DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP TCCN K1 CHÍNH QUY
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP TCCN K1 CHÍNH QUY
TT |
Số hiệu bằng |
Họ và |
tên |
Ngày sinh |
GT |
Ngành |
Hình thức đào tạo |
Khóa |
Quyết định số |
Ngày cấp bằng |
1 |
A549325 |
Trần Thị |
An |
5/25/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
2 |
A549326 |
Bùi Tuấn |
Anh |
8/5/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
3 |
A549327 |
Đào Thị Kim |
Anh |
4/20/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
4 |
A549328 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
9/18/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
5 |
A549329 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
12/6/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
6 |
A549330 |
Phạm Việt |
Anh |
9/19/1990 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
7 |
A549331 |
rần Ngọc |
Anh |
10/3/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
8 |
A549332 |
Trần Thị Ngọc |
Anh |
7/18/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
9 |
A549333 |
Lò Văn |
Ánh |
8/12/1990 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
10 |
A549334 |
Nguyễn Thị |
Bắc |
6/27/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
11 |
A549335 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
2/29/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
12 |
A549336 |
Chu Văn |
Biên |
11/4/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
13 |
A549337 |
Nguyễn Văn |
Biển |
1/21/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
14 |
A549338 |
Nguyễn Thị |
Bình |
8/3/1985 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
15 |
A549339 |
Nguyễn Văn |
Bộ |
12/28/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
16 |
A549340 |
Nhữ Thị |
Ca |
2/23/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
17 |
A549341 |
Vũ Đức |
Cảnh |
4/17/1990 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
18 |
A549342 |
Lương Thị |
Chang |
5/2/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
19 |
A549343 |
Nguyễn Thị |
Chất |
9/2/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
20 |
A549344 |
Mã Văn |
Chiến |
2/12/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
21 |
A549345 |
Nguyễn Thị |
Chiều |
7/5/1990 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
22 |
A549346 |
Vương Văn |
Chính |
7/12/1989 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
23 |
A549347 |
Nguyễn Thị Hồng |
Chúc |
8/1/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
24 |
A549348 |
Hoàng Thị |
Chung |
7/4/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
25 |
A549349 |
Nguyễn Đức |
Chung |
4/15/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
26 |
A549350 |
Trần Quốc |
Chương |
9/9/1986 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
27 |
A549351 |
Nguyễn Đức |
Công |
2/4/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
28 |
A549352 |
Nguyễn Anh |
Của |
9/3/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
29 |
A549353 |
Nguyễn Văn |
Cường |
1/1/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
30 |
A549354 |
Tòng Văn |
Dần |
2/15/1986 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
31 |
A549355 |
Hoàng Mạnh |
Đạt |
1/2/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
32 |
A549356 |
Vũ Xuân |
Đạt |
10/22/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
33 |
A549357 |
Nguyễn Thị Minh |
Diệp |
9/15/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
34 |
A549358 |
Bùi Thị |
Diệu |
11/25/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
35 |
A549359 |
Lê Văn |
Đình |
10/15/1990 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
36 |
A549360 |
Đặng Văn |
Đoàn |
12/15/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
37 |
A549361 |
Vũ Đình |
Đoàn |
10/9/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
38 |
A549362 |
Bùi Thị |
Doanh |
5/25/1987 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
39 |
A549363 |
Đỗ Việt |
Đức |
2/18/1988 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
40 |
A549364 |
Lê Minh |
Đức |
3/8/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
41 |
A549365 |
Phạm Văn |
Đức |
8/17/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
42 |
A549366 |
Nguyễn Minh |
Đức |
12/28/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
43 |
A549367 |
Nguyễn Minh |
Đức |
3/22/1989 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
44 |
A549368 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
2/15/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
45 |
A549369 |
Đỗ Mạnh |
Dũng |
8/30/1984 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
46 |
A549370 |
Dương Văn |
Dũng |
9/15/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
47 |
A549371 |
Phạm Hữu |
Duy |
2/17/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
48 |
A549372 |
Ngô Thị Hồng |
Duyên |
3/4/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
49 |
A549373 |
Đinh Thị |
Gấm |
6/26/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
50 |
A549374 |
Nguyễn Thị |
Giang |
5/2/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
51 |
A549375 |
Nguyễn Văn |
Giang |
5/2/1985 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
52 |
A549376 |
Nguyễn Văn |
Giang |
11/20/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
53 |
A549377 |
Hà Mạnh |
Giáp |
6/18/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
54 |
A549378 |
Vũ Nguyên |
Giáp |
5/19/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
55 |
A549379 |
Đào Thị |
Hà |
4/13/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
56 |
A549380 |
Lưu Thị Thúy |
Hà |
3/6/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
57 |
A549381 |
Nguyễn Thị |
Hà |
10/7/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
58 |
A549382 |
Nguyễn Thị Việt |
Hà |
10/2/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
59 |
A549383 |
Nguyễn Thu |
Hà |
7/21/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
60 |
A549384 |
Đào Hồng |
Hải |
12/28/1988 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
61 |
A549385 |
Hồ Thị |
Hải |
9/4/1990 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
62 |
A549386 |
Nguyễn Duy |
Hải |
1/22/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
63 |
A549387 |
Nguyễn Thị |
Hải |
9/9/1989 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
64 |
A549388 |
Nguyễn Văn |
Hải |
2/22/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
65 |
A549389 |
Nguyễn Văn |
Hải |
9/27/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
66 |
A549390 |
Nguyễn Văn |
Hải |
7/1/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
67 |
A549391 |
Trần Thanh |
Hải |
5/14/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
68 |
A549392 |
Cao Thị |
Hằng |
4/25/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
69 |
A549393 |
Hoàng Thuý |
Hằng |
7/25/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
70 |
A549394 |
Lê Thị |
Hằng |
4/16/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
71 |
A549395 |
Lê Thị Thu |
Hằng |
10/21/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
72 |
A549396 |
Lê Thu |
Hằng |
7/10/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
73 |
A549397 |
Ngô Thị Thanh |
Hằng |
2/15/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
74 |
A549398 |
Nguyễn Thị Phương |
Hằng |
10/20/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
75 |
A549399 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
10/23/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
76 |
A549400 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
5/14/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
77 |
A549401 |
Phạm Thị |
Hạnh |
12/12/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
78 |
A549402 |
Lương Thị Thu |
Hảo |
2/22/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
79 |
A549403 |
Lò Thanh |
Hậu |
7/9/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
80 |
A549404 |
Phạm Xuân |
Hậu |
10/20/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
81 |
A549405 |
Đặng Thị Mai |
Hiên |
12/4/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
82 |
A549406 |
Bùi Thị |
Hiền |
7/13/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
83 |
A549407 |
Đoàn Thị |
Hiền |
5/26/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
84 |
A549408 |
Hoàng Thị Thu |
Hiền |
7/27/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
85 |
A549409 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
11/2/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
86 |
A549410 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
5/18/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
87 |
A549411 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
7/12/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
88 |
A549412 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
2/5/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
89 |
A549413 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
8/20/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
90 |
A549414 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
9/4/1988 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
91 |
A549415 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
12/14/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
92 |
A549416 |
Phạm Thị |
Hiếu |
7/1/1983 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
93 |
A549417 |
Lê Thị |
Hoa |
10/13/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
94 |
A549418 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
8/5/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
95 |
A549419 |
Phạm Thị |
Hòa |
9/26/1990 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
96 |
A549420 |
Trần Thị |
Hòa |
5/23/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
97 |
A549421 |
Trịnh Thị Thu |
Hòa |
4/2/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
98 |
A549422 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
6/5/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
99 |
A549423 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
8/11/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
100 |
A549424 |
Phan Thị |
Hoài |
2/3/1987 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
101 |
A549425 |
Trương Thị Thu |
Hoài |
10/6/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
102 |
A549426 |
Nguyễn Đăng |
Hoan |
3/29/1989 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
103 |
A549427 |
Nguyễn Hữu |
Hoàn |
6/14/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
104 |
A549428 |
Đặng Huy |
Hoàng |
8/10/1988 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
105 |
A549429 |
Trần Việt |
Hoàng |
2/18/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
106 |
A549430 |
Nguyễn Viết |
Hoằng |
3/10/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
107 |
A549431 |
Điền Thị Mai |
Hồng |
11/2/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
108 |
A549432 |
Vũ Thị |
Hồng |
1/14/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
109 |
A549433 |
Phạm Thị |
Huê |
7/2/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
110 |
A549434 |
Chu Thị Thanh |
Huế |
2/15/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
111 |
A549435 |
Khúc Thị |
Huệ |
1/22/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
112 |
A549436 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
3/12/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
113 |
A549437 |
Trần Thị |
Huệ |
3/13/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
114 |
A549438 |
Lê Đức |
Hưng |
2/12/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
115 |
A549439 |
Nguyễn Chí |
Hưng |
9/22/1983 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
116 |
A549440 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
12/15/1989 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
117 |
A549441 |
Đặng Thị Lan |
Hương |
7/27/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
118 |
A549442 |
Đỗ Thị |
Hương |
3/3/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
119 |
A549443 |
Lê Thị Lan |
Hương |
12/16/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
120 |
A549444 |
Ngô Thị |
Hương |
4/22/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
121 |
A549445 |
Nguyễn Thị |
Hương |
3/11/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
122 |
A549446 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hương |
8/13/1990 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
123 |
A549447 |
Đặng Thị |
Hướng |
10/5/1984 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
124 |
A549448 |
Ngô Thanh |
Hường |
8/3/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
125 |
A549449 |
Phạm Thị |
Hường |
2/4/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
126 |
A549450 |
Trần Thị |
Hường |
6/8/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
127 |
A549451 |
Nguyễn Thị |
Hương |
11/12/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
128 |
A549452 |
Đinh Văn |
Hữu |
9/25/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
129 |
A549453 |
Hà Văn |
Huy |
12/16/1989 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
130 |
A549454 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
4/3/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
131 |
A549455 |
Nguyễn Quang |
Huy |
12/4/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
132 |
A549456 |
Phùng Quang |
Huy |
8/11/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
133 |
A549457 |
Lê Thị |
Huyền |
11/2/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
134 |
A549458 |
Nghiêm Thị |
Huyền |
6/5/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
135 |
A549459 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
2/26/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
136 |
A549460 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
6/2/1988 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
137 |
A549461 |
Nguyễn Thị Thanh Thu |
Huyền |
4/12/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
138 |
A549462 |
Phạm Thị |
Huyền |
9/10/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
139 |
A549463 |
Trương Thị Kim |
Huyền |
10/27/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
140 |
A549464 |
Hoàng Thị |
Kan |
3/17/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
141 |
A549465 |
Hoàng Thị |
Khá |
12/2/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
142 |
A549466 |
Phạm Văn |
Khánh |
10/21/1987 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
143 |
A549467 |
Bùi Thị |
Khiêm |
4/3/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
144 |
A549468 |
Nguyễn Xuân |
Khoáng |
7/17/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
145 |
A549469 |
Dương Hải |
Khôi |
11/4/1986 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
146 |
A549470 |
Phùng Thị Mai |
Khuyên |
9/19/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
147 |
A549471 |
Nguyễn Trọng |
Kiên |
10/10/1987 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
148 |
A549472 |
Trần Thế |
Kiên |
7/11/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
149 |
A549473 |
Đoàn Văn |
Kiều |
2/7/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
150 |
A549474 |
Mai Văn |
Lâm |
5/22/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
151 |
A549475 |
Lê Thị |
Lan |
7/22/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
152 |
A549476 |
Nguyễn Thị |
Lan |
10/20/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
153 |
A549477 |
Phạm Thị Hà |
Lan |
2/8/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
154 |
A549478 |
Đào Thị Thường |
Lệ |
10/28/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
155 |
A549479 |
Hoàng Thị |
Len |
10/23/1984 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
156 |
A549480 |
Trịnh Viết |
Liêm |
2/23/1986 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
157 |
A549481 |
Trương Thị Phương |
Liên |
7/12/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
158 |
A549482 |
Bùi Thị Thùy |
Linh |
10/30/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
159 |
A549483 |
Đỗ Thị Thùy |
Linh |
8/25/1990 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
160 |
A549484 |
Đỗ Thùy |
Linh |
10/30/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
161 |
A549485 |
Dương Thùy |
Linh |
3/9/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
162 |
A549486 |
Lê Ngọc |
Linh |
4/17/1990 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
163 |
A549487 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
9/25/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
164 |
A549488 |
Phạm Tú |
Linh |
1/18/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
165 |
A549489 |
Bùi Thị Hồng |
Loan |
3/30/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
166 |
A549490 |
Lê Thị Thanh |
Loan |
5/22/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
167 |
A549491 |
Nguyễn Thị |
Loan |
6/18/1990 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
168 |
A549492 |
Mai Hợp |
Lộc |
1/17/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
169 |
A549493 |
Nguyễn Văn |
Lộc |
8/10/1989 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
170 |
A549494 |
Bùi Thị |
Lon |
1/16/1987 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
171 |
A549495 |
Nguyễn Bá |
Long |
10/10/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
172 |
A549496 |
Nguyễn Tiến |
Long |
6/2/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
173 |
A549497 |
Bùi Thị |
Luyến |
8/20/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
174 |
A549498 |
Đỗ Thị |
Lý |
7/9/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
175 |
A549499 |
Nguyễn Thị |
Lý |
10/25/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
176 |
A549500 |
Nguyễn Thị Hương |
Lý |
9/17/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
177 |
A549501 |
Đặng Thị |
Mai |
7/27/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
178 |
A549502 |
Ngô Thị Thanh |
Mai |
9/2/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
179 |
A549503 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
7/19/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
180 |
A549504 |
Lê Văn |
Mạnh |
10/16/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
181 |
A549505 |
Nguyễn Phú |
Mạnh |
10/14/1991 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
182 |
A549506 |
Đặng Thị |
Miên |
1/3/1984 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
183 |
A549507 |
Nguyễn Thị |
Miến |
1/4/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
184 |
A549508 |
Hoàng Quang |
Minh |
12/7/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
185 |
A549509 |
Phùng Thị |
Mơ |
3/2/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
186 |
A549510 |
Nguyễn Thị |
Mùi |
7/28/1991 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
187 |
A549511 |
Nguyễn Thị |
Mỹ |
11/19/1992 |
Nữ |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
188 |
A549512 |
Đỗ Thanh |
Nam |
12/27/1992 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
189 |
A549513 |
Lê Học |
Nam |
8/21/1990 |
Nam |
Y sỹ đa khoa |
Chính quy |
Khóa I |
90/QĐ-TCY |
12/14/2012 |
190 |
A549514 |
Nguyễn Đình |
Nam |
|