DS HỌC SINH TỐT NGHIỆP VĂN BẰNG 2 CHÍNH QUY K1
DS HỌC SINH TỐT NGHIỆP VĂN BẰNG 2 CHÍNH QUY K1
A681301 |
Bùi Thị Kim |
Anh |
12/6/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681302 |
Hoàng Anh |
Chiến |
5/10/1981 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681303 |
Nguyễn Văn |
Cường |
8/20/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681304 |
Nguyễn Thị |
Dung |
7/4/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681305 |
Phạm Tiến |
Dũng |
3/20/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681306 |
Nguyễn Thuỳ |
Dương |
4/14/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681307 |
Lê Thị |
Duyến |
8/13/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681308 |
Nguyễn Tiến |
Hải |
11/7/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681309 |
Vũ Thị Minh |
Hạnh |
6/17/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681310 |
Bùi Thị |
Hiền |
1/21/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681311 |
Nguyễn Văn |
Hiền |
4/30/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681312 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
12/6/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681313 |
Giang Thị |
Hoà |
6/10/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681314 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
3/5/1975 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681315 |
An Thị Thu |
Hường |
4/19/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681316 |
Nguyễn Thị |
Lan |
12/15/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681317 |
Đỗ Thị Tuyết |
Mai |
4/25/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681318 |
Nguyễn Thị |
Nhạn |
2/20/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681319 |
Nguyễn Thị |
Phúc |
3/13/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681320 |
Lê Văn |
Thắng |
7/25/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681321 |
Vương Thị |
Thảo |
1/1/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681322 |
Nguyễn Văn |
Thế |
6/8/1981 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681323 |
Lê Đức |
Toàn |
10/2/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681324 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
6/22/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681325 |
Trịnh Thị Thuỳ |
Trang |
9/23/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681326 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
9/23/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681327 |
Hoàng Văn |
Túc |
7/28/1972 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681328 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
12/28/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681329 |
Phạm Thị |
Vinh |
7/11/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1A |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681330 |
Nguyễn Huy |
Ảnh |
10/23/1975 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681331 |
Nguyễn Văn |
Chung |
8/17/1981 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681332 |
Nguyễn Hải |
Hà |
8/9/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681333 |
Nguyễn Thị |
Hà |
11/8/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681334 |
Trần Thị Ngọc |
Hà |
4/17/1975 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681335 |
Phạm Thị |
Hạnh |
5/29/1969 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681336 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
10/18/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681337 |
Đỗ Thị Mai |
Hương |
7/3/1972 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681338 |
Nguyễn Thị |
Liên |
6/16/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681339 |
Đặng Thị |
Lý |
11/24/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681340 |
Đinh Thị |
Mạn |
3/20/1961 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681341 |
Trần Khắc |
Minh |
1/29/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681342 |
Nguyễn Thị |
Nga |
8/19/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681343 |
Phạm Thị |
Ngọc |
12/10/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681344 |
Trần Thị |
Nhàn |
9/13/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681345 |
Nguyễn Liên |
Phương |
12/5/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681346 |
Nguyễn Thị |
Phương |
1/6/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681347 |
Lê Thiều |
Quân |
6/5/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681348 |
Đỗ Thị |
Quý |
4/29/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681349 |
Trần Thị |
Quyên |
5/28/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681350 |
Lại Vĩnh |
Quỳnh |
6/30/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681351 |
Ngô Xuân |
Thái |
11/15/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681352 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
9/27/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681353 |
Nguyễn Tiến |
Thịnh |
8/20/1976 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681354 |
Đoàn Thị |
Thu |
6/13/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681355 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
8/14/1974 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681356 |
Trương Thị |
Tĩnh |
10/19/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681357 |
Dương Thị Thu |
Trang |
9/7/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681358 |
Hoàng Văn |
Trung |
2/24/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681359 |
Lê Anh |
Tuấn |
8/2/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681360 |
Tống Thị |
Vân |
7/2/1979 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681361 |
Lê Thị |
Việt |
2/12/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681362 |
Tống Công |
Vinh |
1/22/1979 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681363 |
Lê Thị Hải |
Yến |
7/24/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681364 |
Phạm Thị |
Liên |
9/30/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681365 |
Lê Thị |
Nga |
11/5/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A681366 |
Nguyễn Văn |
Tình |
10/18/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1B |
79a/QĐ-TCY |
8/8/2013 |
A683403 |
Đinh Hoàng |
Anh |
9/16/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683404 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
9/15/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683405 |
Ngô Thị |
Đẳng |
9/12/1971 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683406 |
Vũ Văn |
Định |
10/2/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683407 |
Nguyễn Thị |
Đua |
2/1/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683408 |
Nịnh Thị |
Dung |
10/12/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683409 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
9/8/1980 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683410 |
Phan Thị |
Duyên |
12/4/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683411 |
Hà Thị |
Gấm |
1/3/1978 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683412 |
Nguyễn Thị |
Hải |
6/12/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683413 |
Nguyễn Thị |
Hải |
10/10/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683414 |
Trần Thanh |
Hải |
3/24/1981 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683415 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
8/12/1979 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683416 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
8/25/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683417 |
Nguyễn Văn |
Hảo |
3/9/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683418 |
Ngô Xuân |
Hiền |
8/6/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683419 |
Nguyễn Tiến |
Hiệp |
7/18/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683420 |
Nguyễn Tiến |
Hiếu |
8/4/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683421 |
Bùi Mạnh |
Hùng |
12/2/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683422 |
Phạm Thị |
Hường |
9/6/1973 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683423 |
Bàn Thị |
Huyền |
3/10/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683424 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
3/30/1977 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683425 |
Đinh Thị |
Huyên |
8/14/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683426 |
Nguyễn Văn |
Khải |
10/22/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683427 |
Lê Hữu |
Khoa |
3/4/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683428 |
Nguyễn Tiến |
Khương |
5/11/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683429 |
Phạm Trung |
Kiên |
5/5/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683430 |
Đỗ Thị |
Kiều |
3/2/1980 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683431 |
Nguyễn Thị Thu |
Lan |
12/22/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683432 |
Hoàng Thùy |
Linh |
5/19/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683433 |
Đinh Tuấn |
Long |
6/26/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683434 |
Đỗ Văn |
Lượng |
8/5/1980 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683435 |
Ngô Thị |
Mai |
1/20/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683436 |
Đào Thị |
Mến |
2/17/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683437 |
Nguyễn Văn |
Minh |
5/8/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683438 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
2/6/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683439 |
Mai Thị |
Nga |
4/24/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683440 |
Lê Thị Thu |
Nhạn |
7/21/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683441 |
Phạm Thị |
Nhung |
4/14/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683442 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
11/4/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683443 |
Đào Ngọc |
Oanh |
10/21/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683444 |
Nguyễn Kim |
Oanh |
9/25/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683445 |
Trần Thị |
Oanh |
2/4/1971 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683446 |
Trần Duy |
Phúc |
6/14/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683447 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
6/18/1980 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683448 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
6/7/1978 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683449 |
Trần Đình |
Sang |
9/11/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683450 |
Nguyễn Thị |
Sen |
7/1/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683451 |
Vũ Thị |
Son |
1/8/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683452 |
Phạm Thị |
Tám |
11/11/1972 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683453 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
6/1/1976 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683454 |
Phà Thị |
Tâm |
8/25/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683455 |
Nguyễn Hồng |
Thái |
10/15/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683456 |
Đỗ Thị |
Thắm |
3/14/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683457 |
Nguyễn Thế |
Thắng |
11/19/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683458 |
Đỗ Thị Hồng |
Thanh |
4/26/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683459 |
Lê Thị |
Thanh |
2/6/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683460 |
Nguyễn Hữu |
Thanh |
10/15/1980 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683461 |
Hà Văn |
Thanh |
7/8/1980 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683462 |
Hoàng Sông |
Thao |
2/6/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683463 |
Hoàng Văn |
Thế |
11/4/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683464 |
Bùi Xuân |
Thi |
6/24/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683465 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
10/28/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683466 |
Trần Thị Hương |
Thu |
5/6/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683467 |
Đinh Thị |
Thược |
12/29/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683468 |
Nguyễn Thị |
Thương |
10/7/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683469 |
Nguyễn Ngọc |
Tiến |
6/6/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683470 |
Vũ Đức |
Toàn |
10/10/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683471 |
Lưu Thị Thu |
Trang |
7/18/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683472 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
1/5/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683473 |
Nhâm Thành |
Trung |
8/25/1975 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683474 |
Lại Việt |
Tuân |
10/15/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683475 |
Nguyễn Quang |
Tuyền |
2/2/1974 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683476 |
Nguyễn Văn |
Tuyến |
3/3/1977 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683477 |
Đỗ Thanh |
Vân |
2/26/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683478 |
Đỗ Thị |
Vân |
2/2/1962 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683479 |
Nguyễn Thị |
Vân |
8/8/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683480 |
Hoàng Đình |
Việt |
2/25/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683481 |
Nguyễn Xuân |
Vũ |
12/3/1978 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683482 |
Trịnh Văn |
Vương |
10/1/1981 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683483 |
Phạm Thị |
Bích |
11/26/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683484 |
Ngô Văn |
Chiến |
11/14/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683485 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
3/6/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A683486 |
Nguyễn Thị Yến |
Ngọc |
4/9/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |
A688605 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
3/18/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1C,D |
130/QĐ-TCY |
9/11/2013 |