DS HỌC SINH TỐT NGHIỆP TCCN CHÍNH QUY K4 ĐỢT 2
DS HỌC SINH TỐT NGHIỆP TCCN CHÍNH QUY K4 ĐỢT 2
B403533 |
Lê Xuân |
An |
9/11/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403534 |
Tạ Thị Minh |
Anh |
4/13/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403535 |
Trịnh Đình |
Ánh |
11/17/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403536 |
Lý Mạnh |
Cường |
12/1/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403537 |
Tạ Văn |
Đạt |
12/15/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403538 |
Phan Trọng |
Đạt |
4/1/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403539 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
7/16/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403540 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
1/5/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403541 |
Nguyễn Quốc |
Hiếu |
7/23/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403542 |
Đặng Thị Thu |
Hoài |
7/18/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403543 |
Nguyễn Thị |
Huế |
11/25/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403544 |
Nguyễn Thị |
Hường |
12/23/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403545 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Lâm |
12/3/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403546 |
Lê Mạnh |
Linh |
8/24/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403547 |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
8/12/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403548 |
Đinh Văn |
Lương |
11/25/1979 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403549 |
Phạm Văn |
Mạnh |
7/22/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403550 |
Trịnh Thị |
Mây |
9/20/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403551 |
Đinh Thị |
Mỹ |
8/26/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403552 |
Phạm Văn |
Ngọc |
6/30/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403553 |
Lê Thị |
Nhung |
11/5/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403554 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
3/21/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403555 |
Đinh Thị |
Oanh |
10/20/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403556 |
Bùi Thanh |
Phương |
8/10/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403557 |
Trần Văn |
Phương |
4/26/1980 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403558 |
Bùi Thị |
Quý |
9/8/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403559 |
Nguyễn Văn |
Quý |
5/18/1977 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403560 |
Nguyễn Trọng |
Quỳnh |
8/19/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403561 |
Chu Ngọc |
Sơn |
7/20/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403562 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
10/10/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403563 |
Nguyễn Thị |
Thu |
3/6/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403564 |
Bạch Thu |
Thuỳ |
6/21/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403565 |
Ngô Thị |
Thúy |
12/19/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403566 |
Nguyễn Xuân |
Tiến |
8/25/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403567 |
Lương Thanh |
Trúc |
12/2/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403568 |
Ngô Đức |
Tuấn |
3/23/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403569 |
Hoàng |
Tùng |
10/16/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403570 |
Phạm Văn |
Việt |
2/28/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403571 |
Mai Thị |
Yến |
11/23/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403572 |
Lương Văn |
Đả |
3/26/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B442807 |
Hoàng Thị Việt |
Anh |
4/10/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442808 |
Hứa Thị Vân |
Anh |
10/20/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442809 |
Lê Thị Minh |
Anh |
12/12/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442810 |
Lê Tuấn |
Anh |
8/14/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442811 |
Triệu Phương |
Anh |
3/17/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442812 |
Cấn Việt |
Bắc |
9/26/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442813 |
Đỗ Thị Ngọc |
Bích |
2/22/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442814 |
Bùi Thị |
Chuyên |
5/3/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442815 |
Nghiêm Thị |
Cúc |
9/24/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442816 |
Nguyễn Văn |
Cường |
1/28/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442817 |
Lê Văn |
Đại |
2/28/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442818 |
Nguyễn Viết |
Đại |
9/20/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442819 |
Nguyễn Huy |
Đăng |
3/14/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442820 |
Ngô Huy |
Đạt |
9/24/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442821 |
Bùi Trung |
Đạt |
12/23/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442822 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
10/30/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442823 |
Đặng Quang |
Điệp |
11/8/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442824 |
Hồ Xuân |
Đức |
11/23/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442825 |
Lê Thị |
Dung |
8/6/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442826 |
Ngô Thị Hải |
Dung |
11/20/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442827 |
Phan Thị |
Dung |
9/13/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442828 |
Dương Tiến |
Dũng |
9/4/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442829 |
Nguyễn Mạnh |
Dũng |
11/16/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442830 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
9/10/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442831 |
Phùng Văn |
Duy |
9/24/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442832 |
Nguyễn Thị |
Giang |
8/13/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442833 |
Vũ Thị |
Giang |
3/21/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442834 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
1/19/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442835 |
Đoàn Thị Hồng |
Hạnh |
10/26/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442836 |
Mai Thị |
Hiền |
4/19/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442837 |
Dương Thị |
Hiền |
5/2/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442838 |
Trần Hữu |
Hiệu |
10/30/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442839 |
Trần Thị |
Hoa |
9/6/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442840 |
Phạm Lê |
Hoàng |
10/16/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442841 |
Vàng Văn |
Học |
5/22/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442842 |
Nguyễn Văn |
Huân |
2/26/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442843 |
Nguyễn Đức |
Huấn |
4/9/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442844 |
Đoàn Thị Thanh |
Huê |
7/24/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442845 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
24/03/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442846 |
Bùi Quốc |
Hưng |
8/6/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442847 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
12/10/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442848 |
Lê Thị Quỳnh |
Hương |
9/5/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442849 |
Phạm Thị |
Hường |
5/6/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442850 |
Đỗ Thị |
Hương |
12/1/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442851 |
Hoàng Hoài |
Hương |
4/2/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442852 |
Nguyễn Lan |
Hương |
11/28/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442853 |
Nguyễn Lan |
Hương |
5/28/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442854 |
Phạm Thị |
Hương |
3/2/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442855 |
Trần Thị Mai |
Hương |
11/13/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442856 |
Đinh Quang |
Huy |
2/27/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442857 |
Chu Thị |
Huyền |
12/31/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442858 |
Đỗ Ngọc |
Huyền |
3/12/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442859 |
Hoàng Thị Thanh |
Huyền |
10/20/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442860 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
1/11/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442861 |
Nguyễn Thị Khánh |
Huyền |
8/10/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442862 |
Trần Thị |
Lan |
5/24/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442863 |
Bùi Thị Hoàng |
Linh |
7/5/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442864 |
Mai Văn |
Linh |
6/25/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442865 |
Nguyễn Văn |
Linh |
3/15/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442866 |
Trần Ngọc |
Linh |
6/19/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442867 |
Trần Thùy |
Linh |
4/8/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442868 |
Nguyễn Thị |
Loan |
4/6/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442869 |
Nguyễn Tiến |
Long |
9/11/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442870 |
Vũ Viết |
Long |
10/12/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442871 |
Đặng Thị Tuyết |
Ly |
4/18/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442872 |
Vũ Thị |
Lý |
8/16/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442873 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Mai |
9/6/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442874 |
Đinh Quang |
Minh |
1/28/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442875 |
Vũ Văn |
Nghĩa |
7/31/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442876 |
Đỗ Bảo |
Ngọc |
2/26/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442877 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
1/31/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442878 |
Vũ Duy |
Ngọc |
8/8/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442879 |
Nguyễn Tiến |
Nhật |
7/16/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442880 |
Đặng Hồng |
Nhung |
10/14/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442881 |
Trần Thị |
Nhung |
9/2/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442882 |
Lê Thị |
Nụ |
9/16/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442883 |
Lê Thị |
Oanh |
11/3/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442884 |
Đào Ngọc |
Phúc |
11/15/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442885 |
Nguyễn Duy |
Phúc |
4/22/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442886 |
Nguyễn Thị Bích |
Phương |
10/4/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442887 |
Đỗ Thị Huệ |
Quyên |
5/25/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442888 |
Nguyễn Ngọc |
Quyền |
8/31/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442889 |
Nguyễn Thị |
Sáu |
3/12/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442890 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
8/2/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442891 |
Nguyễn Ngọc |
Sỹ |
5/24/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442892 |
Dương Thanh |
Tâm |
3/25/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442893 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
11/16/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442894 |
Nguyễn Huy |
Tấn |
3/29/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442895 |
Hoàng Bảo |
Thạch |
8/23/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442896 |
Phan Thị Minh |
Thanh |
9/19/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442897 |
Hà Văn |
Thao |
5/18/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442898 |
Hoàng Thu |
Thảo |
10/23/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442899 |
Cao Phúc |
Thiện |
5/21/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442900 |
Nguyễn Thị |
Thương |
4/4/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442901 |
Dương Thị |
Thùy |
12/29/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442902 |
Nguyễn Thiên |
Thủy |
6/12/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442903 |
Phạm Thị |
Thủy |
12/22/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442904 |
Nguyễn Văn |
Toản |
9/26/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442905 |
Lê Quỳnh |
Trang |
10/25/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442906 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
9/7/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442907 |
Đỗ Xuân |
Trịnh |
9/23/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442908 |
Vũ Đức |
Trung |
8/28/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442909 |
Hán Quốc |
Tuấn |
7/29/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442910 |
Lê Duy |
Tuấn |
1/17/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442911 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
12/10/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442912 |
Tạ Anh |
Tùng |
1/21/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442913 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyên |
9/27/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442914 |
Nông Văn |
Tuyển |
1/20/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442915 |
Lê Thị |
Tuyết |
5/10/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442916 |
Trần Thị |
Vân |
11/4/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442917 |
Nguyễn Đắc |
Việt |
9/25/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442918 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
8/3/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442919 |
Nguyễn Dương |
Vương |
6/14/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442920 |
Đỗ Văn |
Xuân |
9/1/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442921 |
Đỗ Thị |
Yến |
9/29/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442922 |
Lê Thị Hải |
Yến |
10/25/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442923 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
7/4/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442924 |
Đỗ Thị Mai |
Anh |
8/16/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442925 |
Dương Xuân |
Anh |
9/14/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442926 |
Nguyễn Lan |
Anh |
11/29/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442927 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
7/18/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442928 |
Tô Bích Ngọc |
Anh |
4/8/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442929 |
Trần Hoàng |
Anh |
3/7/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442930 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
6/18/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442931 |
Lê Phương |
Anh |
1/25/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442932 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
8/2/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442933 |
Nguyễn Thị Trâm |
Anh |
12/16/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442934 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
9/3/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442935 |
Trần Thị Lan |
Anh |
9/16/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442936 |
Nguyễn Minh |
Châu |
1/20/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442937 |
Ngô Xuân |
Cung |
10/22/1991 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442938 |
Phạm Ngọc |
Cường |
12/8/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442939 |
Phạm Thị |
Đào |
5/30/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442940 |
Nguyễn Thanh |
Dung |
3/1/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442941 |
Nguyễn Thị |
Dung |
2/12/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442942 |
Trần Thùy |
Dung |
6/1/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442943 |
Vũ Thị |
Dung |
3/15/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442944 |
Tăng Văn |
Dũng |
9/12/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442945 |
Đào Thùy |
Dương |
1/19/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442946 |
Hoàng Thị |
Duyên |
9/3/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442947 |
Hoàng Thị |
Duyên |
6/2/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442948 |
Triệu Thu |
Giang |
7/12/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442949 |
Lê Thị Thùy |
Giang |
4/12/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442950 |
Nguyễn Đăng Thị |
Hà |
9/10/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442951 |
Nguyễn Thu |
Hà |
1/14/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442952 |
Nguyễn Thị |
Hà |
8/22/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442953 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
4/10/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442954 |
Trần Thị Thu |
Hà |
5/10/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442955 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
10/20/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442956 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
10/14/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442957 |
Nguyễn Hồng |
Hạnh |
3/26/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442958 |
Tạ Thu |
Hiền |
5/12/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442959 |
Nguyễn Đức |
Hiếu |
1/1/1990 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442960 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
8/22/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442961 |
Đinh Thị |
Hoa |
10/20/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442962 |
Nguyễn Thu |
Hoài |
1/22/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442963 |
Ngô Văn |
Hoàng |
6/6/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442964 |
Đinh Tân |
Hoàng |
7/29/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442965 |
Khắc Thị |
Hồng |
3/9/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442966 |
Phù Thị Kim |
Huế |
10/6/1981 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442967 |
Dương Đức |
Hùng |
7/26/1982 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442968 |
Nguyễn Đình |
Hùng |
1/26/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442969 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
2/20/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442970 |
Nguyễn Hoàng |
Hưng |
11/26/1988 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442971 |
Trần Duy |
Hưng |
3/5/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442972 |
Dương Thị |
Hương |
6/10/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442973 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
10/15/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442974 |
Trần Thu |
Hương |
12/16/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442975 |
Lưu Thị |
Hường |
10/23/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442976 |
Phạm Văn |
Huy |
2/18/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442977 |
Vũ Văn |
Khoa |
4/5/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442978 |
Bùi Quang |
Khoái |
22/11/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442979 |
Lưu Thùy |
Linh |
12/18/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442980 |
Nguyễn Hà |
Linh |
11/5/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442981 |
Quách Thùy |
Linh |
9/25/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442982 |
Nguyễn Thị |
Lộc |
9/7/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442983 |
Đào Thị Bích |
Lựu |
4/18/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442984 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ly |
5/22/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442985 |
Nghiêm Thị |
Mai |
8/3/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442986 |
Trần Đức |
Mạnh |
9/2/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442987 |
Nguyễn Hải |
Nam |
1/21/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442988 |
Nguyễn Xuân |
Nam |
10/29/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442989 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
12/14/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442990 |
Phạm Thị Bích |
Ngọc |
5/19/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442991 |
Trần Thanh |
Ngọc |
8/26/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442992 |
Nguyễn Văn |
Nhật |
12/25/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442993 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
7/5/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442994 |
Bùi Thị |
Nhung |
8/15/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442995 |
Lê Thị Thu |
Nhung |
9/14/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442996 |
Nguyễn Lâm |
Oanh |
4/18/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442997 |
Hoàng Văn |
Phương |
8/1/1983 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442998 |
Lê Thị Thu |
Phương |
2/24/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442999 |
Nguyễn Thị |
Phương |
8/18/1990 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443000 |
Vũ Thị |
Phương |
11/20/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443001 |
Trần Hồng |
Quân |
6/7/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443002 |
Đinh Thị |
Quyên |
8/5/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443003 |
Phạm Thị |
Quyên |
9/23/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443004 |
Hoàng Thế |
Quyết |
12/5/1992 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443005 |
Đào Hương |
Quỳnh |
10/6/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443006 |
Hờ Bá |
Rải |
2/2/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443007 |
Lê Thị Mai |
Sao |
6/22/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443008 |
Hoàng Minh |
Sơn |
9/5/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443009 |
Lê Thị |
Tấm |
11/6/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443010 |
Nguyễn Đình |
Thành |
6/27/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443011 |
Lê Thị |
Thanh |
1/23/1982 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443012 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
6/21/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443013 |
Ngô Văn |
Thạo |
9/23/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443014 |
Đặng Thị Thương |
Thương |
4/14/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443015 |
Đinh Kim |
Thúy |
11/14/1989 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443016 |
Trần Thị |
Thủy |
6/13/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443017 |
Đào Thị |
Trà |
3/23/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443018 |
Lê Thị |
Trang |
7/28/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443019 |
Nguyễn Tuyết |
Trang |
12/9/1988 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443020 |
Trần Thị Vân |
Trang |
11/17/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443021 |
Vũ Thị Thu |
Trang |
7/7/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443022 |
Đặng Thu |
Trang |
4/21/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443023 |
Đường Thị |
Trang |
9/24/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443024 |
Nguyễn Thu |
Trang |
8/28/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443025 |
Trần Thị |
Trang |
4/11/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443026 |
Vũ Thị Huyền |
Trang |
9/1/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443027 |
Nguyễn Hữu |
Tú |
3/16/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443028 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
10/13/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443029 |
Nguyễn Tiến |
Tùng |
7/25/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443030 |
Phạm Hồng |
Tuyết |
7/24/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443031 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
3/3/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443032 |
Nguyễn Thị Tường |
Vân |
7/9/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443033 |
Lê Thị |
Vinh |
4/19/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443034 |
Nguyễn Thị Mộng |
Xoan |
8/6/1983 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443035 |
Lê Thanh |
Xuân |
4/28/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443036 |
Lý Thị Hải |
Yến |
2/17/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443037 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
2/1/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443038 |
Phan Thị Hải |
Yến |
9/24/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443039 |
Vũ Thị |
Yến |
7/4/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443040 |
Nguyễn Thị |
An |
1/18/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443041 |
Phạm Mai |
Anh |
7/22/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443042 |
Nguyễn Thị |
Bình |
4/1/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443043 |
Trương Thị Kim |
Chi |
10/27/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443044 |
Lê Thành |
Công |
12/3/1994 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443045 |
Vũ Văn |
Điệp |
8/19/1992 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443046 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
2/9/1993 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443047 |
Bùi Thị |
Dung |
9/16/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443048 |
Hoàng Thị Châu |
Giang |
7/19/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443049 |
Lương Thị |
Giang |
11/2/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443050 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
3/2/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443051 |
Nguyễn Thị |
Hà |
10/18/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443052 |
Trịnh Thị Hương |
Hải |
6/14/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443053 |
Phạm Thu |
Hằng |
12/13/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443054 |
Trần Thị |
Hiền |
10/16/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443055 |
Đỗ Thị |
Hiếu |
9/21/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443056 |
Lê Thị |
Hoa |
4/5/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443057 |
Lý Thị |
Hoa |
8/19/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443058 |
Nguyễn Quỳnh |
Hoa |
3/25/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443059 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
2/20/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443060 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
6/1/1990 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443061 |
Lê Khắc Xuân |
Hùng |
9/15/1995 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443062 |
Văn Thu |
Hương |
7/30/1982 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443063 |
Chử Thị |
Hương |
10/8/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443064 |
Vũ Thị |
Hương |
7/15/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443065 |
Nguyễn Ngọc |
Huyền |
10/17/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443066 |
Trần Văn |
Huỳnh |
1/18/1980 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443067 |
Đặng Huy |
Kha |
12/6/1995 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443068 |
Nguyễn Thị |
Khanh |
10/2/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443069 |
Vũ Thị |
Kiều |
10/28/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443070 |
Nguyễn Thị |
Liên |
6/27/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443071 |
Phạm Thị |
Liên |
7/1/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443072 |
Đinh Thị |
Ngát |
8/27/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443073 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
11/17/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443074 |
Bùi Thị |
Nhàn |
8/27/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443075 |
Trần Phương |
Nhung |
5/2/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443076 |
Đỗ Thái |
Phong |
8/25/1995 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443077 |
Nghiêm Thị |
Phương |
2/12/1980 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443078 |
Nguyễn Thị |
Phương |
6/30/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443079 |
Trần Úc |
Quyên |
4/19/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443080 |
Phùng Thị Hương |
Quỳnh |
9/7/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443081 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
4/5/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443082 |
Lương Thị |
Thành |
12/20/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443083 |
Lý Đình |
Thao |
9/19/1991 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443084 |
Đỗ Thị |
Thảo |
9/21/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443085 |
Nguyễn Thị |
Thu |
7/1/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443086 |
Vũ Thị |
Thu |
9/26/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443087 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
8/1/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443088 |
Phan Đức |
Thuận |
8/18/1993 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443089 |
Lăng Đình |
Thuật |
5/20/1992 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443090 |
Đỗ Thị |
Thùy |
9/5/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443091 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
7/8/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443092 |
Phạm Thị Bích |
Thủy |
3/26/1975 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443093 |
Chu Thị |
Thúy |
12/16/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443094 |
Đào Thị |
Tía |
4/24/1982 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443095 |
Nguyễn Minh |
Trí |
6/30/1995 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443096 |
Đặng Thị Út |
Trình |
11/9/1980 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443097 |
Nguyễn Danh |
Trưởng |
3/21/1982 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443098 |
Quách Thị Thanh |
Tú |
4/22/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443099 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
8/25/1992 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443100 |
Ngô Thị |
Tuyết |
11/22/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443101 |
Lương Đại |
Vương |
7/22/1994 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443102 |
Đinh Thị |
Yên |
2/8/1986 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443103 |
Phí Thị Hải |
Yến |
11/25/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443104 |
Trần Thị |
Yến |
1/16/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443105 |
Lê Viết |
Bình |
2/20/1981 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443106 |
Nguyễn Thị Kim |
Cúc |
1/3/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443107 |
Lê Thị Bích |
Diệp |
7/22/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443108 |
Đỗ Thị Phương |
Hậu |
5/2/1980 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443109 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
3/18/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443110 |
Nguyễn Thị |
Hương |
2/22/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443111 |
Nguyễn Thị |
Hương |
12/15/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443112 |
Ngô Thị |
Huyên |
1/25/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443113 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
3/9/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443114 |
Hoàng Đình |
Kỳ |
11/2/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443115 |
Trần Đức |
Lạc |
12/2/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443116 |
Đinh Thị Thúy |
Lệ |
4/27/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443117 |
Nguyễn Công |
Linh |
8/2/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443118 |
Nguyễn Hoa |
Mai |
3/23/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443119 |
Nguyễn Thành |
Nam |
10/22/1981 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443120 |
Vũ Thành |
Nam |
11/8/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443121 |
Bùi Thị Bích |
Ngọc |
3/31/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443122 |
Hà Thị |
Ngọc |
1/18/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443123 |
Ngô Thị |
Phương |
10/10/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443124 |
Nguyễn Đức |
Phương |
4/2/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443125 |
Nguyễn Văn |
Phương |
8/7/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443126 |
Nguyễn Thúy |
Phượng |
12/11/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443127 |
Phan Thị |
Quyên |
8/19/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443128 |
Kiều Thị |
Thi |
9/5/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443129 |
Nguyễn Thị |
Thi |
10/14/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443130 |
Nguyễn Đắc |
Thịnh |
8/11/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443131 |
Đinh Thị |
Thu |
2/26/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443132 |
Hoàng Thu |
Thủy |
8/2/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443133 |
Trần Thanh |
Thủy |
6/28/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443134 |
Hoàng Mạnh |
Tiến |
8/27/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443135 |
Nguyễn Minh |
Trang |
3/2/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443136 |
Trần Đình |
Tú |
3/24/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443137 |
Nguyễn Văn |
Tự |
12/20/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443138 |
Dương Mạnh |
Tùng |
12/23/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443139 |
Nguyễn Thị |
Tuyền |
11/12/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443140 |
Bùi Thị |
Vân |
1/12/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443141 |
Đặng Kim |
Vân |
5/14/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443142 |
Lê Thị |
Vân |
5/1/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443143 |
Nguyễn Thị Hồng |
Xiêm |
5/31/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3C |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443144 |
Nguyễn Ngọc |
Chung |
9/9/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443145 |
Nguyễn Thị |
Dung |
6/2/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443146 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hà |
6/18/1988 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443147 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hải |
9/7/1973 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443148 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
3/10/1982 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443149 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
5/26/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443150 |
Trần Thị Thanh |
Hoa |
12/1/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443151 |
Tạ Thị |
Hòa |
2/15/1983 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443152 |
Lê Thị |
Hoàn |
9/2/1985 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443153 |
Ngô Thị |
Hồng |
1/13/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443154 |
Phạm Mạnh |
Hùng |
10/23/1983 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443155 |
Phạm Tiến |
Hưng |
8/1/1979 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443156 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
9/30/1988 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443157 |
Hoàng Thị |
Huyền |
6/19/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443158 |
Nguyễn Thị |
Là |
3/29/1986 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443159 |
Dương Thị Phương |
Lan |
8/18/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443160 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
3/3/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443161 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
12/26/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443162 |
Phùng Minh |
Phương |
4/18/1989 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443163 |
Phí Đình |
Thái |
10/10/1993 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443164 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
11/17/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443165 |
Đỗ Thị |
Thanh |
4/3/1986 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443166 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
7/4/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443167 |
Nguyễn Thị |
Thư |
12/13/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443168 |
Lê Thị |
Thúy |
12/23/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443169 |
Đinh Thị |
Thủy |
12/23/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443170 |
Lê Thu |
Trang |
6/10/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443171 |
Nguyễn Thị |
Trịnh |
9/11/1988 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443172 |
Vũ Thị |
Tuyền |
5/21/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443173 |
Lê Thị |
Tỵ |
1/10/1985 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443174 |
Nguyễn Thị |
Vóc |
7/10/1981 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443175 |
Vũ Thị Bạch |
Yến |
7/11/1983 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443176 |
Quàng Thị |
Hoa |
5/25/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B443177 |
Lại Đặng Sơn |
Trang |
11/5/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B445716 |
Nguyễn Vân |
Anh |
12/13/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445717 |
Trần Thục |
Anh |
2/2/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445718 |
Hoàng Thị Ngọc |
Ánh |
11/11/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445719 |
Nguyễn Thúy |
Ba |
11/28/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445720 |
Lưu Công |
Cảnh |
6/24/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445721 |
Đỗ Văn |
Công |
9/4/1958 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445722 |
Vũ Xuân |
Cường |
11/25/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445723 |
Ngô Quang |
Dần |
7/4/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445724 |
Kiều Thị |
Dư |
3/27/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445725 |
Hoàng Văn |
Đức |
2/4/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445726 |
Phạm Văn |
Dũng |
2/19/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445727 |
Nguyễn Thị |
Giang |
10/2/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445728 |
Vũ Văn |
Hiển |
8/4/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445729 |
Hoàng Thị |
Hiếu |
4/6/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445730 |
Nguyễn Nho |
Hội |
12/15/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445731 |
Hoàng Thị |
Huyền |
9/27/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445732 |
Lê Xuân |
Khải |
9/28/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445733 |
Đinh Thị |
Lài |
9/19/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445734 |
Lê Văn |
Linh |
10/3/1981 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445735 |
Vũ Thị |
Linh |
2/10/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445736 |
Đào Thị |
Loan |
12/10/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445737 |
Nguyễn Thị |
Loan |
1/27/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445738 |
Nguyễn Thị |
Lương |
11/16/1978 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445739 |
Nguyễn Thị |
Miền |
10/15/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445740 |
Nguyễn Thị |
Phương |
9/19/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445741 |
Nguyễn Thị |
Phương |
2/7/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445742 |
Trần Thị |
Quỳnh |
7/26/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445743 |
Đào Thị |
Sóng |
9/29/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445744 |
Trần Thị Thanh |
Tâm |
8/14/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445745 |
Quách Đình |
Thanh |
10/1/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445746 |
Hoàng Thị |
Thảo |
7/8/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445747 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
11/2/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445748 |
Dương Tiến |
Thiện |
12/22/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445749 |
Nguyễn Tiến |
Thưởng |
3/23/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445750 |
Đặng Đình |
Tiến |
2/18/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445751 |
Trần Văn |
Toàn |
7/10/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445752 |
Đỗ Văn |
Trường |
10/1/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445753 |
Nguyễn Đăng |
Văn |
2/20/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445754 |
Nguyễn Văn |
Việt |
2/10/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445755 |
Lưu Thị |
Xuyến |
1/21/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445756 |
Nguyễn Thị Phi |
Yến |
1/22/1977 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445757 |
Vương Thị |
Yến |
8/4/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445758 |
Hoàng Thị |
Anh |
2/14/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445759 |
Nguyễn Thị Tú |
Anh |
9/5/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445760 |
Hà Thị |
Ba |
6/20/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445761 |
Lã Ngọc |
Bích |
11/9/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445762 |
Hà Thị |
Hà |
9/20/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445763 |
Đặng Thị |
Hạnh |
7/15/1982 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445764 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
2/23/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445765 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
12/1/1987 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445766 |
Nguyễn Thị |
Hoan |
3/26/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445767 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
6/20/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445768 |
Trịnh Thị |
Huệ |
3/7/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445769 |
Nguyễn Văn |
Hưởng |
6/4/1980 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445770 |
Nguyễn Thị |
Hương |
6/26/1983 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445771 |
Nguyễn Thị |
Hương |
10/30/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445772 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
2/12/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445773 |
Nguyễn Thị |
Liên |
9/22/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445774 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
11/21/1980 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445775 |
Lê Thị |
Nga |
12/9/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445776 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
7/24/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445777 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
6/13/1984 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445778 |
Nguyễn Thị |
Ngoan |
4/2/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445779 |
Phạm Thị Thùy |
Nhi |
7/29/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445780 |
Nguyễn Thị Tú |
Oanh |
12/8/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445781 |
Đỗ Thị |
Quyết |
2/11/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445782 |
Nguyễn Thị |
Thơi |
3/7/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445783 |
Phạm Minh |
Thơm |
6/25/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445784 |
Bùi Thị Lệ |
Thu |
4/30/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445785 |
Vương Thị Minh |
Thu |
5/19/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445786 |
Trần Thị |
Thúy |
6/27/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445787 |
Trình Thị |
Thúy |
9/16/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445788 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
10/30/1978 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445789 |
Nguyễn Thị |
Vân |
1/6/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445790 |
Bùi Thị |
Vui |
12/16/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3C2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445791 |
Nguyễn Chí |
Dũng |
7/17/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y4B |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445792 |
Nguyễn Thị |
Đẹp |
9/8/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3A |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445793 |
Nguyễn Minh |
Thái |
3/3/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3C |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445794 |
Nguyễn Thị |
Trang |
10/20/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2B |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445795 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
11/7/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B445796 |
Vũ Thị Bạch |
Yến |
11/7/1983 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B2 |
258/QĐ-TCYHN |
1/12/2016 |
B500093 |
Quách Thị |
Ánh |
4/21/1984 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500094 |
Nguyễn Văn |
Cửu |
9/13/1980 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500095 |
Bùi Thị |
Hà |
11/22/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500096 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
6/27/1986 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500097 |
Phạm Thị |
Hạnh |
9/4/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500098 |
Hoàng Thị |
Hương |
12/24/1978 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500099 |
Nguyễn Thị |
Hương |
12/18/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500100 |
Nguyễn Thị |
Hương |
6/13/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500101 |
Trần Thị |
Làn |
11/18/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500102 |
Ngô Thị |
Liên |
5/1/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500103 |
Lê Khánh |
Linh |
7/30/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500104 |
Trịnh Duy |
Mạnh |
6/16/1977 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500105 |
Lê Anh |
Minh |
10/14/1993 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500106 |
Lê Thị Hồng |
Minh |
7/7/1982 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500107 |
Bùi Thị |
Nhật |
10/12/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500108 |
Nguyễn Bá |
Nội |
7/6/1993 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500109 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
1/6/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500110 |
Nguyễn Duy |
Quế |
11/18/1989 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500111 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
10/7/1975 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500112 |
Lưu Thị |
Thắm |
4/6/1988 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500113 |
Chu Thị Thu |
Thảo |
6/16/1987 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B500114 |
Mai Thị |
Thúy |
8/28/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3D2 |
44/QĐ-TCYHN |
3/30/2016 |
B566865 |
Ngô Thị Phương |
Anh |
2/13/1978 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566866 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
12/30/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566867 |
Phạm Thị |
Chinh |
8/25/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566868 |
Trần Thị Phương |
Cúc |
12/15/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566869 |
Cao Kim |
Dương |
4/20/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566870 |
Lê Thị |
Duyên |
4/11/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566871 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
3/23/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566872 |
Ngô Thị |
Hồng |
8/10/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566873 |
Trần Thị |
Huế |
7/28/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566874 |
Ngô Thị |
Huệ |
8/27/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566875 |
Bùi Quốc |
Hưng |
7/24/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566876 |
Phạm Thị |
Lan |
3/10/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566877 |
Bùi Bá |
Long |
9/12/1975 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566878 |
Tống Thị |
Nga |
10/26/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566879 |
Vũ Thị |
Ngân |
4/21/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566880 |
Đinh Thị Mai |
Như |
8/28/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566881 |
Bùi Minh |
Phương |
11/14/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566882 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
7/14/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566883 |
Vũ Đỗ Việt |
Thành |
1/6/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566884 |
Vũ Thị Thanh |
Thúy |
6/12/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566885 |
Trần Văn |
Tiến |
7/13/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566886 |
Phạm Quỳnh Hương |
Trang |
10/15/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566887 |
Trần Hữu |
Tuấn |
11/6/1981 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4A |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566888 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
8/15/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566889 |
Vũ Phương |
Anh |
8/17/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566890 |
Hoàng Thị |
Bảy |
2/10/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566891 |
Nguyễn Thị |
Châm |
3/22/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566892 |
Đào Thị Kim |
Chung |
12/9/1984 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566893 |
Hoàng Mạnh |
Đạt |
1/2/1991 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566894 |
Trần Xuân |
Đông |
7/1/1989 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566895 |
Vũ Thị |
Đức |
10/22/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566896 |
Phạm Tiến |
Dũng |
10/21/1993 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566897 |
Nguyễn Thị |
Giang |
6/12/1987 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566898 |
Vũ Thị Bích |
Hằng |
8/28/1982 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566899 |
Hoàng Thị |
Hiền |
8/20/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566900 |
Quách Thị |
Hiền |
1/7/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566901 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
5/20/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566902 |
Lê Thị Thu |
Hương |
11/14/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566903 |
Nguyễn Thị |
Hương |
6/1/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566904 |
Đinh Văn |
Hữu |
9/25/1992 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566905 |
Hà Thị |
Huyền |
6/8/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566906 |
Lê Thị |
Lý |
4/16/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566907 |
Lã Thị |
Mai |
9/9/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566908 |
Nguyễn Vũ Thanh |
Mai |
3/30/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566909 |
Nguyễn Phương |
Minh |
5/4/1975 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566910 |
Trần Thị Thanh |
Nga |
9/22/1980 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566911 |
Hoàng Thị |
Ngân |
10/5/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566912 |
Lưu Thị Minh |
Nguyệt |
2/18/1981 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566913 |
Nguyễn Đình |
Thiện |
8/12/1973 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566914 |
Nguyễn Thị |
Thịnh |
10/11/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566915 |
Lương Minh |
Thùy |
11/11/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566916 |
Đỗ Thị |
Thủy |
3/10/1982 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566917 |
Nguyễn Thị |
Trang |
12/2/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566918 |
Đỗ Thị Mỹ |
Uyên |
2/26/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566919 |
Ngô Cẩm |
Vân |
6/27/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566920 |
Nguyễn Thị |
Yến |
9/21/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B566921 |
Đàm Thị |
Yến |
6/24/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |