DS HỌC SINH TỐT NGHIỆP TCCN CHÍNH QUY K4 ĐỢT 2
DS HỌC SINH TỐT NGHIỆP TCCN CHÍNH QUY K4 ĐỢT 2
B403533 |
Lê Xuân |
An |
9/11/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403534 |
Tạ Thị Minh |
Anh |
4/13/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403535 |
Trịnh Đình |
Ánh |
11/17/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403536 |
Lý Mạnh |
Cường |
12/1/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403537 |
Tạ Văn |
Đạt |
12/15/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403538 |
Phan Trọng |
Đạt |
4/1/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403539 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
7/16/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403540 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
1/5/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403541 |
Nguyễn Quốc |
Hiếu |
7/23/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403542 |
Đặng Thị Thu |
Hoài |
7/18/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403543 |
Nguyễn Thị |
Huế |
11/25/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403544 |
Nguyễn Thị |
Hường |
12/23/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403545 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Lâm |
12/3/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403546 |
Lê Mạnh |
Linh |
8/24/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403547 |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
8/12/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403548 |
Đinh Văn |
Lương |
11/25/1979 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403549 |
Phạm Văn |
Mạnh |
7/22/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403550 |
Trịnh Thị |
Mây |
9/20/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403551 |
Đinh Thị |
Mỹ |
8/26/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403552 |
Phạm Văn |
Ngọc |
6/30/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403553 |
Lê Thị |
Nhung |
11/5/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403554 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
3/21/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403555 |
Đinh Thị |
Oanh |
10/20/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403556 |
Bùi Thanh |
Phương |
8/10/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403557 |
Trần Văn |
Phương |
4/26/1980 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403558 |
Bùi Thị |
Quý |
9/8/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403559 |
Nguyễn Văn |
Quý |
5/18/1977 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403560 |
Nguyễn Trọng |
Quỳnh |
8/19/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403561 |
Chu Ngọc |
Sơn |
7/20/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403562 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
10/10/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403563 |
Nguyễn Thị |
Thu |
3/6/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403564 |
Bạch Thu |
Thuỳ |
6/21/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403565 |
Ngô Thị |
Thúy |
12/19/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403566 |
Nguyễn Xuân |
Tiến |
8/25/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403567 |
Lương Thanh |
Trúc |
12/2/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403568 |
Ngô Đức |
Tuấn |
3/23/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403569 |
Hoàng |
Tùng |
10/16/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403570 |
Phạm Văn |
Việt |
2/28/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403571 |
Mai Thị |
Yến |
11/23/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3B |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B403572 |
Lương Văn |
Đả |
3/26/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
131/QĐ-TCY |
7/8/2015 |
B442807 |
Hoàng Thị Việt |
Anh |
4/10/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442808 |
Hứa Thị Vân |
Anh |
10/20/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442809 |
Lê Thị Minh |
Anh |
12/12/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442810 |
Lê Tuấn |
Anh |
8/14/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442811 |
Triệu Phương |
Anh |
3/17/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442812 |
Cấn Việt |
Bắc |
9/26/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442813 |
Đỗ Thị Ngọc |
Bích |
2/22/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442814 |
Bùi Thị |
Chuyên |
5/3/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442815 |
Nghiêm Thị |
Cúc |
9/24/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442816 |
Nguyễn Văn |
Cường |
1/28/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442817 |
Lê Văn |
Đại |
2/28/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442818 |
Nguyễn Viết |
Đại |
9/20/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442819 |
Nguyễn Huy |
Đăng |
3/14/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442820 |
Ngô Huy |
Đạt |
9/24/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442821 |
Bùi Trung |
Đạt |
12/23/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442822 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
10/30/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442823 |
Đặng Quang |
Điệp |
11/8/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442824 |
Hồ Xuân |
Đức |
11/23/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442825 |
Lê Thị |
Dung |
8/6/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442826 |
Ngô Thị Hải |
Dung |
11/20/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442827 |
Phan Thị |
Dung |
9/13/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442828 |
Dương Tiến |
Dũng |
9/4/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442829 |
Nguyễn Mạnh |
Dũng |
11/16/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442830 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
9/10/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442831 |
Phùng Văn |
Duy |
9/24/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442832 |
Nguyễn Thị |
Giang |
8/13/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442833 |
Vũ Thị |
Giang |
3/21/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442834 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
1/19/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442835 |
Đoàn Thị Hồng |
Hạnh |
10/26/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442836 |
Mai Thị |
Hiền |
4/19/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442837 |
Dương Thị |
Hiền |
5/2/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442838 |
Trần Hữu |
Hiệu |
10/30/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442839 |
Trần Thị |
Hoa |
9/6/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442840 |
Phạm Lê |
Hoàng |
10/16/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442841 |
Vàng Văn |
Học |
5/22/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442842 |
Nguyễn Văn |
Huân |
2/26/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442843 |
Nguyễn Đức |
Huấn |
4/9/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442844 |
Đoàn Thị Thanh |
Huê |
7/24/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442845 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
24/03/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442846 |
Bùi Quốc |
Hưng |
8/6/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442847 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
12/10/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442848 |
Lê Thị Quỳnh |
Hương |
9/5/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442849 |
Phạm Thị |
Hường |
5/6/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442850 |
Đỗ Thị |
Hương |
12/1/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442851 |
Hoàng Hoài |
Hương |
4/2/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442852 |
Nguyễn Lan |
Hương |
11/28/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442853 |
Nguyễn Lan |
Hương |
5/28/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442854 |
Phạm Thị |
Hương |
3/2/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442855 |
Trần Thị Mai |
Hương |
11/13/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442856 |
Đinh Quang |
Huy |
2/27/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442857 |
Chu Thị |
Huyền |
12/31/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442858 |
Đỗ Ngọc |
Huyền |
3/12/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442859 |
Hoàng Thị Thanh |
Huyền |
10/20/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442860 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
1/11/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442861 |
Nguyễn Thị Khánh |
Huyền |
8/10/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442862 |
Trần Thị |
Lan |
5/24/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442863 |
Bùi Thị Hoàng |
Linh |
7/5/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442864 |
Mai Văn |
Linh |
6/25/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442865 |
Nguyễn Văn |
Linh |
3/15/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442866 |
Trần Ngọc |
Linh |
6/19/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442867 |
Trần Thùy |
Linh |
4/8/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442868 |
Nguyễn Thị |
Loan |
4/6/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442869 |
Nguyễn Tiến |
Long |
9/11/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442870 |
Vũ Viết |
Long |
10/12/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442871 |
Đặng Thị Tuyết |
Ly |
4/18/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442872 |
Vũ Thị |
Lý |
8/16/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442873 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Mai |
9/6/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442874 |
Đinh Quang |
Minh |
1/28/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442875 |
Vũ Văn |
Nghĩa |
7/31/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442876 |
Đỗ Bảo |
Ngọc |
2/26/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442877 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
1/31/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442878 |
Vũ Duy |
Ngọc |
8/8/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442879 |
Nguyễn Tiến |
Nhật |
7/16/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442880 |
Đặng Hồng |
Nhung |
10/14/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442881 |
Trần Thị |
Nhung |
9/2/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442882 |
Lê Thị |
Nụ |
9/16/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442883 |
Lê Thị |
Oanh |
11/3/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442884 |
Đào Ngọc |
Phúc |
11/15/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442885 |
Nguyễn Duy |
Phúc |
4/22/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442886 |
Nguyễn Thị Bích |
Phương |
10/4/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442887 |
Đỗ Thị Huệ |
Quyên |
5/25/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442888 |
Nguyễn Ngọc |
Quyền |
8/31/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442889 |
Nguyễn Thị |
Sáu |
3/12/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442890 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
8/2/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442891 |
Nguyễn Ngọc |
Sỹ |
5/24/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442892 |
Dương Thanh |
Tâm |
3/25/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442893 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
11/16/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442894 |
Nguyễn Huy |
Tấn |
3/29/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442895 |
Hoàng Bảo |
Thạch |
8/23/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442896 |
Phan Thị Minh |
Thanh |
9/19/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442897 |
Hà Văn |
Thao |
5/18/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442898 |
Hoàng Thu |
Thảo |
10/23/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442899 |
Cao Phúc |
Thiện |
5/21/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442900 |
Nguyễn Thị |
Thương |
4/4/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442901 |
Dương Thị |
Thùy |
12/29/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442902 |
Nguyễn Thiên |
Thủy |
6/12/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442903 |
Phạm Thị |
Thủy |
12/22/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442904 |
Nguyễn Văn |
Toản |
9/26/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442905 |
Lê Quỳnh |
Trang |
10/25/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442906 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
9/7/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442907 |
Đỗ Xuân |
Trịnh |
9/23/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442908 |
Vũ Đức |
Trung |
8/28/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442909 |
Hán Quốc |
Tuấn |
7/29/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442910 |
Lê Duy |
Tuấn |
1/17/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442911 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
12/10/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442912 |
Tạ Anh |
Tùng |
1/21/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442913 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyên |
9/27/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442914 |
Nông Văn |
Tuyển |
1/20/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442915 |
Lê Thị |
Tuyết |
5/10/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442916 |
Trần Thị |
Vân |
11/4/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442917 |
Nguyễn Đắc |
Việt |
9/25/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442918 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
8/3/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442919 |
Nguyễn Dương |
Vương |
6/14/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442920 |
Đỗ Văn |
Xuân |
9/1/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442921 |
Đỗ Thị |
Yến |
9/29/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442922 |
Lê Thị Hải |
Yến |
10/25/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442923 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
7/4/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442924 |
Đỗ Thị Mai |
Anh |
8/16/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442925 |
Dương Xuân |
Anh |
9/14/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442926 |
Nguyễn Lan |
Anh |
11/29/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442927 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
7/18/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442928 |
Tô Bích Ngọc |
Anh |
4/8/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442929 |
Trần Hoàng |
Anh |
3/7/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442930 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
6/18/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442931 |
Lê Phương |
Anh |
1/25/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442932 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
8/2/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442933 |
Nguyễn Thị Trâm |
Anh |
12/16/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442934 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
9/3/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442935 |
Trần Thị Lan |
Anh |
9/16/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442936 |
Nguyễn Minh |
Châu |
1/20/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442937 |
Ngô Xuân |
Cung |
10/22/1991 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442938 |
Phạm Ngọc |
Cường |
12/8/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442939 |
Phạm Thị |
Đào |
5/30/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442940 |
Nguyễn Thanh |
Dung |
3/1/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442941 |
Nguyễn Thị |
Dung |
2/12/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442942 |
Trần Thùy |
Dung |
6/1/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442943 |
Vũ Thị |
Dung |
3/15/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442944 |
Tăng Văn |
Dũng |
9/12/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442945 |
Đào Thùy |
Dương |
1/19/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442946 |
Hoàng Thị |
Duyên |
9/3/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442947 |
Hoàng Thị |
Duyên |
6/2/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442948 |
Triệu Thu |
Giang |
7/12/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442949 |
Lê Thị Thùy |
Giang |
4/12/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442950 |
Nguyễn Đăng Thị |
Hà |
9/10/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442951 |
Nguyễn Thu |
Hà |
1/14/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442952 |
Nguyễn Thị |
Hà |
8/22/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442953 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
4/10/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442954 |
Trần Thị Thu |
Hà |
5/10/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442955 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
10/20/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442956 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
10/14/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442957 |
Nguyễn Hồng |
Hạnh |
3/26/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442958 |
Tạ Thu |
Hiền |
5/12/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442959 |
Nguyễn Đức |
Hiếu |
1/1/1990 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442960 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
8/22/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442961 |
Đinh Thị |
Hoa |
10/20/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442962 |
Nguyễn Thu |
Hoài |
1/22/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442963 |
Ngô Văn |
Hoàng |
6/6/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442964 |
Đinh Tân |
Hoàng |
7/29/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442965 |
Khắc Thị |
Hồng |
3/9/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442966 |
Phù Thị Kim |
Huế |
10/6/1981 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442967 |
Dương Đức |
Hùng |
7/26/1982 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442968 |
Nguyễn Đình |
Hùng |
1/26/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442969 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
2/20/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442970 |
Nguyễn Hoàng |
Hưng |
11/26/1988 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |
201/QĐ-TCYHN |
10/27/2015 |
B442971 |
Trần Duy |
Hưng |
3/5/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Khóa 4 đợt 2 |