DS HỌC SINH TỐT NGHIỆP VĂN BẰNG 2 CHÍNH QUY K3
DS HỌC SINH TỐT NGHIỆP VĂN BẰNG 2 CHÍNH QUY K3
B270169 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
12/30/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270170 |
Vũ Đức |
Anh |
10/25/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270171 |
Nguyễn Thị |
Ánh |
7/10/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270172 |
Đỗ Xuân |
Chuyển |
3/3/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270173 |
Nguyễn Hữu |
Điệp |
10/18/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270174 |
Phạm Văn |
Dự |
1/20/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270175 |
Lê Anh |
Dũng |
2/14/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270176 |
Tô Văn |
Dũng |
8/29/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270177 |
Nguyễn Tiến |
Dương |
8/14/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270178 |
Đỗ Thị |
Hà |
6/24/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270179 |
Nguyễn Thị Hải |
Hà |
8/5/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270180 |
Trần Thế |
Hanh |
8/28/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270181 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
4/16/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270182 |
Ngô Quang |
Hợp |
9/2/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270183 |
Nguyễn Thị |
Hường |
11/15/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270184 |
Huỳnh Thái Nguyệt |
Minh |
12/29/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270185 |
Nguyễn Thị |
Nhài |
10/12/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270186 |
Phan Thu |
Phương |
1/8/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270187 |
Đoàn Văn |
Quyền |
6/19/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270188 |
Nguyễn Trường |
Sơn |
7/9/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270189 |
Hoàng Thanh |
Tân |
9/4/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270190 |
Trần Thị Thạch |
Tần |
3/26/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270191 |
Trần Đăng |
Thăng |
9/20/1980 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270192 |
Vũ Thị |
Thảo |
8/4/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270193 |
Nguyễn Thị Kim |
Thu |
3/23/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270194 |
Kim Văn |
Thuân |
8/25/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270195 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trang |
5/1/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270196 |
Trần Anh |
Tuấn |
3/12/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270197 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
2/28/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270198 |
Tống Hải |
Yến |
7/3/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270199 |
Trương Thị |
Yến |
10/13/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270200 |
Vũ Thị Hải |
Yến |
1/28/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270201 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
9/21/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270202 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
1/26/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270203 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
11/17/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270204 |
Lưu Minh |
Ngọc |
8/28/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B270215 |
Nghiêm Quỳnh |
Ngọc |
12/15/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2C |
158/QĐ-TCY |
10/15/2014 |
B272751 |
Nguyễn Thị |
An |
11/13/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272752 |
Nguyễn Việt |
Anh |
3/21/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272753 |
Phạm Thị Lan |
Anh |
11/20/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272754 |
Vũ Thị Mai |
Anh |
11/2/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272755 |
Nguyễn Thị |
Bằng |
10/10/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272756 |
Phùng Thị Gái |
Bích |
7/4/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272757 |
Nguyễn Duy |
Bính |
6/29/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272758 |
Nguyễn Công |
Bình |
8/2/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272759 |
Trần Thị |
Chang |
8/29/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272760 |
Nguyễn Cao |
Cường |
8/27/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272761 |
Mai Thị |
Cương |
6/27/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272762 |
Nguyễn Thị |
Cương |
6/3/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272763 |
Ngô Thị Bích |
Đào |
1/11/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272764 |
Ngô Xuân |
Đạt |
2/22/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272765 |
Nguyễn Ngọc |
Đạt |
9/2/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272766 |
Trần Thị |
Diệp |
4/24/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272767 |
Nguyễn Thị Thu |
Đông |
1/20/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272768 |
Trần Thị |
Đông |
10/22/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272769 |
Phạm Đình |
Duân |
7/28/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272770 |
Nguyễn Thị |
Dung |
6/12/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272771 |
Lê Tiến |
Dũng |
2/1/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272772 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
11/19/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272773 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
8/8/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272774 |
Hồ Thị |
Duyên |
11/27/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272775 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
2/7/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272776 |
Phạm Thị |
Hà |
11/18/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272777 |
Từ Kỳ |
Hà |
9/9/1978 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272778 |
Đỗ Thị Bích |
Hà |
4/17/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272779 |
Lạc Thu |
Hà |
11/6/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272780 |
Lê Thị |
Hà |
12/16/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272781 |
Nguyễn Thị |
Hải |
10/10/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272782 |
Vũ Thị |
Hằng |
5/27/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272783 |
Vũ Thị |
Hạnh |
6/10/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272784 |
Đào Thị |
Hạnh |
2/3/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272785 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
8/3/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272786 |
Nguyễn Văn |
Hảo |
9/29/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272787 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
8/25/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272788 |
Phạm Thị |
Hiền |
6/29/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272789 |
Trần Thị |
Hiền |
7/27/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272790 |
Phan Bá |
Hiệp |
2/23/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272791 |
Đào Thị |
Hoa |
7/7/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272792 |
Vũ Thị |
Hoa |
10/14/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272793 |
Trần Văn |
Hòa |
7/11/1973 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272794 |
Đào Thị |
Hòa |
9/9/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272795 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
6/11/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272796 |
Phạm Thị |
Hoài |
3/12/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272797 |
Bế Thị |
Hoài |
2/4/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272798 |
Mai Thị |
Hoài |
12/12/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272799 |
Nguyễn Thanh |
Hoàng |
8/2/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272800 |
Phạm Thị |
Hồng |
1/31/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272801 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
9/4/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272802 |
Nguyễn Thị Bích |
Hồng |
6/20/1972 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272803 |
Bùi Thị |
Huê |
12/20/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272804 |
Lương Mạnh |
Hùng |
12/25/1973 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272805 |
Lã Văn |
Hùng |
2/17/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272806 |
Nguyễn Đức |
Hùng |
10/14/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272807 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
5/28/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272808 |
Nguyễn Thị |
Hương |
12/3/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272809 |
Nguyễn Thị |
Hường |
1/30/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272810 |
Vương Thị |
Hường |
8/12/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272811 |
Đỗ Thị |
Hương |
11/9/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272812 |
Nguyễn Thị |
Hương |
9/2/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272813 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
10/28/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272814 |
Phí Thị Thanh |
Hương |
11/14/1977 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272815 |
Nguyễn Thị Minh |
Hường |
2/18/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272816 |
Nguyễn Thu |
Hường |
11/29/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272817 |
Trần Thị |
Hường |
4/2/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272818 |
Trần Thúy |
Hường |
2/20/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272819 |
Phan Minh |
Khang |
8/5/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272820 |
Đặng Phúc |
Kháng |
8/15/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272821 |
Đỗ Văn |
Khánh |
1/20/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272822 |
Hoàng Thị Ngọc |
Khánh |
4/17/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272823 |
Nguyễn Thị |
Khảo |
7/29/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272824 |
Trương Minh |
Khuê |
5/19/1969 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272825 |
Hồ Thị |
Lan |
7/15/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272826 |
Đỗ Thị |
Liễu |
9/21/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272827 |
Phan Thị Thủy |
Linh |
12/10/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272828 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
9/10/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272829 |
Nguyễn Đắc |
Lĩnh |
12/17/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272830 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
11/1/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272831 |
Đào Thị |
Loan |
11/19/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272832 |
Mai Thị |
Loan |
2/26/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272833 |
Nguyễn Thị Tố |
Loan |
2/8/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272834 |
Phạm Thị |
Loan |
9/17/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272835 |
Trần Thị |
Lụa |
8/15/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272836 |
Nguyễn Văn |
Lực |
4/23/1981 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272837 |
Nguyễn Thị |
Lương |
11/24/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272838 |
Phạm Thị |
Lương |
12/2/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272839 |
Đỗ Ngọc |
Luyến |
1/25/1981 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272840 |
Đàm Thị Hà |
Ly |
10/19/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272841 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Ly |
12/23/1980 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272842 |
Nguyễn Thị Tâm |
Ly |
11/26/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272843 |
Nguyễn Thị Hải |
Lý |
10/21/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272844 |
Nguyễn Thị |
Lý |
12/11/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272845 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
7/2/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272846 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
8/13/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272847 |
Trần Thị |
Mỵ |
1/10/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272848 |
Nguyễn Huyền |
My |
8/4/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272849 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
9/6/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272850 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
3/26/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272851 |
Thân Thị |
Ngần |
2/1/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272852 |
Nguyễn Thị |
Ngát |
7/23/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272853 |
Đoàn Thị |
Ngoan |
10/7/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272854 |
Phạm Thị Mỹ |
Ngọc |
8/8/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272855 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
6/6/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272856 |
Viết Thị |
Nội |
11/27/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272857 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
12/26/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272858 |
Nguyễn Tú |
Oanh |
1/25/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272859 |
Đỗ Như |
Phong |
10/23/1980 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272860 |
Trương Việt |
Phong |
4/11/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272861 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
7/20/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272862 |
Nguyễn Thị Kim |
Phượng |
12/21/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272863 |
Phạm Thị |
Phượng |
8/7/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272864 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
11/8/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272865 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
10/24/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272866 |
Đỗ Thị |
Quỳnh |
10/20/1980 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272867 |
Phan Thị |
Sâm |
9/26/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272868 |
Tạ Quý |
Sơn |
10/3/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272869 |
Nguyễn Thị |
Sức |
9/20/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272870 |
Hoàng Lê |
Tân |
8/6/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272871 |
Dương Minh |
Tân |
8/24/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272872 |
Ngô Thị Kim |
Thân |
12/19/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272873 |
Nguyễn Đình |
Thắng |
10/20/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272874 |
Phạm Đoàn |
Thắng |
9/21/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272875 |
Phạm Thị |
Thanh |
10/10/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272876 |
Bùi Văn |
Thành |
3/30/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272877 |
Đặng Thị Vĩnh |
Thanh |
11/27/1970 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272878 |
Dương Tất |
Thành |
12/23/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272879 |
Cao Thị Phương |
Thảo |
7/16/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272880 |
Hoàng Anh |
Thảo |
2/2/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272881 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
10/18/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272882 |
Bùi Gia |
Thiệp |
10/20/1979 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272883 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
11/7/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272884 |
Đặng Thị |
Thơm |
7/29/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272885 |
Phạm Thị |
Thu |
8/26/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272886 |
Trần Thị |
Thuận |
2/16/1971 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272887 |
Mai Huyền |
Thương |
8/16/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272888 |
Nguyễn Thị Kiều |
Thương |
3/14/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272889 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
10/15/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272890 |
Đàm Thị |
Thúy |
5/14/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272891 |
Đặng Minh |
Thúy |
5/30/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272892 |
Cao Thị Lệ |
Thủy |
12/11/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272893 |
Mai Thu |
Thủy |
6/15/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272894 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
7/5/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272895 |
Trịnh Thị Thu |
Thủy |
5/20/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272896 |
Nguyễn Chánh |
Tín |
5/8/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272897 |
Nguyễn Văn |
Toản |
1/1/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272898 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
1/25/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272899 |
Hà Thị Huyền |
Trang |
2/8/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272900 |
Nguyễn Hồng |
Trang |
10/28/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272901 |
Nguyễn Thu |
Trang |
7/31/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272902 |
Phạm Thị Hoàng |
Trang |
8/14/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272903 |
Quản Thị |
Trang |
4/12/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272904 |
Phan Văn |
Trường |
9/2/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272905 |
Dương Thị |
Tuyến |
2/3/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272906 |
Đàm Thị |
Tuyết |
10/12/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272907 |
Ngô Thị |
Vui |
11/13/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272908 |
Nguyễn Thị |
Vui |
6/1/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272909 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
7/8/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272910 |
Phạm Thị |
Yên |
4/21/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272911 |
Đỗ Thị Vạn |
Hoa |
11/15/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272912 |
Nguyễn Thị |
Châm |
7/27/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272913 |
Trần Thị Hồng |
Chiêm |
11/27/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272914 |
Nguyễn Thị |
Chiến |
3/2/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272915 |
Nguyễn Xuân |
Điệp |
2/9/1988 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272916 |
Nguyễn Công |
Dũng |
9/24/1984 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272917 |
Ngô Thị |
Dung |
1/9/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272918 |
Bùi Thị |
Giang |
10/8/1982 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272919 |
Phạm Văn |
Giang |
9/19/1983 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272920 |
Trần Thị |
Hòa |
9/22/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272921 |
Nguyễn Quang |
Huân |
5/9/1990 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272922 |
Đỗ Thị Bích |
Hường |
5/24/1987 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272923 |
Chu Thị |
Huyên |
5/2/1987 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272924 |
Nguyễn Trọng |
Kiên |
10/10/1987 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272925 |
Nguyễn Thị |
Liên |
7/20/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272926 |
Nguyễn Thị |
Loan |
8/30/1988 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272927 |
Mã Thị Hải |
Mai |
10/10/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272928 |
Phạm Thị |
My |
6/7/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272929 |
Hoàng Thị Quỳnh |
Nga |
8/3/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272930 |
Lương Thị |
Ngó |
4/27/1987 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272931 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
3/29/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272932 |
Phan Thị |
Oanh |
10/23/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272933 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
6/30/1973 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272934 |
Lê Xuân |
Sáng |
1/1/1990 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272935 |
Trịnh Thị |
Sen |
8/16/1986 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272936 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
10/21/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272937 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
2/5/1991 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272938 |
Kiều Thị |
Thuận |
3/10/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272939 |
Lê Văn |
Thức |
2/7/1982 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272940 |
Đỗ Thị |
Thuý |
4/8/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272941 |
Dương Thị |
Thuý |
10/28/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272942 |
Nguyễn Thị |
Thuý |
12/29/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272943 |
Doãn Thị Thu |
Thủy |
12/19/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272944 |
Nguyễn Tuấn |
Tùng |
7/27/1990 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272945 |
Nguyễn Thị Tú |
Uyên |
2/8/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272946 |
Hoàng Thị |
Vân |
12/20/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272947 |
Ngô Thị |
Vui |
9/15/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B272948 |
Bùi Thị Hải |
Yến |
10/1/1985 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS2A2,2B2 |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B273323 |
Nguyễn Chánh |
Tín |
8/5/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B273324 |
Phạm Thị |
Hà |
11/18/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2D,2E,2F |
240/QĐ-TCY |
12/25/2014 |
B273325 |
Nguyễn Thị Mỹ |
An |
11/29/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273326 |
Nguyễn Thị Trường |
An |
12/17/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273327 |
Đỗ Thị Kim |
Anh |
2/5/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273328 |
Lưu Thế |
Anh |
10/17/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273329 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
4/16/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273330 |
Nguyễn Tùng |
Anh |
6/27/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273331 |
Nguyễn Khắc |
Chinh |
12/13/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273332 |
Lê Văn |
Chữ |
8/13/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273333 |
Phạm Thị Anh |
Đào |
9/25/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273334 |
Phạm Thị |
Dung |
4/14/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273335 |
Vũ Thị |
Dung |
9/20/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273336 |
Phùng Thị |
Duyên |
9/7/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273337 |
Dương Thị |
Gấm |
3/25/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273338 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
8/22/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273339 |
Lê Thị Minh |
Huệ |
3/10/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273340 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
8/22/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273341 |
Bùi Thị |
Hương |
3/10/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273342 |
Hồ Thị |
Hương |
2/26/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273343 |
Đỗ Thị Thu |
Hường |
11/9/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273344 |
Đỗ Thị Thương |
Huyền |
3/27/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273345 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
3/4/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273346 |
Đào Đức |
Khánh |
5/26/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273347 |
Cấn Thị Minh |
Loan |
5/14/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273348 |
Phí Thị Thúy |
Nga |
10/2/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273349 |
Trương Thị |
Ngân |
9/18/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273350 |
Hồ Quý |
Ngọc |
2/21/1974 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273351 |
Nguyễn Bảo |
Ngọc |
12/25/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273352 |
Đào Ngọc |
Nguyên |
4/25/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273353 |
Vũ Thị Trang |
Nhung |
8/20/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273354 |
Trần |
Phương |
10/22/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273355 |
Trần Thị Thu |
Phương |
11/5/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273356 |
Đỗ Anh |
Sơn |
9/21/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273357 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
1/12/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273358 |
Trần Văn |
Thắng |
7/1/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273359 |
Bùi Thị |
Thanh |
7/25/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273360 |
Nguyễn Hoài |
Thanh |
9/21/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273361 |
Phan Phương |
Thảo |
3/31/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273362 |
Hoàng Thị |
Thu |
12/6/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273363 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thu |
3/2/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273364 |
Nguyễn Bích |
Thủy |
7/22/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273365 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
11/12/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273366 |
Vũ Thị |
Tính |
12/13/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273367 |
Bùi Thị Phương |
Trang |
10/21/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273368 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
10/7/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273369 |
Trần Thị |
Trang |
1/25/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273370 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
2/25/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273371 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
12/3/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273372 |
Nguyễn Tiến |
Tùng |
12/19/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273373 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
9/29/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273374 |
Lương Ngọc |
Viên |
7/26/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273375 |
Tạ Thị |
Việt |
3/19/1978 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273376 |
Nguyễn Thị |
Vinh |
8/8/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273377 |
Văn Thị |
Vui |
1/8/1979 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273378 |
Nguyễn Thị |
Xuyến |
10/3/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273379 |
Tống Quang |
Luyện |
3/13/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B273380 |
Hỏ Văn |
Minh |
11/8/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B327692 |
Hoàng Thị |
Thu |
6/12/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y3D |
10/QĐ-TCY |
1/20/2015 |
B327657 |
Đặng Đức |
Anh |
3/14/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327658 |
Nguyễn Ngọc |
Bình |
12/25/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327659 |
Đỗ Danh |
Chiến |
10/7/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327660 |
Phan Anh |
Điệp |
3/17/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327661 |
Vũ Anh |
Dũng |
12/2/1980 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327662 |
Phạm Hữu |
Dương |
5/3/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327663 |
Nguyễn Văn |
Duy |
4/5/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327664 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
1/8/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327665 |
Bùi Thị |
Hải |
11/16/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327666 |
Đỗ Thu |
Hiền |
8/31/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327667 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
8/9/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327668 |
Bùi Văn |
Hiệu |
9/20/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327669 |
Bùi Thu |
Hường |
1/8/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327670 |
Kiều Thị |
Hường |
12/28/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327671 |
Vũ Thị |
Huyền |
3/26/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327672 |
Lê Thanh |
Liêm |
1/27/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327673 |
Đinh Thị |
Liên |
10/14/1976 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327674 |
Trần Bá |
Linh |
6/16/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327675 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
5/15/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327676 |
Trương Chính |
Nghĩa |
8/8/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327677 |
Đào Thị |
Nhung |
9/14/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327678 |
Đoàn Thị |
Nhung |
4/10/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327679 |
Lê Trọng |
Phúc |
8/5/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327680 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
6/4/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327681 |
Đỗ Thị |
Phượng |
6/21/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327682 |
Đào Xuân |
Quỳnh |
4/17/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327683 |
Đinh Thị |
Tam |
5/30/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327684 |
Đặng Thị |
Thoa |
1/15/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327685 |
Nguyễn Thị |
Thu |
7/25/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327686 |
Đỗ Ngọc |
Thủy |
1/7/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327687 |
Đào Thị |
Trang |
2/25/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327688 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
4/30/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327689 |
Lê Thị |
Tuyên |
6/7/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327690 |
Đồng Thị |
Vui |
9/30/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B327691 |
Phạm Thị |
Hường |
8/20/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B328739 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
4/6/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2G |
30/QĐ-TCY |
3/7/2015 |
B328740 |
Bùi Thị Lan |
Anh |
6/23/1980 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328741 |
Nguyễn Thị |
Chang |
2/13/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328742 |
Hán Thị Bích |
Diệp |
8/27/1979 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328743 |
Bùi Thị |
Doan |
9/30/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328744 |
Trần Thị |
Duyên |
4/18/1979 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328745 |
Bùi Thị |
Hà |
4/29/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328746 |
Hoàng Hải |
Hà |
5/23/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328747 |
Phạm Thị |
Hà |
9/22/1973 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328748 |
Trương Thị |
Hải |
6/29/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328749 |
Mai Thị |
Hằng |
2/6/1972 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328750 |
Trịnh Thị Thanh |
Hiền |
10/14/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328751 |
Đỗ Thị |
Hoa |
4/20/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328752 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoà |
9/14/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328753 |
Lê Thị Thanh |
Huyền |
12/16/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328754 |
Phan Thanh |
Huyền |
6/22/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328755 |
Trần Thị |
Khuyên |
1/10/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328756 |
Phạm Thị Hương |
Lan |
5/7/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328757 |
Vũ Thị |
Lan |
5/7/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328758 |
Phạm Văn |
Lập |
12/24/1978 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328759 |
Phạm Thị Mai |
Liên |
8/29/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328760 |
Bùi Văn |
Lượng |
9/20/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328761 |
Lê Thị |
Luyến |
6/3/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328762 |
Đoàn Xuân |
Mây |
1/2/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328763 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nga |
8/1/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328764 |
Nguyễn Thị Thuý |
Nga |
12/21/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328765 |
Nguyễn Thị |
Ngà |
3/5/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328766 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
9/7/1978 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328767 |
Nguyễn Thị |
Ngoan |
2/6/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328768 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
5/5/1980 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328769 |
Nguyễn Khắc |
Phiên |
1/1/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328770 |
Đinh Thị |
Quyên |
2/22/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328771 |
Bùi Thị |
Quyết |
1/22/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328772 |
Vũ Thị |
Sen |
8/23/1973 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328773 |
Nguyễn Tất |
Thắng |
10/8/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328774 |
Lê Thị Minh |
Trang |
12/13/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328775 |
Đỗ Kim |
Tuyến |
11/12/1980 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328776 |
Đinh Thị Ánh |
Tuyết |
12/18/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328777 |
Đỗ Minh |
Tuyết |
12/17/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328778 |
Hoàng Thị |
Xuyến |
5/1/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328779 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
7/13/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |
B328780 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
1/29/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ3A |
82/QĐ-TCY |
4/24/2015 |