DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP TCCN K3 CHÍNH QUY
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP TCCN K3 CHÍNH QUY
B269879 |
Đặng Thị Thúy |
Anh |
4/24/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269880 |
Đỗ Thị Hà |
Anh |
8/18/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269881 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
9/23/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269882 |
Vũ Ngọc |
Ánh |
2/15/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269883 |
Đào Tuấn |
Anh |
4/27/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269884 |
Đỗ Hoài |
Anh |
3/26/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269885 |
Đoàn Tuấn |
Anh |
8/11/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269886 |
Nguyễn Chí |
Bảo |
10/22/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269887 |
Nguyễn Hữu |
Bình |
4/12/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269888 |
Nguyễn Thị |
Bình |
4/1/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269889 |
Phùng Khắc |
Bình |
2/14/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269890 |
Trần Thị |
Cảnh |
8/28/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269891 |
Lê Linh |
Châm |
10/13/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269892 |
Nguyễn Thị |
Châm |
3/22/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269893 |
Phan Văn |
Cháng |
7/26/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269894 |
Cầm Thị |
Chaư |
4/3/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269895 |
Nguyễn Nho |
Chiến |
5/24/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269896 |
Uông Thành |
Công |
6/7/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269897 |
Lê Thành |
Công |
12/3/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269898 |
Nguyễn Viết |
Cuối |
9/19/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269899 |
Dương Văn |
Đàm |
6/19/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269900 |
Đỗ Tiến |
Đạt |
1/12/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269901 |
Hoàng Văn |
Điệp |
7/28/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269902 |
Khổng Văn |
Định |
8/5/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269903 |
Phạm Thị |
Dịu |
8/19/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269904 |
Nguyễn Huy |
Đức |
10/11/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269905 |
Vũ Thị Thu |
Dung |
6/18/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269906 |
Nguyễn Đức |
Dũng |
2/2/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269907 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
8/28/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269908 |
Phạm Ngọc |
Dũng |
1/19/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269909 |
Phạm Văn |
Dũng |
3/18/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269910 |
Vũ Tiến |
Dũng |
2/4/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269911 |
Nguyễn Hữu |
Dũng |
9/30/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269912 |
Phạm Tiến |
Dũng |
10/21/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269913 |
Nguyễn Thế |
Dương |
9/8/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269914 |
Nguyễn Văn |
Dương |
4/5/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269915 |
Phạm Thị |
Giang |
12/5/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269916 |
Nguyễn Bá |
Giáp |
9/3/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269917 |
Phạm Văn |
Giáp |
11/4/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269918 |
Lê Thị |
Hà |
11/9/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269919 |
Nguyễn Thị |
Hà |
8/20/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269920 |
Nguyễn Thị |
Hà |
9/2/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269921 |
Nguyễn Thị Hải |
Hà |
8/25/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269922 |
Nguyễn Thế |
Hải |
3/9/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269923 |
Nguyễn Văn |
Hải |
11/26/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269924 |
Lê Thị |
Hằng |
8/21/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269925 |
Lê Thị |
Hằng |
3/23/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269926 |
Đặng Bích |
Hạnh |
5/27/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269927 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
5/21/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269928 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
6/25/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269929 |
Nguyễn Thu |
Hiền |
10/12/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269930 |
Lê Thị |
Hiệp |
9/24/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269931 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
6/14/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269932 |
Kiều Hải |
Hồ |
4/21/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269933 |
Lê Thị |
Hoa |
4/5/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269934 |
Trần Thị |
Hòa |
12/21/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269935 |
Nguyễn Thị |
Hoàn |
9/5/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269936 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
11/10/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269937 |
Đào Văn |
Học |
5/3/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269938 |
Lê Thị |
Hồng |
6/3/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269939 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
10/3/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269940 |
Đỗ Thị |
Huế |
12/11/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269941 |
Bùi Quang |
Hùng |
9/15/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269942 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
3/25/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269943 |
Đặng Trần |
Hưng |
12/5/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269944 |
Phạm Đăng |
Hưng |
6/27/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269945 |
Đỗ Thị |
Hương |
8/5/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269946 |
Vũ Thị |
Hương |
7/15/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269947 |
Nguyễn Tương |
Huy |
3/16/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269948 |
Trịnh Bá |
Huy |
8/20/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269949 |
Nghiêm Thị |
Huyên |
7/2/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269950 |
Lê Thanh |
Huyền |
3/18/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269951 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
12/28/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269952 |
Trương Ngọc |
Huyền |
10/21/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269953 |
Phạm Minh |
Khang |
12/6/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269954 |
Đặng Văn |
Khánh |
7/6/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269955 |
Phạm Văn |
Khiêm |
2/12/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269956 |
Vũ Đức |
Khôi |
6/29/1964 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269957 |
Đỗ Văn |
Lãm |
7/30/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269958 |
Trần Thị |
Làn |
11/18/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269959 |
Nguyễn Thị |
Lanh |
5/25/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269960 |
Quách Đình |
Lập |
8/13/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269961 |
Đỗ Phương |
Linh |
4/30/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269962 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
4/29/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269963 |
Nguyễn Thị |
Loan |
6/9/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269964 |
Bùi Thị |
Lợi |
5/8/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269965 |
Lương Văn |
Long |
11/8/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269966 |
Phí Thị Ly |
Ly |
6/7/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269967 |
Nguyễn Duy |
Mạnh |
9/6/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269968 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
3/5/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269969 |
Phan Thị |
Mỵ |
5/14/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269970 |
Nguyễn Công |
Nam |
4/25/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269971 |
Phạm Bá |
Nam |
9/19/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269972 |
Trịnh Thị |
Nết |
8/20/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269973 |
Đỗ Thị Vân |
Nga |
6/8/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269974 |
Lê Thị |
Nga |
3/4/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269975 |
Nguyễn Thị |
Nga |
11/28/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269976 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
10/5/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269977 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
10/13/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269978 |
Trần Thị |
Ngọc |
8/5/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269979 |
Vũ Văn |
Nhất |
3/23/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269980 |
Nguyễn Đức |
Nhật |
3/27/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269981 |
Nguyễn Văn |
Nhật |
6/2/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269982 |
Hà Thị |
Nhình |
9/28/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269983 |
Hoàng Thị |
Như |
8/10/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269984 |
Nguyễn Cẩm |
Nhung |
1/5/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269985 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
6/4/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269986 |
Nguyễn Đình |
Ninh |
10/14/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269987 |
Nguyễn Thị |
Ninh |
6/12/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269988 |
Vũ Tuấn |
Ninh |
2/10/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269989 |
Đào Thị |
Oanh |
8/2/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269990 |
Nguyễn Hà |
Phan |
8/3/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269991 |
Ngô Hoàng |
Phi |
8/17/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269992 |
Đặng Trần |
Phúc |
1/1/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269993 |
Lê Thị |
Phương |
12/21/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269994 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
10/19/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269995 |
Nguyễn Thị Minh |
Phượng |
7/22/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269996 |
Nguyễn Bá |
Quân |
7/1/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269997 |
Đỗ Văn |
Quân |
3/10/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269998 |
Nguyễn Huy |
Quang |
10/26/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B269999 |
Nguyễn Văn |
Quý |
1/24/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270000 |
Đặng Minh |
Quyết |
12/27/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270001 |
Lê Văn |
Quyết |
8/15/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270002 |
Lò Văn |
Quyết |
11/4/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270003 |
Ngô Hồng |
Quỳnh |
3/26/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270004 |
Nguyễn Thị Thúy |
Quỳnh |
5/22/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270005 |
Đào Thị |
Sáu |
8/30/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270006 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
4/10/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270007 |
Bùi Xuân |
Sơn |
9/13/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270008 |
Đỗ Hoàng |
Sơn |
6/17/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270009 |
Nguyễn Khắc |
Sơn |
5/26/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270010 |
Lê Đức |
Tài |
1/31/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270011 |
Trịnh Văn |
Thái |
10/5/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270012 |
Nguyễn Xuân |
Thắng |
6/25/1980 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270013 |
Ngô Thị |
Thanh |
6/11/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270014 |
Nguyễn Duy |
Thanh |
12/4/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270015 |
Nguyễn Văn |
Thành |
1/7/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270016 |
Lê Văn |
Thanh |
9/5/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270017 |
Trịnh Thu |
Thảo |
7/7/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270018 |
Hỏ Văn |
Thập |
6/21/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270019 |
Hoàng Đức |
Thiện |
7/7/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270020 |
Nguyễn Hữu |
Thức |
8/31/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270021 |
Dương Hoài |
Thương |
6/24/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270022 |
Mai Thị Thanh |
Thúy |
1/4/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270023 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thùy |
10/22/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270024 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
1/31/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270025 |
Vương Văn |
Toàn |
9/9/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270026 |
Chu Minh |
Trang |
8/27/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270027 |
Lương Thị Huyền |
Trang |
12/26/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270028 |
Phạm Thị |
Trang |
1/19/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270029 |
Trần Thị Hà |
Trang |
6/30/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270030 |
Hoàng Thiên |
Triều |
10/13/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270031 |
Lê Đỗ |
Trọng |
11/25/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270032 |
Nguyễn Thị Bích |
Trúc |
8/9/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270033 |
Đào Thanh |
Trung |
10/28/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270034 |
Nguyễn Hữu |
Trung |
6/13/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270035 |
Nguyễn Thế |
Trung |
5/22/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270036 |
Lê Xuân |
Trung |
5/21/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270037 |
Nguyễn Văn |
Trường |
4/8/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270038 |
Nguyễn Thị |
Tú |
2/20/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270039 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
9/18/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270040 |
Nguyễn Khắc |
Tuấn |
11/3/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270041 |
Đinh Thanh |
Tuất |
7/25/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270042 |
Lê Đắc |
Tùng |
9/19/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270043 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
9/22/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270044 |
Nguyễn Thị |
Tuyền |
6/12/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270045 |
Phùng Huy |
Tuyên |
11/1/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270046 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
8/25/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270047 |
Đỗ Thị |
Tuyết |
8/17/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270048 |
Hà Văn |
Vinh |
12/9/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270049 |
Đinh Quang |
Vũ |
2/10/1980 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270050 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
11/18/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270051 |
Nguyễn Đức |
Vượng |
10/8/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270052 |
Phạm Thị Thanh |
Xuân |
6/28/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270053 |
Nguyễn Hải |
Yến |
8/3/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270054 |
Phạm Thị Hải |
Yến |
8/10/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270055 |
Nguyễn Thị |
Yến |
8/15/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270056 |
Nguyễn Thị Kim |
An |
1/10/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270057 |
Nguyễn Việt |
Anh |
8/13/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270058 |
Vũ Thị Mai |
Anh |
3/9/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270059 |
Đinh Thị |
Bằng |
4/4/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270060 |
Lê Thị |
Chính |
2/17/1990 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270061 |
Lê Thị Kim |
Cúc |
12/11/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270062 |
Nguyễn Bá |
Cường |
1/7/1991 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270063 |
Lê Thị ánh |
Đào |
4/9/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270064 |
Nguyễn Thị |
Diệp |
2/7/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270065 |
Trần Thị |
Dung |
7/10/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270066 |
Trần Ngọc |
Dũng |
3/15/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270067 |
Nguyễn Tùng |
Dương |
11/3/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270068 |
Cao Khương |
Duy |
8/24/1989 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270069 |
Phí Thị Huyền |
Giang |
10/3/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270070 |
Bùi Thị |
Hà |
1/12/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270071 |
Nguyễn Thị |
Hà |
12/24/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270072 |
Nguyễn Thu |
Hằng |
7/6/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270073 |
Nguyễn Phi Minh |
Hạnh |
6/2/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270074 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
12/5/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270075 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
12/18/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270076 |
Đặng Hữu |
Hòa |
11/24/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270077 |
Hoàng Thị |
Hoài |
11/20/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270078 |
Lê Thị |
Hồng |
10/8/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270079 |
Lê Thị |
Huệ |
3/5/1990 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270080 |
Hoàng Thị |
Hương |
4/1/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270081 |
Nguyễn Thị |
Hương |
10/15/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270082 |
Trần Thị |
Hương |
6/21/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270083 |
Lê Duy |
Huy |
8/24/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270084 |
Bùi Thu |
Huyền |
10/9/1989 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270085 |
Lê Thị |
Huyền |
7/14/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270086 |
Hà Đình |
Kiên |
9/2/1987 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270087 |
Võ Anh Tùng |
Lâm |
9/24/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270088 |
Nguyễn Thị |
Lan |
1/5/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270089 |
Trần Thị Ngọc |
Lan |
1/8/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270090 |
Đoàn Thị |
Lan |
10/13/1990 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270091 |
Bùi Thị |
Linh |
11/10/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270092 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
10/9/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270093 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
11/3/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270094 |
Trịnh Thị Ngọc |
Linh |
11/4/1980 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270095 |
Vũ Thị Tuyết |
Lĩnh |
3/24/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270096 |
Nguyễn Thị Thương |
Mến |
6/19/1980 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270097 |
Nguyễn Thị |
Mơ |
11/29/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270098 |
Nguyễn Hoàng |
My |
10/5/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270099 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngát |
9/6/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270100 |
Đặng Thị |
Ngọc |
10/2/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270101 |
Nguyễn Minh |
Nguyên |
2/6/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270102 |
Nguyễn Minh |
Nguyệt |
10/3/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270103 |
Trần Thị Xuân |
Nhâm |
3/5/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270104 |
Nguyễn Thị Hải |
Như |
8/23/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270105 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
9/26/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270106 |
Nguyễn Thị |
Phương |
11/28/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270107 |
Đàm Thị |
Phượng |
10/27/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270108 |
Lò Thị |
Phượng |
5/1/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270109 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
9/18/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270110 |
Cao Bá |
Quang |
5/22/1992 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270111 |
Chu Văn |
Thắng |
8/18/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270112 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
2/14/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270113 |
Phan Thị |
Thanh |
9/27/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270114 |
Đặng Hương |
Thảo |
1/26/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270115 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
1/7/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270116 |
Nguyễn Xuân |
Thảo |
5/19/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270117 |
Đỗ Thị |
Thu |
7/30/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270118 |
Nguyễn Hoài |
Thu |
11/13/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270119 |
Trần Thị |
Thu |
1/21/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270120 |
Trịnh Hồng |
Thu |
9/2/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270121 |
Đoàn Thị |
Thương |
7/19/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270122 |
Lê Thị |
Thúy |
7/14/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270123 |
Tiên Thuỷ |
Tiên |
12/11/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270124 |
Trần Thị Phương |
Trâm |
9/13/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270125 |
Dương Thị Thu |
Trang |
10/14/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270126 |
Nguyễn Thị Hà |
Trang |
5/31/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270127 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
7/20/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270128 |
Đàm Minh |
Triển |
8/4/1987 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270129 |
Nguyễn Thành |
Trung |
1/11/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270130 |
Tạ Văn |
Trung |
3/18/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270131 |
Chu Thiên |
Trường |
12/20/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270132 |
Chu Anh |
Tuấn |
6/7/1991 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270133 |
Vũ Sơn |
Tùng |
2/8/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270134 |
Phan Thị |
Tuyến |
9/2/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270135 |
Nguyễn Thục |
Uyên |
12/25/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270136 |
Nguyễn Thị |
Vân |
9/17/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270137 |
Chu Văn |
Việt |
8/20/1991 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270138 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
3/24/1982 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270139 |
Chu Thị |
Yến |
7/22/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270140 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
6/10/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270141 |
Phạm Thị Tú |
Anh |
8/26/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270142 |
Lê Thị Ngọc |
Bích |
7/8/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270143 |
Đinh Thị |
Chang |
4/27/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270144 |
Trần Mai Ngọc |
Chi |
9/2/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270145 |
Trần Văn |
Dũng |
7/5/1994 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270146 |
Nguyễn Viết |
Hải |
7/7/1992 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270147 |
Hoàng Thị |
Hoa |
8/26/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270148 |
Hoàng Thị |
Hồng |
1/15/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270149 |
Ngô Thị |
Hồng |
8/10/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270150 |
Phạm Thị Vân |
Hường |
5/20/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270151 |
Dương Thị |
Huyền |
4/1/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270152 |
Hoàng Thị |
Huyền |
9/27/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270153 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
8/21/1988 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270154 |
Đỗ Thị |
Liên |
11/7/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270155 |
Phùng Thị Kim |
Liên |
6/16/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270156 |
Bùi Thị |
Linh |
6/11/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270157 |
Nguyễn Thị Duy |
Linh |
10/8/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270158 |
Bùi Khánh |
Ly |
7/26/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270159 |
Chử Thị |
Mai |
5/9/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270160 |
Lù Thị |
Mai |
2/9/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270161 |
Trần Thị Thúy |
Mai |
3/20/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270162 |
Lê Thị |
Ngoan |
7/18/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270163 |
Trần Minh |
Phượng |
7/5/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270164 |
Bùi Thị |
Quế |
7/27/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270165 |
Võ Thị Như |
Quỳnh |
8/27/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270166 |
Đặng Thị Phương |
Thúy |
7/20/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270167 |
Phạm Mai |
Trang |
6/12/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270168 |
Lại Quang |
Trường |
6/28/1992 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa III |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |