DS HỌC SINH TỐT NGHIỆP VĂN BẰNG 2 CHÍNH QUY K2
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP VĂN BẰNG 2 CHÍNH QUY K2
B83338 |
Nguyễn Trần Diệu |
An |
4/21/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83339 |
Lê Thị Kim |
Anh |
6/29/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83340 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
5/31/1977 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83341 |
Trần Thị Lan |
Anh |
12/12/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83342 |
Vũ Tuấn |
Anh |
5/21/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83343 |
Lê Thị |
Ánh |
5/20/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83344 |
Nguyễn Xuân |
Ánh |
2/6/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83345 |
Dương Thị |
Chầm |
5/5/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83346 |
Đàm Phương |
Chi |
12/7/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83347 |
Hoàng Bích |
Chi |
10/27/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83348 |
Dương Thị |
Chinh |
12/20/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83349 |
Hồ Thị |
Chinh |
3/16/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83350 |
Nguyễn Văn |
Chinh |
1/17/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83351 |
Dương Thị |
Chuyên |
3/28/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83352 |
Ngô Thị |
Dịu |
3/18/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83353 |
Lại Văn |
Đông |
11/9/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83354 |
Trần Thị |
Đông |
12/20/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83355 |
Lý Văn |
Duẩn |
10/30/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83356 |
Bùi Thị Kim |
Dung |
12/14/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83357 |
Trần Thị |
Dung |
11/29/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83358 |
Đào Thị |
Dương |
7/12/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83359 |
Nguyễn Thị Thu |
Duyên |
6/11/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83360 |
Đặng Thị Linh |
Giang |
12/17/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83361 |
Ninh Thị |
Giang |
11/30/1978 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83362 |
Phạm Hương |
Giang |
6/9/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83363 |
Trần Thị Ngọc |
Hà |
4/6/1979 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83364 |
Vũ Thanh |
Hà |
7/19/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83365 |
Vũ Thị |
Hà |
10/25/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83366 |
Vũ Thị |
Hà |
5/14/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83367 |
Đỗ Thị |
Hải |
8/17/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83368 |
Nguyễn Thị |
Hải |
12/19/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83369 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
7/18/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83370 |
Phạm Thị |
Hằng |
11/3/1975 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83371 |
Trịnh Phương |
Hằng |
6/24/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83372 |
Cao Thị |
Hậu |
8/31/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83373 |
Phạm Thị |
Hiên |
10/10/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83374 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
7/15/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83375 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
1/19/1976 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83376 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
12/7/1980 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83377 |
Phùng Thị |
Hoa |
6/16/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83378 |
Phùng Thị |
Hoa |
11/11/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83379 |
Nguyễn Thị Bích |
Hòa |
11/7/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83380 |
Nguyễn Duy |
Hợi |
1/29/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83381 |
Phạm Thị |
Hồng |
3/26/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83382 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
4/23/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83383 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huệ |
6/7/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83384 |
Đinh Mạnh |
Hùng |
3/4/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83385 |
Lại Thị |
Hương |
5/27/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83386 |
Nguyễn Thị |
Hương |
6/13/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83387 |
Nguyễn Thị |
Hương |
4/15/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83388 |
Nguyễn Thị |
Hương |
10/20/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83389 |
Trần Thị |
Hương |
2/15/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83390 |
Trương Thị |
Hương |
11/3/1979 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83391 |
Chu Thị Minh |
Hường |
8/30/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83392 |
Hoàng Thị Thu |
Hường |
6/15/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83393 |
Trương Thị |
Hường |
4/25/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83394 |
Đỗ Thị |
Huyền |
11/21/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83395 |
Đỗ Thị |
Huyền |
6/25/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83396 |
Phạm Thị Thu |
Huyền |
4/21/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83397 |
Hoàng Thị |
Lan |
10/2/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83398 |
Lưu Thị |
Lan |
2/20/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83399 |
Ngô Thị |
Lan |
5/14/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83400 |
Trần Thị |
Lân |
5/24/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83401 |
Hoàng Thị |
Liễu |
11/22/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83402 |
Đinh Tuấn |
Linh |
11/8/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83403 |
Đặng Hồng |
Loan |
2/25/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83404 |
Nguyễn Thị Thu |
Loan |
9/10/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83405 |
Trần Ngọc |
Long |
10/8/1974 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83406 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
8/11/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83407 |
Nguyễn Bá |
Mạnh |
1/2/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83408 |
Trần Thị |
Mến |
1/23/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83409 |
Lê Thị |
Minh |
4/1/1980 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83410 |
Trần Thị |
Mùi |
15/01/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83411 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
5/13/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83412 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
4/22/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83413 |
Tiêu Huyền |
Ngọc |
11/12/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83414 |
Nguyễn Viết |
Ngữ |
8/28/1977 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83415 |
Nguyễn Thị Bích |
Nguyệt |
9/29/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83416 |
Vũ Thị |
Nguyệt |
11/15/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83417 |
Đinh Thị |
Nhâm |
12/11/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83418 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
3/21/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83419 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
3/14/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83420 |
Hoàng Thị Thùy |
Ninh |
9/21/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83421 |
Nguyễn Phương |
Oanh |
9/29/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83422 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
5/2/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83423 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
6/10/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83424 |
Bùi Thị |
Phương |
10/10/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83425 |
Trần Thị Mai |
Phương |
3/9/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83426 |
Bùi Thị Thu |
Phượng |
8/10/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83427 |
Dương Lệ |
Quỳnh |
11/20/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83428 |
Nguyễn Thị |
Sang |
6/20/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83429 |
Tạ Thị |
Sen |
5/5/1976 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83430 |
Phạm Ngọc |
Son |
9/2/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83431 |
Phạm Thị |
Son |
10/4/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83432 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
2/20/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83433 |
Trần Thị Nhật |
Tân |
5/9/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83434 |
Lý Ngọc |
Thanh |
10/15/1958 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83435 |
Đoàn Thị |
Thảo |
11/15/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83436 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
7/25/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83437 |
Phạm Thị |
Thảo |
11/8/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83438 |
Bùi Văn |
Thìn |
5/14/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83439 |
Nhâm Thị |
Thơ |
6/6/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83440 |
Trần Thị |
Thơ |
7/17/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83441 |
Nguyễn Trường |
Thọ |
6/26/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83442 |
Nguyễn Thị |
Thu |
11/2/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83443 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
11/16/1977 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83444 |
Nguyễn Thanh |
Thương |
1/17/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83445 |
Lê Thị Hồng |
Thúy |
5/12/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83446 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
10/7/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83447 |
Nguyễn Hương |
Thùy |
6/24/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83448 |
Nguyễn Thu |
Thùy |
21/04/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83449 |
Đỗ Thị |
Thủy |
9/8/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83450 |
Lê Thị |
Thủy |
10/3/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83451 |
Phương Thị Thu |
Thủy |
1/21/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83452 |
Trịnh Thị Xuân |
Thủy |
9/15/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83453 |
Đỗ Thị |
Thuyết |
1/13/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83454 |
Kiều Thị |
Thuyết |
9/10/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83455 |
Nguyễn Hà |
Tiên |
12/8/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83456 |
Hoàng Anh |
Tiền |
1/2/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83457 |
Trần Thị |
Trà |
8/17/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83458 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
1/1/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83459 |
Nguyễn Thành |
Trung |
7/16/1979 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83460 |
Trần Xuân |
Trưởng |
8/14/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83461 |
Hoàng Ngọc |
Tú |
1/11/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83462 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
11/12/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83463 |
Nguyễn Thị |
Vân |
11/20/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83464 |
Vũ Thị |
Viên |
2/12/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83465 |
Ngô Hoàng |
Vũ |
3/12/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83466 |
Hà Thị |
Xuân |
2/17/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83467 |
Nguyễn Thị |
Yến |
4/20/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83468 |
Phạm Thị Hải |
Yến |
8/18/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83469 |
Vũ Hồng |
Yến |
6/16/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83470 |
Ngô Thị |
Cúc |
5/5/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83471 |
Trần Ngọc |
Cường |
5/19/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83472 |
Đinh Trí |
Đức |
7/17/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83473 |
Đào Khắc |
Dương |
7/7/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83474 |
Nguyễn Công |
Dương |
11/25/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83475 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
9/15/1979 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83476 |
Trần Thị |
Hoa |
6/10/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83477 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
10/18/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83478 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
8/24/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83479 |
Vũ Quang |
Huy |
9/26/1973 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83480 |
Trần Tiến |
Lâm |
9/27/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83481 |
Nguyễn Phước |
Long |
2/4/1972 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83482 |
Vũ Văn |
Nhường |
10/5/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83483 |
Đặng Đức |
Ninh |
9/25/1975 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83484 |
Lê Hồng |
Phong |
9/12/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83485 |
Trần Thị |
Phương |
8/23/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83486 |
Trần Văn |
Quân |
8/18/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83487 |
Lâm Văn |
Sơn |
2/3/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83488 |
Nguyễn Khắc |
Tâm |
2/22/1972 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83489 |
Nguyễn Đình |
Thuận |
12/7/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83490 |
Bùi Xuân |
Tiến |
8/1/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83491 |
Đỗ Minh |
Tuấn |
9/18/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83492 |
Lê Văn |
Tuệ |
10/8/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B83493 |
Nguyễn Thị Thanh |
Uyên |
9/5/1977 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B135527 |
Phạm Thị Thu |
Huyền |
4/21/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B135528 |
Hoàng Thị |
Liễu |
11/22/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B135529 |
Tạ Thị |
Sen |
5/5/1976 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B135530 |
Phạm Thị |
Thảo |
11/8/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B135531 |
Phương Thị Thu |
Thủy |
1/21/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B135532 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
1/1/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
B135533 |
Nguyễn Thị |
Yến |
4/20/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ1E,1F,1G |
207/QĐ-TCY |
12/11/2013 |
A368688 |
Đặng Thị |
Thắm |
11/12/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Khóa II |
165/QĐ-TCY |
11/1/2013 |
B133466 |
Lê Ngọc |
An |
2/23/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133467 |
Dương Thị |
Ánh |
9/16/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133468 |
Kim Thị Yến |
Anh |
8/26/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133469 |
Thân Thị Kim |
Anh |
9/6/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133470 |
Hoàng Thị Ngọc |
Bích |
6/13/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133471 |
Phạm Văn |
Bính |
4/22/1973 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133472 |
Đầu Vũ Thái |
Bình |
4/30/1979 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133473 |
Đoàn Thị Hạnh |
Chiều |
7/7/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133474 |
Lê Thị |
Chinh |
3/13/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133475 |
Phạm Văn |
Chung |
10/8/1980 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133476 |
Mai Kông |
Đăng |
10/13/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133477 |
Nguyễn Văn |
Đoàn |
3/26/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133478 |
Nguyễn Văn |
Đức |
12/14/1978 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133479 |
Nguyễn Thị |
Dung |
5/11/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133480 |
Nguyễn Hữu |
Dương |
6/26/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133481 |
Đặng Thị |
Giang |
1/10/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133482 |
Trần Thị |
Giang |
9/1/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133483 |
Lê Thủy |
Hà |
11/7/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133484 |
Vũ Ngọc |
Hà |
7/12/1977 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133485 |
Hoàng Việt |
Hải |
6/7/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133486 |
Vi Thị |
Hải |
10/4/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133487 |
Đặng Thị |
Hằng |
9/4/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133488 |
Hà Thu |
Hằng |
5/21/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133489 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
9/1/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133490 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
11/26/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133491 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
12/6/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133492 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
6/21/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133493 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
6/1/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133494 |
Trần Thị |
Hậu |
9/12/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133495 |
Nguyễn Thị Minh |
Hiền |
3/21/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133496 |
Hoà Thị |
Hiền |
4/28/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133497 |
Lê Thị |
Hiền |
2/24/1977 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133498 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
5/2/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133499 |
Nguyễn Thị Bảo |
Hiền |
6/1/1976 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133500 |
Đỗ Thị |
Hiếu |
8/22/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133501 |
Đào Văn |
Hòa |
12/22/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133502 |
Nhâm Văn |
Hoàn |
5/16/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133503 |
Nguyễn Thị |
Hợi |
7/13/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133504 |
Đinh Thị |
Hồng |
10/21/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133505 |
Trương Thị |
Huệ |
9/1/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133506 |
Hoàng Thị |
Huế |
1/5/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133507 |
Nguyễn Thị |
Hường |
12/16/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133508 |
Cấn Thị |
Hường |
1/21/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133509 |
Lê Thị |
Hường |
8/10/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133510 |
Đặng Thị |
Huyền |
5/17/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133511 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
4/17/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133512 |
Nguyễn Thị |
Lan |
2/23/1978 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133513 |
Nguyễn Mạnh |
Linh |
11/3/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133514 |
Sầm Thúy |
Long |
10/20/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133515 |
Nguyễn Thị Chúc |
Ly |
7/10/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133516 |
Bùi Thị Phương |
Ly |
6/6/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133517 |
PhanThị Phương |
Ly |
11/25/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133518 |
Hà Thị |
Mai |
10/21/1979 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133519 |
Bùi Thị Tuyết |
Minh |
6/27/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133520 |
Bùi Thị Thanh |
Nga |
8/30/1972 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133521 |
Nguyễn Thị |
Nga |
4/10/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133522 |
Phan Thị |
Nga |
11/1/1980 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133523 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
8/3/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133524 |
Vũ Thị |
Nghĩa |
2/24/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133525 |
Phạm Thị |
Nguyện |
8/28/1975 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133526 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
7/4/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133527 |
Cao Thanh |
Nhàn |
10/12/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133528 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
11/18/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133529 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
3/16/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133530 |
Trần Thị |
Nhung |
7/8/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133531 |
Lê Thị Nguyệt |
Ninh |
3/8/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133532 |
Hoàng Thị |
Oanh |
8/29/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133533 |
Bùi Quốc |
Phong |
6/20/1971 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133534 |
Trần Hồng |
Phong |
1/27/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133535 |
Nguyễn Văn |
Phú |
8/9/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133536 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
5/2/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133537 |
Tô Thị Bích |
Phương |
5/27/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133538 |
Trần Thế |
Phương |
11/20/1980 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133539 |
Bùi Thị Hồng |
Phượng |
9/1/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133540 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
7/30/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133541 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
5/7/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133542 |
Nguyễn Văn |
Sao |
7/15/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133543 |
Đỗ Văn |
Sự |
5/13/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133544 |
Ngô Văn |
Tạ |
4/16/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133545 |
Lê Thị |
Tâm |
5/3/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133546 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
10/7/1982 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133547 |
Hoàng Anh |
Thắng |
5/6/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133548 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
7/7/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133549 |
Lê Thị |
Thanh |
10/16/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133550 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
8/12/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133551 |
Vi Văn |
Thành |
5/20/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133552 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
8/20/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133553 |
Nguyễn Duy |
Thịnh |
11/21/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133554 |
Vũ Thị |
Thoa |
10/20/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133555 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
8/23/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133556 |
Đồng Thị |
Thu |
9/16/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133557 |
Hoàng Thị |
Thu |
7/24/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133558 |
Quách Thị Mai |
Thương |
12/2/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133559 |
Nguyễn Thị |
Thương |
11/30/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133560 |
Trần Thị Thu |
Thuỷ |
9/2/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133561 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
10/3/1980 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133562 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
7/26/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133563 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thúy |
2/10/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133564 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
2/1/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133565 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
11/18/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133566 |
Đinh Công |
Tiến |
1/20/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133567 |
Nguyễn Văn |
Tịnh |
3/22/1988 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133568 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
11/12/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133569 |
Đoàn Thị Thu |
Trang |
2/8/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133570 |
Lương Văn |
Tư |
8/12/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133571 |
Chử Ánh |
Tuyết |
3/25/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133572 |
Vũ Thị |
Tuyết |
1/9/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133573 |
Đỗ Thùy |
Vân |
4/22/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133574 |
Trần Cẩm |
Vân |
1/25/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133575 |
Trịnh Thúy |
Vân |
8/21/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133576 |
Bùi Quang |
Vinh |
5/23/1973 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133577 |
Đình Thị |
Xen |
12/1/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133578 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Xuân |
8/19/1979 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133579 |
Nguyễn Thị |
Xuyến |
4/2/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133580 |
Đỗ Thị Hải |
Yến |
12/20/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133581 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
11/23/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |
B133582 |
Vũ Văn |
Thắng |
7/2/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ2A, 2B |
107/QĐ-TCY |
7/22/2014 |