DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP TCCN K5 CHÍNH QUY
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP TCCN K5 CHÍNH QUY
B582980 |
La Thị Kim |
Anh |
1/12/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582981 |
Ngô Thị Vân |
Anh |
6/23/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582982 |
Trần Đức |
Anh |
11/1/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582983 |
Ngô Thanh |
Bình |
8/1/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582984 |
Lưu Văn |
Chiến |
3/31/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582985 |
Đồng Thị |
Chinh |
1/10/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582986 |
Nguyễn Văn |
Chương |
2/17/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582987 |
Nguyễn Thị |
Đạo |
8/1/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582988 |
Bùi Xuân |
Diệu |
3/11/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582989 |
Nguyễn Bá |
Đức |
10/5/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y4D |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582990 |
Nguyễn Kim |
Dũng |
10/14/1990 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582991 |
Lê Huy |
Dương |
12/18/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582992 |
Lê Quang |
Duy |
10/15/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582993 |
Trần Văn |
Duy |
11/17/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582994 |
Đỗ Thị |
Duyên |
12/17/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582995 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
8/24/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582996 |
Cấn Thị |
Hải |
7/9/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582997 |
Trần Huy |
Hải |
9/16/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582998 |
Vương Đình |
Hải |
7/2/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B582999 |
Lê Thị |
Hằng |
3/11/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583000 |
Trần Thị |
Hậu |
4/30/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583001 |
Lã Thu |
Hiền |
7/2/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583002 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
2/1/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583003 |
Mai Thị |
Hiếu |
4/25/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583004 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
7/7/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583005 |
Đỗ Thị Thu |
Hồng |
8/8/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583006 |
Nguyễn Thúy |
Hồng |
12/9/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583007 |
Hồ Văn |
Hùng |
7/16/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583008 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
8/22/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583009 |
Nguyễn Mạnh |
Hưng |
10/22/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583010 |
Bùi Thị Lan |
Hương |
10/25/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583011 |
Đào Thị |
Hương |
10/8/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583012 |
Nguyễn Thu |
Hường |
1/12/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583013 |
Nguyễn Thị |
Hương |
9/26/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583014 |
Phạm Thu |
Hương |
4/10/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583015 |
Nguyễn Thị |
Lâm |
2/26/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583016 |
Nguyễn Thị |
Lan |
2/10/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583017 |
Đàm Thị |
Lệ |
2/4/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583018 |
Dương Thị Hồng |
Liễu |
8/2/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583019 |
Lê Thị |
Linh |
2/16/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583020 |
Đỗ Công |
Long |
7/27/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583021 |
Đoàn Thị Bích |
Ngọc |
6/3/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583022 |
Phạm Thị |
Nhàn |
9/28/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583023 |
Nguyễn Thị Huệ |
Phương |
11/10/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583024 |
Nguyễn Trọng |
Quân |
1/15/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583025 |
Đỗ Kế |
Quang |
7/26/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583026 |
Trần Như |
Quý |
2/22/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583027 |
Đinh Thị |
Quỳnh |
3/28/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583028 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
7/1/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583029 |
Nguyễn Văn |
Sinh |
12/12/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583030 |
Hà Kim |
Sơn |
7/18/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583031 |
Nguyễn Ngọc |
Tân |
11/17/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583032 |
Tạ Văn |
Thắng |
5/10/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583033 |
Trần Đăng |
Thành |
1/14/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583034 |
Bùi Thị |
Thảo |
4/2/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583035 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
10/4/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583036 |
Nguyễn Thị |
Thu |
9/5/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583037 |
Nguyễn Văn |
Thượng |
4/16/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583038 |
Nguyễn Thị |
Thương |
10/26/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583039 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
8/18/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583040 |
Ngô Thanh |
Thủy |
8/5/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583041 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
3/16/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583042 |
Tạ Thị Thu |
Thủy |
7/4/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583043 |
Trịnh Thị |
Thuyên |
4/14/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583044 |
Lê Minh |
Tiến |
3/18/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583045 |
Đỗ Viết |
Tiệp |
5/11/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583046 |
Nguyễn Hà |
Trang |
12/19/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583047 |
Trần Thanh |
Trang |
5/30/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583048 |
Phạm Ngọc |
Tuấn |
10/8/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583049 |
Triệu Đình |
Tùng |
8/13/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583050 |
Ngô Thúy |
Uyên |
5/10/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583051 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
12/15/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583052 |
Đỗ Thị Ngọc |
Anh |
8/20/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583053 |
Lương Thị Thanh |
Dung |
3/14/1987 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583054 |
Nguyễn Thị |
Hải |
5/26/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583055 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
10/15/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583056 |
Trần Phương |
Hoa |
4/27/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583057 |
Đào Thị |
Hòa |
1/18/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583058 |
Lê Thị |
Hồng |
11/22/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583059 |
Trần Thị |
Huệ |
8/27/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583060 |
Lý Thị Mai |
Hương |
2/24/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583061 |
Vũ Thị Diễm |
Hương |
8/22/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583062 |
Đặng Thị |
Huyền |
10/20/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583063 |
Nguyễn Thị |
Linh |
2/16/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583064 |
Đỗ Thị |
Loan |
10/24/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ4D |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583065 |
Nguyễn Khánh |
Ly |
3/5/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583066 |
Phan Thị Quỳnh |
Mai |
5/28/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583067 |
Đinh Đức |
Mạnh |
11/27/1996 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583068 |
Nguyễn Thúy |
Nga |
5/4/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583069 |
Nguyễn Thúy |
Ngân |
7/5/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583070 |
Phạm Thị Hồng |
Ngoan |
11/11/1987 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583071 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
1/20/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583072 |
Ngô Hà |
Phương |
11/14/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583073 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phương |
21/11/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583074 |
Trịnh Thị Bích |
Phượng |
8/19/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583075 |
Trần Thu |
Phương |
2/4/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583076 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
9/27/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583077 |
Nguyễn Thị |
Thư |
5/20/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583078 |
Nguyễn Minh |
Thúy |
10/28/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583079 |
Cầm Thị |
Tiên |
10/2/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583080 |
Văn Đình |
Toàn |
14/08/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583081 |
Tạ Thị |
Trang |
6/7/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583082 |
Nguyễn Văn |
Trung |
6/11/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583083 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
4/30/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583084 |
Thào Thị |
Ưng |
5/6/1993 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583085 |
Đỗ Hồng |
Uyên |
10/23/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583086 |
Đỗ Thị Bảo |
Yến |
12/24/1991 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583087 |
Vương Thị |
Yến |
4/2/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583088 |
Đào Hoàng |
Anh |
6/19/1995 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583089 |
Nguyễn Văn |
Đông |
6/15/1996 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583090 |
Đinh Thị Thùy |
Dung |
7/28/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583091 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
6/6/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583092 |
Đặng Thị |
Giang |
2/12/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583093 |
Đặng Thị |
Hà |
1/27/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583094 |
Đỗ Thị Thúy |
Hà |
9/19/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583095 |
Đặng Thị |
Hằng |
12/7/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583096 |
Vũ Thị Hồng |
Hạnh |
8/14/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583097 |
Dương Nguyễn |
Hùng |
11/22/1996 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583098 |
Phan Thị Diễm |
Hương |
1/26/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583099 |
Bùi Thị |
Hường |
8/26/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583100 |
Nguyễn Văn |
Hưởng |
9/18/1995 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583101 |
Bùi Thị |
Hương |
5/28/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583102 |
Nguyễn Thị |
Hương |
9/24/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583103 |
Nguyễn Thúy |
Hường |
8/26/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583104 |
Lê Thị |
Huyền |
1/7/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583105 |
Ngô Thị Thanh |
Huyền |
11/22/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583106 |
Phạm Thị |
Huyền |
4/28/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583107 |
Nguyễn Văn |
Khang |
7/25/1995 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583108 |
Thái Thị Mỹ |
Linh |
3/8/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583109 |
Bùi Quang |
Lộc |
10/2/1994 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583110 |
Hoàng Thị |
Ly |
8/20/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583111 |
Chu Đình |
Nam |
11/15/1995 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583112 |
Khương Thị Thúy |
Nga |
5/24/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583113 |
Nguyễn Thị |
Nga |
10/5/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583114 |
Trần Thị Hà |
Ngân |
1/25/1997 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583115 |
Nguyễn Thị |
Ngoan |
7/18/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583116 |
Phan Thị |
Ngoan |
9/25/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583117 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
5/4/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583118 |
Nguyễn Thị |
Nhàn |
12/20/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583119 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
10/27/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583120 |
Nguyễn Thị Lâm |
Oanh |
1/12/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583121 |
Đặng Thị |
Phương |
3/24/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583122 |
Phạm Thị |
Phương |
12/8/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583123 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
5/16/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583124 |
Vũ Thị |
Thảo |
10/29/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583125 |
Lê Thị Quỳnh |
Thu |
8/7/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583126 |
Đào Thị |
Thúy |
5/6/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583127 |
Hoàng Thị |
Thủy |
10/15/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583128 |
Hoàng Thị Phương |
Vân |
12/18/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583129 |
Nguyễn Thị Mai |
Xuân |
1/6/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583130 |
Trần Thị |
Yến |
4/5/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B583365 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
12/15/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5A |
126/QĐ-TCYHN |
9/14/2016 |
B586543 |
Trương Hải |
Anh |
21/11/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586544 |
Cao Hoàng |
Anh |
11/11/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586545 |
Nguyễn Thị Huệ |
Chi |
5/15/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586546 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
2/4/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586547 |
Phạm Thành |
Đồng |
8/19/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586548 |
Lưu Công |
Du |
9/19/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586549 |
Lê Viết |
Đức |
3/4/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586550 |
Nguyễn Tiến |
Duy |
4/8/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586551 |
Bùi Ngọc |
Hà |
4/3/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586552 |
Ngô Thị Thu |
Hà |
28/11/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586553 |
Phạm Vy |
Hải |
5/1/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586554 |
Trần Thanh |
Hằng |
1/18/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586555 |
Lê Thị |
Hằng |
12/4/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586556 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
11/25/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586557 |
Trần Thị |
Hạnh |
8/5/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586558 |
Vũ Anh |
Hào |
2/2/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586559 |
Nguyễn Mạnh |
Hiển |
30/10/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586560 |
Vũ Văn |
Hiển |
17/3/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586561 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
9/23/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586562 |
Nguyễn Đức |
Hoan |
1/20/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586563 |
Nguyễn Thu |
Hương |
17/04/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586564 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
8/6/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586565 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
12/18/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586566 |
Trần Thanh |
Huyền |
11/1/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586567 |
Trần Đình |
Khởi |
11/8/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586568 |
Nguyễn Hoài |
Lam |
1/30/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586569 |
Bùi Thị |
Linh |
8/18/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586570 |
Nguyễn Thị |
Linh |
5/4/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586571 |
Nguyễn Thị Tài |
Linh |
3/9/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586572 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
1/25/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586573 |
Nguyễn Thúy |
Linh |
26/12/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586574 |
Phạm Thị |
Linh |
5/4/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586575 |
Kha Thị Vân |
Linh |
7/5/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586576 |
Đinh Văn |
Lợi |
10/23/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586577 |
Vũ Đức |
Lợi |
2/1/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586578 |
Nguyễn Quang |
Long |
2/3/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586579 |
Lê Thị |
Mai |
1/11/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586580 |
Ngô Xuân |
Minh |
7/27/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586581 |
Nguyễn Đình |
Minh |
12/27/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586582 |
Vũ Trà |
My |
1/27/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586583 |
Đinh Thị Hạnh |
Ngân |
2/3/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586584 |
Lê Thị |
Ngân |
9/11/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586585 |
Trần Thị Bích |
Ngọc |
20/12/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586586 |
Hoàng Duy |
Nhất |
4/7/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586587 |
Lê Thị |
Phượng |
4/12/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586588 |
Ngô Hoài |
Sơn |
9/3/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586589 |
Cà Văn |
Sơn |
3/26/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586590 |
Phạm Thị Lê |
Tâm |
9/24/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586591 |
Đỗ Thị |
Thắm |
9/4/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586592 |
Trần Minh |
Thanh |
3/31/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586593 |
Lê Văn |
Thành |
7/12/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586594 |
Nguyễn Đạt |
Thành |
7/28/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586595 |
Vũ Ngọc |
Thoại |
8/31/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586596 |
Vũ Thị Xuân |
Thu |
12/26/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586597 |
Vương Thị |
Thu |
8/27/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586598 |
Trần Thị |
Thùy |
1/23/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586599 |
Ngô Thị |
Thùy |
1/15/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586600 |
Nguyễn Thị Biên |
Thùy |
4/1/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586601 |
Nguyễn Bích |
Trang |
2/26/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586602 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
15/03/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586603 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
2/12/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586604 |
Lê Quang |
Trung |
7/1/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586605 |
Hoàng Thị Thiên |
Tú |
3/28/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586606 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
10/17/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586607 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
5/14/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586608 |
Nguyễn Đình |
Tùng |
8/10/1996 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586609 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
3/9/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586610 |
Đinh Thị |
Vinh |
26/08/1996 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
Y5B, Y5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586611 |
Nguyễn Thị |
An |
6/15/1986 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586612 |
Nguyễn Thị |
An |
5/9/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586613 |
Nguyễn Lan |
Anh |
7/5/1985 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586614 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
15/9/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586615 |
Phạm Ngọc |
Anh |
1/14/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586616 |
Vũ Việt |
Anh |
9/21/1992 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586617 |
Vũ Thị Ngọc |
Ánh |
10/8/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586618 |
Đỗ Linh |
Chi |
12/28/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586619 |
Nguyễn Qúy |
Cường |
4/21/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586620 |
Nguyễn Anh |
Đào |
2/5/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586621 |
Phạm Thị |
Dung |
11/18/1989 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586622 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
9/28/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586623 |
Lưu Thị |
Giang |
11/9/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586624 |
Hoàng Thị |
Hà |
8/12/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586625 |
Trần Long |
Hải |
2/8/1996 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586626 |
Phạm Vũ Hoàng |
Hải |
9/28/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586627 |
Nguyễn Doãn |
Hân |
19/11/1996 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586628 |
Hoàng Thị Minh |
Hằng |
19/11/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586629 |
Trần Tiểu |
Hằng |
6/20/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586630 |
Lương Thị |
Hạnh |
9/21/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586631 |
Phạm Thị Mỹ |
Hạnh |
2/25/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586632 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
9/29/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586633 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
15/05/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586634 |
Nguyễn Thúy |
Hiên |
5/18/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586635 |
Trần Viết |
Hiệu |
9/7/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586636 |
Nguyễn Nam |
Hoa |
2/7/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586637 |
Tô Thị Quỳnh |
Hoa |
11/6/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586638 |
Nguyễn Ngọc |
Hòa |
8/17/1996 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586639 |
Trần Thị Thu |
Hoài |
9/30/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586640 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hồng |
8/13/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586641 |
Vũ Thị |
Huệ |
8/16/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586642 |
Hồ Quang |
Hưng |
7/2/1996 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586643 |
Khuất Thu |
Hương |
7/11/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586644 |
Nguyễn Thu |
Hường |
2/1/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586645 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
10/4/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586646 |
Lương Thị Mỹ |
Huyền |
1/27/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586647 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
9/20/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586648 |
Phạm Thị Mai |
Khanh |
11/13/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586649 |
Hoàng Tú |
Lệ |
3/31/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586650 |
Lê Thị Quỳnh |
Lê |
3/14/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586651 |
Phạm Thu |
Lệ |
10/30/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586652 |
Vũ Thị Thùy |
Linh |
5/17/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586653 |
Nguyễn Thị |
Loan |
6/17/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586654 |
Nguyễn Thị |
Mai |
2/16/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586655 |
Nguyễn Nguyệt |
Minh |
5/6/1987 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586656 |
Nguyễn Thị |
Mơ |
10/6/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586657 |
Hoàng Hải |
My |
8/2/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586658 |
Lê Thị |
Nam |
11/6/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586659 |
Khúc Thị |
Ngoan |
10/7/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586660 |
Đỗ Xuân |
Ngọc |
5/4/1996 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586661 |
Hoàng Thị Bích |
Ngọc |
11/6/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586662 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
11/28/1996 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586663 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
28/12/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586664 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
5/2/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586665 |
Phùng Thị Hồng |
Nhung |
6/20/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586666 |
Tô Thị Kim |
Ninh |
5/18/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586667 |
Lê Thị |
Oanh |
5/21/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586668 |
Lưu Thị Kim |
Oanh |
8/5/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586669 |
Vũ Thị Lan |
Oanh |
3/5/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586670 |
Nguyễn Đức |
Phiêu |
12/16/1996 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586671 |
Hồ Hải |
Phương |
2/9/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586672 |
Ngô Thanh |
Phương |
29/10/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586673 |
Lê Mai |
Phương |
8/26/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586674 |
Phạm Thị Mai |
Phương |
8/1/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586675 |
Vũ Thị |
Phương |
2/1/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586676 |
Phạm Hồng |
Quân |
6/25/1996 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586677 |
Lê Thị Hồng |
Quyên |
7/10/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586678 |
Đào Thúy |
Quỳnh |
12/10/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586679 |
Ngô Trung |
Sơn |
1/6/1996 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586680 |
Nguyễn Đình |
Sơn |
26/10/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586681 |
Đặng Văn |
Thái |
9/3/1993 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586682 |
Đỗ Thị |
Thảo |
6/7/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586683 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
7/10/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586684 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
12/3/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586685 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
12/7/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586686 |
Lê Thị |
Thêu |
5/16/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586687 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
5/15/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586688 |
Lê Hà |
Thu |
9/26/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586689 |
Bùi Thị |
Thùy |
2/6/1992 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586690 |
Lê Thị Bích |
Thủy |
26/12/1994 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586691 |
Trương Thị Lệ |
Thủy |
24/2/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586692 |
Nguyễn Thuần |
Tiến |
1/30/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586693 |
Hoàng Đức |
Toàn |
5/6/1996 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586694 |
Hoàng Thị Thu |
Trang |
11/7/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586695 |
Ngô Thu |
Trang |
12/6/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586696 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
11/3/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586697 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
5/5/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586698 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
2/28/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586699 |
Bùi Thị Thu |
Trang |
7/20/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586700 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
8/30/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586701 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
2/19/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586702 |
Phạm Thị Hà |
Trang |
8/13/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586703 |
Nguyễn Đình |
Triển |
3/17/1994 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586704 |
Nguyễn Xuân |
Tú |
10/16/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586705 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
8/20/1995 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586706 |
Nguyễn Thị Minh |
Tuyết |
1/5/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586707 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
30/10/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586708 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
21/10/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586709 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
5/11/1996 |
Nam |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586710 |
Nguyễn Thị |
Xuyến |
5/18/1988 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586711 |
Đinh Thị |
Yến |
29/10/1985 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586712 |
Lê Bảo |
Yến |
2/2/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586713 |
Lê Thị Hải |
Yến |
9/9/1996 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586714 |
Nguyễn Thị |
Yến |
7/13/1995 |
Nữ |
Điều dưỡng |
Chính quy |
Đ5B, Đ5C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586715 |
Nguyễn Bảo |
Anh |
26/11/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586716 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
16/12/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586717 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
9/15/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586718 |
Nghiêm Thị Vân |
Anh |
9/5/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586719 |
Nguyễn Sơn |
Bách |
1/31/1996 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586720 |
Nguyễn Đức |
Chung |
8/21/1996 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586721 |
Đỗ Đình |
Đạt |
11/17/1996 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586722 |
Hồ Thị Thùy |
Dương |
29/08/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586723 |
Đinh Thị Hương |
Giang |
9/30/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586724 |
Hoàng Hoài |
Giang |
6/22/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586725 |
Lê Thị Thu |
Giang |
9/17/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586726 |
Đỗ Thị |
Hà |
5/20/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586727 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
2/5/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586728 |
Lưu Thị |
Hiền |
9/9/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586729 |
Nguyễn Hồng |
Hoa |
1/20/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586730 |
Phạm Thị |
Hoa |
3/3/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586731 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
Hoa |
10/12/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586732 |
Đỗ Thị |
Hoài |
9/20/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586733 |
Lê Thị |
Huế |
5/19/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586734 |
Trần Thị |
Huệ |
9/7/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586735 |
Lê Thị Thu |
Hương |
12/31/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586736 |
Nguyễn Thảo |
Hương |
1/11/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586737 |
Đỗ Thị |
Huyền |
12/23/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586738 |
Lương Thị Thanh |
Huyền |
7/11/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586739 |
Nguyễn Khánh |
Huyền |
6/12/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586740 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
5/18/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586741 |
Phạm Thị |
Huyền |
7/27/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586742 |
Nguyễn Diệu Ngọc |
Linh |
20/11/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586743 |
Phùng Thị Thùy |
Linh |
5/21/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586744 |
Bùi Thị |
Linh |
7/3/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586745 |
Mai Thị Thanh |
Lương |
10/10/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586746 |
Mai Thị Hương |
Ly |
8/29/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586747 |
Vũ Thị Hương |
Mai |
9/15/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586748 |
Nguyễn Khắc |
Minh |
9/3/1996 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586749 |
Hoàng Thúy |
Nga |
14/09/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586750 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
17/09/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586751 |
Hoàng Thị |
Nhiên |
10/28/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586752 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
6/26/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586753 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
8/12/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586754 |
Nguyễn Thị |
Sen |
3/12/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586755 |
Nguyễn Chí |
Thành |
11/20/1994 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586756 |
Phạm Công |
Thành |
9/26/1996 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586757 |
Ngô Thị Phương |
Thảo |
7/5/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586758 |
Vũ Minh |
Thảo |
24/12/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586759 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thu |
7/7/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586760 |
Nguyễn Thị |
Trang |
11/1/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586761 |
Nguyễn Thị |
Tú |
9/15/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586762 |
Phạm Thị Thúy |
Văn |
10/9/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586763 |
Nguyễn Thị |
Yến |
7/7/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586764 |
Nguyễn Thị |
Yến |
3/9/1996 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS3B, DS3C |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586765 |
Nguyễn Ngọc |
Đoàn |
11/6/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586766 |
Hoàng Trí |
Dũng |
4/24/1975 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586767 |
Tạ Văn |
Dũng |
8/28/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586768 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
9/14/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586769 |
Vũ Thị Hương |
Giang |
11/4/1988 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586770 |
Trịnh Phương |
Hà |
10/24/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586771 |
An Thị Dương |
Hải |
1/20/1978 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586772 |
Hoàng Minh |
Hải |
4/14/1982 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586773 |
Vũ Thị |
Hải |
12/20/1981 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586774 |
Vũ Thị |
Hằng |
8/22/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586775 |
Trịnh Thị |
Hảo |
1/7/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586776 |
Lê Thị |
Hiền |
7/1/1978 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586777 |
Nguyễn Thị |
Len |
12/14/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586778 |
Nguyễn Thanh |
Loan |
2/15/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586779 |
Nguyễn Văn |
Long |
12/7/1995 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586780 |
Đỗ Thị Kim |
Ngân |
3/15/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586781 |
Lê Trung |
Nghĩa |
10/6/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586782 |
Đoàn Thị Thanh |
Nhàn |
2/2/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586783 |
Ngô Phương Thùy |
Nhung |
2/2/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586784 |
Trương Thị |
Phượng |
6/29/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586785 |
Đỗ Hoàng |
Thanh |
11/22/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586786 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
9/23/1979 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586787 |
Nguyễn Thị |
Tình |
5/13/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586788 |
Nguyễn Thị Anh |
Trâm |
10/19/1985 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586789 |
Phạm Thị Huyền |
Trang |
12/1/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586790 |
Nguyễn Thành |
Trung |
2/16/1980 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586791 |
Trịnh Đắc |
Trưởng |
8/3/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586792 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
11/4/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586793 |
Lê Thị Hoàng |
Yến |
8/26/1979 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586794 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
10/30/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586795 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
11/2/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586796 |
Lê Thị Thanh |
Bình |
4/15/1977 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586797 |
Đỗ Thị |
Chi |
9/25/1988 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586798 |
Đỗ Thị |
Chiên |
12/18/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586799 |
Trần Thị |
Giang |
10/12/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586800 |
Nguyễn Thị |
Hà |
4/5/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586801 |
Nguyễn Thị |
Hà |
11/1/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586802 |
Phạm Thị |
Hoa |
3/2/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586803 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
8/15/1985 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586804 |
Nguyễn Thị |
Huế |
9/16/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586805 |
Trương Thị |
Hường |
10/25/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586806 |
Lê Thị |
Huyền |
4/21/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586807 |
Nguyễn Ngọc |
Khánh |
9/7/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586808 |
Nguyễn Thị Hải |
Linh |
4/18/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586809 |
Phạm Thị |
Linh |
11/16/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586810 |
Lý Phương |
Loan |
9/21/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586811 |
Lê Thị |
Lụa |
7/24/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586812 |
Đặng Thị |
Lý |
2/2/1979 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586813 |
Nguyễn Thị |
Mỵ |
6/21/1988 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586814 |
Nguyễn Hải |
Nam |
1/21/1995 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586815 |
Nguyễn Thị |
Nga |
9/27/1987 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586816 |
Bùi Thị |
Nghĩa |
8/25/1988 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586817 |
Mẫn Thị Ánh |
Ngọc |
3/20/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586818 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
3/25/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586819 |
Đoàn Lan |
Phương |
12/9/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586820 |
Bùi Thị Bích |
Quỳnh |
12/13/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586821 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
9/4/1989 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586822 |
Cao Thị |
Tám |
11/1/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586823 |
Nghiêm Thị Minh |
Tâm |
6/4/1982 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586824 |
Hoàng Thị |
Thảo |
2/7/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586825 |
Trần Thị |
Thuận |
9/24/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586826 |
Nguyễn Thị |
Trang |
2/27/1987 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586827 |
Nguyễn Quang |
Trưởng |
10/26/1983 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586828 |
Lê Thị Thanh |
Tuyến |
1/3/1982 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586829 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyền |
5/10/1991 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586830 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
3/10/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586831 |
Trần Thị |
Xuân |
9/26/1988 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586832 |
Trần Thị |
Xuyến |
12/14/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B586833 |
Phạm Thị Bình |
Yên |
9/7/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4B2 |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B636051 |
Hoàng Trí |
Dũng |
4/26/1975 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4B |
159/QĐ-TCYHN |
11/15/2016 |
B636052 |
Quản Ngọc |
Bình |
7/15/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636053 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
7/22/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636054 |
Bùi Thị |
Chiều |
6/6/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636055 |
Nguyễn Đức |
Dương |
7/9/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636056 |
Ngô Văn |
Hiệu |
8/8/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636057 |
Bùi Thị |
Hoa |
5/24/1993 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636058 |
Mai Thị |
Hồng |
4/28/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636059 |
Lê Công |
Ngọ |
2/15/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636060 |
Nguyễn Thị |
Như |
6/30/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636061 |
Hoàng Văn |
Phong |
5/1/1985 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636062 |
Nguyễn Thị Lệ |
Quyên |
12/13/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636063 |
Lý Thị Thu |
Quỳnh |
9/22/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636064 |
Đào Hữu |
Quỳnh |
11/5/1992 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636065 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
2/18/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636066 |
Nguyễn Văn |
Thiệp |
9/17/1993 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636067 |
Nguyễn Thị |
Thu |
7/1/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636068 |
Đỗ Thị |
Thúy |
2/21/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636069 |
Phan Thị |
Trang |
10/14/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636070 |
Nguyễn Đức |
Vương |
12/8/1991 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636071 |
Đỗ Thị Kim |
Xuyến |
9/1/1990 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ4C |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636072 |
Triệu Phương |
Anh |
3/17/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636073 |
Vũ Thùy |
Anh |
8/6/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636074 |
Đinh Văn |
Định |
6/12/1991 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636075 |
Lê Thị |
Dương |
12/16/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636076 |
Ngô Lý Qúy |
Dương |
2/24/1995 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636077 |
Phạm Ngọc |
Hà |
5/23/1986 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636078 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
8/22/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636079 |
Nguyễn Thị |
Hường |
8/15/1986 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636080 |
Nguyễn Thị |
Khương |
6/20/1986 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636081 |
Ngô Thị |
Linh |
3/18/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636082 |
Ngô Thanh Lan |
Ngọc |
12/5/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636083 |
Vũ Yến |
Ngọc |
10/23/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636084 |
Nguyễn Thị |
Phương |
5/20/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636085 |
Quàng Thị Thu |
Phương |
12/3/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636086 |
Trần Thị |
Phương |
8/22/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636087 |
Nguyễn Thị |
Sáu |
3/12/1981 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636088 |
Dương Thanh |
Tâm |
3/25/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636089 |
Phạm Thị |
Thảo |
11/14/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636090 |
Trịnh Thị Thanh |
Thảo |
5/23/1984 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636091 |
Đinh Thu |
Thảo |
10/1/1984 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636092 |
Đỗ Thị |
Thu |
9/18/1987 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636093 |
Dương Thị |
Thu |
9/12/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636094 |
Tạ Thị Thúy |
Trang |
11/29/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636095 |
Trịnh Trọng |
Tuấn |
3/24/1991 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636096 |
Cao Thị |
Tươi |
12/23/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636097 |
Nguyễn Huy |
Vân |
10/15/1992 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636098 |
Đào Duy |
Vinh |
9/20/1976 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636099 |
Nguyễn Dương |
Vương |
6/14/1995 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B636100 |
Trần Thị Hồng |
Xuyến |
6/20/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
1/18/2017 |
B670586 |
Nguyễn Thị |
Phương |
4/20/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4C2 |
04/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B670587 |
Đỗ Tuấn |
Anh |
8/30/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B670588 |
Nguyễn Ngọc |
Cương |
12/7/1994 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B670589 |
Nguyễn Ngọc |
Giang |
5/15/1986 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B670590 |
Nguyễn Văn |
Hải |
9/28/1987 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B670591 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
10/11/1976 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B670592 |
Nguyễn Thị |
Hoàn |
25/09/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B670593 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
11/11/1995 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B670594 |
Đinh Thị Thu |
Huyền |
5/26/1983 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B670595 |
Vũ Thị Hương |
Lan |
11/6/1984 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B670596 |
Đỗ Thị |
Linh |
21/09/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B670597 |
Đỗ Quang |
Minh |
2/14/1983 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B670598 |
Tô Thị |
Nga |
6/19/1991 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B670599 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
5/12/1989 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B670600 |
Đoàn Văn |
Thiên |
11/20/1984 |
Nam |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700893 |
Nguyễn Thị |
Thương |
4/22/1992 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700894 |
Nguyễn Thị |
Trang |
8/27/1987 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700895 |
Bạch Thị |
Tuyết |
12/29/1989 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700896 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
6/5/1994 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700897 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
6/12/1986 |
Nữ |
Y sĩ |
Chính quy |
YCĐ5A |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700930 |
Nguyễn Thị Minh |
Ánh |
3/26/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700899 |
Phạm Thị Ngọc |
Ánh |
11/17/1978 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700900 |
Nguyễn Thị |
Điệp |
7/16/1983 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700901 |
Nguyễn Văn |
Đồng |
4/27/1984 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700902 |
Trần Thị |
Hà |
9/2/1984 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700903 |
Phùng Thị Mỹ |
Hạnh |
5/5/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700904 |
Nguyễn Thị Út |
Hậu |
11/8/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700905 |
Bùi Thị |
Hiền |
9/28/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700906 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
8/5/1983 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700907 |
Đinh Thị |
Hiệp |
11/21/1985 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700908 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
9/13/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700909 |
Hoàng Hoài |
Hương |
4/2/1995 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700910 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
8/5/1988 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700911 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
11/16/1971 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700912 |
Trần Thị |
Huyên |
8/10/1986 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700913 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
3/24/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700914 |
Phạm Tuấn |
Linh |
5/3/1985 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700915 |
Trần Thị |
Lương |
3/24/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700916 |
Nguyễn Văn |
Lũy |
8/29/1992 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700917 |
Đinh Thị |
Mai |
1/20/1993 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700918 |
Trần Thị |
Nga |
11/20/1986 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700919 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
12/21/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700920 |
Lê Thị |
Nụ |
12/22/1986 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700921 |
Dương Văn |
Phúc |
9/30/1993 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700922 |
Đinh Thị |
Phượng |
2/9/1990 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700923 |
Lê Thị |
Quyên |
8/5/1982 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700924 |
Nguyễn Xuân |
Sơn |
5/8/1992 |
Nam |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700925 |
Đoàn Minh |
Thảo |
3/19/1992 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700926 |
Lê Thị |
Trang |
7/8/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700927 |
Phạm Thị |
Trang |
8/12/1994 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700928 |
Vũ Hải |
Vân |
4/15/1989 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700929 |
Phạm Thị |
Vui |
6/18/1991 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B700898 |
Trịnh Thị |
Yến |
9/9/1988 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |
B704107 |
Vũ Thị Bích |
Hằng |
8/20/1982 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS4A2 |
84/QĐ-TCYHN |
6/21/2016 |
B704108 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
12/16/1971 |
Nữ |
Dược sĩ trung cấp |
Chính quy |
DS5A2 |
68/QĐ-TCYHN |
6/20/2017 |