DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP TCCN K2 CHÍNH QUY
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP TCCN K2 CHÍNH QUY
152 |
A688606 |
Nguyễn Thị |
An |
01/10/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
153 |
A688607 |
Hoàng Hải |
Anh |
23/6/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
154 |
A688608 |
Khúc Thị Vân |
Anh |
28/11/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
155 |
A688609 |
Lò Thị |
Anh |
27/12/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
156 |
A688610 |
Nguyễn Hồng |
Anh |
19/11/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
157 |
A688611 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
26/9/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
158 |
A688612 |
Phạm Trọng |
Anh |
24/5/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
159 |
A688613 |
Trần Ngọc Tuấn |
Anh |
25/11/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
160 |
A688614 |
Trần Tuấn |
Anh |
08/7/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
161 |
A688615 |
Trần Tuấn |
Anh |
25/8/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
162 |
A688616 |
Vũ Tuấn |
Anh |
11/9/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
163 |
A688617 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
22/3/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
164 |
A688618 |
Tạ Thị |
Ánh |
15/12/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
165 |
A688619 |
Trần Văn |
Ba |
1/20/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
166 |
A688620 |
Nguyễn Đình |
Bắc |
07/11/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
167 |
A688621 |
Trịnh Đông |
Bắc |
10/11/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
168 |
A688622 |
Phạm Văn |
Báo |
1/2/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
169 |
A688623 |
Hoàng Văn |
Binh |
24/3/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
170 |
A688624 |
Đào Thanh |
Bình |
22/6/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
171 |
A688625 |
Phạm Thị |
Cảm |
19/10/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
172 |
A688626 |
Đào Thanh |
Châm |
04/11/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
173 |
A688627 |
Cứ A |
Chư |
02/3/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
174 |
A688628 |
Hoàng Bảo |
Chung |
2/27/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
175 |
A688629 |
Trần Công |
Chung |
30/3/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
176 |
A688630 |
Nguyễn Thành |
Công |
04/5/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
177 |
A688631 |
Vũ Thị |
Cúc |
31/7/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
178 |
A688632 |
Lê Quang |
Cường |
2/13/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
179 |
A688633 |
Trịnh Việt |
Cường |
24/6/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
180 |
A688634 |
Nguyễn Đình |
Đặng |
02/9/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
181 |
A688635 |
Trần Trọng |
Đạt |
16/7/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
182 |
A688636 |
Bùi Đình |
Điều |
12/11/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
183 |
A688637 |
Nguyễn Hữu |
Định |
05/12/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
184 |
A688638 |
Lò Văn |
Doãn |
20/5/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
185 |
A688639 |
Lê Công |
Đức |
23/9/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
186 |
A688640 |
Nguyễn An |
Dung |
20/5/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
187 |
A688641 |
Đặng Việt |
Dũng |
26/3/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
188 |
A688642 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
2/9/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
189 |
A688643 |
Phí Tiến |
Dũng |
30/7/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
190 |
A688644 |
Vũ Văn |
Dũng |
28/3/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
191 |
A688645 |
Nguyễn Thị |
Dung |
03/8/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
192 |
A688646 |
Nguyễn Thị |
Dung |
26/3/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
193 |
A688647 |
Lò Thị |
Dương |
10/11/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
194 |
A688648 |
Vũ Bá |
Duy |
02/10/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
195 |
A688649 |
Đặng Thị |
Duyên |
14/9/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
196 |
A688650 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
01/3/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
197 |
A688651 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
2/13/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
198 |
A688652 |
Lường Thị |
Hằng |
1/8/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
199 |
A688653 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
21/4/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
200 |
A688654 |
Phí Thị Thanh |
Hằng |
19/12/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
201 |
A688655 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
22/10/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
202 |
A688656 |
Phạm Thị |
Hảo |
17/7/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
203 |
A688657 |
Lại Đức |
Hậu |
18/4/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
204 |
A688658 |
Đinh Thị |
Hiền |
21/8/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
205 |
A688659 |
Hoàng Thu |
Hiền |
30/8/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
206 |
A688660 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
07/10/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
207 |
A688661 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
01/11/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
208 |
A688662 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
16/3/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
209 |
A688663 |
Trần Thị |
Hiền |
16/10/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
210 |
A688664 |
Ngô Văn |
Hiệp |
01/5/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
211 |
A688665 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
27/11/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
212 |
A688666 |
Phùng Thị Thanh |
Hoa |
1/23/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
213 |
A688667 |
Quàng Văn |
Hoà |
19/10/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
214 |
A688668 |
Nguyễn Hải |
Hoài |
01/10/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
215 |
A688669 |
Triệu Công |
Hoan |
23/6/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
216 |
A688670 |
Nguyễn Huy |
Hoàn |
30/7/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
217 |
A688671 |
Bùi Huy |
Hoàng |
16/10/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
218 |
A688672 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
01/6/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
219 |
A688673 |
Trần Thị Thuý |
Hoàng |
23/8/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
220 |
A688674 |
Trương Văn |
Hoành |
22/9/1980 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
221 |
A688675 |
Đào Thị Ánh |
Hồng |
31/8/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
222 |
A688676 |
Trương Thị |
Hồng |
06/6/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
223 |
A688677 |
Phạm Sỹ |
Huân |
2/21/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
224 |
A688678 |
Bùi Thị |
Huế |
16/11/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
225 |
A688679 |
Trương Thị Hồng |
Huệ |
28/8/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
226 |
A688680 |
Nguyễn Đình |
Hùng |
11/10/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
227 |
A688681 |
Nguyễn Đức |
Hùng |
04/11/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
228 |
A688682 |
Bùi Doãn |
Huy |
22/9/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
229 |
A688683 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
09/4/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
230 |
A688684 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
10/9/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
231 |
A688685 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
01/10/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
232 |
A688686 |
Phạm Thị Thanh |
Huyền |
17/6/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
233 |
A688687 |
Thào A |
Khai |
03/7/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
234 |
A688688 |
Dương Thị |
Khanh |
17/8/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
235 |
A688689 |
Bùi Văn |
Khánh |
27/7/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
236 |
A688690 |
Đoàn Thị |
Khát |
24/9/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
237 |
A688691 |
Lò Văn |
Khuê |
2/25/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
238 |
A688692 |
Đặng Thị |
Khuyên |
30/8/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
239 |
A688693 |
Lò Thị |
Khuyên |
20/11/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
240 |
A688694 |
Quàng Văn |
Kia |
26/8/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
241 |
A688695 |
Trần Đình |
Kiên |
13/6/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
242 |
A688696 |
Bùi Thị |
Kim |
08/3/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
243 |
A688697 |
Nguyễn Văn |
Lai |
28/5/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
244 |
A688698 |
Nguyễn Đức |
Lâm |
17/5/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
245 |
A688699 |
Nguyễn Thanh |
Lâm |
24/4/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
246 |
A688700 |
Nguyễn Thành |
Lâm |
2/19/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
247 |
A688701 |
Trương Thị Mai |
Lan |
22/4/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
248 |
A688702 |
Lý Thị |
Liên |
28/11/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
249 |
A688703 |
Đỗ Thuỳ |
Linh |
1/24/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
250 |
A688704 |
Nguyễn Hữu |
Linh |
03/6/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
251 |
A688705 |
Trần Mạnh |
Linh |
13/6/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
252 |
A688706 |
Nguyễn Thị |
Lơ |
26/11/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
253 |
A688707 |
Đỗ Văn |
Lợi |
10/9/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
254 |
A688708 |
Trần Thị |
Luyên |
18/7/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
255 |
A688709 |
Vũ Thị |
Luyến |
12/9/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
256 |
A688710 |
Đỗ Thị |
Mai |
26/5/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
257 |
A688711 |
Nguyễn Thị |
Mai |
04/8/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
258 |
A688712 |
Tống Thị |
Mai |
12/6/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
259 |
A688713 |
Nguyễn Hữu |
Mầm |
22/10/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
260 |
A688714 |
Nguyễn Ngọc |
Mạnh |
1/6/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
261 |
A688715 |
Nguyễn Thị |
Mạnh |
18/9/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
262 |
A688716 |
Phạm Văn |
Mạnh |
18/6/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
263 |
A688717 |
Hoàng Văn |
Minh |
20/10/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
264 |
A688718 |
Nguyễn Văn |
Minh |
29/8/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
265 |
A688719 |
Phạm Văn |
Minh |
13/9/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
266 |
A688720 |
Phạm Thị |
Mơ |
25/4/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
267 |
A688721 |
Trần Trà |
My |
27/10/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
268 |
A688722 |
Nguyễn Văn |
Mỹ |
02/5/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
269 |
A688723 |
Cà Văn |
Nam |
20/10/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
270 |
A688724 |
Nguyễn Chi |
Năng |
17/8/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
271 |
A688725 |
Đỗ Thuỳ |
Nết |
13/7/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
272 |
A688726 |
Ngô Thị |
Nga |
17/7/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
273 |
A688727 |
Vũ Quỳnh |
Nga |
26/4/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
274 |
A688728 |
Đỗ Hữu |
Nghĩa |
14/3/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
275 |
A688729 |
Lường Đức |
Ngọc |
28/9/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
276 |
A688730 |
Trương Minh |
Ngọc |
2/24/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
277 |
A688731 |
Hoàng Văn |
Nguyện |
29/12/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
278 |
A688732 |
Lê Thị Minh |
Nguyệt |
23/3/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
279 |
A688733 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
02/9/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
280 |
A688734 |
Nguyễn Thị Như |
Nguyệt |
20/12/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
281 |
A688735 |
Tạ Thị |
Nhài |
15/7/1980 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
282 |
A688736 |
Tòng Văn |
Nhuận |
2/13/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
283 |
A688737 |
Bùi Thị |
Nhung |
04/3/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
284 |
A688738 |
Tạ Thị |
Nhung |
1/20/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
285 |
A688739 |
Nguyễn Văn |
Nhưng |
09/8/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
286 |
A688740 |
Hoàng Thị Mỵ |
Nương |
1/7/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
287 |
A688741 |
Nguyễn Thị |
Nương |
10/3/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
288 |
A688742 |
Mai Thị |
Phương |
2/24/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
289 |
A688743 |
Đỗ Thị |
Phượng |
15/11/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
290 |
A688744 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
29/7/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
291 |
A688745 |
Phan Thị |
Phượng |
12/6/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
292 |
A688746 |
Lý Hồng |
Quân |
06/10/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
293 |
A688747 |
Phạm Văn |
Quân |
1/4/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
294 |
A688748 |
Lê Văn |
Quang |
09/3/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
295 |
A688749 |
Phan Văn |
Quang |
21/5/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
296 |
A688750 |
Lưu Văn |
Quảng |
29/4/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
297 |
A688751 |
Lường Văn |
Quên |
30/12/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
298 |
A688752 |
Nguyễn Văn |
Quý |
25/5/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
299 |
A688753 |
Ngô Thị |
Quyến |
08/12/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
300 |
A688754 |
Nguyễn Như |
Quyền |
11/6/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
301 |
A688755 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
15/9/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
302 |
A688756 |
Trần Ngọc |
Quyết |
12/10/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
303 |
A688757 |
Đỗ Thuý |
Quỳnh |
15/10/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
304 |
A688758 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
18/11/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
305 |
A688759 |
Lầu A |
Sá |
10/8/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
306 |
A688760 |
Trương Minh |
Sang |
1/23/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
307 |
A688761 |
Phạm Hồng |
Sơn |
02/5/1981 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
308 |
A688762 |
Phạm Ngọc |
Sơn |
20/9/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
309 |
A688763 |
Nguyễn Bá |
Tài |
17/7/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
310 |
A688764 |
Đinh Thị |
Tám |
1/22/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
311 |
A688765 |
Đinh Thị |
Tâm |
1/9/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
312 |
A688766 |
Hà Văn |
Tâm |
07/10/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
313 |
A688767 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
17/5/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
314 |
A688768 |
Lê Huy |
Tân |
23/9/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
315 |
A688769 |
Nguyễn Tiến |
Tân |
02/8/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
316 |
A688770 |
Phạm Duy |
Tân |
10/10/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
317 |
A688771 |
Đặng Thị |
Thắm |
11/12/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
318 |
A688772 |
Nguyễn Đình |
Thắng |
06/3/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
319 |
A688773 |
Nguyễn Quang |
Thắng |
02/8/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
320 |
A688774 |
Trần Quốc |
Thắng |
25/3/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
321 |
A688775 |
Nguyễn Xuân |
Thao |
11/12/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
322 |
A688776 |
Bùi Đình |
Thảo |
08/8/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
323 |
A688777 |
Hồ Thị |
Thảo |
13/10/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
324 |
A688778 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
03/3/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
325 |
A688779 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
19/9/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
326 |
A688780 |
Nguyễn Thị |
Thêu |
19/8/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
327 |
A688781 |
Nguyễn Thị |
Thiết |
25/10/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
328 |
A688782 |
Nguyễn Quang |
Thịnh |
14/10/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
329 |
A688783 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
10/12/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
330 |
A688784 |
Đào Thị |
Thu |
08/9/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
331 |
A688785 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thu |
1/23/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
332 |
A688786 |
Vũ Thị Hoài |
Thu |
11/8/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
333 |
A688787 |
Đào Thị |
Thư |
06/9/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
334 |
A688788 |
Hoàng Văn |
Thức |
05/9/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
335 |
A688789 |
Lại Thị |
Thuý |
08/8/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
336 |
A688790 |
Phạm Thị |
Thuỳ |
15/5/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
337 |
A688791 |
Lò Thị |
Thuỷ |
30/4/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
338 |
A688792 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thuỷ |
20/8/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
339 |
A688793 |
Đỗ Ngọc |
Tiến |
01/9/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
340 |
A688794 |
Hà Văn |
Tiến |
26/9/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
341 |
A688795 |
Giàng A |
Tinh |
12/4/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
342 |
A688796 |
Hoàng Mạnh |
Toàn |
1/15/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
343 |
A688797 |
Lê Ngọc |
Toàn |
01/7/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
344 |
A688798 |
Lương Văn |
Toàn |
30/5/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
345 |
A688799 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
24/10/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
346 |
A688800 |
Nguyễn Thị |
Trang |
15/4/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
347 |
A688801 |
Nguyễn Thị Vân |
Trang |
23/7/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
348 |
A688802 |
Phạm Huyền |
Trang |
10/9/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
349 |
A688803 |
Phạm Duy |
Trọng |
28/9/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
350 |
A688804 |
Dương Văn |
Trung |
08/12/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
351 |
A688805 |
Hoàng Văn |
Trung |
12/3/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
352 |
A688806 |
Lê Bảo |
Trung |
2/5/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
353 |
A688807 |
Nguyễn Văn |
Trung |
23/3/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
354 |
A688808 |
Đào Xuân |
Trường |
18/10/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
355 |
A688809 |
Lê Quang |
Trưởng |
20/8/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
356 |
A688810 |
Bùi Thanh |
Tú |
21/12/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
357 |
A688811 |
Phạm Văn |
Tú |
13/9/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
358 |
A688812 |
Lãnh Văn |
Tư |
01/8/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
359 |
A688813 |
Ngô Đăng |
Tuấn |
2/12/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
360 |
A688814 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
1/15/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
361 |
A688815 |
Phạm Văn |
Tuấn |
2/7/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
362 |
A688816 |
Trịnh Anh |
Tuấn |
08/5/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
363 |
A688817 |
Vũ Anh |
Tuấn |
24/12/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
364 |
A688818 |
Đỗ Thị |
Vân |
10/10/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
365 |
A688819 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
14/10/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
366 |
A688820 |
Nguyễn Thuý |
Vân |
13/3/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
367 |
A688821 |
Nguyễn Văn |
Vàng |
10/9/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
368 |
A688822 |
Thèn Thụy |
Vi |
10/6/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
369 |
A688823 |
Lê Quang |
Vinh |
16/12/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
370 |
A688824 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
27/10/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
371 |
A688825 |
Trần Văn |
Vinh |
19/11/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
372 |
A688826 |
Nguyễn Văn |
Vọng |
20/9/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
373 |
A688827 |
Đỗ Thị |
Xen |
03/9/1979 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
374 |
A688828 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
26/6/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
375 |
A688829 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
1/18/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
376 |
A688830 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
24/7/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
377 |
A688831 |
Hà Thị Diệu |
Liên |
28/8/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
378 |
A688832 |
Đỗ Hà |
Phương |
24/5/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
379 |
A688833 |
Vương Thị Kim |
Thoa |
29/5/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
380 |
A688834 |
Nguyễn Hoài |
Phương |
2/22/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
381 |
A688835 |
Lê Tuấn |
Anh |
17/4/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
382 |
A688836 |
Phí Thị Lan |
Anh |
21/10/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
383 |
A688837 |
Trịnh Thị Kim |
Anh |
10/11/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
384 |
A688838 |
Đậu Ngọc |
Ánh |
02/9/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
385 |
A688839 |
Lê Thị Lan |
Anh |
03/7/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
386 |
A688840 |
Trịnh Mai |
Anh |
24/9/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
387 |
A688841 |
Vũ Xuân |
Bằng |
2/12/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
388 |
A688842 |
Nguyễn Thị |
Bích |
12/9/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
389 |
A688843 |
Nguyễn Thị Phương |
Bích |
04/6/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
390 |
A688844 |
Nguyễn Như |
Ca |
27/7/1989 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
391 |
A688845 |
Nguyễn Đình |
Cảnh |
13/11/1991 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
392 |
A688846 |
Nguyễn Thành |
Công |
17/10/1992 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
393 |
A688847 |
Dương Đình |
Cường |
24/8/1992 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
394 |
A688848 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
21/7/1991 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
395 |
A688849 |
Nguyễn Thị |
Đảo |
05/11/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
396 |
A688850 |
Nguyễn Hoàng |
Điệp |
06/4/1992 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
397 |
A688851 |
Đỗ Văn |
Đoài |
03/4/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
398 |
A688852 |
Đào Thị |
Dung |
01/9/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
399 |
A688853 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dung |
07/7/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
400 |
A688854 |
Đồng Văn |
Dương |
17/12/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
401 |
A688855 |
Đặng Thị |
Hải |
06/7/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
402 |
A688856 |
Nguyễn Văn |
Hải |
23/6/1990 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
403 |
A688857 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
20/7/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
404 |
A688858 |
Phạm Thị |
Hằng |
1/5/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
405 |
A688859 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
01/5/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
406 |
A688860 |
Trần Văn |
Hạnh |
1/20/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
407 |
A688861 |
Nguyễn Đình |
Hảo |
13/12/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
408 |
A688862 |
Phạm Thị |
Hậu |
01/10/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
409 |
A688863 |
Lê Thị |
Hiền |
25/11/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
410 |
A688864 |
Nguyễn Thị |
Hoan |
20/10/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
411 |
A688865 |
Đinh Văn |
Hoành |
12/11/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
412 |
A688866 |
Nguyễn Thanh |
Hồng |
11/12/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
413 |
A688867 |
Nguyễn Thị |
Huế |
15/9/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
414 |
A688868 |
Nguyễn Thị Hồng |
Huế |
07/8/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
415 |
A688869 |
Tô Thị |
Huệ |
2/28/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
416 |
A688870 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
07/6/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
417 |
A688871 |
Nguyễn Thị |
Hương |
09/12/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
418 |
A688872 |
Nông Thị |
Hương |
16/6/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
419 |
A688873 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
2/12/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
420 |
A688874 |
Ngô Thị Thanh |
Huyền |
25/6/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
421 |
A688875 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
16/11/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
422 |
A688876 |
Trịnh Thị Ái |
Lâm |
01/8/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
423 |
A688877 |
Nguyễn Minh |
Lanh |
1/13/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
424 |
A688878 |
Lê Thị |
Liêm |
16/12/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
425 |
A688879 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
02/3/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
426 |
A688880 |
Ngô Hải |
Linh |
1/20/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
427 |
A688881 |
Hà Thị |
Linh |
15/8/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
428 |
A688882 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
11/12/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
429 |
A688883 |
Đặng Phương |
Loan |
01/5/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
430 |
A688884 |
Văn Phú |
Lương |
17/8/1992 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
431 |
A688885 |
Nguyễn Thị |
Mùi |
16/8/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
432 |
A688886 |
Nguyễn Thị Thuý |
Mỵ |
30/12/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
433 |
A688887 |
Nguyễn Hải |
Nam |
31/3/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
434 |
A688888 |
Nguyễn Thị Thuý |
Nga |
1/9/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
435 |
A688889 |
Trương Thuỳ |
Nga |
10/3/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
436 |
A688890 |
Lương Thị |
Ngân |
31/10/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
437 |
A688891 |
Bùi Thị |
Nghĩa |
20/4/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
438 |
A688892 |
Nguyễn Văn |
Nghiêm |
1/17/1992 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
439 |
A688893 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
07/7/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
440 |
A688894 |
Phan Thị |
Ngọc |
24/7/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
441 |
A688895 |
Nguyễn Bảo |
Ngọc |
1/12/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
442 |
A688896 |
Trịnh Thị |
Nhàn |
29/6/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
443 |
A688897 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
1/5/1990 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
444 |
A688898 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
27/5/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
445 |
A688899 |
Lê Văn |
Phi |
20/11/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
446 |
A688900 |
Chu Đình Việt |
Phương |
11/11/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
447 |
A688901 |
Nguyễn Thị |
Phương |
05/5/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
448 |
A688902 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
1/4/1990 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
449 |
A688903 |
Nguyễn Thị Hoài |
Phương |
27/8/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
450 |
A688904 |
Trần Hồng |
Phương |
11/8/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
451 |
A688905 |
Đặng Trần |
Quang |
11/4/1990 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
452 |
A688906 |
Nguyễn Xuân |
Quang |
16/12/1992 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
453 |
A688907 |
Lê Thị |
Quý |
15/8/1984 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
454 |
A688908 |
Lê Thị |
Quy |
06/10/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
455 |
A688909 |
Hoàng Thị |
Quyên |
06/9/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
456 |
A688910 |
Lê Thị |
Quyên |
19/3/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
457 |
A688911 |
Nguyễn Minh |
Quyên |
11/4/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
458 |
A688912 |
Phạm Như |
Quỳnh |
28/8/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
459 |
A688913 |
Chu Thị |
Quỳnh |
27/8/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
460 |
A688914 |
Nguyễn Văn |
San |
2/3/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
461 |
A688915 |
Nguyễn Tài |
Sáng |
1/22/1991 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
462 |
A688916 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
2/16/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
463 |
A688917 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
07/9/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
464 |
A688918 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
16/10/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
465 |
A688919 |
Đào Đình |
Thuận |
05/8/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
466 |
A688920 |
Nguyễn Thị |
Thường |
20/9/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
467 |
A688921 |
Nguyễn Thị |
Thuý |
16/12/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
468 |
A688922 |
Trần Thị |
Thuý |
30/7/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
469 |
A688923 |
Phạm Thị |
Thuỷ |
12/5/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
470 |
A688924 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
26/8/1992 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
471 |
A688925 |
Nguyễn Thị |
Trang |
11/11/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
472 |
A688926 |
Hà Mai |
Trang |
05/5/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
473 |
A688927 |
Nguyễn Hoàng |
Tuấn |
24/7/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
474 |
A688928 |
Dương Thị |
Tuyến |
09/8/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
475 |
A688929 |
Chu Thị |
Tuyết |
29/12/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
476 |
A688930 |
Đặng Thị |
Uyên |
18/4/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
477 |
A688931 |
Trần Thị |
Viện |
04/6/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
478 |
A688932 |
Nguyễn Thị |
Vui |
24/10/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
479 |
A688933 |
Nguyễn Thị |
Xinh |
06/10/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
480 |
A688934 |
Cao Thị Hải |
Yến |
11/8/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
481 |
A688935 |
Hoàng Thị Hải |
Yến |
15/12/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
482 |
A688936 |
Phạm Thị |
Yến |
2/16/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
483 |
A688937 |
Trần Thị Bích |
Yến |
14/9/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
484 |
A688938 |
Nguyễn Trung |
Nghĩa |
28/10/1990 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |