nguyễn Minh

Quang

2/23/1998

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812722

Đào Quang

Sáng

10/25/1994

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812723

Nguyễn Anh

Thắng

8/19/1997

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812724

Trịnh Đình

Thắng

7/19/1994

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812725

Đỗ Văn

Thanh

2/6/1975

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812726

Lê Tiến

Thịnh

9/7/1997

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812727

Nguyễn Thị

Thu

10/31/1998

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812728

Sa Văn

Thực

9/7/1995

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812729

Phan Thị

Thúy

11/26/1987

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812730

Hoàng Văn

Tính

4/10/1981

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812731

Nguyễn Thu

Trang

10/11/1998

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812732

Hà Kiều

Trang

11/14/1998

Nữ

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812733

Nguyễn Hữu

Tuân

2/7/1968

Nam

Y sĩ

Chính quy

Y7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812734

Lê Văn

11/24/1998

Nam

Điều dưỡng

Chính quy

Đ7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812735

Lưu Thế

Đại

2/14/1993

Nam

Điều dưỡng

Chính quy

Đ7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812736

Lại Thị Thùy

Dung

3/26/1996

Nữ

Điều dưỡng

Chính quy

Đ7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812737

Đỗ Thị

Hòe

7/6/1983

Nữ

Điều dưỡng

Chính quy

Đ7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812738

Phạm Thị

Huyền

11/13/1996

Nữ

Điều dưỡng

Chính quy

Đ7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812739

Phạm Thị Thùy

Liên

6/8/1997

Nữ

Điều dưỡng

Chính quy

Đ7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812740

Nông Mạnh

Quyết

12/1/1998

Nam

Điều dưỡng

Chính quy

Đ7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812741

Bùi Đức

Thắng

12/11/1998

Nam

Điều dưỡng

Chính quy

Đ7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812742

Trần Thu

Thảo

10/25/1998

Nữ

Điều dưỡng

Chính quy

Đ7A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812765

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

2/2/1998

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812743

Nguyễn Đạt

Chiến

9/7/1998

Nam

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812744

Vũ Chí

Công

3/7/1988

Nam

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812745

Nguyễn Thị

Hiền

3/13/1998

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812746

Đỗ Văn

Hiếu

12/16/1992

Nam

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812747

Hoàng Thị

Hòa

9/2/1985

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812748

Phạm Thị Thu

Hoàn

10/3/1998

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812749

Nguyễn Thị

Hường

2/16/1998

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812750

Nguyễn Thị

Kiều

1/1/1985

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812751

Nguyễn Thị Thùy

Linh

5/10/1995

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812752

Vương Thị

Linh

7/25/1994

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812753

Ngô Gia

Linh

6/21/1998

Nam

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812754

Đỗ Văn 

Lực

5/10/1996

Nam

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812755

Cao Thị Thu

12/6/1997

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812756

Nguyễn Thị Hà

My

10/11/1995

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812757

Nguyễn Trà

My

8/6/1996

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812758

Trần Bảo

Ngọc

7/24/1998

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812759

Nguyễn Thị

Nhung

2/22/1998

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812760

Trịnh Thị

Thúy

12/1/1997

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812761

Nguyễn Thị Phương

Thùy

2/6/1998

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812762

Hoàng Thị

Thúy

2/28/1998

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812763

Nguyễn Thị

Trang

6/20/1996

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

B812764

Lê Thị

Trinh

8/20/1996

Nữ

Dược sĩ trung cấp

Chính quy

DS5A

142/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000270

Nguyễn Thị Vân

Anh

10/21/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000271

Nguyễn Thúy

Anh

2/8/1979

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000272

Vũ Thị Kiều

Anh

11/4/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000273

Trần Văn

Công

8/25/1993

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000274

Phạm Thị Anh

Đào

12/12/1981

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000275

Ngô Trọng

Doanh

11/5/1976

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000276

Đỗ Thu

8/28/1987

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000277

Ngô Thị Thu

Hằng

7/4/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000278

Từ Thị Thu

Hằng

12/11/1983

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000279

Nguyễn Thị Mai

Hoa

1/16/1985

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000280

Bùi Thị

Huệ

6/12/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000281

Đỗ Thị

Huệ

12/11/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000282

Nguyễn Thị Thu

Hương

5/17/1994

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000283

Trần Thị Minh

Huyền

5/25/1983

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000284

Đặng Thị Thu

Huyền

10/11/1983

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000285

Đoàn Thị

Kim

11/7/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000286

Nguyễn Trọng

Lập

1/28/1995

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000287

Trần Thị

Liên

11/6/1993

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000288

Phạm Đức

Lộc

1/20/1989

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000289

Nguyễn Thị Thu

Mai

2/4/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000290

Phạm Thị Chinh

Nữ

11/15/1991

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000291

Nguyễn Thị

Phương

1/11/1985

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000292

Đặng Minh

Quý

6/20/1985

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000293

Bùi Thị Như

Quỳnh

10/23/1993

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000294

Nguyễn Thị Bích

Sâm

11/21/1985

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000295

Nguyễn Thị

Thắng

1/19/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000296

Bùi Thị Kim

Thoa

7/30/1982

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000297

Vương Thị Thu

Trang

10/17/1990

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000298

Dương Thị

Tươi

12/12/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000299

Trần Mạnh

3/16/1990

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000300

Nguyễn Thị

Yến

6/2/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6H

143/QĐ-TCYHN

10/1/2018

000302

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

6/29/1988

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000301

Đỗ Thị

Chiêu

4/8/1983

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000303

Nguyễn Văn

Chín

12/2/1981

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000304

Kiều Công

Chứ

1/3/1986

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000305

Hàn Thị Hồng

Đảm

8/13/1981

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000306

Nguyễn Thị Hồ

Điệp

8/22/1982

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000307

Nguyễn Thị

Duyên

1/7/1985

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000308

Nguyễn Thị

Duyên

6/22/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000309

Bùi Văn

1/1/1982

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000310

Nguyễn Thị

10/25/1980

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000311

Nguyễn Thị Thu

8/14/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000312

Lê Thị

Hằng

9/2/1983

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000313

Lê Thị Thu

Hằng

12/6/1985

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000314

Vũ Thị

Hạnh

6/1/1982

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000315

Nguyễn Thị

Hảo

5/9/1982

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000316

Phùng Thị

Hoa

2/28/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000317

Tạ Thị Thu

Hoàn

11/30/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000318

Nguyễn Thúy

Hồng

9/15/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000319

Trần Thị Thúy

Hồng

9/20/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000320

Lê Thanh

Hương

4/4/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000321

Lê Thị

Hương

7/27/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000322

Nguyễn Thị Thu

Hương

8/5/1987

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000323

Nguyễn Thu

Hương

4/9/1988

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000324

Bùi Ngọc

Hưởng

5/5/1982

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000325

Nguyễn Thị

Huyên

2/17/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000326

Phạm Thị

Khuyên

12/25/1985

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000327

Trần Thị

Khuyến

9/13/1983

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000328

Nguyễn Thị

Liễu

3/1/1985

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000329

Cao Thị

Loan

3/31/1988

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000330

Nguyễn Văn

Luận

1/26/1984

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000331

Ngô Thị Quỳnh

Mai

5/14/1985

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000332

Nguyễn Thị

Nga

3/4/1985

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000333

Hoàng Thị

Ngọc

8/10/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000334

Lại Thị

Nhung

8/24/1988

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000335

Trần Thị Thùy

Ninh

8/26/1987

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000336

Đinh Thị Kim

Oanh

6/22/1985

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000337

Tạ Lan

Phương

3/9/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000338

Nguyễn Bích

Phượng

1/29/1985

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000339

Nguyễn Thị

Phượng

8/19/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000340

Lê Anh

Sơn

8/2/1996

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000341

Nguyễn Thị

Tâm

6/1/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000342

Trương Minh

Tâm

6/1/1982

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000343

Nghiêm Xuân

Thắng

7/14/1981

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000344

Nguyễn Thị

Thảo

5/4/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000345

Nguyễn Thị

Thêm

5/13/1987

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000346

Vũ Thị

Thơ

9/6/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000347

Nguyễn Thị

Thúy

4/28/1987

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000348

Nguyễn Thị Phương

Thùy

7/2/1983

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000349

Nguyễn Thanh

Thủy

12/2/1980

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000350

Lê Khánh

Toàn

6/12/1985

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000351

Dương Khánh

Tùng

5/11/1986

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000352

Nguyễn Thị

Viên

9/10/1989

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000353

Nguyễn Thị

Vĩnh

11/15/1983

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6I,K

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000354

Phùng Thị Kiều

Chang

2/23/1994

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000355

Nguyễn Đình

Cường

9/19/1989

Nam

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000356

Phạm Văn

Dương

1/12/1986

Nam

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000357

Đặng Thị

Hải

2/10/1989

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000358

Lê Thị Bích

Hảo

8/23/1990

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000359

Nguyễn Thị Ngọc

Hoa

12/7/1995

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000360

Nguyễn Thị

Hòa

7/10/1991

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000361

Trần Thị Phương

Lan

8/27/1997

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000362

Trần Bảo

Linh

10/14/1997

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000363

Nguyễn Họa

Mi

4/9/1999

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000364

Trịnh Thị Bích

Phương

3/20/1982

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000365

Vũ Thị Thu

Thảo

8/8/1997

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000366

Nguyễn Thanh

Thúy

3/27/1992

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000367

Ngô Thị

Tích

10/25/1988

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000368

Nguyễn Thị

Trang

4/27/1989

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000369

Phạm Thị

Trang

8/11/1990

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000370

Nguyễn Thị

Xuân

6/26/1991

Nữ

Dược

Chính quy

DS6B2

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

B813000

Đỗ Trọng

Hải

7/29/1993

Nam

Dược

Chính quy

DS5A

02/QĐ-TCYHN

1/8/2019

000371

Nguyễn Thị Kim

Anh

4/24/1987

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000372

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

12/3/1991

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000373

Nguyễn Thị

Bích

11/3/1992

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000374

Phạm Thu

Diệu

5/11/1987

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000375

Hà Thị Thu

Dừa

4/8/1980

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000376

Nguyễn Thu

Đức

1/26/1980

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000377

Hà Thị Kim

Dung

1/9/1988

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000378

Nguyễn Thị Thu

Dung

3/20/1989

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000379

Vũ Thị Hương

Giang

5/19/1985

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000380

Trịnh Thị

10/6/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000381

Nguyễn Thu

Hà

9/1/1993

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000382

Dương Văn

Hạnh

3/17/1984

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000383

Kiều Thị

Hạnh

5/27/1988

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000384

Nguyễn Thị Thu

Hiền

1/1/1985

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000385

Phan Thị Thanh

Hiền

7/31/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000386

Đỗ Thị

Huế

8/6/1987

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000387

Trần Thị

Lệ

1/21/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000388

Nguyễn Thị

Liên

10/6/1994

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000389

Đoàn Thị Phương

Loan

5/5/1990

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000390

Nguyễn Đình

Lợi

2/25/1988

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000391

Cao Thị

Lượng

10/8/1987

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000392

Lê Thị Ngọc

Mai

9/24/1987

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000393

Phan Thị

Mai

12/9/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000394

Lê Thị

Nga

8/24/1984

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000395

Bùi Thị Ánh

Ngọc

4/2/1983

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000396

Nguyễn Thị Thùy

Nguyên

2/23/1982

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000397

Nguyễn Thị Hải

Nhạn

6/5/1988

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000398

Ngô Thị

Phương

8/1/1991

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000399

Trịnh Thị Kim

Quy

11/6/1980

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000400

Đào Thế

Quý

6/11/1985

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000401

Vi Thị Xuân

Quỳnh

12/2/1988

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000402

Phạm Thị Ngọc

Sâm

11/20/1986

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000403

Khuất Thị

Thanh

11/9/1987

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000404

Nguyễn Thị

Thảo

11/22/1992

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000405

Đinh Văn

Thế

8/3/1989

Nam

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000406

Trần Thị

Tho

4/25/1995

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000407

Đặng Thị Thu

Trang

6/9/1989

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019

000408

Phạm Thị

Yến

8/26/1993

Nữ

Y sĩ

Chính quy

YCĐ6M,N

39/QĐ-TCYHN

3/26/2019